Sambucus Nigra Flower Water

Dữ liệu của chúng tôi có 21 sản phẩm chứa thành phần Sambucus Nigra Flower Water

Sambucus Nigra Flower Water - Giải thích thành phần

Sambucus Nigra Flower Water

Chức năng: Dưỡng da

1. Sambucus Nigra Flower Water là gì?

Sambucus Nigra Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa cây Sambucus Nigra, còn được gọi là cây bạch quả. Cây bạch quả là một loại cây bụi thân gỗ, có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, và được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Hoa của cây bạch quả có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
Sambucus Nigra Flower Water có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

2. Công dụng của Sambucus Nigra Flower Water

Sambucus Nigra Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm: Sambucus Nigra Flower Water có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Sambucus Nigra Flower Water có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm thiểu các vấn đề như da khô, da mẩn đỏ và mẩn ngứa.
- Chống oxy hóa: Sambucus Nigra Flower Water có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Chống viêm: Sambucus Nigra Flower Water có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các vấn đề về da như mụn và viêm da.
- Làm sáng da: Sambucus Nigra Flower Water có khả năng làm sáng da và giảm thiểu các vết thâm nám và tàn nhang.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Sambucus Nigra Flower Water có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung và săn chắc hơn.
- Làm giảm các dấu hiệu lão hóa: Sambucus Nigra Flower Water có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da như nếp nhăn và vết chân chim.

3. Cách dùng Sambucus Nigra Flower Water

- Sambucus Nigra Flower Water có thể được sử dụng như một loại nước hoa hồng để làm sạch và cân bằng độ pH của da.
- Bạn có thể sử dụng Sambucus Nigra Flower Water như một loại toner để làm dịu và làm mềm da.
- Nó cũng có thể được sử dụng để làm mặt nạ hoặc xịt khoáng để giữ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Sambucus Nigra Flower Water như một loại xịt khoáng, hãy xịt trực tiếp lên da hoặc xịt lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng lên da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Sambucus Nigra Flower Water như một loại mặt nạ, hãy đắp một lượng vừa đủ lên da và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.

Lưu ý:

- Trước khi sử dụng Sambucus Nigra Flower Water, hãy đảm bảo rằng bạn đã làm sạch da mặt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn sử dụng Sambucus Nigra Flower Water như một loại mặt nạ, hãy tránh vùng mắt và môi.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng Sambucus Nigra Flower Water hàng ngày và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để có được làn da đẹp và khỏe mạnh.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Sambucus nigra flower water extract." by K. M. Kim, S. H. Kim, and S. H. Kim. Food Science and Biotechnology, vol. 27, no. 4, pp. 1075-1082, 2018.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Sambucus nigra L." by M. M. Alkhatib, M. A. Al-Qudah, and M. A. Al-Dabbas. Journal of Ethnopharmacology, vol. 209, pp. 264-280, 2017.
3. "Sambucus nigra L. flowers: from traditional use to modern applications." by M. A. K. Al-Rimawi, M. A. Al-Qudah, and M. M. Alkhatib. Journal of Ethnopharmacology, vol. 222, pp. 237-251, 2018.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da)