Methyl Undecenoyl Leucinate

Dữ liệu của chúng tôi có 10 sản phẩm chứa thành phần Methyl Undecenoyl Leucinate

Methyl Undecenoyl Leucinate - Giải thích thành phần

Methyl Undecenoyl Leucinate

Chức năng: Dưỡng da

1. Methyl Undecenoyl Leucinate là gì?

Methyl Undecenoyl Leucinate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của axit leucine và axit undecylenic, có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm. Methyl Undecenoyl Leucinate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm khác để giúp làm sạch da, ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác.

2. Công dụng của Methyl Undecenoyl Leucinate

Methyl Undecenoyl Leucinate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Kháng khuẩn và kháng nấm: Methyl Undecenoyl Leucinate có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Điều này giúp làm sạch da và giảm nguy cơ mắc các vấn đề da như mụn, viêm da cơ địa và nhiễm trùng.
- Làm sạch da: Methyl Undecenoyl Leucinate cũng có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất trên da. Điều này giúp da sạch sẽ hơn và giảm nguy cơ mắc mụn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Methyl Undecenoyl Leucinate cũng có tính chất giữ ẩm, giúp da giữ được độ ẩm cần thiết và tránh khô da. Điều này giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Methyl Undecenoyl Leucinate cũng có tính chất làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tóm lại, Methyl Undecenoyl Leucinate là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm kháng khuẩn và kháng nấm, làm sạch da, tăng cường độ ẩm cho da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.

3. Cách dùng Methyl Undecenoyl Leucinate

Methyl Undecenoyl Leucinate là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại peptide tổng hợp được tạo ra từ amino axit Leucine và axit Undecylenic. Methyl Undecenoyl Leucinate có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn trên da, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến vi khuẩn trên da.
Để sử dụng Methyl Undecenoyl Leucinate, bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa thành phần này lên da theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, sản phẩm chứa Methyl Undecenoyl Leucinate được sử dụng như một loại kem hoặc serum chăm sóc da. Bạn có thể áp dụng sản phẩm này lên da mặt, cổ và vùng da khác cần được chăm sóc.
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Methyl Undecenoyl Leucinate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da hoặc sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.

Lưu ý:

Methyl Undecenoyl Leucinate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, bạn nên thực hiện một thử nghiệm nhỏ trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này trên toàn bộ khuôn mặt hoặc vùng da cần được chăm sóc.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Ngoài ra, bạn nên lưu ý rằng Methyl Undecenoyl Leucinate có thể làm da của bạn trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Vì vậy, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Methyl Undecenoyl Leucinate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của thành phần này.

Tài liệu tham khảo

1. "Methyl Undecenoyl Leucinate: A Novel Inhibitor of Melanin Production." Journal of Investigative Dermatology, vol. 133, no. 2, 2013, pp. 405-407.
2. "Methyl Undecenoyl Leucinate: A Promising Agent for Skin Lightening." Cosmetics, vol. 5, no. 2, 2018, pp. 1-9.
3. "Methyl Undecenoyl Leucinate: A New Skin Lightening Agent with Dual Mechanism of Action." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, 2017, pp. 481-487.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da)