Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract

Dữ liệu của chúng tôi có 8 sản phẩm chứa thành phần Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract

Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract - Giải thích thành phần

Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract

Chức năng: Chất chống oxy hóa

1. Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract là gì?

Limonium Narbonense là một loài thực vật thuộc họ Plumbaginaceae, phân bố chủ yếu ở khu vực Địa Trung Hải và các vùng khí hậu ôn đới. Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract là chiết xuất được lấy từ hoa, lá và thân của cây Limonium Narbonense. Chiết xuất này được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da.

2. Công dụng của Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract

Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract cũng có tác dụng tăng cường đàn hồi da, giúp da trông khỏe mạnh và săn chắc hơn.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này còn có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
Tóm lại, Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, làm dịu, làm sáng và tăng cường đàn hồi da.

3. Cách dùng Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract

Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng như sau:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc toner. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Limonium Narbonense Flower/Leaf/Stem Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc tóc.
- Sử dụng trực tiếp: Nếu bạn muốn sử dụng thành phần này trực tiếp trên da hoặc tóc, bạn có thể thêm một vài giọt vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc yêu thích của mình và sử dụng như bình thường.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da/tóc.
- Để đảm bảo an toàn, bạn nên thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Limonium narbonense extracts" - Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Phytochemical and biological studies of Limonium narbonense (Plumbaginaceae) extracts" - Natural Product Research, 2015.
3. "Evaluation of the cytotoxic and genotoxic potential of Limonium narbonense extracts" - Journal of Toxicology and Environmental Health, 2017.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Chất chống oxy hóa)