- Trang chủ
- Thành phần
- Chi tiết thành phần
- Sophora Japonica (Japanese Pagoda Tree) Extract
Sophora Japonica (Japanese Pagoda Tree) Extract
Sophora Japonica (Japanese Pagoda Tree) Extract - Giải thích thành phần
Sophora Japonica (Japanese Pagoda Tree) Extract
1. Sophora Japonica (Japanese Pagoda Tree) Extract là gì?
Sophora Japonica (hay còn gọi là Japanese Pagoda Tree) là một loại cây thân gỗ thuộc họ đậu (Fabaceae), có nguồn gốc từ Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Cây có chiều cao từ 10-20m, lá xanh tươi, hoa màu trắng và trái có hạt màu đen.
Sophora Japonica Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây Sophora Japonica, được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da. Chiết xuất này chứa nhiều hoạt chất có lợi cho da như flavonoid, rutin, quercetin và kaempferol.
2. Công dụng của Sophora Japonica (Japanese Pagoda Tree) Extract
Sophora Japonica Extract có nhiều tác dụng tốt cho làn da, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Flavonoid và các chất chống oxy hóa khác trong Sophora Japonica Extract giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giảm sưng tấy: Rutin trong Sophora Japonica Extract có tác dụng làm giảm sưng tấy và kích ứng trên da, giúp làm dịu da và giảm các triệu chứng viêm.
- Tăng cường lưu thông máu: Quercetin và kaempferol trong Sophora Japonica Extract có tác dụng tăng cường lưu thông máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Làm sáng da: Sophora Japonica Extract có tác dụng làm sáng da, giúp giảm sắc tố melanin và tăng cường sự đồng đều màu da.
- Chống viêm: Sophora Japonica Extract có tác dụng chống viêm, giúp làm giảm các triệu chứng viêm trên da và giữ cho da khỏe mạnh.
Vì những tác dụng tốt cho da của mình, Sophora Japonica Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất và các sản phẩm chống lão hóa.
3. Cách dùng Sophora Japonica (Japanese Pagoda Tree) Extract
Sophora Japonica Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da khác nhau, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất và mặt nạ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Sophora Japonica Extract trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Thêm Sophora Japonica Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và chống lão hóa cho da. Sản phẩm này có thể được sử dụng cho mọi loại da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Serum: Sophora Japonica Extract có thể được sử dụng trong serum để cung cấp các dưỡng chất cho da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Serum này thường được sử dụng trước khi áp dụng kem dưỡng da.
- Tinh chất: Sophora Japonica Extract có thể được sử dụng trong tinh chất để giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Mặt nạ: Sophora Japonica Extract có thể được sử dụng trong mặt nạ để cung cấp độ ẩm và giúp làm sáng da. Mặt nạ này có thể được sử dụng một hoặc hai lần mỗi tuần.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sophora Japonica Extract và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Sophora japonica L. flower extract." Lee, S. H., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 137, no. 1, 2011, pp. 778-784.
2. "The effects of Sophora japonica extract on the growth and metastasis of human breast cancer cells." Kim, H. J., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 3, 2011, pp. 268-275.
3. "Sophora japonica extract inhibits the growth of human prostate cancer cells in vitro and in vivo." Lee, S. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 7, 2013, pp. 621-628.
Kết quả phân tích thành phần




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Bảo vệ da) | ![]() |