Ethylene Glycol Distearate

Dữ liệu của chúng tôi có 45 sản phẩm chứa thành phần Ethylene Glycol Distearate

Ethylene Glycol Distearate - Giải thích thành phần

Ethylene Glycol Distearate

Chức năng: Dưỡng da

Ethylene Glycol Distearate là gì?

Ethylene Glycol Distearate là một hợp chất hóa học thuộc loại glycol stearate. Nó thường được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân với khả năng làm đặc và ổn định sản phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm như dầu gội đầu, dầu xả và kem dưỡng da. Ethylene Glycol Distearate thường có dạng chất sáp hoặc hạt màu trắng.

Chức năng và ứng dụng:

  1. Chất làm đặc: Nó thường được sử dụng làm chất làm đặc trong các sản phẩm mỹ phẩm. Ethylene Glycol Distearate giúp tăng độ đặc của sản phẩm, mang lại cảm giác đậm đặc và ổn định.

  2. Chất làm mềm: Nó cũng có thể hoạt động như một chất làm mềm, giúp làm mềm da hoặc tóc và tạo cảm giác mềm mịn.

  3. Chất làm sạch: Trong một số trường hợp, Ethylene Glycol Distearate được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch, giúp tạo bọt mịn và loại bỏ bụi bẩn và cặn trên da hoặc tóc.

Cách sử dụng Ethylene Glycol Distearate thường phụ thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và mục đích sử dụng. Hướng dẫn chi tiết thường được cung cấp trên nhãn sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Ethylene Glycol Distearate: A Versatile Cosmetic Ingredient," Journal of Cosmetic Science.

  2. "Analysis of personal care products containing microplastics using Raman spectroscopy," The Analyst.

  3. "Development and optimization of a novel hair fixative system," International Journal of Cosmetic Science. 

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da)