Tioxolone

Dữ liệu của chúng tôi có 5 sản phẩm chứa thành phần Tioxolone

Tioxolone - Giải thích thành phần

Tioxolone

Chức năng: Chất làm se da - bảo vệ da

Tioxolone là gì?

Tioxolone là một hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó là một dạng của sulfur, một nguyên tố hóa học. Tioxolone có khả năng cung cấp một loạt các lợi ích cho da và có thể được sử dụng cho các mục đích chăm sóc da cụ thể.

Chức năng và ứng dụng:

  1. Chất chống vi khuẩn: Tioxolone có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trên da, giúp kiểm soát các vấn đề về da liên quan đến vi khuẩn.

  2. Chất chống viêm: Nó có khả năng giảm viêm nhiễm trên da, giúp làm dịu và làm giảm sưng viêm.

  3. Chất làm khô và làm mát: Tioxolone có thể giúp hấp thụ dầu thừa trên da và tạo cảm giác làm mát.

Cách sử dụng Tioxolone thường phụ thuộc vào sản phẩm và mục đích sử dụng. Hướng dẫn cụ thể thường được cung cấp trên sản phẩm hoặc thông qua tư vấn từ chuyên gia làm đẹp hoặc y tế.

Tài liệu tham khảo

  1. "Inhibitory effect of tioxolone, the sulfur atom-containing compound on cell growth and malignant properties of oral squamous cell carcinoma," International Journal of Oncology.

  2. "Clinical Evaluation of Tioxolone: A Randomized, Double-blind, Vehicle-controlled, Split-face, Left-right, Clinical Study in Healthy Volunteers," Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology.

  3. "Synthesis, structure–activity relationships and inhibitory mechanisms of tioxolone derivatives on human placental aromatase," Journal of Enzyme Inhibition and Medicinal Chemistry.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Chất làm se da - bảo vệ da)