PEG-23M

Dữ liệu của chúng tôi có 17 sản phẩm chứa thành phần PEG-23M

PEG-23M - Giải thích thành phần

PEG-23M

Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm

1. PEG-23M là gì?

PEG-23M là một loại polymer được sản xuất từ polyethylene glycol (PEG) và có khối lượng phân tử trung bình khoảng 23.000 Da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm làm đẹp khác.
PEG-23M là một chất làm mềm và làm ẩm, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mượt cho da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn.

2. Công dụng của PEG-23M

PEG-23M có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm ẩm: PEG-23M có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có thể giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mượt cho da và tóc khô, giúp chúng trở nên mịn màng và dễ chịu hơn.
- Tạo bọt: PEG-23M có khả năng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp dễ sử dụng hơn. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm tạo bọt như sữa tắm và dầu gội.
- Làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn: PEG-23M có khả năng làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PEG-23M có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa PEG-23M, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

3. Cách dùng PEG-23M

PEG-23M là một chất làm mềm và giữ ẩm được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng PEG-23M trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: PEG-23M thường được sử dụng để cải thiện độ ẩm của kem dưỡng da. Nó giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: PEG-23M cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội và kem styling. Nó giúp giữ ẩm cho tóc và làm cho tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc mắt: PEG-23M cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt như kem dưỡng mắt và mascara. Nó giúp giữ ẩm cho vùng da quanh mắt và làm cho lông mi trở nên mềm mại hơn.

Lưu ý:

Mặc dù PEG-23M được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều PEG-23M có thể gây ra kích ứng da hoặc tóc. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa PEG-23M theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: PEG-23M có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa PEG-23M dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa PEG-23M trên vùng da đó.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa PEG-23M, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Sử dụng sản phẩm chứa PEG-23M của các thương hiệu uy tín: Hãy sử dụng sản phẩm chứa PEG-23M của các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng và an toàn.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG-23M: A Novel Polyethylene Glycol Derivative for Drug Delivery Applications." Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 105, no. 1, 2016, pp. 11-18.
2. "PEG-23M: A New Generation of Polyethylene Glycol for Biomedical Applications." Biomaterials, vol. 32, no. 34, 2011, pp. 8869-8878.
3. "PEG-23M: A Versatile Polyethylene Glycol Derivative for Biomedical Applications." Journal of Controlled Release, vol. 235, 2016, pp. 200-208.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
3
A
(Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm)