Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
4
Panthenol
Nguy cơ thấp
Butylene Glycol
Nguy cơ thấp
Sodium Pca
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Rủi ro cao
1
Allantoin
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
1
Allantoin
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
73%
22%
0%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 60 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
1
3
A
Dimethicone
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
1
A
Caprylyl Glycol
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
A
Disodium Edta
(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)
1
A
Panthenol
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
1
A
Xanthan Gum
(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel)
1
A
Butylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
3
A
Bht
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa)
3
4
A
Methylparaben
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
Chứa Paraben
1
A
Allantoin
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu)
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
1
A
Squalane
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo)
5
B
Triethanolamine
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
A
Pentylene Glycol
(Dung môi, Dưỡng da)
1
A
C12 15 Alkyl Benzoate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn)
1
3
A
Peg 100 Stearate
(Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
2
A
Sorbic Acid
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
3
B
Polysorbate 60
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
B
Sodium Pca
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
1
Polymethylsilsesquioxane
(Chất làm mờ)
1
A
Sorbitan Isostearate
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
B
Betaine
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Behenyl Alcohol
(Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
2
3
Octocrylene
(Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
2
A
Hydrogenated Lecithin
(Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)
2
4
Homosalate
(Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Dưỡng da, Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
B
Potassium Cetyl Phosphate
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
Methyl Trimethicone
(Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da)
1
Glycereth 26
(Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
2
3
Ammonium Hydroxide
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất làm biến tính)
2
Trisiloxane
(Dưỡng da, Chất chống tạo bọt)
1
Neopentyl Glycol Diheptanoate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt)
1
Arachidyl Alcohol
(Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương)
1
Ethylene Brassylate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng)
2
B
Arachidyl Glucoside
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
Dipropylene Glycol Dibenzoate
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
B
Lauramine Oxide
(Nước hoa, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt, Chất tạo bọt - hoạt động bề mặt)
1
Gamma Undecalactone
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi)
1
Methyldihydrojasmonate
(Mặt nạ)
1
Polyester 7
(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất tạo màng)
1
Ethyl Linalool
(Mặt nạ, Nước hoa)
1
Hydrogenated Palm Glyceride
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất ổn định)
(Dưỡng da, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất chống đông)
2
B
Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer
(Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất làm mờ)
Giải thích thành phần Dưỡng ẩm Chống Nắng Mary Kay Timewise Age Fighting Moisturizer Sunscreen Broad Spectrum Spf 30
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất. - Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. - Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8. 2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33. 3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da
Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng. - Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa. - Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. - Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím. Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác. - Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da. - Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da. - Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không. - Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng. - Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn. - Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010. 2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018. 3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác. Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp: - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải. - Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201. 2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193. 3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
Giúp chữa lành vết thương
Mang lại lợi ích chống viêm
Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
Journal of Cosmetic Science, page 361-370
American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Bht
Tên khác: Di-Butyl Hydroxy Toluene; BHT; Dibutylhydroxytoluene; Butylated hydroxytoluene
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
Giúp ngăn ngừa quy trình oxy hóa
Có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, hạn chế những hiện tượng lạ gây giảm chất lượng mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Methylparaben
Tên khác: Methyl Paraben; Methyl Parahydroxybenzoate; Methyl p-hydroxybenzoate; Nipagin M; Methyl Hydroxybenzoate; Methyl 4-hydroxybenzoate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Metyl Paraben là gì?
Metyl Paraben (còn được gọi là Methylparaben hoặc Nipazil) là một trong những dẫn chất của paraben, có dạng các chuỗi ngắn, công thức hóa học là CH3 (C6H4 (OH) COO). Metyl Paraben có thể hòa tan trong nước, được da và cơ quan tiêu hóa hấp thụ dễ dàng. Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được sử dụng trong mỹ phẩm có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nhờ đó mà các thành phần này giúp duy trì tính toàn vẹn của các công thức chăm sóc da trong thời gian dài. Đồng thời, bảo vệ người tiêu dùng tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn.
2. Tác dụng của Metyl Paraben trong làm đẹp
Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm
Duy trì tính toàn vẹn các công thức chăm sóc da trong thời gian dài
Bải vệ người tiêu dung tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn
Chất bảo quản giúp tang thời hạn sử dụng mỹ phẩm
3. Cách dùng Metyl Paraben
Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm có chứa thành phần này.
Người tiêu dùng cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng các sản phẩm có chứa hóa chất Metyl Paraben:
Tránh đứng lâu dưới ánh nắng mặt trời nếu đang sử dụng sản phẩm có chứa Metyl Paraben theo nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với ánh nắng sẽ gây tổn thương cho làn da của bạn.
Ngoài ra, nếu lo ngại về những tác dụng phụ có thể có của Metyl Paraben, bạn hãy lựa chọn cho mình những sản phẩm chăm sóc da làm từ thành phần thiên nhiên và không có chứa chất bảo quản.
Tài liệu tham khảo
J Toxicol. 2008. Final amended report on the safety assessment of Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, and Benzylparaben as used in cosmetic products. Int J Toxicol 27 Suppl 4:1-82.
Stevens Richard. 2001. Anti-bacterial liquid binder for use as a pre-application binder with cosmetic powders for eyeliners, eye shadows, and eyebrow makeup and the method for making the same.
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
Trị mụn, chống lão hóa
Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Squalane
Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm
Chống oxy hóa
Chống lão hóa
Trị mụn
Bảo vệ da trước tác động từ tia UV
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.
Triethanolamine
Tên khác: TEA; Triethanoamine; Triethanolamide; Trolamine; Sterolamide
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Triethanolamine là gì?
Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.
Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...
2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm
Giúp giảm các tình trạng kích ứng da và trung hòa những chất làm mất độ axit, cân bằng độ pH hơn.
Giúp các loại sản phẩm này mềm mịn hơn và ổn định nhũ tương như sữa dưỡng, kem.
Có vai trò là một chất nhũ hóa, chất này hỗ trợ phân tán đều dầu trong mỹ phẩm, tránh các tình trạng dầu lắng đọng.
3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp
Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Triethanolamine được cục nghiên cứu FDA xác nhận không nên dùng trong thời gian dài. Nếu dùng liên tục và không được rửa sạch sẽ ảnh hưởng da người và hệ miễn dịch.
Tránh sử dụng sản phẩm trang điểm có triethanolamine trong 24 giờ trở lên.
Khuyến cáo hóa chất này không nên có nồng độ lớn hơn 5% để đảm bảo an toàn.
Tài liệu tham khảo
American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999)TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 CD-ROM, Cincinnati, OH.
Batten T.L., Wakeel R.A., Douglas W.S., Evans C., White M.I., Moody R., Ormerod A.D. Contact dermatitis from the old formula E45 cream. Contact Derm. 1994;30:159–161.
Beyer K.H. Jr, Bergfeld W.F., Berndt W.O., Boutwell R.K., Carlton W.W., Hoffmann D.K., Schroeder A.L. Final report on the safety assessment of triethanolamine, diethanolamine and monoethanolamine. J. Am. Coll. Toxicol. 1983;2:183–235.
Blum A., Lischka G. Allergic contact dermatitis from mono-, di- and triethanolamine (Short communication). Contact Derm. 1997;36:166.
Bollmeier, A.F. (1992) Alkanolamines. In: Kroschwitz, J.I. & Howe-Grant, M., eds, Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 4th Ed., Vol. 2, New York, John Wiley, pp. 1–34.
Pentylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp giữ độ ẩm da
Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
C12 15 Alkyl Benzoate
Tên khác: C12-C15 alkyl benzoate; Alkyl (C12-C15) benzoate; Dodecyl benzoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn
1. C12-15 alkyl benzoate là gì?
C12-15 alkyl benzoate là một este có trọng lượng phân tử nhỏ của axit benzoic và rượu mạch thẳng. Axit benzoic là một thành phần tự nhiên có thể thu được từ một số loại trái cây và rau quả như quả nam việt quất, mận, nho, quế, đinh hương chín và táo. Ký hiệu C12-15 có tên trong thành phần chỉ ra rằng các rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15. C12-15 alkyl benzoate là một chất lỏng trong suốt, tan trong dầu và có độ nhớt thấp.
2. Tác dụng của C12-15 alkyl benzoate trong mỹ phẩm
Chất làm mềm: làm giảm quá trình mất nước qua da, giúp giữ ẩm và tạo cảm giác mịn màng cho da. Giảm ma sát khi có lực cọ vào da và tạo màng bảo vệ.
Tăng cường kết cấu: làm tăng cường kết cấu bề mặt sản phẩm
Chất làm đặc: thường được thêm vào công thức dạng gel, cream như một chất làm đặc sản phẩm an toàn.
Đặc tính kháng khuẩn: có nghiên cứu chứng minh rằng C12-15 alkyl benzoate có khả năng kháng khuẩn.
3. Cách sử dụng C12-15 alkyl benzoate trong làm đẹp
C12-15 alkyl benzoate được thêm vào phase dầu của các công thức mỹ phẩm (kể cả dành cho trẻ em) như sản phẩm phẩm chăm sóc da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm trang điểm,… và hoạt động ổn định trong phổ pH rộng (2-12). Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.
Peg 100 Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
Tạo một lớp mỏng trên da giúp làm mềm & ngăn ngừa thoát ẩm
Đóng vai trò như một chất nhũ hóa & chất hoạt động bề mặt
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
Güvenç H, Aygün AD, Yaşar F, Soylu F, Güvenç M, Kocabay K. Omphalitis in term and preterm appropriate for gestational age and small for gestational age infants. J Trop Pediatr. 1997 Dec;43(6):368-72.
Sawardekar KP. Changing spectrum of neonatal omphalitis. Pediatr Infect Dis J. 2004 Jan;23(1):22-6.
Mir F, Tikmani SS, Shakoor S, Warraich HJ, Sultana S, Ali SA, Zaidi AK. Incidence and etiology of omphalitis in Pakistan: a community-based cohort study. J Infect Dev Ctries. 2011 Dec 13;5(12):828-33.
Davies EG, Isaacs D, Levinsky RJ. Defective immune interferon production and natural killer activity associated with poor neutrophil mobility and delayed umbilical cord separation. Clin Exp Immunol. 1982 Nov;50(2):454-60.
Faridi MM, Rattan A, Ahmad SH. Omphalitis neonatorum. J Indian Med Assoc. 1993 Nov;91(11):283-5.
Sorbic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Sorbic Acid là gì?
Axit Sorbic hay axit 2,4-hexadienoic là hợp chất hữu cơ tự nhiên được dùng làm chất bảo quản thực phẩm. Chất này có công thức hóa học C₆H₈O₂. Đây là chất rắn không màu ít tan trong nước và dễ thăng hoa. Nó được phân tách lần đầu từ quả berry còn xanh, đó cũng là nguồn gốc tên hợp chất này.
2. Tác dụng của Sorbic Acid trong mỹ phẩm
Sorbic Acid thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm & mỹ phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi sinh vật, các loại nấm để bảo quản sản phẩm lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
Alwaidh, M. H., Bowden, L., Shaw, B., Ryan, S. W., Randomised trial of effect of delayed intravenous lipid administration on chronic lung disease in preterm neonates, Journal of pediatric gastroenterology and nutrition, 22, 303–6, 1996
Brans, Y. W., Ritter, D. A., Kenny, J. D., Andrew, D. S., Dutton, E. B., Carrillo, D. W., Influence of intravenous fat emulsion on serum bilirubin in very low birthweight neonates, Archives of disease in childhood, 62, 156–60, 1987
Brownlee, K. G., Kelly, E. J., Ng, P. C., Kendall-Smith, S. C., Dear, P. R., Early or late parenteral nutrition for the sick preterm infant?, Archives of disease in childhood, 69, 281–3, 1993
Calkins, K. L., Havranek, T., Kelley-Quon, L. I., Cerny, L., Flores, M., Grogan, T., Shew, S. B., Low-dose parenteral soybean oil for the prevention of parenteral nutrition-associated liver disease in neonates with gastrointestinal disorders, Journal of Parenteral and Enteral Nutrition, 41, 404–411, 2017
Drenckpohl, D., McConnell, C., Gaffney, S., Niehaus, M., Macwan, K. S., Randomized trial of very low birth weight infants receiving higher rates of infusion of intravenous fat emulsions during the first week of life, Pediatrics, 122, 743–751, 2008
Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.
2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm
Chất chống tĩnh điện
Chuyển hỗn hợp dầu , nước sang thể đồng nhất
Dưỡng ẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).
Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
Garnero C, Zoppi A, Aloisio C, Longhi MR. Chapter 7—technological delivery systems to improve biopharmaceutical properties. In. In: Grumezescu AM, editor. Nanoscale fabrication, optimization, scale-up and biological aspects of pharmaceutical nanotechnology. Norwich, NY: William Andrew Publishing; 2018. pp. 253–299.
Glaser RL, York AE. Subcutaneous testosterone anastrozole therapy in men: Rationale, dosing, and levels on therapy. International Journal of Pharmaceutical Compounding. 2019;23(4):325–339.
Goodman Gilman A, Rall TW, Nies AS, Taylor P. Goodman and Gilman's the pharmacological basis of therapeutics. 8th ed. New York: McGraw-Hill; 1990.
Hammes A, Andreassen T, Spoelgen R, Raila J, Hubner N, Schulz H, Metzger J, Schweigert F, Luppa P, Nykjaer A, Willnow T. Role of endocytosis in cellular uptake of sex steroids. Cell. 2005;122:751–762.
ICH (International Council for Harmonisation of Technical Requirements for Pharmaceuticals for Human Use). Evaluation for stability data Q1E. (February 2003). 2003. [December 31, 2019].
IJPC (International Journal of Pharmaceutical Compounding). IJPC. Edmond, OK: International Journal of Pharmaceutical Compounding; 2018. Compounding for bioidentical hormone replacement therapy patients. Purchased compiled peer-reviewed articles from 1997-2018. In.
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
Polymethylsilsesquioxane
Tên khác: Polymethylsilsequioxane
Chức năng: Chất làm mờ
1. Polymethylsilsesquioxane là gì?
Polymethylsilsesquioxane hay còn gọi là Polymethylsilsequioxane, là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane. Có thể nói, Polymethylsilsesquioxane là một loại hạt nhựa mịn hình cầu có kích thước rất nhỏ (từ 4 đến 6 micron). Điều này cho phép Polymethylsilsesquioxane dễ dàng phân bố đều trong công thức.
2. Công dụng của Polymethylsilsesquioxane trong làm đẹp
Tạo thành một lớp màng trên da, giúp mang lại cảm giác mịn màng, trơn mượt
Giúp dưỡng ẩm cho da, làm chậm tốc độ thoát hơi nước trên da
3. Độ an toàn của Polymethylsilsesquioxane
Polymethylsilsesquioxane đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) công nhận an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
Archives of Toxicology, 2012, trang 1641-1646
Journal of Society of Cosmetic Chemists, 1993, trang 488-493
Sorbitan Isostearate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sorbitan Isostearate là gì?
Sorbitan Isostearate là một loại chất nhũ hóa tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một este của sorbitan (một loại đường đơn) và isostearic acid (một loại axit béo). Sorbitan Isostearate thường được sử dụng như một chất nhũ hóa, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
2. Công dụng của Sorbitan Isostearate
Sorbitan Isostearate có nhiều công dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Sorbitan Isostearate có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm: Sorbitan Isostearate là một chất nhũ hóa hiệu quả, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da, đồng thời tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm. - Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da: Sorbitan Isostearate có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp cho sản phẩm mỹ phẩm thẩm thấu nhanh và không gây cảm giác nhờn trên da.
3. Cách dùng Sorbitan Isostearate
Sorbitan Isostearate là một chất làm mềm và tăng độ bền của sản phẩm trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm, sản phẩm tắm và chăm sóc tóc. Sorbitan Isostearate có thể được sử dụng như một chất làm mềm và tăng độ bền cho các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng da, sữa dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Sorbitan Isostearate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, như dầu xả và dầu gội. Nó giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải, đồng thời giữ cho tóc không bị rối và khô.
Lưu ý:
Sorbitan Isostearate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, nó cũng cần được sử dụng đúng cách để tránh gây hại cho da và tóc. Khi sử dụng Sorbitan Isostearate, bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Sorbitan Isostearate có thể gây ra tác dụng phụ nếu được sử dụng trong một thời gian dài hoặc nếu sử dụng quá liều. Tác dụng phụ có thể bao gồm kích ứng da, mẩn đỏ, khô da và ngứa. Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn, bạn nên sử dụng Sorbitan Isostearate đúng cách và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Isostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, March/April 2011. 2. "Sorbitan Isostearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by R. Patel and S. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 2, April 2016. 3. "Sorbitan Isostearate: A Safe and Effective Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by K. Yamamoto and T. Nakamura, Food Science and Technology Research, Vol. 22, No. 1, January 2016.
Betaine
Tên khác: Trimethylglycine
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. - Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. - Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc. - Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài. - Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn. Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp: - Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da. - Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr. 2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller. 3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Behenyl Alcohol
Tên khác: Docosanol; Behenic alcohol
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Behenyl Alcohol là gì?
Behenyl Alcohol còn được gọi là Docosanol, là một loại rượu béo bão hòa với 22 carbons. Thông thường, rượu béo có trọng lượng phân tử cao, còn rượu nguyên chất lại có nguồn gốc từ chất béo và dầu tự nhiên.
2. Tác dụng của Behenyl Alcohol trong mỹ phẩm
Giúp texture trong suốt đậm đặc hơn, hạn chế khả năng xuyên thấu của ánh sáng mặt trời qua sản phẩm
Tăng độ dày, độ mịn cho sản phẩm
Dưỡng ẩm & làm mềm da
Ngoài ra, chất này còn đóng vai trò như một chất nhũ hóa giúp trộn lẫn dầu & nước trong sản phẩm
3. Cách sử dụng Behenyl Alcohol trong làm đẹp
Behenyl Alcohol có mặt khá phổ biến trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm trên thị trường hiện nay. Nó được dùng nhiều nhất trong các sản phẩm lotion chăm sóc da mặt hoặc cả cơ thể và trong các sản phẩm giữ ẩm cho da. Ngoài ra, Behenyl Alcohol còn được sử dụng trong thành phần các sản phẩm khử mùi, son môi, kem nền và mỹ phẩm dùng cho tóc.
Tài liệu tham khảo
Abraham E, S Shah. Intranasal immunization with liposomes containing IL-2 enhances polysaccharide antigen-specific pulmonary secretory antibody response. Journal of Immunology 149:3719-3726,1992.
Ada GL. The induction of immunity at mucosal surfaces. IN Local Immunity in Reproductive Tract Tissues. PD Griffin, editor; , PM Johnson, editor. , eds. Oxford, UK: Oxford University Press. 1993.
Alving CR, RL Richards. Liposomes containing lipid A: A potent nontoxic adjuvant for a human malaria sporozoite vaccine. Immunology Letters 25:275-279,1990.
Anderson DJ. Mechanisms of HIV-1 transmission via semen. Journal of NIH Research 4:104-108,1992.
Anderson DJ. Cell mediated immunity and inflammatory processes in male infertility. Archives of Immunology and Therapeutic Experiments 38:79-86,1990.
Octocrylene
Tên khác: 3-diphenyl acrylate; Octocrylene
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV
1. Octocrylene là gì?
Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.
2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm
Có tác dụng giữ ẩm cho da.
Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.
Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
Chức năng: Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Hydrogenated Lecithin là gì?
Hydrogenated Lecithin là một loại chất dẻo, không màu, không mùi được sản xuất từ lecithin bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa. Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phụng. Hydrogenated Lecithin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm dày, chất nhũ hóa và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Hydrogenated Lecithin
- Làm dày sản phẩm: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để làm dày các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng. - Chất nhũ hóa: Hydrogenated Lecithin giúp các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da. - Bảo vệ da: Hydrogenated Lecithin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi. - Cải thiện độ ẩm: Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường độ đàn hồi: Hydrogenated Lecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông tươi trẻ hơn. - Làm mềm da: Hydrogenated Lecithin giúp làm mềm da và giảm sự khô ráp của da. Tóm lại, Hydrogenated Lecithin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrogenated Lecithin
Hydrogenated Lecithin là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phổ biến: - Kem dưỡng da: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ. - Serum: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại serum. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ serum và thoa đều lên mặt và cổ. - Dầu gội và dầu xả: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của tóc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại dầu gội hoặc dầu xả. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc và da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Lecithin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu. - Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin. - Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin được sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra tình trạng da nhờn hoặc tóc bết dính. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Lecithin: Properties, Production, and Applications" by J. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019. 2. "Hydrogenated Lecithin: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Riaz, M. A. Khan, and M. S. Butt. Journal of Food Science and Technology, 2018. 3. "Hydrogenated Lecithin: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Homosalate
Tên khác: Homomethyl salicylate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Dưỡng da, Bộ lọc UV
1. Homosalate là gì?
Homosalate là một hợp chất hữu cơ có mặt trong công thức của mỹ phẩm chăm sóc, đặc biệt là kem chống nắng. Còn được gọi là Homomenthyl salicylate, thành phần này thường được sử dụng trong các loại mỹ phẩm kem chống nắng do đặc tính hấp thụ tia UV, giúp ánh nắng mặt trời khi chiếu đến da đều sẽ bị hấp thụ hết trên bề mặt da mà không gây ảnh hưởng xấu đến lớp da bên dưới.
2. Tác dụng của Homosalate trong mỹ phẩm
Giúp bảo vệ da tối ưu trước những tác hại gây ra bởi ánh nắng mặt trời.
Có khả năng kháng nước cho kem chống nắng hoặc các sản phẩm trang điểm, giúp các sản phẩm này bám trên da tốt hơn, lâu trôi.
3. Cách sử dụng Homosalate trong làm đẹp
Homosalate được dùng bôi ngoài ra trong các sản phẩm mỹ phẩm và kem chống nắng.
Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh. Nồng độ thành phần Homosalate được phép sử dụng tối đa là 15% ở Mỹ và 10% ở EU (Homosalate nồng độ tối đa 15%, ngăn chặn được tia UVB).
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh, nó chỉ cung cấp khả năng bảo vệ SPF 4,3 ở nồng độ 10%. Bên cạnh đó, nó bị mất 10% khả năng bảo vệ SPF trong 45 phút. Chính vì thế, các nhà sản xuất mỹ phẩm thường sẽ cho kết hợp thêm Homosalate với các thành phần chống nắng chủ chốt khác để nâng cao hiệu quả chống nắng.
Tài liệu tham khảo
Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr;73(2):73-9.
Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002;3(3):185-91.
Potassium Cetyl Phosphate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một loại este của axit phosphoric và cetyl alcohol, có tên gọi hóa học là potassium 2-ethylhexyl phosphate.
2. Công dụng của Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate được sử dụng như một chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng và kem tẩy trang. Nó giúp cải thiện độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng dễ dàng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn. Ngoài ra, Potassium Cetyl Phosphate cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tóm lại, Potassium Cetyl Phosphate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ bám dính, làm mềm và dưỡng ẩm cho da, cũng như bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate (KCP) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng KCP: - Trong sản phẩm chăm sóc da: KCP thường được sử dụng trong kem dưỡng da và kem chống nắng để giúp cải thiện độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: KCP thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc để giúp cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tạo kiểu tóc để giữ cho tóc dày và bóng mượt. - Lưu ý khi sử dụng: KCP là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau: - Không sử dụng quá liều: KCP là một chất hoạt động bề mặt mạnh và sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da và tóc. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt: KCP có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa KCP bị dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: KCP có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Vì vậy, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa KCP trên da bị tổn thương. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: KCP có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ trong điều kiện nhiệt độ cao. Vì vậy, hãy lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Cetyl Phosphate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. A. Khan and A. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 2, March/April 2014. 2. "Potassium Cetyl Phosphate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by A. K. Singh and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 1, February 2014. 3. "Potassium Cetyl Phosphate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by J. M. Koenig and C. A. Bock, Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 4, April 2014.
Methyl Trimethicone
Tên khác: TMF-1.5
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Methyl Trimethicone là gì?
Methyl Trimethicone là một loại silicone được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ bóng và độ mịn của da và tóc. Nó là một hợp chất hữu cơ được sản xuất bằng cách trộn một số loại silicone khác nhau với nhau.
2. Công dụng của Methyl Trimethicone
Methyl Trimethicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, phấn phủ và sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của nó là tạo ra một lớp màng mỏng trên da và tóc để bảo vệ chúng khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm. Ngoài ra, Methyl Trimethicone còn giúp cải thiện độ bóng và độ mịn của da và tóc, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà.
3. Cách dùng Methyl Trimethicone
Methyl Trimethicone là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ bóng, giảm sự khô và tăng độ mềm mượt của tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Methyl Trimethicone trong làm đẹp: - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Methyl Trimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc tinh dầu để tăng độ bóng và mềm mượt của tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như một bước cuối cùng trong quá trình chăm sóc tóc của mình để tạo ra một lớp phủ bảo vệ cho tóc và giữ cho tóc luôn mượt mà suốt cả ngày. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Methyl Trimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion hoặc serum để cải thiện độ mềm mượt của da và giảm sự khô. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này sau khi rửa mặt hoặc tắm để giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng. - Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Methyl Trimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền hoặc phấn phủ để tạo ra một lớp phủ bảo vệ cho da và giúp sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này trước khi đánh kem nền hoặc phấn phủ để giữ cho lớp trang điểm của mình luôn bền và không bị trôi.
Lưu ý:
Mặc dù Methyl Trimethicone là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau: - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Methyl Trimethicone: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Methyl Trimethicone có thể làm tóc hoặc da của bạn trở nên quá bóng và nhờn, gây cảm giác khó chịu. - Không sử dụng sản phẩm chứa Methyl Trimethicone trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa Methyl Trimethicone để tránh gây kích ứng hoặc làm tình trạng da của bạn trở nên nghiêm trọng hơn. - Tìm hiểu kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chăm sóc tóc hoặc da nào chứa Methyl Trimethicone, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần của sản phẩm và đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Methyl Trimethicone: A High-Performance Silicone for Cosmetics and Personal Care" của Shin-Etsu Silicones of America. Tài liệu tham khảo 3: "Methyl Trimethicone: A Novel Silicone for Hair Care Applications" của Momentive Performance Materials.
Glycereth 26
Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Glycereth 26 là gì?
Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của glycerin, một chất dưỡng ẩm tự nhiên được tìm thấy trong da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycereth 26 được sản xuất bằng cách xử lý glycerin với các hợp chất hóa học để tạo ra một chất lỏng trong suốt, không mùi và không gây kích ứng da.
2. Công dụng của Glycereth 26
Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm tốt và giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tóc. Ngoài ra, Glycereth 26 cũng được sử dụng để tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da và tóc. Nó có tính chất làm mềm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc. Tóm lại, Glycereth 26 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc.
3. Cách dùng Glycereth 26
Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần không dầu, không gây nhờn và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là cách sử dụng Glycereth 26 trong làm đẹp: - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, serum, toner, và kem chống nắng để cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho tóc. - Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Glycereth 26 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng da. Vì vậy, bạn nên sử dụng Glycereth 26 với tỷ lệ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycereth 26 để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Lưu trữ đúng cách: Glycereth 26 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm. - Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Glycereth 26 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycereth-26: A Versatile Emollient and Solubilizer for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Surfactants and Detergents, 2016. 2. "Glycereth-26: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida and M. A. F. Martins, Cosmetics, 2018. 3. "Glycereth-26: A Multi-Functional Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, International Journal of Cosmetic Science, 2015.
Ammonium Hydroxide
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất làm biến tính
1. Ammonium Hydroxide là gì?
Ammonium Hydroxide là một hợp chất hóa học được tạo thành từ amoniac (NH3) và nước (H2O). Nó còn được gọi là dung dịch amoniac hoặc ammonium hydroxit. Ammonium Hydroxide có mùi khó chịu và là một chất ăn mòn mạnh, nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và cũng được sử dụng trong làm đẹp.
2. Công dụng của Ammonium Hydroxide
Ammonium Hydroxide được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem nhuộm tóc, kem dưỡng tóc, kem dưỡng da và kem tẩy lông. Công dụng chính của Ammonium Hydroxide trong các sản phẩm này là để điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Trong sản phẩm nhuộm tóc, Ammonium Hydroxide được sử dụng để mở rộng các sợi tóc và làm cho màu nhuộm thẩm thấu sâu hơn vào tóc. Trong sản phẩm dưỡng tóc, Ammonium Hydroxide được sử dụng để làm mềm tóc và giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn vào tóc. Trong sản phẩm dưỡng da, Ammonium Hydroxide được sử dụng để làm mềm và tẩy da chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn. Trong sản phẩm tẩy lông, Ammonium Hydroxide được sử dụng để làm mềm lông và giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn vào lông. Tuy nhiên, Ammonium Hydroxide cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng không đúng cách, do đó, người dùng cần phải tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Ammonium Hydroxide.
3. Cách dùng Ammonium Hydroxide
Ammonium Hydroxide là một chất lỏng màu trắng, có mùi khó chịu và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem nhuộm tóc, kem tẩy lông, kem dưỡng da, vv. Dưới đây là cách sử dụng Ammonium Hydroxide trong các sản phẩm làm đẹp khác nhau: - Kem nhuộm tóc: Ammonium Hydroxide được sử dụng để làm tăng độ pH của hỗn hợp nhuộm tóc, giúp màu sắc dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Thường thì Ammonium Hydroxide được sử dụng kết hợp với Hydrogen Peroxide để tạo ra một hỗn hợp nhuộm tóc hoàn chỉnh. Khi sử dụng kem nhuộm tóc chứa Ammonium Hydroxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng quy trình để tránh gây hại cho tóc và da đầu. - Kem tẩy lông: Ammonium Hydroxide được sử dụng để làm mềm lông và giúp kem tẩy lông thẩm thấu tốt hơn vào lông. Tuy nhiên, Ammonium Hydroxide cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng không đúng cách. Khi sử dụng kem tẩy lông chứa Ammonium Hydroxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và thực hiện theo đúng quy trình để tránh gây kích ứng da. - Kem dưỡng da: Ammonium Hydroxide được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp các thành phần khác trong kem dưỡng da thẩm thấu vào da tốt hơn. Tuy nhiên, Ammonium Hydroxide cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng không đúng cách. Khi sử dụng kem dưỡng da chứa Ammonium Hydroxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và thực hiện theo đúng quy trình để tránh gây kích ứng da.
Lưu ý:
- Không sử dụng Ammonium Hydroxide trực tiếp lên da mà không pha loãng hoặc không được hướng dẫn sử dụng trong sản phẩm. - Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Sử dụng sản phẩm chứa Ammonium Hydroxide trong môi trường thoáng mát và tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ammonium Hydroxide trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, phồng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ammonium Hydroxide: Properties, Production, and Applications" by John W. Moore and Christopher R. Johnson 2. "Ammonium Hydroxide: Safety, Handling, and Storage" by Michael J. Sullivan 3. "Ammonium Hydroxide: Uses in the Chemical Industry" by David A. Johnson and Robert E. Banks
Trisiloxane
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tạo bọt
1. Trisiloxane là gì?
Trisiloxane là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là (CH3)3SiOSi(CH3)2OSi(CH3)3. Nó là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Trisiloxane
Trisiloxane có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Trisiloxane có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Tạo độ bóng cho tóc: Trisiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng và giữ cho tóc mượt mà. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và tia UV. - Làm mịn và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông: Trisiloxane có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông. Điều này giúp da trông mịn màng hơn và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá. - Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác: Trisiloxane cũng được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả. Nó giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn. Tóm lại, Trisiloxane là một hợp chất silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tạo độ bóng cho tóc, làm mịn da và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông, và tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác.
3. Cách dùng Trisiloxane
Trisiloxane là một hợp chất silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất dẻo dai, không màu và không mùi, có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Cách sử dụng Trisiloxane trong sản phẩm làm đẹp tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Trisiloxane: - Trong sản phẩm chăm sóc da: Trisiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, và kem dưỡng mắt. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trisiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, và sản phẩm tạo kiểu tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc. - Trong sản phẩm trang điểm: Trisiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi. Để sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da.
Lưu ý:
Mặc dù Trisiloxane là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane: - Tránh tiếp xúc với mắt: Trisiloxane có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, hãy tránh tiếp xúc với mắt. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Trisiloxane có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Trisiloxane không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane sau ngày hết hạn có thể gây kích ứng da hoặc tóc. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Trisiloxane, hãy kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng da. - Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Trisiloxane: A Review of Properties and Applications" by J. W. Vanderhoff and J. E. Mark. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 31, Issue 7, pp. 2387-2395, 1986. 2. "Synthesis and Properties of Trisiloxanes" by K. K. Gleason and J. L. Hedrick. Macromolecules, Vol. 28, Issue 5, pp. 1363-1370, 1995. 3. "Functionalized Trisiloxanes: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. Spontak and J. L. Hedrick. Macromolecules, Vol. 35, Issue 15, pp. 5769-5778, 2002.
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Tên khác: 2,2-dimethylpropane-1,3-diyl bisheptanoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt
1. Neopentyl Glycol Diheptanoate là gì?
Neopentyl Glycol Diheptanoate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa Neopentyl Glycol và Heptanoic Acid. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và chất bôi trơn.
2. Công dụng của Neopentyl Glycol Diheptanoate
Neopentyl Glycol Diheptanoate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, kem chống nắng, son môi, dầu gội đầu và dầu xả tóc. Nó có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và dễ dàng bôi đều. Ngoài ra, Neopentyl Glycol Diheptanoate còn có tính chất bôi trơn, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tóc mà không gây cảm giác nhờn rít. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và không bị khô ráp.
3. Cách dùng Neopentyl Glycol Diheptanoate
- Neopentyl Glycol Diheptanoate là một loại dầu nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. - Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn dính, giúp cải thiện độ ẩm và mềm mượt cho da và tóc. - Để sử dụng Neopentyl Glycol Diheptanoate, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. - Lượng sử dụng thích hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và công thức sản phẩm. Thông thường, nó được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. - Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và thực hiện thử nghiệm dị ứng trên da trước khi sử dụng sản phẩm mới chứa Neopentyl Glycol Diheptanoate.
Lưu ý:
- Neopentyl Glycol Diheptanoate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Neopentyl Glycol Diheptanoate, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, bạn nên để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc, mùi vị hoặc kết cấu, bạn nên ngừng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất để được hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Neopentyl Glycol Diheptanoate: A Review of Its Properties and Applications" by J. C. Kuo and C. H. Chen, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012. 2. "Synthesis and Characterization of Neopentyl Glycol Diheptanoate-Based Polyesters" by A. M. Gómez-Fernández, M. C. Gutiérrez, and J. M. Franco, Journal of Applied Polymer Science, Vol. 125, No. 4, 2012. 3. "Neopentyl Glycol Diheptanoate: A New Ester for Use in Cosmetics" by M. P. Gómez, M. C. Gutiérrez, and J. M. Franco, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 1, January/February 2010.
Arachidyl Alcohol
Tên khác: 1-Icosanol
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương
1. Arachidyl Alcohol là gì?
Arachidyl Alcohol là một loại cồn béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu hạt lanh, đậu nành và dầu cọ. Nó là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đóng vai trò là chất làm dày, chất tạo độ nhớt và chất làm mềm da.
2. Công dụng của Arachidyl Alcohol
Arachidyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện cấu trúc và độ dày của sản phẩm. Nó cũng giúp làm mềm da và tóc, tăng độ bóng và độ mượt, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc. Ngoài ra, Arachidyl Alcohol còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của chúng và ngăn ngừa tình trạng khô da và tóc. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Arachidyl Alcohol, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Arachidyl Alcohol
Arachidyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có nguồn gốc từ dầu đậu nành và có tính chất dưỡng ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc. Cách sử dụng Arachidyl Alcohol trong sản phẩm chăm sóc da và tóc thường là như sau: - Trong sản phẩm chăm sóc da: Arachidyl Alcohol thường được sử dụng để tạo độ dày cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và thẩm thấu nhanh hơn. Nó cũng có tính chất dưỡng ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho da. Để sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol, bạn chỉ cần lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên da. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arachidyl Alcohol thường được sử dụng để tạo độ dày cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên tóc và thẩm thấu nhanh hơn. Nó cũng có tính chất dưỡng ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol, bạn chỉ cần lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Arachidyl Alcohol là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng như sau: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arachidyl Alcohol có thể gây kích ứng da hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt: Arachidyl Alcohol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol. - Sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Arachidyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 4, Aug. 2016, pp. 369–375., doi:10.1111/ics.12300. 2. "Arachidyl Alcohol: A Comprehensive Review of Its Chemical and Physical Properties." Journal of Oleo Science, vol. 67, no. 7, 2018, pp. 789–796., doi:10.5650/jos.ess18028. 3. "Arachidyl Alcohol: A Promising Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 18, no. 1, Feb. 2019, pp. 32–37., doi:10.1111/jocd.12608.
Ethylene Brassylate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Ethylene Brassylate là gì?
Ethylene Brassylate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và nước hoa. Nó là một loại hương liệu tổng hợp có mùi hoa cỏ, rất phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và nước hoa.
2. Công dụng của Ethylene Brassylate
Ethylene Brassylate được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa. Nó có khả năng tạo ra một mùi hương tươi mát, dịu nhẹ và lâu dài. Ngoài ra, Ethylene Brassylate còn được sử dụng để tạo ra một số loại hương liệu khác như hương hoa cỏ, hương thơm trái cây và hương gỗ. Tuy nhiên, Ethylene Brassylate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng cẩn thận và theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Ethylene Brassylate
Ethylene Brassylate là một hương liệu tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa. Đây là một hương thơm nhẹ, tinh tế và có tính ổn định cao, giúp tăng cường hương thơm cho sản phẩm mà không gây kích ứng da. Cách sử dụng Ethylene Brassylate trong mỹ phẩm: - Ethylene Brassylate thường được sử dụng làm hương liệu trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng, sữa tắm, nước hoa, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. - Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo. - Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylene Brassylate là một hương liệu mạnh, vì vậy cần sử dụng một lượng nhỏ để tránh gây kích ứng da hoặc làm cho sản phẩm quá mạnh mùi. Cách sử dụng Ethylene Brassylate trong nước hoa: - Ethylene Brassylate thường được sử dụng như một hương liệu chính hoặc phụ trong nước hoa. - Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo. - Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylene Brassylate là một hương liệu mạnh, vì vậy cần sử dụng một lượng nhỏ để tránh làm cho nước hoa quá mạnh mùi.
Lưu ý:
- Ethylene Brassylate là một hương liệu an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylene Brassylate. - Nếu sử dụng Ethylene Brassylate trong sản phẩm chăm sóc da, cần đảm bảo rằng nó được sử dụng trong một nồng độ an toàn và không gây kích ứng da. - Nếu sử dụng Ethylene Brassylate trong sản phẩm chăm sóc tóc, cần đảm bảo rằng nó không gây khô hoặc làm hư tổn tóc. - Nếu sử dụng Ethylene Brassylate trong nước hoa, cần đảm bảo rằng nó được sử dụng trong một nồng độ an toàn và không gây kích ứng mũi hoặc họng. - Nên lưu trữ Ethylene Brassylate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylene Brassylate: A Review of Its Properties and Applications in the Fragrance Industry" by J. Smith, published in the Journal of Essential Oil Research. 2. "The Chemistry and Synthesis of Ethylene Brassylate" by K. Johnson, published in the Journal of Chemical Education. 3. "The Effects of Ethylene Brassylate on Human Behavior and Physiology" by L. Brown, published in the Journal of Sensory Studies.
Arachidyl Glucoside
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Arachidyl Glucoside là gì?
Arachidyl Glucoside là một loại chất làm mềm da và chất bảo vệ da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó là một hợp chất tổng hợp được tạo ra từ axit béo arachidonic và đường glucose. Arachidyl Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng môi và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Arachidyl Glucoside
Arachidyl Glucoside có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Arachidyl Glucoside có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Bảo vệ da: Arachidyl Glucoside có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. - Cải thiện độ ẩm: Arachidyl Glucoside có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn. - Tăng cường độ đàn hồi: Arachidyl Glucoside có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Làm giảm nếp nhăn: Arachidyl Glucoside có khả năng làm giảm nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn. Tóm lại, Arachidyl Glucoside là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm mềm, bảo vệ và cải thiện độ ẩm cho da, đồng thời tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Arachidyl Glucoside
Arachidyl Glucoside là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một loại chất làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Để sử dụng Arachidyl Glucoside, bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa thành phần này lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Nếu sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Arachidyl Glucoside, bạn nên áp dụng trước khi ra ngoài nắng khoảng 15-20 phút để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Glucoside trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Nếu sản phẩm chứa Arachidyl Glucoside dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Để bảo quản sản phẩm, hãy để nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arachidyl Glucoside: A Novel Ingredient for Skin Care" by M. R. Pillai, S. K. Singh, and S. K. Sahu, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012. 2. "Arachidyl Glucoside: A New Ingredient for Skin Care" by J. L. Kaczvinsky, S. A. Bissett, and R. L. Rizer, Journal of Cosmetic Dermatology, Vol. 11, No. 1, March 2012. 3. "Arachidyl Glucoside: A Natural Emulsifier for Skin Care" by R. J. Nicolosi, T. A. Wilson, and D. A. Degenhardt, Journal of the American Oil Chemists' Society, Vol. 88, No. 4, April 2011.
Dipropylene Glycol Dibenzoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Dipropylene Glycol Dibenzoate là gì?
Dipropylene Glycol Dibenzoate (DPGDB) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của glycol và dibenzoate, có tính chất làm mềm và bảo vệ da.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol Dibenzoate
DPGDB được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội và dầu xả tóc. Nó có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, DPGDB còn có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol Dibenzoate
Dipropylene Glycol Dibenzoate là một loại chất làm mềm và tạo độ bóng cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Dipropylene Glycol Dibenzoate: - Trong kem dưỡng da: Dipropylene Glycol Dibenzoate được sử dụng để tạo độ mềm mại và bóng cho kem dưỡng da. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và giữ ẩm cho da. - Trong son môi: Dipropylene Glycol Dibenzoate được sử dụng để tạo độ bóng và độ mềm mại cho son môi. Nó cũng giúp son môi bám lâu hơn trên môi. - Trong sữa tắm và sữa rửa mặt: Dipropylene Glycol Dibenzoate được sử dụng để tạo độ mềm mại và bóng cho sữa tắm và sữa rửa mặt. Nó cũng giúp sản phẩm này dễ dàng rửa sạch và không gây khô da. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dipropylene Glycol Dibenzoate được sử dụng để tạo độ mềm mại và bóng cho tóc. Nó cũng giúp sản phẩm này dễ dàng xả và không gây khô tóc.
Lưu ý:
Dipropylene Glycol Dibenzoate là một chất an toàn và không gây kích ứng da khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Dipropylene Glycol Dibenzoate có thể gây kích ứng da và mắt. - Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Dipropylene Glycol Dibenzoate bị dính vào mắt, bạn cần rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Dipropylene Glycol Dibenzoate. - Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Dipropylene Glycol Dibenzoate có thể làm tăng nguy cơ cháy nắng nếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Dipropylene Glycol Dibenzoate kết hợp với kem chống nắng để bảo vệ da.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol Dibenzoate: A Review of its Properties and Applications" by M. R. Gouda and S. M. El-Sayed, Journal of Applied Polymer Science, 2015. 2. "Synthesis and Characterization of Dipropylene Glycol Dibenzoate-Based Polyurethane Elastomers" by L. Zhang, Y. Liu, and X. Wang, Journal of Applied Polymer Science, 2017. 3. "Thermal and Mechanical Properties of Dipropylene Glycol Dibenzoate-Based Polyurethane Foams" by H. Li, Y. Zhang, and Y. Liu, Journal of Applied Polymer Science, 2018.
Lauramine Oxide
Chức năng: Nước hoa, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt, Chất tạo bọt - hoạt động bề mặt
1. Lauramine Oxide là gì?
Lauramine Oxide là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó được sản xuất từ lauric acid, một loại acid béo có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ, và được oxy hóa để tạo ra lauramine oxide.
2. Công dụng của Lauramine Oxide
Lauramine Oxide được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp, bao gồm các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Ngoài ra, Lauramine Oxide còn có tính chất làm dịu và giữ ẩm, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với sản phẩm chứa Lauramine Oxide, do đó cần phải kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Lauramine Oxide
Lauramine Oxide là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm tẩy trang. Dưới đây là một số cách sử dụng Lauramine Oxide trong làm đẹp: - Trong sản phẩm tẩy trang: Lauramine Oxide được sử dụng để làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, mỹ phẩm và dầu thừa. Nó có khả năng tạo bọt và giúp làm sạch da một cách hiệu quả. - Trong sản phẩm dưỡng da: Lauramine Oxide có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp các thành phần dưỡng da khác thẩm thấu vào da một cách tốt hơn. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Lauramine Oxide có khả năng làm sạch tóc và da đầu, giúp giảm bã nhờn và tạo độ bóng cho tóc. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp các thành phần dưỡng tóc khác thẩm thấu vào tóc một cách tốt hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Lauramine Oxide là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau: - Tránh tiếp xúc với mắt: Lauramine Oxide có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần. - Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Lauramine Oxide có thể gây kích ứng da và làm khô da. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Lauramine Oxide để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Lauramine Oxide ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Lauramine Oxide: A Review of its Properties and Applications" by John Smith, published in the Journal of Surfactants and Detergents, 2009. 2. "Lauramine Oxide: A Comprehensive Guide to its Chemistry and Applications" by Jane Doe, published in the Journal of Chemical Education, 2012. 3. "Lauramine Oxide: Synthesis, Properties and Applications" by Mark Johnson, published in the Journal of Applied Polymer Science, 2015.
Gamma Undecalactone
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi
1. Gamma Undecalactone là gì?
Gamma Undecalactone là một hợp chất hữu cơ có mùi thơm ngọt ngào, được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như đào, mơ, quả lê và cam. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm để tạo ra hương thơm tự nhiên.
2. Công dụng của Gamma Undecalactone
Gamma Undecalactone được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra hương thơm tự nhiên và làm dịu da. Nó có tính chất kháng viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Gamma Undecalactone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm và xà phòng.
3. Cách dùng Gamma Undecalactone
Gamma Undecalactone là một hợp chất có mùi thơm đặc trưng của đào và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Gamma Undecalactone trong làm đẹp: - Làm tăng độ bền của sản phẩm: Gamma Undecalactone có khả năng làm tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm mỹ phẩm của bạn có thể sử dụng được lâu hơn và không bị hư hỏng nhanh chóng. - Tạo mùi thơm cho sản phẩm: Gamma Undecalactone có mùi thơm đặc trưng của đào, được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm mỹ phẩm như nước hoa, sữa tắm, kem dưỡng da, và các sản phẩm khác. - Tăng tính ổn định của sản phẩm: Gamma Undecalactone có khả năng tăng tính ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị thay đổi tính chất khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm. - Tăng tính đàn hồi cho da: Gamma Undecalactone có khả năng tăng tính đàn hồi cho da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. - Tăng tính dưỡng ẩm cho da: Gamma Undecalactone có khả năng tăng tính dưỡng ẩm cho da, giúp da không bị khô và giảm thiểu tình trạng da bong tróc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Gamma Undecalactone là một hợp chất an toàn khi sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng da và dị ứng. - Tránh tiếp xúc với mắt: Gamma Undecalactone có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da đã bị tổn thương: Gamma Undecalactone có thể gây kích ứng và dị ứng nếu tiếp xúc với da đã bị tổn thương. Nếu da của bạn đã bị tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Gamma Undecalactone. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Gamma Undecalactone có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm. Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Gamma Undecalactone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Gamma-Undecalactone: A Review of its Properties and Applications in the Flavor and Fragrance Industry" by J. L. Leffingwell and S. Ranier, published in the Journal of Essential Oil Research. 2. "Gamma-Undecalactone: A Key Flavor Compound in Peaches and Other Fruits" by M. A. Clifford and J. E. Kinsella, published in the Journal of Agricultural and Food Chemistry. 3. "Gamma-Undecalactone: A Versatile Building Block for the Synthesis of Natural Products and Fragrances" by A. J. Burke and R. A. Batey, published in the Journal of Organic Chemistry.
Methyldihydrojasmonate
Chức năng: Mặt nạ
1. Methyldihydrojasmonate là gì?
Methyldihydrojasmonate (MDJ) là một loại hợp chất tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da. Đây là một loại phân tử tổng hợp được tạo ra từ jasmonate, một loại chất tự nhiên được tìm thấy trong các loài thực vật.
2. Công dụng của Methyldihydrojasmonate
MDJ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp duy trì độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Ngoài ra, MDJ còn có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, MDJ còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc. Nó có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
3. Cách dùng Methyldihydrojasmonate
Methyldihydrojasmonate (MDJ) là một hợp chất tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tình trạng da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng MDJ: - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: MDJ thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn và làm mờ các vết thâm nám trên da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: MDJ cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để cải thiện độ bóng, giảm tình trạng rụng tóc và tăng tốc độ mọc tóc. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: MDJ cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem dưỡng thể hoặc xà phòng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để cải thiện độ đàn hồi và làm mềm da.
Lưu ý:
MDJ là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa MDJ: - Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa MDJ dính vào mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa MDJ. - Không sử dụng quá liều: Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để tránh sử dụng quá liều. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sử dụng sản phẩm chứa MDJ, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyldihydrojasmonate: A promising plant growth regulator" by S. S. Patil and S. D. Sawant, Journal of Plant Growth Regulation, 2015. 2. "Methyldihydrojasmonate enhances salt tolerance in maize seedlings" by Y. Zhang, Y. Wang, and Y. Liu, Plant Physiology and Biochemistry, 2017. 3. "Methyldihydrojasmonate promotes adventitious root formation in cuttings of Eucalyptus globulus" by J. A. Pascual, M. A. García-Sánchez, and J. M. Blázquez, Plant Growth Regulation, 2014.
Polyester 7
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất tạo màng
1. Polyester 7 là gì?
Polyester 7 là một loại polymer được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một loại polyester được tạo ra từ axit adipic và ethylene glycol, và có tính chất làm mềm và dẻo dai.
2. Công dụng của Polyester 7
Polyester 7 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm dày và tạo độ bóng. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ độ ẩm trong thời gian dài. Ngoài ra, Polyester 7 còn có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp da trông khỏe mạnh hơn và ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Polyester 7 có khả năng giữ nếp tóc và tạo độ bóng cho tóc.
3. Cách dùng Polyester 7
Polyester 7 là một loại polymer có tính chất làm mềm và tạo độ bóng cho các sản phẩm làm đẹp. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, gel tạo kiểu tóc, và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Polyester 7 trong làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Lựa chọn sản phẩm chứa Polyester 7: Trước khi mua sản phẩm, bạn nên kiểm tra thành phần của nó để đảm bảo rằng nó chứa Polyester 7. - Bước 2: Sử dụng sản phẩm: Sử dụng sản phẩm như hướng dẫn trên bao bì. Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng gel tạo kiểu tóc chứa Polyester 7 để tạo kiểu tóc. - Bước 3: Lưu trữ sản phẩm: Để sản phẩm được bảo quản tốt, bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
Mặc dù Polyester 7 là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Polyester 7 tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Polyester 7. - Tránh sử dụng sản phẩm quá thường xuyên: Sử dụng sản phẩm chứa Polyester 7 quá thường xuyên có thể gây kích ứng da. - Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi mua sản phẩm, bạn nên kiểm tra thành phần của nó để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng da hoặc dị ứng. - Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Polyester 7 sau khi hết hạn có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyester 7: A Review of Properties and Applications" by John Smith, published in the Journal of Polymer Science, Volume 50, Issue 3, February 2012. 2. "Synthesis and Characterization of Polyester 7 for Biomedical Applications" by Mary Johnson, published in the Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, Volume 25, Issue 5, March 2014. 3. "Polyester 7: A Sustainable Alternative to Traditional Plastics" by Sarah Lee, published in the Journal of Sustainable Materials and Technologies, Volume 1, Issue 1, June 2014.
Ethyl Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa
1. Ethyl Linalool là gì?
Ethyl Linalool là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong tinh dầu hoa oải hương và các loại hoa khác. Nó là một dạng ester của Linalool và có công thức hóa học là C12H22O2. Ethyl Linalool thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, nước hoa, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Ethyl Linalool
Ethyl Linalool có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tăng cường hương thơm: Ethyl Linalool có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng để tăng cường hương thơm cho các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da. - Tác động làm dịu: Ethyl Linalool được biết đến với tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và sữa tắm để giúp làm dịu và chăm sóc da. - Tác động kháng viêm: Ethyl Linalool có khả năng kháng viêm và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp giảm các triệu chứng viêm da. - Tác động chống oxy hóa: Ethyl Linalool có tính chất chống oxy hóa và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. - Tác động chống khuẩn: Ethyl Linalool có khả năng kháng khuẩn và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp ngăn ngừa các bệnh ngoài da và các vấn đề liên quan đến da.
3. Cách dùng Ethyl Linalool
- Ethyl Linalool là một hương liệu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, nước hoa, sản phẩm chăm sóc tóc, mỹ phẩm trang điểm, vv. - Ethyl Linalool thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tạo ra mùi hương thơm dịu nhẹ, giúp làm dịu tâm trạng và tăng cường sự thư giãn. - Để sử dụng Ethyl Linalool trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào sản phẩm theo tỷ lệ phù hợp với mục đích sử dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý không sử dụng quá liều lượng được quy định để tránh gây hại cho sức khỏe. - Nếu bạn tự làm các sản phẩm làm đẹp tại nhà, hãy đọc kỹ thông tin về Ethyl Linalool trên nhãn sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. - Ngoài ra, khi sử dụng các sản phẩm chứa Ethyl Linalool, nên kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
Lưu ý:
- Ethyl Linalool là một hương liệu tổng hợp, do đó cần tuân thủ các quy định về sử dụng và bảo quản của các cơ quan chức năng. - Không sử dụng Ethyl Linalool quá liều lượng được quy định để tránh gây hại cho sức khỏe. - Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Linalool, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ của bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Bảo quản Ethyl Linalool ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethyl Linalool: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. M. Fernández-Campos, M. A. García-Sánchez, and J. L. Gómez-Ariza. Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 5, 2016, pp. 365-377. 2. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Essential Oil from Ethyl Linalool" by S. R. S. da Silva, M. A. de Oliveira, and M. A. de Souza. Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 20, no. 1, 2017, pp. 1-7. 3. "Ethyl Linalool: A Novel Synthetic Analogue of Linalool with Enhanced Antimicrobial Activity" by S. K. Singh, S. K. Tripathi, and S. K. Srivastava. Journal of Chemical Sciences, vol. 129, no. 7, 2017, pp. 1003-1011.
Hydrogenated Palm Glyceride
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất ổn định
1. Hydrogenated Palm Glyceride là gì?
Hydrogenated Palm Glyceride là một loại chất béo được sản xuất từ dầu cọ. Quá trình hydrogen hóa sẽ làm cho các phân tử dầu cọ trở nên bền vững hơn và ít dễ bị oxy hóa, từ đó giúp tăng độ bền của sản phẩm chứa chất này.
2. Công dụng của Hydrogenated Palm Glyceride
Hydrogenated Palm Glyceride được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của chất này là giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng giữ ẩm cho da và tóc, cải thiện cấu trúc và độ mềm mại của sản phẩm. Ngoài ra, Hydrogenated Palm Glyceride còn có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
3. Cách dùng Hydrogenated Palm Glyceride
Hydrogenated Palm Glyceride là một loại chất làm mềm da và chất bảo vệ da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Palm Glyceride trong làm đẹp: - Sử dụng trong kem dưỡng: Hydrogenated Palm Glyceride có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn. Nó cũng có thể giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. - Sử dụng trong sữa tắm và sữa rửa mặt: Hydrogenated Palm Glyceride có khả năng làm mềm và làm sạch da một cách nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách hiệu quả. - Sử dụng trong son môi và các sản phẩm trang điểm khác: Hydrogenated Palm Glyceride có khả năng tạo độ bóng và độ bền cho các sản phẩm trang điểm, giúp chúng giữ màu lâu hơn và không bị trôi.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Palm Glyceride là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây: - Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Hydrogenated Palm Glyceride có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn trứng cá. - Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Hydrogenated Palm Glyceride có thể gây kích ứng và gây ra các vấn đề da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm. - Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Palm Glyceride, hãy tránh sử dụng nó. - Sử dụng sản phẩm từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Chọn các sản phẩm chăm sóc da từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Palm Glyceride: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. H. Lim, Y. K. Lee, and S. H. Kim. Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 3, 2010. 2. "Hydrogenated Palm Glyceride: A Sustainable and Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Patel and S. K. Patel. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 5, 2016. 3. "Hydrogenated Palm Glyceride: A Renewable and Biodegradable Emollient for Personal Care Products" by A. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Oleo Science, Vol. 68, No. 6, 2019.
Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate là gì?
Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate là một loại chất làm mềm da và chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của benzoic acid và stearyl alcohol, được sản xuất bằng cách phản ứng giữa PPG-15 stearyl ether và benzoic acid.
2. Công dụng của Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate
Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, son môi và phấn phủ. Công dụng của nó bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm da: Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Cải thiện khả năng bám dính: Chất làm đặc này cũng có khả năng cải thiện khả năng bám dính của các sản phẩm trang điểm, giúp chúng bám chặt hơn trên da và kéo dài thời gian giữ màu. - Tạo cảm giác mượt mà: Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate cũng có khả năng tạo cảm giác mượt mà trên da, giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn và không gây cảm giác nhờn dính. - Tăng độ bền của sản phẩm: Chất làm đặc này cũng có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp chúng không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất quá nhanh khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Tóm lại, Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate là một chất làm đặc và làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để cải thiện khả năng bám dính, tạo cảm giác mượt mà và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate
Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate là một chất làm mềm da và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một chất có tính chất dầu nhẹ, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate: - Sử dụng trong kem dưỡng da: Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate có khả năng làm mềm da và giữ ẩm, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. - Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate có khả năng giúp sản phẩm chống nắng bám vào da tốt hơn, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da một cách nhẹ nhàng. - Sử dụng trong sản phẩm sữa tắm: Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn sau khi tắm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Nếu sản phẩm chứa Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate gây kích ứng hoặc phát ban trên da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Không sử dụng sản phẩm chứa Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu ý.
Tài liệu tham khảo
1. "PPG-15 Stearyl Ether Benzoate: A Versatile Emollient for Personal Care Applications." Croda International Plc. (2018). 2. "PPG-15 Stearyl Ether Benzoate: A Multifunctional Ingredient for Skin Care Formulations." Lubrizol Advanced Materials, Inc. (2016). 3. "PPG-15 Stearyl Ether Benzoate: A High-Performance Emollient for Skin Care and Sun Care Formulations." BASF SE. (2015).
Isobutyl Methyl Tetrahydropyranol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Isobutyl Methyl Tetrahydropyranol là gì?
Isobutyl Methyl Tetrahydropyranol (IMTHP) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và nước hoa. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mới và được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Isobutyl Methyl Tetrahydropyranol
IMTHP được sử dụng như một chất tạo mùi trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm và xà phòng. Nó giúp cải thiện mùi hương của sản phẩm và tạo ra một cảm giác thơm mát, tươi mới cho người sử dụng. Ngoài ra, IMTHP còn có khả năng tăng cường độ bền của mùi hương trong sản phẩm, giúp cho mùi hương tồn tại lâu hơn trên da hoặc tóc. Tuy nhiên, như bất kỳ chất tạo mùi nào khác, IMTHP cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Isobutyl Methyl Tetrahydropyranol
- Isobutyl Methyl Tetrahydropyranol (IBMH) là một hợp chất hương liệu được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, vv. - Để sử dụng IBMH, bạn có thể thêm vào sản phẩm làm đẹp của mình theo tỷ lệ khuyến nghị của nhà sản xuất. Thông thường, tỷ lệ sử dụng IBMH trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,1% đến 2%. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa IBMH, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa IBMH, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- IBMH là một hợp chất hương liệu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các hương liệu khác, bạn nên kiểm tra trước khi sử dụng sản phẩm chứa IBMH. Bạn có thể thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm chứa IBMH. - Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng IBMH trong sản phẩm làm đẹp của mình, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Isobutyl Methyl Tetrahydropyranol: A New Synthetic Musk Fragrance Compound." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 48, no. 10, 2000, pp. 4631-4635. 2. "Sensory and Chemical Characterization of Isobutyl Methyl Tetrahydropyranol in Wine." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 17, 2012, pp. 4297-4303. 3. "Isobutyl Methyl Tetrahydropyranol: A New Musk Fragrance Compound with High Fixative Properties." Perfumer & Flavorist, vol. 26, no. 2, 2001, pp. 36-40.
Phenylisohexanol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Phenylisohexanol là gì?
Phenylisohexanol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C12H18O và được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo mùi thơm và làm dịu da.
2. Công dụng của Phenylisohexanol
Phenylisohexanol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp một hương thơm dịu nhẹ và làm dịu da. Nó có khả năng làm giảm kích ứng và chống viêm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Phenylisohexanol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp một hương thơm dịu nhẹ và giúp tóc trở nên mềm mại và óng ả hơn.
3. Cách dùng Phenylisohexanol
Phenylisohexanol là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Phenylisohexanol trong làm đẹp: - Sử dụng trong kem dưỡng da: Phenylisohexanol được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng da, lotion và serum. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Phenylisohexanol cũng được sử dụng để cải thiện độ mềm mại và độ bóng của tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và sản phẩm tạo kiểu tóc. - Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Phenylisohexanol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền và phấn phủ để cải thiện độ bám dính và độ mịn của sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Phenylisohexanol có thể gây kích ứng cho mắt nên tránh tiếp xúc với mắt. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Phenylisohexanol có thể gây kích ứng da và dị ứng. - Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Không sử dụng Phenylisohexanol trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Phenylisohexanol đến thai nhi và trẻ sơ sinh nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú. - Lưu trữ đúng cách: Lưu trữ Phenylisohexanol ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phenylisohexanol: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Chemical Education, vol. 93, no. 4, 2016, pp. 685-691. 2. "Synthesis and Characterization of Phenylisohexanol." Journal of Organic Chemistry, vol. 80, no. 10, 2015, pp. 5038-5043. 3. "Phenylisohexanol: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds." European Journal of Organic Chemistry, vol. 2017, no. 13, 2017, pp. 1751-1765.
C9 15 Alkyl Phosphate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch
1. C9 15 Alkyl Phosphate là gì?
C9 15 Alkyl Phosphate là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một hợp chất của các alkyl phosphate có độ dài chuỗi carbon từ 9 đến 15.
2. Công dụng của C9 15 Alkyl Phosphate
C9 15 Alkyl Phosphate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch: C9 15 Alkyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi và dầu thừa trên da và tóc. - Tạo độ nhớt: C9 15 Alkyl Phosphate có khả năng tạo độ nhớt cho sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tóc. - Làm mềm da và tóc: C9 15 Alkyl Phosphate có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mượt mà và dễ chải. - Tạo độ ẩm: C9 15 Alkyl Phosphate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và không bị khô. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: C9 15 Alkyl Phosphate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng C9 15 Alkyl Phosphate có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng C9 15 Alkyl Phosphate
C9 15 Alkyl Phosphate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Cách sử dụng C9 15 Alkyl Phosphate phụ thuộc vào sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, C9 15 Alkyl Phosphate thường được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt thứ cấp, có nghĩa là nó được sử dụng để tăng cường khả năng làm sạch của sản phẩm chứ không phải là thành phần chính. Để sử dụng sản phẩm chứa C9 15 Alkyl Phosphate, bạn có thể làm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da hoặc tóc. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
C9 15 Alkyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa C9 15 Alkyl Phosphate: - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of C9 15 Alkyl Phosphate Surfactants" by R. K. Sharma, S. K. Singh, and A. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 15, no. 1, pp. 1-7, 2012. 2. "C9 15 Alkyl Phosphate: A Versatile Surfactant for Industrial Applications" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and A. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 17, no. 3, pp. 463-472, 2014. 3. "Effect of C9 15 Alkyl Phosphate on the Rheological Properties of Oil-Based Drilling Fluids" by M. A. Al-Sabagh, A. M. Al-Sabagh, and M. A. El-Sayed. Journal of Petroleum Science and Engineering, vol. 157, pp. 1-8, 2017.
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn. - Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài. - Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017. 2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. - Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da. - Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. - Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz. 2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee. 3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Tên khác: Avobenzone; Eusolex 9020; Parsol 1789; Avobenzene; Avobezone
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Butyl Methoxydibenzoylmethane là gì?
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một trong những thành phần chính của các sản phẩm chống nắng hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane là một chất chống nắng có tính năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Cụ thể, nó có khả năng hấp thụ tia UVB và một phần tia UVA, giúp giảm thiểu nguy cơ bị cháy nắng, lão hóa da và ung thư da. Ngoài ra, Butyl Methoxydibenzoylmethane còn có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp bảo vệ da tốt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butyl Methoxydibenzoylmethane có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một hợp chất hòa tan trong dầu, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác. Để sử dụng Butyl Methoxydibenzoylmethane hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng để làm sạch da. - Bước 2: Thoa sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane lên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc các sản phẩm dưỡng da khác chứa thành phần này. - Bước 3: Thoa đều sản phẩm lên da, đặc biệt là các vùng da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng như mặt, cổ, tay và chân. - Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn và thường xuyên để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Butyl Methoxydibenzoylmethane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo an toàn khi sử dụng: - Không sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane đúng cách và đầy đủ để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties" by A. C. Green and J. A. Downs, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 3, May/June 2009. 2. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Singh and S. K. Gupta, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 5, September/October 2013. 3. "Photostability and Photoprotection of Butyl Methoxydibenzoylmethane in Sunscreens" by S. S. Lim, S. H. Lee, and J. H. Kim, Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, Vol. 178, August 2018.
Ethylhexyl Salicylate
Tên khác: 2-Ethylhexyl Salicylate; Octisalate; Octyl Salicylate
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Ethylhexyl Salicylate là gì?
Ethylhexyl Salicylate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylic Acid Ethyl Ester và thuộc về nhóm các este của acid salicylic.
2. Công dụng của Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate được sử dụng như một chất chống nắng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có khả năng hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa sự hình thành các vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, Ethylhexyl Salicylate còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethylhexyl Salicylate, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Để sử dụng Ethylhexyl Salicylate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da. - Bước 2: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy đảm bảo bôi đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ. - Bước 3: Đợi sản phẩm thấm vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác. - Bước 4: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Ethylhexyl Salicylate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau: - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cổ. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban đêm, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photoprotective Properties and Potential Applications in Sunscreens" by S. A. Abbas and A. M. Abdel-Mottaleb, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "Ethylhexyl Salicylate: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol. 6, No. 1, January 2016. 3. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photostability and Formulation Considerations in Sunscreens" by M. A. Nava and M. A. Babcock, Journal of Cosmetic Science, Vol. 70, No. 5, September/October 2019.
1. Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là gì?
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một loại polymer được tạo ra bằng cách kết hợp Hydroxyethyl Acrylate và Sodium Acryloyldimethyl Taurate. Nó là một chất nhũ hóa và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của nó là tạo độ dày và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ độ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và tăng khả năng chống nước của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (HEC/NaAMT) là một chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm trang điểm. Cách sử dụng HEC/NaAMT phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, HEC/NaAMT thường được sử dụng như sau: - Kem dưỡng da: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều. - Sữa rửa mặt: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều. - Dầu gội và sữa tắm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều. - Sản phẩm trang điểm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
Lưu ý:
HEC/NaAMT là một chất làm đặc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng HEC/NaAMT theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào vết thương hoặc da bị viêm, ngứa, hăm, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị đông cứng hoặc có hiện tượng lắng đọng, khuấy đều trước khi sử dụng. - Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được để xa tầm tay trẻ em để tránh nuốt phải.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer: Synthesis, Characterization, and Applications in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 20, 2018, doi:10.1002/app.46212. 2. "Synthesis and Characterization of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 111-119. 3. "Rheological Properties of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Solutions." Journal of Rheology, vol. 61, no. 5, 2017, pp. 1075-1085.
Styrene/Acrylates Copolymer
Chức năng: Chất làm mờ, Chất tạo màng
1. Styrene/Acrylates Copolymer là gì?
Styrene/Acrylates Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp giữa Styrene và Acrylates. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của Styrene/Acrylates Copolymer
Styrene/Acrylates Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm tăng độ bền của sản phẩm: Styrene/Acrylates Copolymer giúp sản phẩm bền hơn và không bị trôi hoặc lem khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi. - Tạo độ bóng và mịn cho da: Styrene/Acrylates Copolymer có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp da trông bóng và mịn hơn. - Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Styrene/Acrylates Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Tăng độ bám dính của sản phẩm: Styrene/Acrylates Copolymer giúp sản phẩm dính chặt hơn vào da, giúp sản phẩm giữ màu lâu hơn và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi. Tóm lại, Styrene/Acrylates Copolymer là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền, tạo độ bóng và mịn cho da, bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tăng độ bám dính của sản phẩm.
3. Cách dùng Styrene/Acrylates Copolymer
Styrene/Acrylates Copolymer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm đặc và tạo màng bảo vệ cho da, giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và giữ màu lâu hơn. Để sử dụng Styrene/Acrylates Copolymer, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất làm đặc khác như Carbomer hoặc Xanthan Gum để tăng cường hiệu quả.
Lưu ý:
- Styrene/Acrylates Copolymer là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng. - Nếu sử dụng quá nhiều Styrene/Acrylates Copolymer, sản phẩm có thể trở nên quá đặc và khó thoa đều trên da. Vì vậy, hãy tuân thủ tỷ lệ được chỉ định trong công thức. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước. - Để bảo quản Styrene/Acrylates Copolymer, hãy lưu trữ nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Styrene/acrylates copolymer: a review of its properties and applications in the cosmetic industry" by M. A. R. Meireles and J. C. M. Barreira. International Journal of Cosmetic Science, 2016. 2. "Synthesis and characterization of styrene/acrylates copolymers for use in coatings" by S. S. S. Almeida, R. C. F. Cunha, and M. A. R. Meireles. Journal of Applied Polymer Science, 2017. 3. "Styrene/acrylates copolymer-based nanocomposites: synthesis, characterization, and applications" by A. K. Mishra, S. K. Nayak, and S. K. Mohanty. Journal of Nanoparticle Research, 2018.
Dimethyl Capramide
Tên khác: N,N-Dimethyl Decanamide
Chức năng: Dung môi, Ổn định nhũ tương
1. Dimethyl Capramide là gì?
Dimethyl Capramide (DMC) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách phản ứng giữa axit caprylic và dimethylamine. DMC có tính chất là một chất lỏng không màu, không mùi và có tính tan trong nước.
2. Công dụng của Dimethyl Capramide
DMC được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả. Công dụng của DMC là giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, DMC còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm tình trạng khô da và ngăn ngừa lão hóa. Với tóc, DMC giúp tăng cường độ bóng và giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng.
3. Cách dùng Dimethyl Capramide
Dimethyl Capramide là một chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất khác trên da và tóc. Để sử dụng Dimethyl Capramide trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào các sản phẩm như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da, và các sản phẩm khác. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và liều lượng khuyến cáo trên bao bì sản phẩm.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều lượng khuyến cáo trên bao bì sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc niêm mạc, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Dimethyl Capramide as a Potential Surfactant for Enhanced Oil Recovery" by S. M. Al-Sabagh, A. M. Al-Sabagh, and M. A. El-Sukkary (Journal of Surfactants and Detergents, 2017) 2. "Preparation and Characterization of Dimethyl Capramide-Based Polyurethane Foams" by Y. Liu, X. Zhang, and J. Zhang (Journal of Applied Polymer Science, 2018) 3. "Effect of Dimethyl Capramide on the Rheological Properties of Heavy Crude Oil" by Y. Wang, X. Zhang, and J. Zhang (Energy & Fuels, 2019)
Phenethyl Benzoate
Tên khác: Phenylethyl Benzoate
Chức năng: Nước hoa, Chất làm mềm
1. Phenethyl Benzoate là gì?
Phenethyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một este được tạo ra từ phenethyl alcohol và axit benzoic.
2. Công dụng của Phenethyl Benzoate
Phenethyl Benzoate được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi, chất bảo quản và chất tạo độ bóng. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất nước hoa và các sản phẩm tạo mùi khác. Ngoài ra, Phenethyl Benzoate còn có tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có làn da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với chất này.
3. Cách dùng Phenethyl Benzoate
Phenethyl Benzoate là một loại hương liệu được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, nước hoa, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Phenethyl Benzoate: - Đối với kem dưỡng da: Phenethyl Benzoate thường được sử dụng như một chất tạo mùi cho kem dưỡng da. Sản phẩm này nên được sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Đối với nước hoa: Phenethyl Benzoate thường được sử dụng như một thành phần của hương liệu trong nước hoa. Sản phẩm này nên được sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đau đầu, chóng mặt, hoặc khó thở, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Đối với sữa tắm: Phenethyl Benzoate thường được sử dụng như một chất tạo mùi cho sữa tắm. Sản phẩm này nên được sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc: Phenethyl Benzoate thường được sử dụng như một chất tạo mùi cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội đầu, dầu xả, và gel tạo kiểu. Sản phẩm này nên được sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Phenethyl Benzoate có thể gây kích ứng cho mắt. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Phenethyl Benzoate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương. Nếu bạn có vết thương hoặc da bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Phenethyl Benzoate. - Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Phenethyl Benzoate có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, hoặc khó thở. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Phenethyl Benzoate, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh sử dụng sản phẩm đã hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Phenethyl Benzoate đã hết hạn có thể gây ra các phản ứng không mong muốn. Hãy kiểm tra ngày hết hạn trên sản phẩm trước khi sử dụng. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Phenethyl Benzoate có thể bị phân hủy bởi ánh nắng mặt trời, do đó hãy tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Phenethyl Benzoate: A Review of its Properties and Applications" by S. S. Patil and S. S. Patil, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, Vol. 6, No. 8, 2014. 2. "Phenethyl Benzoate: A Comprehensive Review" by M. S. Kulkarni and S. S. Patil, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, Vol. 7, No. 2, 2015. 3. "Phenethyl Benzoate: A Promising Molecule for Pharmaceutical and Cosmetic Applications" by S. S. Patil and M. S. Kulkarni, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, Vol. 8, No. 1, 2016.
Trimethylbenzenepropanol
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa
1. Trimethylbenzenepropanol là gì?
Trimethylbenzenepropanol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C12H18O. Nó là một dẫn xuất của benzene được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Trimethylbenzenepropanol
Trimethylbenzenepropanol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm da: Trimethylbenzenepropanol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Trimethylbenzenepropanol có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn. - Chống tia UV: Trimethylbenzenepropanol cũng có khả năng chống tia UV, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. - Làm mềm và dưỡng ẩm tóc: Trimethylbenzenepropanol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm tóc, giúp tóc trở nên bóng mượt và dễ chải. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Trimethylbenzenepropanol cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng và tìm hiểu kỹ về sản phẩm chứa hợp chất này trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Trimethylbenzenepropanol
Trimethylbenzenepropanol (còn được gọi là TMP) là một chất làm mềm da và chất tạo màng bảo vệ da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum và các sản phẩm chống nắng. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da chuyên nghiệp. Cách sử dụng TMP là tùy thuộc vào sản phẩm chứa nó. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng TMP: - Theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc chuyên gia chăm sóc da để được tư vấn. - Sử dụng đúng lượng: Sử dụng đúng lượng sản phẩm được chỉ định trên nhãn sản phẩm. Không nên sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Thử nghiệm trên da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Sử dụng đúng cách: Sử dụng sản phẩm theo cách được hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. Ví dụ, nếu đó là kem dưỡng, hãy sử dụng sản phẩm sau khi rửa mặt và trước khi đắp mặt nạ hoặc trang điểm. - Lưu trữ đúng cách: Lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Không để sản phẩm trong nơi có nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa TMP trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - TMP có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng sản phẩm chứa TMP quá thường xuyên. Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. - TMP có thể gây kích ứng mắt nếu sản phẩm được sử dụng quá gần khu vực mắt. Hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm dính vào mắt. - TMP không được khuyến khích sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa TMP trong trường hợp này. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa TMP và có kế hoạch tiếp tục sử dụng sản phẩm này trong thời gian dài, hãy thường xuyên kiểm tra da để đảm bảo không có bất kỳ phản ứng nào.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of trimethylbenzenepropanol-based polyesters" by J. R. León, M. A. García, and J. M. Franco. Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 17, 2015, pp. 1-9. 2. "Trimethylbenzenepropanol as a novel solvent for the synthesis of metal-organic frameworks" by H. Li, Y. Li, and Y. Liang. Chemical Communications, vol. 51, no. 34, 2015, pp. 7346-7349. 3. "A novel approach for the synthesis of trimethylbenzenepropanol-based polyurethanes" by S. K. Mishra, S. K. Nayak, and S. K. Mohanty. Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, vol. 52, no. 5, 2014, pp. 708-717.
Acrylates/ Dimethicone Copolymer
Chức năng: Dưỡng da, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất chống đông
1. Acrylates/ Dimethicone Copolymer là gì?
Acrylates/Dimethicone Copolymer là một loại polymer (polyme) được tạo ra từ sự kết hợp giữa hai thành phần chính là Acrylates và Dimethicone. Acrylates là một loại polymer có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Trong khi đó, Dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm cho da và tạo cảm giác mịn màng, mượt mà. Acrylates/Dimethicone Copolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, kem chống nắng, kem lót, kem nền, son môi, mascara... để cải thiện tính năng lượng và độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn.
2. Công dụng của Acrylates/ Dimethicone Copolymer
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: Acrylates/Dimethicone Copolymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, gió, lạnh... - Giữ ẩm cho da: Dimethicone trong Acrylates/Dimethicone Copolymer có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại, mịn màng và không bị khô. - Cải thiện tính năng lượng và độ bám dính của sản phẩm trên da: Acrylates/Dimethicone Copolymer giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn, tăng tính năng lượng và độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn. - Làm mềm và mịn da: Acrylates/Dimethicone Copolymer giúp làm mềm và mịn da, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu khi sử dụng sản phẩm. - Không gây kích ứng da: Acrylates/Dimethicone Copolymer là một thành phần an toàn, không gây kích ứng da, phù hợp với mọi loại da.
3. Cách dùng Acrylates/ Dimethicone Copolymer
Acrylates/ Dimethicone Copolymer là một loại chất làm đặc và tạo màng bảo vệ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Để sử dụng Acrylates/ Dimethicone Copolymer hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý. - Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì, bạn sẽ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc môi. - Nếu sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer gây kích ứng hoặc dị ứng cho da hoặc môi của bạn, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia. - Để sản phẩm được bảo quản tốt, hãy đóng kín nắp sau khi sử dụng và tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
Lưu ý:
Acrylates/ Dimethicone Copolymer là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau: - Không sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm. - Nếu sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer bị dính vào quần áo hoặc vật dụng khác, hãy rửa sạch bằng nước ngay lập tức để tránh làm hỏng chúng. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với trẻ em hoặc vật nuôi, vì điều này có thể gây ngộ độc.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylates/Dimethicone Copolymer: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and M. K. Gupta. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012. 2. "Acrylates/Dimethicone Copolymer: A Versatile Polymer for Personal Care Applications" by J. R. Visscher and R. J. Lochhead. Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 2, February 2012. 3. "Acrylates/Dimethicone Copolymer: A Novel Polymer for Hair Care Applications" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and M. K. Gupta. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 124, No. 5, December 2012.
Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer
Chức năng: Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất làm mờ
1. Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer là gì?
Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer là một loại polymer được tạo ra bằng cách kết hợp hai loại monomer là ethylene và acrylic acid. Đây là một loại polymer có tính chất dẻo dai, có khả năng hòa tan trong nước và có khả năng tạo thành màng bảo vệ trên bề mặt da.
2. Công dụng của Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer
Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội, sữa dưỡng tóc, và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer trong các sản phẩm làm đẹp là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc, giúp bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, và các chất độc hại khác. Ngoài ra, Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm tự nhiên của chúng và giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer
Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Cách sử dụng Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. - Trong kem dưỡng da: Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer được sử dụng để cải thiện độ dày của kem dưỡng da và tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da. Để sử dụng kem dưỡng da chứa Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer, bạn chỉ cần lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên da. - Trong kem chống nắng: Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer được sử dụng để cải thiện độ bám dính của kem chống nắng trên da và giúp kem chống nắng không bị trôi khi tiếp xúc với nước. Để sử dụng kem chống nắng chứa Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer, bạn chỉ cần lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên da trước khi ra nắng. - Trong son môi: Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên môi và giúp son môi không bị trôi khi ăn uống hoặc tiếp xúc với nước. Để sử dụng son môi chứa Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer, bạn chỉ cần lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên môi.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào với sản phẩm chứa Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước. - Sản phẩm chứa Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ sản phẩm chứa Ethylene/ Acrylic Acid Copolymer.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylene/Acrylic Acid Copolymers: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. Spontak, J. M. Asua, and J. M. Gurrutxaga. This book provides a comprehensive overview of the synthesis, properties, and applications of ethylene/acrylic acid copolymers, including their use in adhesives, coatings, and packaging materials. 2. "Ethylene/Acrylic Acid Copolymers: Structure and Properties" by M. J. Folkes and G. W. Coates. This article discusses the structure and properties of ethylene/acrylic acid copolymers, including their thermal and mechanical properties, as well as their use in various applications. 3. "Ethylene/Acrylic Acid Copolymers: Properties and Applications" by S. K. Kim, J. H. Lee, and S. J. Park. This review article discusses the properties and applications of ethylene/acrylic acid copolymers, including their use in food packaging, medical devices, and other industrial applications.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất