Glyceryl Myristate

Dữ liệu của chúng tôi có 28 sản phẩm chứa thành phần Glyceryl Myristate

Glyceryl Myristate - Giải thích thành phần

Glyceryl Myristate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Glyceryl Myristate là gì?

Glyceryl Myristate là một loại este được tạo ra bằng cách kết hợp glycerin và axit myristic. Nó là một chất dầu màu trắng và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Glyceryl Myristate

Glyceryl Myristate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Glyceryl Myristate có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm tóc mềm mượt: Glyceryl Myristate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm tóc mềm mượt và dễ chải.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Myristate có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy hay thay đổi tính chất khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Làm mịn và tạo độ bóng cho sản phẩm: Glyceryl Myristate được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm để tạo độ mịn và bóng cho sản phẩm.
- Làm tăng độ nhớt của sản phẩm: Glyceryl Myristate có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da.
Tóm lại, Glyceryl Myristate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, dưỡng ẩm, tăng độ bền và tạo độ mịn, bóng cho sản phẩm.

3. Cách dùng Glyceryl Myristate

Glyceryl Myristate là một loại chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Glyceryl Myristate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Myristate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm và sữa rửa mặt.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Myristate có khả năng tăng độ bền cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phân hủy quá nhanh. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, son môi và phấn trang điểm.
- Làm mềm và bảo vệ tóc: Glyceryl Myristate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường.

Lưu ý:

Mặc dù Glyceryl Myristate là một chất làm mềm da và giữ ẩm an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Myristate có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Myristate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Myristate bị dính vào mắt, cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Glyceryl Myristate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có vấn đề về da, nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Myristate.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Glyceryl Myristate có thể bị ổn định không tốt nếu được lưu trữ ở nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp. Vì vậy, cần lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Glyceryl Myristate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Glyceryl Myristate: A Versatile Emollient and Surfactant" by B. J. Schmitt and J. L. Kaczvinsky, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 2, February 2011.
3. "Glyceryl Myristate: A Natural Emollient with Skin-Conditioning Properties" by S. K. Singh and A. K. Verma, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Glyceryl Myristate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch