Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate

Dữ liệu của chúng tôi có 3 sản phẩm chứa thành phần Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate

Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate - Giải thích thành phần

Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate

Chức năng: Dưỡng da

1. Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate là gì?

Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate là một hỗn hợp của hai thành phần chính là Glyceryl Diisostearate và Hydrogenated Rosinate. Glyceryl Diisostearate là một este của glycerin và acid isostearic, trong khi Hydrogenated Rosinate là một dẫn xuất của nhựa cây thông được hydrogen hóa. Hỗn hợp này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ bền và độ bóng của sản phẩm.

2. Công dụng của Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate

Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Hỗn hợp này có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và giảm sự khô ráp của da.
- Cải thiện độ bóng của tóc: Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate có khả năng tạo ra một lớp phủ bóng trên tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Hỗn hợp này có khả năng tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho môi: Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp môi trông mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate là một hỗn hợp được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp để cải thiện độ bền và độ bóng của sản phẩm, cũng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tóc và môi.

3. Cách dùng Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate

Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một loại chất làm mềm và tạo độ bóng cho sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mịn màng.
Để sử dụng Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong pha dầu hoặc pha nước của sản phẩm. Hợp chất này có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong sản phẩm.

Lưu ý:

- Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu sử dụng Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate trong sản phẩm làm đẹp, bạn nên lưu ý để tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Nên lưu trữ Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngưng sử dụng và thay thế bằng sản phẩm mới.
- Bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết chính xác thành phần của sản phẩm và cách sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate: A Review of Properties, Applications, and Safety" by J. Kim et al. in Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 2, March/April 2017.
2. "Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate: A Novel Emulsifier for Cosmetic Formulations" by M. R. Patel et al. in International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 2, April 2016.
3. "Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate: A Natural Emulsifier for Personal Care Products" by S. R. Singh et al. in Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 20, No. 3, June 2017.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da)
Các sản phẩm chứa Glyceryl Diisostearate/Hydrogenated Rosinate