PEG/PPG-30/10 Dimethicone

Dữ liệu của chúng tôi có 5 sản phẩm chứa thành phần PEG/PPG-30/10 Dimethicone

PEG/PPG-30/10 Dimethicone - Giải thích thành phần

PEG/PPG-30/10 Dimethicone

Chức năng: Nhũ hóa

1. PEG/PPG-30/10 Dimethicone là gì?

PEG/PPG-30/10 Dimethicone là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó là một hỗn hợp của PEG (Polyethylene Glycol), PPG (Polypropylene Glycol) và Dimethicone (một loại silicone).
PEG/PPG-30/10 Dimethicone có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện cấu trúc và độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.

2. Công dụng của PEG/PPG-30/10 Dimethicone

PEG/PPG-30/10 Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, son môi, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm khác.
Công dụng chính của PEG/PPG-30/10 Dimethicone là giúp làm mềm và làm dịu da, cải thiện cấu trúc và độ đàn hồi của da. Nó cũng giúp giữ ẩm và tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, PEG/PPG-30/10 Dimethicone còn có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp giữ cho tóc mềm mại và dễ chải. Nó cũng có thể giúp tăng độ bền của các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân khác.

3. Cách dùng PEG/PPG-30/10 Dimethicone

PEG/PPG-30/10 Dimethicone là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng PEG/PPG-30/10 Dimethicone trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: PEG/PPG-30/10 Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Nó giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng cho đến khi sản phẩm thấm vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: PEG/PPG-30/10 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, và kem styling. Nó giúp tóc trở nên mềm mại, dễ chải và giảm thiểu tình trạng tóc rối. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc sau khi đã gội sạch.

Lưu ý:

Mặc dù PEG/PPG-30/10 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng ẩm tốt, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều PEG/PPG-30/10 Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và khiến da trở nên nhờn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa PEG/PPG-30/10 Dimethicone một cách hợp lý và đúng liều lượng được ghi trên bao bì.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị kích ứng hoặc bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa PEG/PPG-30/10 Dimethicone để tránh làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: PEG/PPG-30/10 Dimethicone có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa PEG/PPG-30/10 Dimethicone bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: PEG/PPG-30/10 Dimethicone không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi, vì da của trẻ em còn rất nhạy cảm và có thể gây kích ứng.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG/PPG-30/10 Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 9, 2017, pp. 34-39.
2. "PEG/PPG-30/10 Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Skin Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-10.
3. "PEG/PPG-30/10 Dimethicone: A New Generation of Silicone Emulsifiers for Hair Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 263-270.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
PEG/PPG-30/10 Dimethicone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
A
(Nhũ hóa)
Làm sạch