- Trang chủ
- Thành phần
- Chi tiết thành phần
- Sorbeth 230 Tetraoleate
Sorbeth 230 Tetraoleate
Sorbeth 230 Tetraoleate - Giải thích thành phần
Sorbeth 230 Tetraoleate
1. Sorbeth 230 Tetraoleate là gì?
Sorbeth 230 Tetraoleate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách phản ứng sorbitol với oleic acid để tạo ra một loại este. Sorbeth 230 Tetraoleate là một chất dẻo dai, không màu và không mùi.
2. Công dụng của Sorbeth 230 Tetraoleate
Sorbeth 230 Tetraoleate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp để giúp tăng cường tính độc đáo của sản phẩm và cải thiện khả năng thẩm thấu của da. Nó có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường độ bóng và giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng. Sorbeth 230 Tetraoleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm.
3. Cách dùng Sorbeth 230 Tetraoleate
Sorbeth 230 Tetraoleate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, tẩy trang và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, giúp tăng cường tính đàn hồi và độ ẩm cho da và tóc.
Cách sử dụng Sorbeth 230 Tetraoleate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong kem dưỡng da: Sorbeth 230 Tetraoleate có khả năng tăng cường độ ẩm và đàn hồi cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng ban đêm, kem dưỡng ban ngày và kem dưỡng mắt. Thông thường, nồng độ sử dụng của Sorbeth 230 Tetraoleate trong các sản phẩm này là từ 0,5% đến 5%.
- Trong sữa tắm: Sorbeth 230 Tetraoleate có khả năng làm sạch và làm mềm da, giúp tăng cường độ ẩm và đàn hồi cho da. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm sữa tắm, gel tắm và xà phòng. Thông thường, nồng độ sử dụng của Sorbeth 230 Tetraoleate trong các sản phẩm này là từ 2% đến 10%.
- Trong tẩy trang: Sorbeth 230 Tetraoleate có khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, trang điểm và dầu thừa trên da. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang như sữa tẩy trang, nước tẩy trang và khăn tẩy trang. Thông thường, nồng độ sử dụng của Sorbeth 230 Tetraoleate trong các sản phẩm này là từ 5% đến 20%.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sorbeth 230 Tetraoleate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Thông thường, nồng độ sử dụng của Sorbeth 230 Tetraoleate trong các sản phẩm này là từ 1% đến 5%.
Lưu ý:
Mặc dù Sorbeth 230 Tetraoleate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, Sorbeth 230 Tetraoleate có thể gây kích ứng da và mắt. Do đó, cần tuân thủ đúng liều lượng được đề xuất trong các sản phẩm làm đẹp.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sorbeth 230 Tetraoleate có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Sorbeth 230 Tetraoleate có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Nếu có dấu hiệu kích ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Sorbeth 230 Tetraoleate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng nên được lưu trữ trong các bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Sorbeth 230 Tetraoleate không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. Nếu cần sử dụng cho trẻ em, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Esters and Their Derivatives" by P. M. R. Pillai, published by CRC Press, 2014.
2. "Sorbitan Esters: Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. Deshpande, published by Springer, 2013.
3. "Sorbitan Esters: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by R. K. Sharma and S. K. Singh, published in the Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
Kết quả phân tích thành phần




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() |