Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
the cocoon
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 15 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
|
B
|
Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate (Dung môi, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt) |
|
|
|
Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate (Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
B
|
Betaine (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) |
|
|
|
Benincasa Cerifera Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
1
2
|
B
|
O Cymen 5 Ol (Chất bảo quản, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Glycereth 26 (Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate (Chất tạo phức chất) |
|
1
3
|
B
|
Sodium Lactate (Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng) |
|
5
|
|
Cetylpyridinium Chloride (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất khử mùi) |
|
6
|
|
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Trị mụn
|
1
4
|
B
|
Lactic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate
Chức năng: Dung môi, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt
1. Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate là gì?
Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este được tạo thành từ axit lauric và axit sebacic, được kết hợp với polyglycerin để tạo thành một hỗn hợp đa chức năng.
2. Công dụng của Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate
Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tăng cường khả năng tẩy trang: Nó có tính chất làm sạch và tẩy trang, giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm trên da một cách hiệu quả.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp sản phẩm chăm sóc da và tóc có độ bền cao hơn.
- Tăng cường độ nhớt và độ bám dính: Nó có khả năng tăng cường độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc hơn.
- Giảm kích ứng và tác động phụ: Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và tác động phụ đến da và tóc.
Tóm lại, Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng cường khả năng dưỡng ẩm, tẩy trang, tăng cường độ bền, độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, đồng thời giảm kích ứng và tác động phụ đến da và tóc.
3. Cách dùng Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate
Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate là một hỗn hợp của Polyglyceryl-4 Laurate và Polyglyceryl-4 Sebacate, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đầu tiên, làm sạch da hoặc tóc của bạn bằng nước hoặc sản phẩm tẩy trang.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc chứa Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate và thoa đều lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Cuối cùng, để sản phẩm thẩm thấu hoàn toàn vào da hoặc tóc trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm chăm sóc khác.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với quần áo hoặc vật dụng khác để tránh bị vấy bẩn.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate: A Novel Biodegradable Emulsifier for Cosmetic Formulations" by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 105-116.
2. "Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate: A Sustainable and Biodegradable Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 5, 2016, pp. 1015-1024.
3. "Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate: A Sustainable and Biodegradable Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 7, 2016, pp. 2769-2778.
Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate
Chức năng: Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt
1. Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate là gì?
Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của polyglycerin và axit caprylic/capric, được sản xuất bằng cách kết hợp polyglycerin với axit béo từ dầu cọ hoặc dầu dừa.
2. Công dụng của Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate
Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate là một chất làm mềm da tự nhiên, giúp làm mềm và làm dịu da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Tăng độ ẩm: Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate có khả năng giữ ẩm và tăng độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác không bị phân tách.
- Làm sạch da: Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng do các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
Tóm lại, Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate là một chất làm mềm và làm dịu da tự nhiên, có nhiều công dụng trong làm đẹp như tăng độ ẩm, làm sạch da, giảm kích ứng và làm tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate
Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate là một chất làm mềm và là chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất đa năng và có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm khác nhau như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm của mình trong tỷ lệ thích hợp. Thông thường, tỷ lệ sử dụng Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate trong sản phẩm là từ 1-5%. Tuy nhiên, bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào, nó có thể gây kích ứng nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate có thể làm giảm độ ẩm của da và tóc. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để đảm bảo da và tóc của bạn được giữ độ ẩm tối đa.
Cuối cùng, hãy lưu trữ sản phẩm chứa Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate ở nơi khô ráo và thoáng mát để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate: A Mild and Effective Emulsifier for Personal Care Applications" by S. H. Lee, Y. J. Kim, and K. H. Kim. Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 1, January/February 2011.
2. "Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate: A Versatile Emulsifier for Cosmetic Formulations" by M. J. R. Barros, L. A. F. Coelho, and M. G. A. Vieira. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 2, April 2016.
3. "Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate: An Eco-Friendly Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Singh, S. K. Mishra, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 20, No. 6, November 2017.
Betaine
Tên khác: Trimethylglycine
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Benincasa Cerifera Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Benincasa Cerifera Fruit Extract là gì?
Benincasa Cerifera Fruit Extract là một chiết xuất từ quả bầu hồ lô (hay còn gọi là bầu bí) có tên khoa học là Benincasa cerifera. Quả bầu hồ lô là một loại quả có nguồn gốc từ Ấn Độ và được trồng rộng rãi ở các nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Chiết xuất từ quả bầu hồ lô thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Benincasa Cerifera Fruit Extract
Benincasa Cerifera Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ quả bầu hồ lô có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Benincasa Cerifera Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ quả bầu hồ lô chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm sáng da: Benincasa Cerifera Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất từ quả bầu hồ lô cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Benincasa Cerifera Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, đặc biệt là trong việc cung cấp độ ẩm và làm dịu da, chống lão hóa và làm sáng da, cũng như tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Benincasa Cerifera Fruit Extract
- Benincasa Cerifera Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, v.v.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Benincasa Cerifera Fruit Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ trước đó.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc môi, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chỉ dành cho ngoài da, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Antimicrobial Activities of Benincasa Cerifera Fruit Extract." by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. B. Patil. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 4, 2015, pp. 2479-2487.
2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Benincasa Cerifera Fruit Extract: A Review." by A. K. Singh, S. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 7, no. 6, 2018, pp. 1775-1781.
3. "Evaluation of Anti-Inflammatory and Analgesic Activities of Benincasa Cerifera Fruit Extract in Experimental Animals." by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. B. Patil. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 1, 2016, pp. 62-68.