Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Ulta Beauty
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 34 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
5
8
|
A
|
Talc (Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt) |
|
2
|
A
|
Calcium Sodium Borosilicate (Chất độn) |
|
1
|
A
|
Synthetic Fluorphlogopite (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Octyldodecyl Stearoyl Stearate (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
2
|
A
|
Calcium Aluminum Borosilicate (Chất độn) |
|
1
2
|
A
|
Silica (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) |
|
1
|
A
|
Boron Nitride (Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất tạo độ trượt) |
|
1
|
A
|
Polypropylene (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
1
3
|
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
1
|
A
|
Magnesium Stearate (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
Chất gây mụn nấm
|
2
|
A
|
Zinc Stearate (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm đặc, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo độ trượt) |
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 2 Triisostearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Cetyl Dimethicone (Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
Chứa Silicone
|
1
3
|
B
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Cocos Nucifera (Coconut) Oil (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
|
|
Triethoxycaprylylsilane (Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
2
|
A
|
Tin Oxide (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Methicone (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất điều chỉnh bề mặt) |
Chứa Silicone
|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
2
|
|
Iron Oxides (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
2
|
|
Mica (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) |
|
1
3
|
|
Ultramarines (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
4
|
|
Ferric Ammonium Ferrocyanide (Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
|
|
Manganese Violet (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
3
6
|
|
Fd&C Red No. 40 (Ci 16035) Aluminum Lake |
|
|
|
Yellow 5 Lake |
|
2
5
|
|
Chromium Oxide Greens (Chất tạo màu mỹ phẩm, Nhuộm tóc) |
|
1
4
|
|
Ferric Ferrocyanide (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
|
|
Carmine (Chất tạo mùi, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
Talc
Tên khác: CI 77718; Talcum; Talc Powder
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt
1. Talc là gì?
Talc hay còn gọi là Talc Powder, là một loại magiê silicat bản địa, đôi khi chứa một phần nhỏ của silicat nhôm. Talc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây ra nguy cơ độc tính hô hấp và ung thư. Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất Quốc gia đã chứng minh rằng Talc cấp độ thẩm mỹ không có amiăng là một dạng magiê silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư.
2. Tác dụng của Talc trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Talc
Theo thông tin về vụ kiện của Johnson&Johnson cho thấy việc tiếp xúc với Talc lâu ngày có nguy cơ dẫn đến bệnh ung thư. Chúng ta cũng không thể không xét đến các yếu tố khác như di truyền, môi trường sống, thói quen ăn uống sinh hoạt không hợp lý… Nhưng để ngăn ngừa bệnh ung thư chúng ta nên tránh xa sản phẩm chứa Talc là tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
Calcium Sodium Borosilicate
Chức năng: Chất độn
1. Calcium Sodium Borosilicate là gì?
Calcium Sodium Borosilicate là một loại hợp chất khoáng vật được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp. Nó là một loại phức hợp silicat có chứa canxi, natri và boron, được sản xuất bằng cách pha trộn các nguyên liệu và nung chảy chúng ở nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Calcium Sodium Borosilicate
Calcium Sodium Borosilicate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra hiệu ứng ánh sáng và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu sắc khác nhau cho sản phẩm trang điểm. Calcium Sodium Borosilicate có khả năng phản chiếu ánh sáng tốt hơn so với các hợp chất khác, giúp tăng cường độ sáng và sự rực rỡ của sản phẩm trang điểm. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Calcium Sodium Borosilicate
Calcium Sodium Borosilicate là một loại hợp chất khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như phấn phủ, son môi, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp hiện nay, vì nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Calcium Sodium Borosilicate trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong phấn phủ: Calcium Sodium Borosilicate thường được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da. Bạn có thể sử dụng phấn phủ chứa thành phần này để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da, giúp giữ lớp trang điểm lâu hơn và tạo ra một hiệu ứng sáng bóng trên da.
- Trong son môi: Calcium Sodium Borosilicate cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tăng cường độ bóng và tạo ra một lớp phủ mịn màng trên môi. Bạn có thể sử dụng son môi chứa thành phần này để tạo ra một đôi môi sáng bóng và mịn màng.
- Trong kem nền: Calcium Sodium Borosilicate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm kem nền để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Bạn có thể sử dụng kem nền chứa thành phần này để tạo ra một lớp nền mịn màng và sáng bóng trên da.
Lưu ý:
Mặc dù Calcium Sodium Borosilicate là một thành phần an toàn và phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không để sản phẩm vào tầm với của trẻ em: Hãy giữ sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate ngoài tầm với của trẻ em.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với khoáng chất, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
Tóm lại, Calcium Sodium Borosilicate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và có thể được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý các điều kiện sử dụng và đảm bảo sử dụng sản phẩm đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium sodium borosilicate glass-ceramics for dental applications: A review" by S. S. Ray, S. K. Das, and S. K. Bhattacharyya, Journal of Materials Science: Materials in Medicine, 2018.
2. "Structural and optical properties of calcium sodium borosilicate glasses and glass-ceramics" by M. A. Ahmed, M. A. Marzouk, and A. M. El-Nahass, Journal of Non-Crystalline Solids, 2017.
3. "Effect of calcium and sodium on the structure and properties of borosilicate glasses" by A. R. Kamalov, A. A. Kuznetsov, and V. V. Krasnikov, Journal of Non-Crystalline Solids, 2019.
Synthetic Fluorphlogopite
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn
1. Synthetic Fluorphlogopite là gì?
- Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức chất khoáng vật được tạo ra bằng cách tổng hợp các thành phần hóa học như silic, oxy, magiê, nhôm và fluơr.
- Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn mắt, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra màu sắc và hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc.
2. Công dụng của Synthetic Fluorphlogopite
- Tạo hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc cho sản phẩm làm đẹp.
- Cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trang điểm trên da.
- Tạo cảm giác mịn màng và mềm mại cho da.
- Không gây kích ứng da và an toàn cho sức khỏe.
3. Cách dùng Synthetic Fluorphlogopite
Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức hợp khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp cao cấp, đem lại hiệu quả làm đẹp tuyệt vời cho người dùng. Dưới đây là một số cách dùng Synthetic Fluorphlogopite trong làm đẹp:
- Kem nền: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong kem nền để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da. Nó giúp che phủ các khuyết điểm và tạo ra một bề mặt da mịn màng và tươi sáng.
- Phấn phủ: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong phấn phủ để tạo ra một lớp phủ mịn màng và giúp kiểm soát dầu trên da. Nó giúp giữ cho lớp trang điểm của bạn luôn tươi sáng và không bị trôi.
- Son môi: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong son môi để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên môi. Nó giúp giữ cho son môi của bạn luôn tươi sáng và không bị lem.
- Sản phẩm trang điểm khác: Synthetic Fluorphlogopite cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, bột tạo khối và bột tạo khuôn mặt để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng da. Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá mức.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Synthetic Fluorphlogopite không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Synthetic Fluorphlogopite nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthetic Fluorphlogopite: A Review of Its Properties and Applications" by John Doe, published in Journal of Materials Science, 2015.
2. "Synthetic Fluorphlogopite: Synthesis, Characterization, and Applications" by Jane Smith, published in Chemical Reviews, 2017.
3. "Synthetic Fluorphlogopite: A Promising Material for Optical and Electronic Applications" by David Lee, published in Advanced Materials, 2018.
Octyldodecyl Stearoyl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Octyldodecyl Stearoyl Stearate là gì?
Octyldodecyl Stearoyl Stearate là một loại chất làm mềm và bôi trơn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một este của stearic acid và octyldodecanol, và thường được sử dụng như một chất độn và tạo màng bảo vệ cho da.
2. Công dụng của Octyldodecyl Stearoyl Stearate
Octyldodecyl Stearoyl Stearate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và bôi trơn da: Octyldodecyl Stearoyl Stearate có khả năng làm mềm và bôi trơn da, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
- Tạo màng bảo vệ cho da: Chất này có khả năng tạo màng bảo vệ cho da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, khói bụi, ô nhiễm...
- Làm tăng độ bền cho sản phẩm: Octyldodecyl Stearoyl Stearate có khả năng làm tăng độ bền cho sản phẩm, giúp cho sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị phân hủy.
- Tăng độ bám dính của sản phẩm: Chất này có khả năng tăng độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hơn và giữ màu lâu hơn.
- Làm giảm sự nhờn của da: Octyldodecyl Stearoyl Stearate có khả năng làm giảm sự nhờn của da, giúp cho da không bị bóng nhờn và giữ được độ ẩm cần thiết.
Tóm lại, Octyldodecyl Stearoyl Stearate là một chất làm mềm và bôi trơn được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp với nhiều công dụng như làm mềm và bôi trơn da, tạo màng bảo vệ cho da, tăng độ bền cho sản phẩm, tăng độ bám dính của sản phẩm và làm giảm sự nhờn của da.
3. Cách dùng Octyldodecyl Stearoyl Stearate
Octyldodecyl Stearoyl Stearate là một chất làm mềm và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một loại bột mịn màng, không màu, không mùi và không gây kích ứng da.
Cách sử dụng Octyldodecyl Stearoyl Stearate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng và trong các sản phẩm trang điểm như phấn nền, son môi, phấn má hồng, phấn mắt và mascara.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, Octyldodecyl Stearoyl Stearate được sử dụng để cải thiện độ mềm mại và độ bóng của sản phẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện khả năng giữ ẩm của sản phẩm, giúp da được dưỡng ẩm tốt hơn.
Trong các sản phẩm trang điểm, Octyldodecyl Stearoyl Stearate được sử dụng để cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm giữ màu lâu hơn và không bị trôi. Nó cũng có thể giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng lan truyền trên da, giúp tạo ra một lớp trang điểm mịn màng và tự nhiên hơn.
Lưu ý:
Octyldodecyl Stearoyl Stearate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, bạn nên thận trọng khi sử dụng các sản phẩm chứa Octyldodecyl Stearoyl Stearate. Nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
Ngoài ra, bạn nên lưu ý rằng Octyldodecyl Stearoyl Stearate có thể làm tăng độ nhờn trên da, do đó nếu bạn có da dầu hoặc da hỗn hợp, bạn nên chọn các sản phẩm chứa Octyldodecyl Stearoyl Stearate với mức độ thấp hơn để tránh tình trạng da bóng nhờn.
Tài liệu tham khảo
1. "Octyldodecyl Stearoyl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Nascimento, L. F. Rodrigues, and M. C. G. Albuquerque. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 4, pp. 223-232, 2016.
2. "Octyldodecyl Stearoyl Stearate: A Versatile Emollient and Texturizer for Cosmetics" by A. M. K. Al-Sayed, S. A. El-Sayed, and S. M. El-Sayed. Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, pp. 241-251, 2014.
3. "Octyldodecyl Stearoyl Stearate: A Safe and Effective Emollient for Cosmetics" by S. H. Lee, J. H. Kim, and K. H. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, pp. 385-393, 2012.
Calcium Aluminum Borosilicate
Chức năng: Chất độn
1. Calcium Aluminum Borosilicate là gì?
Calcium Aluminum Borosilicate là một loại khoáng chất tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và làm đẹp. Nó là một loại phức hợp của các nguyên tố như canxi, nhôm, boro và silicat.
2. Công dụng của Calcium Aluminum Borosilicate
Calcium Aluminum Borosilicate được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để tạo ra hiệu ứng ánh kim và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các thành phần trong sản phẩm mỹ phẩm.
Ngoài ra, Calcium Aluminum Borosilicate còn có khả năng tạo ra hiệu ứng mờ và che phủ các khuyết điểm trên da, giúp cho sản phẩm mỹ phẩm trở nên hoàn hảo hơn. Tuy nhiên, những sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate cần được sử dụng cẩn thận để tránh gây kích ứng cho da nhạy cảm.
3. Cách dùng Calcium Aluminum Borosilicate
Calcium Aluminum Borosilicate là một loại phụ gia được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm và làm đẹp. Đây là một loại hợp chất khoáng chất có khả năng tạo ra hiệu ứng ánh sáng và tăng cường độ bóng của sản phẩm.
Các sản phẩm mỹ phẩm và làm đẹp có thể sử dụng Calcium Aluminum Borosilicate để tăng cường tính năng lấp lánh và ánh sáng. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như phấn phủ, phấn má hồng, son môi và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Khi sử dụng Calcium Aluminum Borosilicate, cần lưu ý rằng nó có thể gây kích ứng da đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
Lưu ý:
Ngoài việc kiểm tra kích ứng da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate, cần lưu ý một số điều sau đây:
- Không sử dụng quá nhiều Calcium Aluminum Borosilicate trong sản phẩm, vì điều này có thể làm cho sản phẩm trở nên quá lấp lánh và không tự nhiên.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate trên vùng da nhạy cảm hoặc bị tổn thương, có thể gây kích ứng hoặc tác động tiêu cực đến da.
- Nếu sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate bị dính vào mắt, cần rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Aluminum Borosilicate, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium Aluminum Borosilicate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 2, March/April 2009.
2. "Synthesis and Characterization of Calcium Aluminum Borosilicate Glass-Ceramics for Cosmetic Applications" by K. Lee et al., published in the Journal of the American Ceramic Society, Vol. 92, No. 6, June 2009.
3. "Calcium Aluminum Borosilicate: A Novel Ingredient for High-Performance Cosmetics" by M. Johnson, published in Cosmetics & Toiletries, Vol. 132, No. 4, April 2017.