Potassium Cocoyl Hydrolyzed Keratin

Dữ liệu của chúng tôi có 4 sản phẩm chứa thành phần Potassium Cocoyl Hydrolyzed Keratin

Potassium Cocoyl Hydrolyzed Keratin - Giải thích thành phần

Potassium Cocoyl Hydrolyzed Keratin

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm sạch - hoạt động bề mặt

Potassium Cocoyl Hydrolyzed Keratin là gì?

Potassium Cocoyl Hydrolyzed Keratin là một dạng của Keratin, một loại protein tự nhiên có trong tóc, móng và da. Khi được xử lý bằng hydrolysis và kết hợp với potassium cocoyl isethionate, nó trở thành một thành phần trong sản phẩm chăm sóc tóc.

Chức Năng và Công Dụng

  • Làm mềm và cung cấp độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ quản lý hơn.
  • Tạo lớp bảo vệ cho tóc, bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và sản phẩm chăm sóc tóc khác.
  • Hỗ trợ tái tạo và phục hồi tóc hư tổn.

Cách Sử Dụng

Potassium Cocoyl Hydrolyzed Keratin thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và mặt nạ dưỡng tóc. Hãy tuân theo hướng dẫn của sản phẩm để sử dụng đúng cách.

Tài liệu tham khảo

  1. Title: "Keratin Function and Structure" Author: Timothy J. White, Anthony M. Pearson Year: 2008

  2. Title: "Keratin proteins: the hair shaft and beyond" Author: Angela M. Christiano, Adam I. Rubin Year: 2011

  3. Title: "Keratins in the Hair Follicle Epithelium" Author: Kathleen J. Green, Robert D. Goldman Year: 2009

 

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm sạch - hoạt động bề mặt)