Phosphorus Pentoxide

Dữ liệu của chúng tôi có 1 sản phẩm chứa thành phần Phosphorus Pentoxide

Phosphorus Pentoxide - Giải thích thành phần

Phosphorus Pentoxide

Chức năng: Tạo phức chất

Định nghĩa

Phosphorus Pentoxide (P₂O₅) là một hợp chất hóa học gồm bốn nguyên tử phốt pho và mười nguyên tử oxy, tạo thành P₄O₁₀. Thường được gọi bằng công thức thực nghiệm của nó, P₂O₅, và là một chất rắn tinh thể màu trắng. Phốt pho pentaoxit có tính chất hút ẩm cao, nghĩa là nó dễ dàng hấp thụ nước, và nổi tiếng với khả năng làm khô mạnh mẽ.

Công dụng

Phosphorus Pentoxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau nhờ vào tính chất làm khô mạnh mẽ của nó. Một số công dụng chính bao gồm:

  1. Chất làm khô: Khả năng hấp thụ nước của nó làm cho nó trở thành một chất làm khô hiệu quả cho khí và dung môi hữu cơ.
  2. Chất khử nước: Nó được sử dụng để loại bỏ nước trong các phản ứng hóa học, đặc biệt trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ, nơi mà nước cần phải được loại bỏ để thúc đẩy phản ứng hoàn thành.
  3. Sản xuất axit photphoric: Khi Phosphorus Pentoxide phản ứng với nước, nó tạo ra axit photphoric (H₃PO₄), được sử dụng trong phân bón, phụ gia thực phẩm và chất tẩy rửa.
  4. Chất xúc tác: Trong tổng hợp hữu cơ, nó có thể đóng vai trò như một chất xúc tác trong các phản ứng khử nước nhất định.
  5. Sản xuất thủy tinh và gốm sứ: Nó được sử dụng trong sản xuất các loại thủy tinh và gốm sứ đặc biệt do khả năng thay đổi tính chất của các vật liệu này.

Cách sử dụng

Việc xử lý Phosphorus Pentoxide đòi hỏi phải chú ý cẩn thận đến an toàn do tính chất ăn mòn và phản ứng sinh nhiệt của nó khi tiếp xúc với nước. Trong các môi trường công nghiệp, nó thường được xử lý trong môi trường kiểm soát với trang thiết bị bảo vệ thích hợp.

  • Trong phòng thí nghiệm: Thường được sử dụng trong tủ hút khí với găng tay và bảo vệ mắt để tránh tiếp xúc.
  • Trong sản xuất: Thông gió thích hợp, trang phục bảo vệ và trang thiết bị là cần thiết để ngăn ngừa hít phải bụi hoặc tiếp xúc với da và mắt.

Lưu ý

Do tính chất phản ứng và ăn mòn của nó, cần có một số lưu ý khi xử lý phốt pho pentaoxit:

  1. Trang bị bảo vệ: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và trang phục thích hợp để tránh tiếp xúc với da và mắt.
  2. Thông gió: Sử dụng trong khu vực thông gió tốt hoặc tủ hút khí để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
  3. Bảo quản: Lưu trữ trong các bình kín để ngăn nó hấp thụ độ ẩm từ không khí. Giữ xa các nguồn nước.
  4. Sơ cứu: Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa bằng nhiều nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

References

  1. International Chemical Safety Cards (ICSC) - Detailed safety information on phosphorus pentoxide: ICSC 1196
  2. PubChem - Comprehensive data on the chemical properties and uses of phosphorus pentoxide: PubChem - Phosphorus Pentoxide
  3. Royal Society of Chemistry - Additional insights and detailed chemical reactions involving phosphorus pentoxide: RSC Phosphorus Pentoxide

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Tạo phức chất)
Các sản phẩm chứa Phosphorus Pentoxide