Sodium Styrene/MA Copolymer

Dữ liệu của chúng tôi có 7 sản phẩm chứa thành phần Sodium Styrene/MA Copolymer

Sodium Styrene/MA Copolymer - Giải thích thành phần

Sodium Styrene/MA Copolymer

Chức năng: Dưỡng da, Ổn định nhũ tương

1. Sodium Styrene/MA Copolymer là gì?

Sodium Styrene/MA Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp giữa Styrene và Maleic Anhydride (MA). Nó là một chất dạng bột màu trắng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác.

2. Công dụng của Sodium Styrene/MA Copolymer

Sodium Styrene/MA Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm chất kết dính: Sodium Styrene/MA Copolymer được sử dụng để giữ các thành phần khác lại với nhau trong sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm có độ bền cao và giữ được tính ổn định trong thời gian dài.
- Tạo độ nhớt: Sodium Styrene/MA Copolymer có khả năng tạo độ nhớt cho sản phẩm, giúp cho sản phẩm có cảm giác mịn màng và dễ dàng thoa lên da.
- Tạo độ bóng: Sodium Styrene/MA Copolymer cũng có khả năng tạo độ bóng cho sản phẩm, giúp cho sản phẩm có hiệu ứng lấp lánh và thu hút ánh nhìn.
- Tăng độ bền nước: Sodium Styrene/MA Copolymer có khả năng tăng độ bền nước cho sản phẩm, giúp cho sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước.
- Làm giảm độ nhạy cảm: Sodium Styrene/MA Copolymer cũng có khả năng làm giảm độ nhạy cảm của da, giúp cho sản phẩm phù hợp với nhiều loại da khác nhau.
Tóm lại, Sodium Styrene/MA Copolymer là một chất được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp nhờ vào khả năng kết dính, tạo độ nhớt, tạo độ bóng, tăng độ bền nước và làm giảm độ nhạy cảm của da.

3. Cách dùng Sodium Styrene/MA Copolymer

Sodium Styrene/MA Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm.
Để sử dụng Sodium Styrene/MA Copolymer, bạn có thể thêm chất này vào sản phẩm làm đẹp của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Styrene/MA Copolymer có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên khó thoa hoặc khó rửa sạch, do đó cần phải điều chỉnh tỷ lệ sử dụng sao cho phù hợp với mục đích sử dụng.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng Sodium Styrene/MA Copolymer trực tiếp trên da mà không được pha loãng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn y tế.
- Lưu trữ Sodium Styrene/MA Copolymer ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Styrene/Maleic Acid Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 5, 2018, doi:10.1002/app.45827.
2. "Sodium Styrene/Maleic Anhydride Copolymers: Synthesis, Properties, and Applications." Polymer Reviews, vol. 57, no. 4, 2017, pp. 634-669, doi:10.1080/15583724.2017.1293549.
3. "Sodium Styrene/Maleic Acid Copolymer: A Versatile Polymer for Drug Delivery and Biomedical Applications." Journal of Drug Delivery Science and Technology, vol. 50, 2019, pp. 1-10, doi:10.1016/j.jddst.2019.01.011.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da, Ổn định nhũ tương)