Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Kem Zelens 3t Complex Anti-ageing Cream
Zelens
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (2) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
3
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
3
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
1
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
93%
5%
0%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 55 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
B
|
Isononyl Isononanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Glyceryl Stearate Se (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer (Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Ursolic Acid (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Ascorbyl Tetraisopalmitate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống oxy hóa) |
![]() Làm sáng da
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil (Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Borago Officinalis Seed Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Oryza Sativa (Rice) Hull Powder (Chất làm sạch mảng bám) |
|
![]() |
A
|
Camellia Oleifera Seed Oil (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám) |
|
![]() |
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
![]() |
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
![]() |
|
Commiphora Mukul Resin Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Độc quyền) |
|
![]() |
A
|
Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
![]() Phục hồi da
|
![]() ![]() |
A
|
Benzyl Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Ginkgo Biloba Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Panax Ginseng Root Extract (Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
A
|
Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Crithmum Maritimum Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Melissa Officinalis Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Mimosa Tenuiflora Bark Extract (Bảo vệ da, Chất làm dịu) |
|
![]() |
|
Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract |
|
![]() |
|
Olea Europaea (Olive) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
SpiruLina Maxima Extract (Làm mịn) |
|
![]() |
|
Fucus Vesiculosus Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Làm mịn) |
|
![]() |
|
Himanthalia Elongata Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Palmaria Palmata Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Parietaria Officinalis Extract (Chất làm mềm, Chất làm dịu) |
|
![]() |
|
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Physalis Alkekengi Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Porphyra Umbilicalis Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Silanetriol (Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Sorbitol (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo) |
|
![]() |
|
Caramel (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
![]() |
A
|
Sorbic Acid (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
A
|
Dehydroacetic Acid (Chất bảo quản) |
|
![]() |
A
|
Sodium Dehydroacetate (Chất bảo quản) |
|
![]() ![]() |
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
![]() ![]() |
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
![]() |
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Isononyl Isononanoate
Tên khác: SALACOS 99; Dermol 99; TEGOSOFT INI; WAGLINOL 1449
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện
1. Isononyl Isononanoate là gì?
Isononyl Isononanoate hay còn gọi là Pelargonic Acid, là một acid béo bao gồm một chuỗi 9 carbon trong một Cacboxylic Acid. Isononyl Isononanoate là một chất lỏng trong suốt gần như không tan trong nước nhưng tan nhiều trong Cloroform, Ether và Hexane.
2. Tác dụng của Isononyl Isononanoate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isononyl Isononanoate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isononyl Isononanoate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Glyceryl Stearate Se
Tên khác: Glyceryl monostearate SE
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Stearate Se là gì?
Glyceryl Stearate SE là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của glyceryl và axit stearic, và SE đại diện cho "self-emulsifying" (tự phân tán). Điều này có nghĩa là nó có khả năng phân tán trong nước và dầu, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và kết hợp các thành phần khác với nhau.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate SE có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc không khí.
- Tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và giữ được độ ẩm cho da.
- Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn.
- Tăng độ kết dính của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tăng độ kết dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được hiệu quả trang điểm lâu hơn.
Tóm lại, Glyceryl Stearate SE là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm và làm dịu da, tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, tạo kết cấu và độ kết dính cho sản phẩm, và làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate Se là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
Cách sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp như sau:
- Để tăng khả năng nhũ hóa, Glyceryl Stearate Se thường được sử dụng cùng với các chất nhũ hóa khác như Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, và Behenyl Alcohol.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần đảm bảo tỷ lệ sử dụng phù hợp để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm cho sản phẩm quá dày.
- Glyceryl Stearate Se có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ các quy định về liều lượng và an toàn của FDA và các cơ quan quản lý khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate Se là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate SE: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. K. Singh and R. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009.
2. "Glyceryl Stearate SE: An Effective Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Gupta and A. K. Chakraborty, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011.
3. "Glyceryl Stearate SE: A Multi-Functional Emulsifier for Skin Care Products" by A. K. Sharma and R. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 1, February 2013.
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
Tên khác: Aristoflex AVC
Chức năng: Chất làm đặc
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
Ursolic Acid
Tên khác: 3b-Hydroxyurs-12-en-28-oic Acid
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi
1. Ursolic Acid là gì?
Ursolic Acid là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như táo, dâu tây, nho, dưa hấu, cam, chanh, lá oliu, lá bạc hà và các loại thảo dược như lá dâu tằm, lá bồ đề, lá sơn tra, lá trà xanh, rễ cây hoàng liên. Đây là một loại triterpenoid có tính chất kháng viêm, kháng khuẩn, kháng nấm, kháng ung thư và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Ursolic Acid
Ursolic Acid được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chống lão hóa. Các công dụng của Ursolic Acid trong làm đẹp bao gồm:
- Chống lão hóa: Ursolic Acid giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và chống oxy hóa, giúp da trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Giảm mụn: Ursolic Acid có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và mụn trên da.
- Tăng cường mọc tóc: Ursolic Acid giúp kích thích tóc mọc nhanh hơn và ngăn ngừa rụng tóc.
- Chống viêm da: Ursolic Acid giúp giảm sưng tấy và kích thích quá trình phục hồi của da, giúp làm dịu các vùng da bị viêm.
- Chống nắng: Ursolic Acid có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ursolic Acid không phải là một thành phần chăm sóc da hoàn hảo và không thể thay thế các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó chỉ là một trong những thành phần có lợi cho làn da và tóc.
3. Cách dùng Ursolic Acid
Ursolic Acid là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, như táo, nho, dâu tây, lá oliu, lá bạch đàn, vàng đặc biệt là cây hoa cúc. Ursolic Acid có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe và làm đẹp, như chống oxy hóa, chống viêm, chống lão hóa, giảm mỡ, tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Cách dùng Ursolic Acid trong làm đẹp tùy thuộc vào từng sản phẩm chứa hợp chất này. Thông thường, Ursolic Acid được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và mask. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Ursolic Acid trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng Ursolic Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm da khô.
- Nên thử nghiệm sản phẩm chứa Ursolic Acid trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da dễ bị kích ứng, hãy tìm kiếm sản phẩm chứa Ursolic Acid có nồng độ thấp hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ursolic Acid, hãy đảm bảo rửa sạch mặt trước khi áp dụng sản phẩm và sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ursolic Acid vào buổi tối, vì đây là thời gian da được tái tạo và hấp thụ dưỡng chất tốt nhất.
Lưu ý:
- Ursolic Acid là một hợp chất tự nhiên, tuy nhiên, vẫn có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ursolic Acid ngay lập tức và hỏi ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ursolic Acid để giảm mỡ, hãy nhớ rằng không có sản phẩm nào có thể giảm mỡ một cách đáng kể chỉ bằng cách sử dụng nó bên ngoài. Để giảm mỡ hiệu quả, bạn cần kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Ursolic Acid với chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục thường xuyên.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ursolic Acid để chống lão hóa, hãy nhớ rằng không có sản phẩm nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn quá trình lão hóa. Tuy nhiên, sử dụng sản phẩm chứa Ursolic Acid có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa và giữ cho làn da của bạn trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ursolic Acid để tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da, hãy nhớ rằng hiệu quả của sản phẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả tuổi tác, tình trạng da hiện tại, chế độ ăn uống và lối sống. Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Ursolic Acid với chế độ ăn uống lành mạnh, uống đủ nước và tập luyện thể dục thường xuyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Ursolic Acid: A Review on Its Pharmacological Activities and Clinical Applications" by H. Wang, Y. Zhang, and Y. Yang. International Journal of Molecular Sciences, 2019.
2. "Ursolic Acid: A Promising Therapeutic Agent for Cancer Prevention and Treatment" by S. Shanmugam, S. Arfuso, and G. Ahn. International Journal of Molecular Sciences, 2018.
3. "Ursolic Acid: A Natural Pentacyclic Triterpenoid with Potential Therapeutic and Preventive Properties" by M. Salehi, S. Sharifi-Rad, and J. Sharifi-Rad. Journal of Biologically Active Products from Nature, 2019.
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Tên khác: VC-IP; Tetrahexyldecyl Ascorbate; Vitamin C Tetraisopalmitate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Tetraisopalmitate là gì?
Ascorbyl Tetraisopalmitate (ATIP) là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da. Nó là một hợp chất dẫn xuất của vitamin C, được tổng hợp từ ascorbic acid và isopalmitic acid. ATIP có tính chất dễ dàng hòa tan trong dầu và có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Tetraisopalmitate
ATIP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sản xuất collagen: ATIP giúp tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc.
- Chống oxy hóa: ATIP có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sắc tố da: ATIP có khả năng giảm sắc tố da, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm: ATIP giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: ATIP có tính chất chống viêm và giảm mẩn đỏ, giúp làm dịu da và giảm sự khó chịu khi da bị kích ứng.
Tóm lại, Ascorbyl Tetraisopalmitate là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Ascorbyl Tetraisopalmitate
Ascorbyl Tetraisopalmitate là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và giúp làm đẹp da. Để sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH trên da.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Review of Its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. Kim, S. Lee, and K. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, pp. 1-14, 2016.
2. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Novel Vitamin C Derivative for Topical Skin Care" by S. Mukherjee, S. Date, and V. Patravale. International Journal of Cosmetic Science, vol. 30, no. 4, pp. 259-264, 2008.
3. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Stable and Effective Vitamin C Derivative for Skin Care" by M. K. Singh and R. K. Singh. Journal of Applied Cosmetology, vol. 33, no. 1, pp. 1-9, 2015.
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil là gì?
Linum Usitatissimum Seed Oil (còn được gọi là Linseed Oil hoặc Flaxseed Oil) là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây lanh (Linum usitatissimum), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và châu Âu. Dầu lanh được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu lanh là một nguồn dồi dào của axit béo Omega-3 và Omega-6, các chất dinh dưỡng quan trọng cho việc duy trì độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa tự nhiên giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Giảm viêm và kích thích tái tạo tế bào: Dầu lanh có tính chất kháng viêm và chứa các chất chống oxy hóa giúp giảm sưng tấy và kích thích quá trình tái tạo tế bào da.
- Chống lão hóa: Do chứa nhiều axit béo Omega-3 và Omega-6, dầu lanh có khả năng giúp duy trì độ ẩm và đàn hồi của da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu lanh cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Nó cũng có thể giúp điều trị các vấn đề về da đầu như gàu và viêm da đầu.
3. Cách dùng Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
- Linseed Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, lotion, hay sữa tắm.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần điều trị (ví dụ như mụn, vết thâm, nếp nhăn) và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút.
- Nếu pha trộn với sản phẩm khác, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào sản phẩm đó và sử dụng như bình thường.
- Nên sử dụng Linseed Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để cho dầu có thể thẩm thấu vào da một cách tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Linseed Seed Oil có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Không sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn đang dùng các sản phẩm chứa Retin-A hoặc các sản phẩm làm trẻ hóa da khác, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Linseed Seed Oil.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Linseed oil: a source of functional food ingredients." Food Chemistry, Volume 62, Issue 2, January 1998, Pages 271-275.
2. "Linseed oil: chemical composition, health benefits and potential applications." Journal of Food Science and Technology, Volume 52, Issue 12, December 2015, Pages 7574-7587.
3. "Linseed oil: a review of its nutritional and health benefits." Journal of the American College of Nutrition, Volume 27, Issue 6, December 2008, Pages 745-758.
Borago Officinalis Seed Oil
Tên khác: Borage Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Borago Officinalis Seed Oil là gì?
Borago Officinalis Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Borago Officinalis, còn được gọi là cây cỏ xanh hoặc cây hoa xanh. Cây này có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Dầu Borago Officinalis Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng.
2. Công dụng của Borago Officinalis Seed Oil
Dầu Borago Officinalis Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các thành phần chính như axit gamma-linolenic (GLA), axit linoleic và axit oleic. Dưới đây là một số công dụng của dầu Borago Officinalis Seed Oil:
- Dưỡng ẩm: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu Borago Officinalis Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm dịu da: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất làm dịu da, giúp giảm cảm giác khó chịu và kích ứng trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có khả năng tăng độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung và săn chắc hơn.
- Giúp làm giảm mụn: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Tóm lại, dầu Borago Officinalis Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất dưỡng ẩm, chống lão hóa, giảm viêm, làm dịu da, tăng độ đàn hồi và giúp làm giảm mụn.
3. Cách dùng Borago Officinalis Seed Oil
- Borago Officinalis Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Đối với da mặt: Lấy một lượng nhỏ Borago Officinalis Seed Oil và nhẹ nhàng massage lên da mặt đã được làm sạch. Nên sử dụng vào buổi tối để tận dụng tối đa tác dụng tái tạo và phục hồi da trong khi ngủ.
- Đối với da toàn thân: Thoa Borago Officinalis Seed Oil lên da toàn thân sau khi tắm hoặc massage nhẹ nhàng để giúp thư giãn cơ thể.
- Nên sử dụng Borago Officinalis Seed Oil đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nên lưu trữ Borago Officinalis Seed Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sản phẩm này chỉ được sử dụng ngoài da, không được ăn hoặc uống.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Borage (Borago officinalis L.) Seed Oil: A High Gamma-Linolenic Acid Source." Nutrients, vol. 7, no. 11, 2015, pp. 8840-8.
2. "Borago officinalis L. Seed Oil: A Review of Its Composition and Biological Properties." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 12, 2014, pp. 2723-38.
3. "Borage Seed Oil: An Ancient Oil with Modern Uses." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 6, 2012, pp. 459-63.
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil
Tên khác: Gingelly Oil; Til Oil; Sesamum Indicum Oil; Sesamum indicum Seed Oil; Sasame Oil; Oleum Sesami indicae; Szezám olaj; Sesame Seed Oil
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Sesame Oil là gì?
Sesame oil hay còn gọi là Sesamum indicum Seed Oil hoặc dầu hạt mè, là loại dầu màu vàng nhạt được làm từ hạt mè. Sesame Oil có chứa khoảng 15% chất béo bão hòa, 42% axit oleric và 43% axit linoleic omega-6%. Sesame oil chứa nhiều vitamin B-complex gồm thiamin, riboflavin, niacin, acid pantothenic, pyridoxine, folic acid. Sesame oil còn giàu các axit amin cần thiết cho da và tóc.
Bên cạnh đó, Sesame oil còn có các khoáng chất như sắt, đồng, canxi, magie, selen, phốt pho, kẽm… Sesame Oil còn có tính chất kháng khuẩn tự nhiên đối với các mầm bệnh thường gặp của da như staphylococcus, streptococcus, bệnh nấm da hoặc giúp chống viêm. Sesame oil hấp thụ nhanh chóng qua da và thấm xuyên qua mô, được sử dụng để chữa lành, bảo vệ các vết thương tích nhẹ.
2. Tác dụng của Sesame Oil trong làm đẹp
3. Cách bảo quản của Sesame Oil
Sesame Oil có lượng chất chống oxy hóa khá cao nên có hể lưu trữ được thời gian dài trước khi biến thành chất ôi. Sesame oil cần được bảo quản tạo nơi mát mẻ, tối tăm, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Cần bảo quản dầu mè trong bình chứa kín để tránh tiếp xúc với oxy, côn trùng và các mảnh vụn khác.
Tài liệu tham khảo
Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil là gì?
Corylus Avellana Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây hazel (Corylus avellana). Cây hazel là một loại cây bụi thường được trồng ở châu Âu và Bắc Mỹ. Dầu hazel được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Dầu hazel có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và đàn hồi.
- Chống lão hóa: Dầu hazel chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sưng tấy và viêm: Dầu hazel có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm sạch da: Dầu hazel có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi tắn hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hazel cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm thiểu tình trạng gãy rụng.
3. Cách dùng Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil
Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây hazel. Nó có nhiều đặc tính làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil trong làm đẹp:
- Dùng làm dầu massage: Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil có tính năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện tình trạng da khô và bong tróc. Bạn có thể dùng dầu này để massage toàn thân hoặc massage mặt để giúp da thư giãn và tăng cường tuần hoàn máu.
- Dùng làm tinh dầu cho tóc: Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cải thiện tình trạng tóc khô và hư tổn. Bạn có thể dùng dầu này để tạo kiểu tóc hoặc dùng như một loại tinh dầu dưỡng tóc.
- Dùng làm dầu tẩy trang: Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông và loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và trang điểm. Bạn có thể dùng dầu này để tẩy trang mặt hoặc tẩy trang mắt.
- Dùng làm dầu dưỡng da: Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm mềm da. Bạn có thể dùng dầu này để dưỡng da mặt, da tay và da chân.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng cho da bị kích ứng hoặc bị tổn thương.
- Không sử dụng quá nhiều dầu, vì nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Bảo quản dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý.
Tài liệu tham khảo
1. "Hazel (Corylus avellana L.) Seed Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health Promotion." Nutrients, vol. 11, no. 10, 2019, p. 2432.
2. "Chemical Composition and Antioxidant Properties of Hazelnut (Corylus avellana L.) Seed Oil." Journal of Food Science, vol. 78, no. 5, 2013, pp. C707-C712.
3. "Characterization of Hazelnut (Corylus avellana L.) Seed Oil and Evaluation of Its Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 51, 2014, pp. 12423-12431.
Oryza Sativa (Rice) Hull Powder
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám
1. Oryza Sativa (Rice) Hull Powder là gì?
Oryza Sativa Hull Powder là bột được sản xuất từ vỏ hạt gạo (Oryza Sativa), sau khi đã được tách ra từ hạt gạo. Bột này có màu trắng sữa và được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Hull Powder
Oryza Sativa Hull Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Bột này có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả.
- Làm mềm da: Oryza Sativa Hull Powder có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Làm trắng da: Bột này có tính năng làm trắng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da.
- Làm mượt tóc: Oryza Sativa Hull Powder cũng có thể được sử dụng để làm mượt tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Làm giảm mụn: Bột này có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Oryza Sativa Hull Powder là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm sạch, dưỡng ẩm, làm trắng da, làm mềm tóc và giảm mụn.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Hull Powder
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Hull Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để trong khoảng 10-15 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Làm mặt nạ này giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và làm mềm da.
- Làm tẩy da chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Hull Powder với một lượng nhỏ nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Mát-xa nhẹ nhàng lên da mặt và cổ trong khoảng 1-2 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Làm tẩy da chết này giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Hull Powder với một lượng nhỏ nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thêm một số dầu thực vật (như dầu dừa, dầu hạt nho, dầu oliu) và một số tinh dầu (như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu tràm trà) vào hỗn hợp và trộn đều. Thoa đều lên da mặt và cổ và massage nhẹ nhàng. Làm kem dưỡng da này giúp cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi.
- Không sử dụng quá nhiều Oryza Sativa (Rice) Hull Powder, vì nó có thể làm tổn thương da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, ngứa hoặc đỏ da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Lưu trữ Oryza Sativa (Rice) Hull Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Rice Hulls as a Sustainable Source of High-Value Silica" by J. M. Kim, S. H. Kim, and J. H. Kim. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 22, 2012, pp. 5345-5351.
2. "Rice Hull Powder as a Natural Filler in Biodegradable Composites" by M. A. Islam, M. A. Hossain, and M. A. Gafur. Journal of Polymers and the Environment, vol. 23, no. 4, 2015, pp. 531-540.
3. "Rice Hull Powder as a Sustainable Adsorbent for Heavy Metal Removal from Wastewater" by A. K. M. S. Islam, M. A. Islam, and M. A. Hossain. Journal of Environmental Chemical Engineering, vol. 4, no. 2, 2016, pp. 2164-2171.
Camellia Oleifera Seed Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Camellia Oleifera Seed Oil là gì?
Camellia Oleifera Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt cây trà (Camellia Oleifera), một loại cây bản địa của Trung Quốc. Dầu này chứa nhiều axit béo không no và vitamin E, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Camellia Oleifera Seed Oil
- Dưỡng ẩm da: Camellia Oleifera Seed Oil là một nguồn dưỡng chất tự nhiên, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu trà chứa nhiều vitamin E, một chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Làm dịu da: Camellia Oleifera Seed Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các triệu chứng của da như mẩn đỏ, ngứa và kích ứng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu trà cũng có thể giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn bằng cách cung cấp dưỡng chất cho tóc và giữ cho tóc không bị khô và gãy rụng.
- Làm sạch da: Camellia Oleifera Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
3. Cách dùng Camellia Oleifera Seed Oil
- Dưỡng da mặt: Sử dụng 1-2 giọt dầu Camellia Oleifera Seed Oil và thoa đều lên mặt sau khi rửa mặt sạch. Dầu có thể hấp thụ nhanh chóng và không gây nhờn rít. Ngoài ra, dầu còn có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da mềm mại hơn.
- Dưỡng tóc: Dùng 1-2 giọt dầu Camellia Oleifera Seed Oil và xoa đều lên tóc để tăng độ bóng và giảm tình trạng tóc khô xơ. Dầu cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng chải.
- Dưỡng móng tay: Sử dụng 1-2 giọt dầu Camellia Oleifera Seed Oil và xoa đều lên móng tay để giữ ẩm và tăng độ bóng cho móng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần sử dụng 1-2 giọt là đủ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Bảo quản dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng dầu Camellia Oleifera Seed Oil nếu đã hết hạn sử dụng.
- Nếu sử dụng dầu để dưỡng tóc, hãy tránh xoa quá nhiều dầu lên da đầu để tránh gây nhờn và bí tắc lỗ chân lông.
Tài liệu tham khảo
1. "Camellia Oleifera Seed Oil: A Review on its Composition, Properties, and Applications" by Y. Li, Y. Wang, and J. Liang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2015.
2. "Camellia Oleifera Seed Oil: A Promising Source of Bioactive Compounds" by X. Zhang, Y. Zhang, and Y. Li. Journal of Oleo Science, 2018.
3. "Camellia Oleifera Seed Oil: A Comprehensive Review on its Chemical Composition, Health Benefits, and Industrial Applications" by S. Wang, Y. Wang, and J. Zhang. Journal of Food Science and Technology, 2019.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Tên khác: Olea Europaea Fruit; Olive Fruit
Chức năng:
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ.
Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch.
- Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng.
- Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou
2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman
3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu Jojoba có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Làm giảm mụn: Dầu Jojoba có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm mềm tóc: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại, óng ả.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Dầu Jojoba có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và sạm da do tác động của tia UV.
- Làm giảm sự xuất hiện của rụng tóc: Dầu Jojoba có khả năng kích thích mọc tóc và giảm thiểu sự rụng tóc.
Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,..
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn.
- Đối với da toàn thân: sau khi tắm, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh để Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract tiếp xúc với mắt, nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Không sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Bảo quản Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, properties, health benefits, and industrial applications" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7598-7610.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 210-218.
3. "Jojoba oil: A review of its uses in cosmetics and skin care products" by R. Ranzato, S. Martinotti, and M. Burlando. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 231-238.
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Độc quyền
1. Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là gì?
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả táo (Pyrus Malus) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hữu cơ của quả táo bao gồm vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng làm sáng da bằng cách giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sản xuất collagen.
- Chống lão hóa: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tái tạo da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng tái tạo da bằng cách kích thích sản xuất tế bào mới và giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dưỡng ẩm: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, cũng như giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
- Khi sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và lưu ý các hạn chế sử dụng (nếu có) trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và tư vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by K. S. Dhiman and S. K. Sharma (2017)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by A. K. Singh and R. K. Singh (2016)
3. "Potential health benefits of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract: A review" by S. K. Choudhary and S. K. Sharma (2015)
Commiphora Mukul Resin Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Độc quyền
1. Commiphora Mukul Resin Extract là gì?
Commiphora Mukul Resin Extract là một loại chiết xuất từ nhựa của cây Commiphora Mukul, được tìm thấy chủ yếu ở Ấn Độ và Pakistan. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Commiphora Mukul Resin Extract
Commiphora Mukul Resin Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm giảm mụn trứng cá: Chiết xuất nhựa Commiphora Mukul có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa.
- Làm giảm nếp nhăn: Chiết xuất này cũng có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và làm giảm nếp nhăn trên da.
- Làm sáng da: Commiphora Mukul Resin Extract còn có khả năng làm sáng da và giúp đều màu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa rụng tóc và kích thích mọc tóc.
Tóm lại, Commiphora Mukul Resin Extract là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm giảm mụn trứng cá, nếp nhăn, làm sáng da và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Commiphora Mukul Resin Extract
Commiphora Mukul Resin Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại nhựa được chiết xuất từ cây gỗ Guggul, có nguồn gốc từ Ấn Độ và được sử dụng trong y học truyền thống từ hàng ngàn năm nay.
Cách sử dụng Commiphora Mukul Resin Extract trong làm đẹp tùy thuộc vào loại sản phẩm bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Commiphora Mukul Resin Extract:
- Dùng trong kem dưỡng da: Commiphora Mukul Resin Extract được sử dụng để cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm kem dưỡng da chống lão hóa hoặc kem dưỡng ẩm.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Commiphora Mukul Resin Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng rụng tóc. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dầu gội hoặc dầu xả.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc môi: Commiphora Mukul Resin Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi để giúp môi mềm mại và giảm tình trạng khô môi. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm son dưỡng môi.
Lưu ý:
Commiphora Mukul Resin Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Commiphora Mukul Resin Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Commiphora Mukul Resin Extract có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Commiphora Mukul Resin Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Tìm hiểu nguồn gốc sản phẩm: Đảm bảo rằng sản phẩm chứa Commiphora Mukul Resin Extract được sản xuất từ nguồn gốc đáng tin cậy và được kiểm định bởi các cơ quan chức năng.
Tài liệu tham khảo
1. "Commiphora Mukul Resin Extract: A Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacological Properties." by S. K. Jain and S. K. Shukla. Journal of Ethnopharmacology, vol. 139, no. 2, 2012, pp. 347-362.
2. "Commiphora Mukul Resin Extract: A Review of its Therapeutic Potential in Metabolic Syndrome." by A. K. Singh and S. K. Jain. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 7, 2016, pp. 623-631.
3. "Pharmacological Properties of Commiphora Mukul Resin Extract: A Review." by S. K. Shukla and S. K. Jain. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 6, no. 5, 2014, pp. 1-7.
Tên khác: Hyaluronate; Hyaluronic Acid; Biohyaluronic acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm
Xem thêm: Hyaluronic Acid là gì? Tác động của HA đối với làn da
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract là gì?
Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract là một chiết xuất từ vỏ cây Kỳ nam (Aesculus hippocastanum), một loại cây thường được tìm thấy ở châu Âu và Á-Âu. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách chiết xuất các hợp chất có trong vỏ cây, bao gồm saponin, flavonoid và tannin.
2. Công dụng của Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract
Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giảm sưng và bầm tím: Chiết xuất này có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng và bầm tím trên da.
- Cải thiện tuần hoàn máu: Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract có khả năng cải thiện tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và giảm tình trạng da khô và thiếu sức sống.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này có chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và giảm quá trình lão hóa da.
- Làm sáng da: Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sạm da và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giảm mụn: Chiết xuất này có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Tóm lại, Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho làn da khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract
Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chiết xuất này:
- Sản phẩm chăm sóc da: Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sưng tấy và mụn trứng cá. Nó cũng có khả năng cải thiện tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh hơn. Bạn có thể tìm thấy chiết xuất này trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất hoặc serum.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract có khả năng cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách kích thích tuần hoàn máu và cung cấp dưỡng chất cho tóc. Nó cũng giúp giảm tình trạng rụng tóc và tóc khô xơ. Bạn có thể tìm thấy chiết xuất này trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc tinh dầu.
Lưu ý:
Mặc dù Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước ngay lập tức.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều để tránh gây hại cho da hoặc tóc.
- Không sử dụng cho trẻ em: Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Horse Chestnut (Aesculus Hippocastanum) Bark Extract: A Review of its Therapeutic Potential" by S. K. Sharma and A. K. Gupta. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 6, no. 5, 2017, pp. 238-244.
2. "Pharmacological Properties of Aesculus Hippocastanum L.: A Review" by M. S. Ali, M. A. Hossain, and M. A. Islam. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 6, no. 6, 2016, pp. 168-174.
3. "Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Bark Extract: Chemical Composition, Pharmacological Properties, and Therapeutic Applications" by A. M. Abdel-Sattar, M. A. El-Shazly, and A. M. El-Mekkawy. Natural Product Communications, vol. 11, no. 6, 2016, pp. 829-836.
Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract là gì?
Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract là một loại chiết xuất từ cây Helichrysum Italicum, còn được gọi là cây hoa vĩnh cửu. Đây là một loại cây thân gỗ, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Helichrysum Italicum là một loại cây có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm mạnh mẽ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract
Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và các gốc tự do, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Kháng viêm: Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract có tính chất kháng viêm, giúp làm dịu da và giảm thiểu viêm da.
- Tăng cường sức sống cho da: Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa cho da, giúp tăng cường sức sống cho da và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Giảm sạm da: Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sạm da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm dịu da: Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
Tóm lại, Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract là một loại chiết xuất từ cây Helichrysum Italicum, có nhiều công dụng trong làm đẹp như chống lão hóa, kháng viêm, tăng cường sức sống cho da, giảm sạm da và làm dịu da.
3. Cách dùng Helichrysum Italicum (Everlasting) Extract
- Helichrysum Italicum Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Helichrysum Italicum Extract lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Nếu bạn muốn pha trộn Helichrysum Italicum Extract với các thành phần khác, bạn có thể thêm một vài giọt vào sản phẩm chăm sóc da của mình và trộn đều trước khi sử dụng.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Helichrysum Italicum Extract thường xuyên và kết hợp với một chế độ chăm sóc da đầy đủ.
Lưu ý:
- Helichrysum Italicum Extract là một loại dầu thực vật, do đó nó có thể gây kích ứng da đối với một số người. Trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra phản ứng của da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng các sản phẩm khác chứa thành phần tương tự, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm chứa Helichrysum Italicum Extract.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu viêm hoặc đau.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and biological activities of Helichrysum italicum (Roth) G. Don essential oil and its fractions." by M. Flamini, M. Cioni, L. Morelli, and A. Ceccarini. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 52, no. 11, 2004, pp. 3372-3378.
2. "Helichrysum italicum: From traditional use to scientific data." by M. Tundis, M. R. Loizzo, F. Menichini, and R. Bonesi. Journal of Ethnopharmacology, vol. 151, no. 1, 2014, pp. 54-65.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Helichrysum italicum (Roth) G. Don subsp. italicum and Helichrysum microphyllum (Willd.) Sweet subsp. tyrrhenicum (Pignatti) Bräuchler extracts." by M. Tundis, M. R. Loizzo, F. Menichini, and R. Bonesi. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 1, 2013, pp. 66-73.
Ginkgo Biloba Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Ginkgo Biloba Leaf Extract là gì?
Ginkgo Biloba Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây Ginkgo Biloba, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Ginkgo Biloba là một loại cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Chiết xuất từ lá cây này được biết đến với nhiều tác dụng làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Ginkgo Biloba Leaf Extract
Ginkgo Biloba Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Ginkgo Biloba Leaf Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và làm chậm quá trình lão hóa.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Chiết xuất này có khả năng tăng cường tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và giảm thiểu các vết thâm, tàn nhang.
- Giảm viêm và kích ứng: Ginkgo Biloba Leaf Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và mẩn ngứa trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất này giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Ginkgo Biloba Leaf Extract có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Ginkgo Biloba Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều tác dụng làm đẹp và chăm sóc da. Việc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này có thể giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho làn da luôn khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Ginkgo Biloba Leaf Extract
Ginkgo Biloba Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm khác. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Leaf Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc quá thường xuyên.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginkgo Biloba Leaf Extract: An Overview of Therapeutic Benefits." International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 11, 2016, pp. 1-7.
2. "Pharmacological Effects of Ginkgo Biloba Extracts." Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 67, no. 8, 2015, pp. 989-1003.
3. "Ginkgo Biloba Leaf Extract: A Review of Its Potential Therapeutic Benefits." Journal of Ethnopharmacology, vol. 152, no. 1, 2014, pp. 1-12.
Panax Ginseng Root Extract
Chức năng: Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng
1. Panax Ginseng Root Extract là gì?
Panax Ginseng Root Extract là một thành phần được chiết xuất từ rễ nhân sâm Panax Ginseng. Nhân sâm là một loại thảo dược quý hiếm, được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Panax Ginseng Root Extract được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Panax Ginseng Root Extract
Panax Ginseng Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Panax Ginseng Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng da: Panax Ginseng Root Extract có tác dụng làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Panax Ginseng Root Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa cho da, giúp tăng cường sức khỏe và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp da khỏe mạnh: Panax Ginseng Root Extract có khả năng giúp da khỏe mạnh hơn bằng cách cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại.
- Giảm viêm và kích ứng: Panax Ginseng Root Extract có tác dụng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu trên da.
Tóm lại, Panax Ginseng Root Extract là một thành phần quý giá trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Panax Ginseng Root Extract
- Panax Ginseng Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và cổ của mình.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm 2 lần một ngày, vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Panax Ginseng Root Extract trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Panax ginseng root extract ameliorates liver fibrosis in rats by inhibiting oxidative stress and inflammation." - Kim, J. H., et al. (2017). Journal of Ethnopharmacology, 206, 178-185.
2. "Panax ginseng root extract improves cognitive function in healthy older adults: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." - Lee, M. S., et al. (2014). Journal of Alternative and Complementary Medicine, 20(5), 405-412.
3. "Panax ginseng root extract enhances exercise performance in healthy individuals: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." - Kim, J. H., et al. (2018). Journal of Ginseng Research, 42(3), 346-352.
Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract là gì?
Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract là một chiết xuất được lấy từ lá nho Vitis Vinifera. Lá nho chứa nhiều chất chống oxy hóa, polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Chiết xuất lá nho cũng có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và làm sạch da.
2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract
- Chống lão hóa: Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn, đốm nâu trên da.
- Bảo vệ da: Chiết xuất lá nho cũng có tính chất bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Làm dịu da: Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và làm sạch da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Polyphenol trong chiết xuất lá nho giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm mụn: Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract cũng có tính chất kháng khuẩn, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất lá nho còn có tính chất làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách tốt nhất.
3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract
- Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, lotion, v.v.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract, bạn cần làm sạch da trước đó bằng cách rửa mặt hoặc sử dụng toner.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract, nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Vitis vinifera (grape) leaf extract" by S. K. Kim, J. H. Kim, and H. J. Kim. Journal of Medicinal Food, 2017.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Vitis vinifera (grape) leaf extract" by A. A. El-Sayed, A. M. El-Sayed, and A. M. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018.
3. "Potential health benefits of Vitis vinifera (grape) leaf extract: a review" by S. K. Kim, J. H. Kim, and H. J. Kim. Food Science and Biotechnology, 2018.
Crithmum Maritimum Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng
1. Crithmum Maritimum Extract là gì?
Crithmum Maritimum Extract là một loại chiết xuất từ cây rau biển Crithmum Maritimum, còn được gọi là cây cải biển hay cây cải ngọt. Cây này thường được tìm thấy ở các vùng biển châu Âu và Bắc Phi. Chiết xuất từ cây rau biển này được sử dụng trong ngành làm đẹp để cải thiện làn da và tóc.
2. Công dụng của Crithmum Maritimum Extract
Crithmum Maritimum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất từ cây rau biển này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và làm sáng da.
- Cung cấp độ ẩm: Crithmum Maritimum Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sưng tấy: Các chất chống viêm trong Crithmum Maritimum Extract giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất từ cây rau biển này cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Ngăn ngừa tóc rụng: Crithmum Maritimum Extract cũng có khả năng ngăn ngừa tóc rụng, giúp tóc dày và khỏe hơn.
Tóm lại, Crithmum Maritimum Extract là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Crithmum Maritimum Extract
- Dùng trực tiếp: Crithmum Maritimum Extract có thể được dùng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường hiệu quả chăm sóc.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Crithmum Maritimum Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và sữa rửa mặt. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Crithmum Maritimum Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Crithmum Maritimum Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Crithmum Maritimum Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Crithmum Maritimum Extract có thể gây kích ứng và đau da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Crithmum Maritimum Extract đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy hãy tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Lưu trữ đúng cách: Crithmum Maritimum Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Crithmum maritimum extract: a promising natural source of antioxidants and anti-inflammatory agents" by A. El Ouariachi, et al. in Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2017.
2. "Phytochemical and biological investigations of Crithmum maritimum L. extracts" by M. El Hafian, et al. in Journal of Natural Products, 2014.
3. "Crithmum maritimum L. extract: a natural source of bioactive compounds with potential therapeutic applications" by S. El Kacimi, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2019.
Melissa Officinalis Leaf Extract
Tên khác: Lemon Balm Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Melissa Officinalis Leaf Extract là gì?
Melissa Officinalis Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây Melissa Officinalis, còn được gọi là bạc hà hoặc bạc hà trắng. Melissa Officinalis là một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được sử dụng trong y học truyền thống từ thời cổ đại. Chiết xuất từ lá cây này được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp các lợi ích cho da và tóc.
2. Công dụng của Melissa Officinalis Leaf Extract
Melissa Officinalis Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Melissa Officinalis Leaf Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tăng cường độ ẩm: Melissa Officinalis Leaf Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Chăm sóc tóc: Melissa Officinalis Leaf Extract cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Melissa Officinalis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện tình trạng da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Melissa Officinalis Leaf Extract
Melissa Officinalis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây bạc hà (Melissa officinalis), có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện tình trạng da khô.
Để sử dụng Melissa Officinalis Leaf Extract trong làm đẹp, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, và nhiều sản phẩm khác. Bạn cũng có thể tự tạo một mặt nạ dưỡng da hoặc tinh chất dưỡng tóc từ Melissa Officinalis Leaf Extract.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Melissa Officinalis Leaf Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Melissa Officinalis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn nên cẩn trọng khi sử dụng nó nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng. Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa Melissa Officinalis Leaf Extract và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Ngoài ra, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Melissa Officinalis Leaf Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, như vết thương hở, mụn trứng cá, và eczema. Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào hoặc sản phẩm chăm sóc da khác, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng Melissa Officinalis Leaf Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Melissa officinalis L. extract: a promising natural insecticide for the control of Aedes aegypti larvae." by M. A. R. M. Costa, et al. in Parasitology Research (2016).
2. "Melissa officinalis L. extract: a potential natural preservative for meat products." by S. M. Al-Mohammed, et al. in Food Science and Technology International (2018).
3. "Melissa officinalis L. extract: a potential natural remedy for anxiety and depression." by S. Akhondzadeh, et al. in Journal of Psychopharmacology (2003).
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract là gì?
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả đu đủ (papaya) có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, Papaya Fruit Extract được biết đến như một thành phần tự nhiên có tác dụng làm sáng da và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
2. Công dụng của Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract
Papaya Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Papaya Fruit Extract chứa enzyme papain, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và làm sáng da tự nhiên. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Làm giảm sự xuất hiện của đốm nâu: Papaya Fruit Extract cũng có tính chất làm giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da. Điều này là do nó chứa enzyme papain và chất chống oxy hóa, giúp làm giảm sự hình thành của melanin trên da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Papaya Fruit Extract cũng chứa các chất dưỡng ẩm tự nhiên, giúp làm mềm và dưỡng ẩm da.
- Làm giảm sự viêm và kích ứng trên da: Papaya Fruit Extract có tính chất làm giảm sự viêm và kích ứng trên da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Papaya Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sáng da, giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và nếp nhăn, cũng như làm mềm và dưỡng ẩm da.
3. Cách dùng Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Để sản phẩm thẩm thấu hoàn toàn vào da hoặc tóc trước khi sử dụng các sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, tuy nhiên bạn cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of papaya (Carica papaya) fruit extract" - Trần Thị Thanh Hương, Trần Thị Thanh Thảo, Nguyễn Thị Thu Hà, et al. (2014)
2. "Papaya (Carica papaya) fruit extract: A natural source for skin whitening" - K. S. Saraf, S. S. Sahu (2010)
3. "Papaya (Carica papaya) fruit extract: A source of proteolytic enzymes for skin care" - A. K. Singh, R. Singh, S. K. Yadav (2016)
Mimosa Tenuiflora Bark Extract
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm dịu
1. Mimosa Tenuiflora Bark Extract là gì?
Mimosa Tenuiflora Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây Mimosa Tenuiflora, còn được gọi là cây Jurema, mọc ở khu vực Trung và Nam Mỹ. Vỏ cây này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp, nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn của nó.
2. Công dụng của Mimosa Tenuiflora Bark Extract
Mimosa Tenuiflora Bark Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Các tính chất chống oxy hóa của nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường sự đàn hồi của da. Ngoài ra, tính kháng viêm và kháng khuẩn của Mimosa Tenuiflora Bark Extract cũng giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác. Nó cũng có thể được sử dụng để làm dịu da sau khi tiếp xúc với tác nhân gây kích ứng như nắng, gió hay hóa chất.
3. Cách dùng Mimosa Tenuiflora Bark Extract
Mimosa Tenuiflora Bark Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Mimosa Tenuiflora Bark Extract:
- Kem dưỡng: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giúp làm dịu da.
- Serum: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào serum để giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và giảm nếp nhăn.
- Toner: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào toner để giúp làm dịu và cân bằng da.
- Mask: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào mask để giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của mụn.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm 1-2 giọt Mimosa Tenuiflora Bark Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có mẫn cảm với thành phần của Mimosa Tenuiflora Bark Extract.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Mimosa Tenuiflora Bark Extract có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá mức.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy mua sản phẩm từ các nhà cung cấp đáng tin cậy và kiểm tra nguồn gốc của thành phần Mimosa Tenuiflora Bark Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Mimosa tenuiflora (Willd.) Poir." by J. A. Pereira Lima et al. (2016)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Mimosa tenuiflora bark extract" by M. A. de Queiroz et al. (2018)
3. "Mimosa tenuiflora (Willd.) Poir.: A review of its traditional uses, phytochemistry and pharmacology" by M. A. de Queiroz et al. (2016)
Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract
Chức năng:
1. Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract là gì?
Malpighia Glabra (hay còn gọi là Acerola) là một loại quả có nguồn gốc từ Trung Mỹ và Nam Mỹ. Quả Acerola có hàm lượng vitamin C cao hơn hẳn so với cam, chanh và dâu tây. Malpighia Glabra Fruit Extract là chiết xuất từ quả Acerola, được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính để cung cấp dưỡng chất và chống oxy hóa cho da.
2. Công dụng của Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract
Malpighia Glabra Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp vitamin C: Malpighia Glabra Fruit Extract là nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên cho da, giúp làm sáng và đều màu da, hỗ trợ sản xuất collagen và giảm nếp nhăn.
- Chống oxy hóa: Malpighia Glabra Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tia UV, ngăn ngừa lão hóa da.
- Tăng cường độ ẩm: Malpighia Glabra Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm và kích ứng: Malpighia Glabra Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng kích ứng trên da.
- Hỗ trợ điều trị mụn: Malpighia Glabra Fruit Extract có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa tái phát.
Tóm lại, Malpighia Glabra Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cung cấp dưỡng chất và chống oxy hóa cho da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract
Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng theo các cách sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da và tóc chứa thành phần này, như kem dưỡng da, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, vv. Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và cách sử dụng.
- Tự làm mặt nạ từ Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract: Bạn có thể tự tạo mặt nạ từ thành phần này để chăm sóc da mặt. Hãy trộn 1-2 muỗng canh bột Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract với nước hoặc sữa tươi cho đến khi tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm chứa Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract để chăm sóc tóc: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dưỡng tóc chứa thành phần này, như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, vv. Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và cách sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và cách sử dụng.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Bảo quản sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Malpighia glabra L. (Acerola): A review." by M. S. Islam, M. A. Begum, and M. S. Ahsan. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 6, no. 4, pp. 104-111, 2017.
2. "Acerola (Malpighia glabra L.): A fruit with potential for tropical regions." by M. A. L. Ramalho, L. F. C. de Oliveira, and J. A. S. de Abreu. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 10, pp. 6105-6114, 2015.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory potential of Malpighia glabra L. (Acerola) fruit extract." by R. P. de Oliveira, C. A. Nogueira, and M. A. Ramalho. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 8, pp. 765-771, 2016.
Olea Europaea (Olive) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Olea Europaea (Olive) Leaf Extract là gì?
Olea Europaea (Olive) Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây ô liu, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm polyphenol, flavonoid và oleuropein.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Leaf Extract
- Chống oxy hóa: Olea Europaea (Olive) Leaf Extract là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Chống viêm: Chiết xuất từ lá cây ô liu có tính chất chống viêm, giúp làm dịu da và giảm sưng tấy.
- Giảm nếp nhăn: Olea Europaea (Olive) Leaf Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ lá cây ô liu có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sắc tố melanin và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Dưỡng ẩm: Olea Europaea (Olive) Leaf Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
Tóm lại, Olea Europaea (Olive) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp bảo vệ, chống lão hóa và làm đẹp da.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Leaf Extract
- Sử dụng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Olea Europaea (Olive) Leaf Extract trực tiếp trên da hoặc tóc của mình. Để làm điều này, bạn cần pha trộn một lượng nhỏ Olea Europaea (Olive) Leaf Extract với nước hoặc dầu dừa và thoa lên da hoặc tóc của mình. Để có kết quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm này hàng ngày.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Olea Europaea (Olive) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum, và nhiều sản phẩm khác. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc tự làm sản phẩm chăm sóc da của mình với Olea Europaea (Olive) Leaf Extract.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Olea Europaea (Olive) Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc tự làm sản phẩm chăm sóc tóc của mình với Olea Europaea (Olive) Leaf Extract.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Olea Europaea (Olive) Leaf Extract có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Olea Europaea (Olive) Leaf Extract trực tiếp trên da, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng cho trẻ em: Olea Europaea (Olive) Leaf Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Olea Europaea (Olive) Leaf Extract.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ Olea Europaea (Olive) Leaf Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Leaf Extract: A New/Old Healing Bonanza for Mankind" by Morton Walker, DPM. Townsend Letter for Doctors and Patients, May 2006.
2. "Olive Leaf Extract: A Natural Antimicrobial and Immune System Booster" by Dr. Edward Group III. Global Healing Center, 2016.
3. "Olive Leaf Extract: A Review of Its Potential Health Benefits" by Maryam Miraghajani, et al. Journal of Medicinal Food, 2019.
SpiruLina Maxima Extract
Chức năng: Làm mịn
1. SpiruLina Maxima Extract là gì?
Spirulina Maxima Extract là một loại chiết xuất từ tảo xanh Spirulina Maxima, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Spirulina Maxima là một loại tảo có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và được biết đến với khả năng chứa nhiều dưỡng chất và vitamin cần thiết cho sức khỏe và làn da.
Spirulina Maxima Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần quan trọng từ tảo Spirulina Maxima, bao gồm các chất chống oxy hóa, axit amin, vitamin và khoáng chất. Các thành phần này có tác dụng làm dịu và nuôi dưỡng da, giúp cải thiện tình trạng da khô, kích thích sản xuất collagen và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
2. Công dụng của SpiruLina Maxima Extract
Spirulina Maxima Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giúp cải thiện tình trạng da khô, bong tróc và mất nước.
- Tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và vết chân chim.
- Kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên mịn màng và đàn hồi hơn.
- Cung cấp các dưỡng chất và vitamin cần thiết cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và sáng đẹp hơn.
Spirulina Maxima Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Spirulina Maxima Extract, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho da của mình.
3. Cách dùng SpiruLina Maxima Extract
Spirulina Maxima Extract là một loại chiết xuất từ tảo xanh Spirulina Maxima, được biết đến với khả năng chống oxy hóa và tăng cường sức khỏe da. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Spirulina Maxima Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong mặt nạ: Spirulina Maxima Extract có khả năng làm sạch và tái tạo da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Bạn có thể sử dụng Spirulina Maxima Extract để tạo mặt nạ bằng cách trộn với một số thành phần khác như mật ong, bột cám gạo, sữa tươi, hoặc bột trà xanh. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Spirulina Maxima Extract có thể được thêm vào kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Spirulina Maxima Extract hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Sử dụng trong tinh dầu: Spirulina Maxima Extract có khả năng giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt. Bạn có thể sử dụng tinh dầu chứa Spirulina Maxima Extract để massage da đầu và tóc, hoặc thêm vào bất kỳ loại dầu tóc nào để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Spirulina Maxima Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Spirulina Maxima Extract, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này. Thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Không sử dụng Spirulina Maxima Extract trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Spirulina Maxima Extract để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên xấu hơn.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Spirulina Maxima Extract là một thành phần nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt độ cao. Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Spirulina maxima extract reduces oxidative stress and inflammation in vitro and in vivo." by M. Gutiérrez-Salmeán et al. (2015)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Spirulina maxima extract in vitro and in vivo." by J. L. Torres-Durán et al. (2017)
3. "Spirulina maxima extract attenuates liver damage induced by alcohol and high-fat diet in rats." by C. A. Martínez-Galero et al. (2018)
Fucus Vesiculosus Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Làm mịn
1. Fucus Vesiculosus Extract là gì?
Fucus Vesiculosus Extract là một loại chiết xuất từ tảo nâu Fucus Vesiculosus, còn được gọi là tảo bàng hay tảo nang. Tảo này có nguồn gốc từ vùng biển Bắc Âu và được sử dụng trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, chống viêm và làm dịu da.
2. Công dụng của Fucus Vesiculosus Extract
Fucus Vesiculosus Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và tái tạo da. Nó cũng được biết đến với khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Ngoài ra, Fucus Vesiculosus Extract còn có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da. Tảo bàng cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
3. Cách dùng Fucus Vesiculosus Extract
Fucus Vesiculosus Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
- Sử dụng Fucus Vesiculosus Extract trong sản phẩm chăm sóc da: Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, mask,.. để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng Fucus Vesiculosus Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Fucus Vesiculosus Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum,.. để giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống rụng tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract trong thời gian dài mà không thấy hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia để tìm hiểu nguyên nhân và cách giải quyết.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Fucus vesiculosus extract: a potential source of bioactive compounds for pharmaceutical and nutraceutical applications." by M. A. Rodrigues et al. in Journal of Applied Phycology (2015).
2. "Fucus vesiculosus extract: a review of its pharmacological properties and potential therapeutic applications." by S. K. Das et al. in Phytotherapy Research (2019).
3. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Fucus vesiculosus extract: a potential therapeutic agent for oxidative stress-related diseases." by J. M. Kim et al. in Marine Drugs (2019).
Himanthalia Elongata Extract
Chức năng: Bảo vệ da
1. Himanthalia Elongata Extract là gì?
Himanthalia Elongata là một loại tảo biển có nguồn gốc từ vùng biển Bắc Đại Tây Dương, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa và chống lão hóa của nó. Himanthalia Elongata Extract là một chiết xuất từ loại tảo này, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Himanthalia Elongata Extract
Himanthalia Elongata Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Himanthalia Elongata Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong Himanthalia Elongata Extract cũng giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giúp da trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Dưỡng ẩm: Himanthalia Elongata Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Himanthalia Elongata Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Chăm sóc tóc: Himanthalia Elongata Extract cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Himanthalia Elongata Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da và tóc một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Himanthalia Elongata Extract
Himanthalia Elongata Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ loại tảo nâu Himanthalia Elongata, có tác dụng làm dịu da, cung cấp độ ẩm và chống lão hóa. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng.
- Sử dụng Himanthalia Elongata Extract trong sản phẩm chăm sóc da: Có thể sử dụng Himanthalia Elongata Extract trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, gel tắm... để cung cấp độ ẩm cho da, làm dịu và giảm sự kích ứng của da, giúp da trở nên mềm mại và tươi sáng hơn.
- Sử dụng Himanthalia Elongata Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Himanthalia Elongata Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu... để giúp tóc trở nên mềm mượt, chống gãy rụng và tăng độ bóng.
- Sử dụng Himanthalia Elongata Extract trong sản phẩm chăm sóc móng: Himanthalia Elongata Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng như sơn móng tay, dầu dưỡng móng... để giúp móng trở nên chắc khỏe và bóng đẹp hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Himanthalia Elongata Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên vẫn cần được sử dụng đúng liều lượng để tránh gây kích ứng cho da.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Himanthalia Elongata Extract, bạn nên kiểm tra kỹ thành phần để tránh dị ứng hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Himanthalia Elongata Extract không nên được sử dụng trên da bị tổn thương, viêm nhiễm hoặc cháy nắng.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Himanthalia Elongata Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Himanthalia elongata brown seaweed extract." by J. M. Gómez-Ordóñez, A. Jiménez-Escrig, and M. Rupérez. Food Research International, vol. 64, pp. 64-71, 2014.
2. "Bioactive compounds from Himanthalia elongata: a review of their pharmacological properties and potential applications." by S. M. Alves, I. C. F. R. Ferreira, and P. D. P. D. Silva. Marine Drugs, vol. 13, no. 9, pp. 6156-6181, 2015.
3. "Himanthalia elongata: a potential source of bioactive compounds for the food and pharmaceutical industries." by M. A. Rodrigues, M. C. Nunes, and M. C. P. Bastos. Journal of Applied Phycology, vol. 29, no. 3, pp. 1591-1603, 2017.
Palmaria Palmata Extract
Chức năng: Bảo vệ da
1. Palmaria Palmata Extract là gì?
Palmaria Palmata Extract là một loại chiết xuất từ tảo đỏ Palmaria palmata, được tìm thấy ở vùng biển lạnh của Bắc Âu và Bắc Mỹ. Đây là một nguồn dồi dào các chất dinh dưỡng và khoáng chất, bao gồm các axit béo, protein, vitamin và khoáng chất như canxi, magiê, sắt và kẽm. Palmaria Palmata Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Palmaria Palmata Extract
Palmaria Palmata Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Palmaria Palmata Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Palmaria Palmata Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Palmaria Palmata Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm sưng tấy: Palmaria Palmata Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da.
- Làm sáng da: Palmaria Palmata Extract có khả năng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
Tóm lại, Palmaria Palmata Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Palmaria Palmata Extract sẽ giúp bạn có được làn da và tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Palmaria Palmata Extract
- Palmaria Palmata Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask, toner, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Palmaria Palmata Extract, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ phù hợp, hoặc sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn sử dụng Palmaria Palmata Extract dưới dạng tinh chất, bạn có thể thêm một vài giọt vào lòng bàn tay và áp lên da mặt, sau đó vỗ nhẹ để tinh chất thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Palmaria Palmata Extract dưới dạng mask, bạn có thể thêm một vài giọt vào bột mask và trộn đều, sau đó áp lên da mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Nên sử dụng Palmaria Palmata Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Palmaria Palmata Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Palmaria Palmata Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Palmaria Palmata Extract từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận, để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da.
- Nên kết hợp sử dụng Palmaria Palmata Extract với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Palmaria Palmata Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmaria palmata extract: a natural source of bioactive compounds for functional food and nutraceuticals." by A. M. Jiménez-Escrig, M. J. García-Fernández, and M. C. Sánchez-Muniz. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 6, 2015, pp. 3548-3558.
2. "Palmaria palmata extract: a potential source of bioactive compounds for the prevention and treatment of chronic diseases." by S. M. Alves-Santos, M. P. Gonçalves, and M. C. Antunes. Journal of Functional Foods, vol. 37, 2017, pp. 333-342.
3. "Palmaria palmata extract: a review of its potential health benefits." by S. M. Alves-Santos, M. P. Gonçalves, and M. C. Antunes. Journal of Applied Phycology, vol. 29, no. 5, 2017, pp. 2275-2287.
Parietaria Officinalis Extract
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm dịu
1. Parietaria Officinalis Extract là gì?
Parietaria Officinalis Extract là một loại chiết xuất từ cây Parietaria Officinalis, còn được gọi là cây dại hoặc cây bồ công anh. Cây này thường được tìm thấy ở châu Âu và Bắc Phi, và đã được sử dụng trong y học truyền thống từ thời cổ đại.
2. Công dụng của Parietaria Officinalis Extract
Parietaria Officinalis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Parietaria Officinalis Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Parietaria Officinalis Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Parietaria Officinalis Extract có khả năng giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề liên quan đến da như mẩn đỏ và viêm da.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Parietaria Officinalis Extract, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn cho da của mình.
3. Cách dùng Parietaria Officinalis Extract
Parietaria Officinalis Extract là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Parietaria Officinalis Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Parietaria Officinalis Extract có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Parietaria Officinalis Extract để giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Sử dụng trong serum dưỡng da: Serum dưỡng da chứa Parietaria Officinalis Extract có thể giúp cải thiện sự xuất hiện của các đốm đen, tàn nhang và vết thâm trên da. Nó cũng có thể giúp làm sáng da và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Parietaria Officinalis Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt. Nó có thể giúp cải thiện sự xuất hiện của tóc khô và gãy rụng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Parietaria Officinalis Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể để giúp cải thiện sự xuất hiện của da khô và bong tróc. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
Lưu ý:
Mặc dù Parietaria Officinalis Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Parietaria Officinalis Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Parietaria Officinalis Extract có thể gây kích ứng da và dị ứng. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Parietaria Officinalis Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Parietaria Officinalis Extract mà không được khuyến cáo của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo tính ổn định của Parietaria Officinalis Extract, hãy lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antiallergic activity of Parietaria officinalis extract in animal models." Journal of Ethnopharmacology, vol. 113, no. 2, 2007, pp. 248-253.
2. "Parietaria officinalis extract inhibits histamine release from mast cells." Journal of Natural Products, vol. 70, no. 7, 2007, pp. 1148-1151.
3. "Anti-inflammatory activity of Parietaria officinalis extract in vitro and in vivo." Journal of Ethnopharmacology, vol. 126, no. 2, 2009, pp. 258-264.
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract là gì?
Hamamelis Virginiana Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Witch Hazel (còn gọi là cây phù dung) có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Witch Hazel là một loại cây thân gỗ nhỏ, có hoa màu vàng và lá rộng, được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe. Chiết xuất từ lá cây Witch Hazel được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract
Hamamelis Virginiana Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Witch Hazel có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sưng tấy, mẩn ngứa và kích ứng da.
- Tẩy tế bào chết: Witch Hazel có tính chất làm sạch và tẩy tế bào chết trên da, giúp da trở nên sáng hơn và mịn màng hơn.
- Giảm bã nhờn: Witch Hazel có khả năng giảm bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Chống oxy hóa: Witch Hazel chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Tăng cường độ ẩm: Witch Hazel có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn.
Với những công dụng trên, Hamamelis Virginiana Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như toner, nước hoa hồng, kem dưỡng và serum.
3. Cách dùng Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract
- Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract có thể được sử dụng như một loại toner hoặc nước hoa hồng để làm sạch và cân bằng da.
- Để sử dụng, bạn có thể thấm một miếng bông tẩy trang hoặc miếng bông cotton vào sản phẩm và lau nhẹ nhàng trên da mặt và cổ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không nên sử dụng sản phẩm quá nhiều lần trong ngày, tối đa là 2 lần sáng và tối.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để điều trị mụn, hãy sử dụng thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, tuy nhiên nó cũng có thể gây khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên.
- Nếu bạn có da khô hoặc da nhạy cảm, hãy sử dụng sản phẩm này với cẩn thận và chỉ sử dụng một lượng nhỏ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để điều trị mụn, hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa cồn hoặc các thành phần khác có thể làm khô da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để điều trị mụn, hãy sử dụng sản phẩm có chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để điều trị mụn, hãy sử dụng sản phẩm có chứa các thành phần khác như axit salicylic hoặc benzoyl peroxide để tăng hiệu quả điều trị.
Tài liệu tham khảo
1. "Hamamelis virginiana (witch hazel) leaf extract: a review of its botany, chemistry, pharmacology, and clinical applications." by Yoon JY, et al. in Planta Med. 2011 Jul;77(10):909-20.
2. "Witch hazel (Hamamelis virginiana) extract: a review of its properties and clinical efficacy in the management of skin disorders." by Thring TS, et al. in J Inflamm (Lond). 2011 Apr 6;8:27.
3. "Hamamelis virginiana (witch hazel) leaf extract: a natural astringent and anti-inflammatory agent for topical dermatological applications." by Korting HC, et al. in J Dermatolog Treat. 1997 Dec;8(4):235-40.
Physalis Alkekengi Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Physalis Alkekengi Fruit Extract là gì?
Physalis Alkekengi Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả Physalis Alkekengi, còn được gọi là quả Lồng đèn hoặc quả Ngôi sao. Quả này có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các bệnh về tiêu hóa, đường tiết niệu và hô hấp. Trong làm đẹp, Physalis Alkekengi Fruit Extract được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Physalis Alkekengi Fruit Extract
Physalis Alkekengi Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress.
- Tăng cường độ ẩm: Physalis Alkekengi Fruit Extract cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm trong da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Giảm viêm và kích ứng: Physalis Alkekengi Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Chăm sóc tóc: Physalis Alkekengi Fruit Extract cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Physalis Alkekengi Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp duy trì và cải thiện sức khỏe và vẻ đẹp của chúng.
3. Cách dùng Physalis Alkekengi Fruit Extract
Physalis Alkekengi Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm khác. Để sử dụng hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Physalis Alkekengi Fruit Extract, hãy làm sạch da mặt của bạn bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Sau đó, thoa sản phẩm lên da mặt và cổ của bạn, tránh vùng mắt và miệng.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý rằng các sản phẩm chứa Physalis Alkekengi Fruit Extract chỉ là một phần trong quá trình chăm sóc da. Để có làn da khỏe mạnh và đẹp, bạn cần kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, uống đủ nước, và tập luyện thể dục thường xuyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Evaluation of the antioxidant and anti-inflammatory activities of Physalis alkekengi L. fruit extract in vitro and in vivo." Kim YJ, et al. Food and Chemical Toxicology, 2014.
2. "Physalis alkekengi L. fruit extract ameliorates high-fat diet-induced obesity and hepatic steatosis in mice." Kim YJ, et al. Journal of Functional Foods, 2015.
3. "Physalis alkekengi L. fruit extract inhibits adipogenesis and induces apoptosis in 3T3-L1 adipocytes." Kim YJ, et al. Journal of Medicinal Food, 2016.
Porphyra Umbilicalis Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Porphyra Umbilicalis Extract là gì?
Porphyra Umbilicalis Extract là một loại chiết xuất từ tảo đỏ Porphyra Umbilicalis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tảo đỏ Porphyra Umbilicalis là một loại tảo biển phổ biến ở vùng biển ôn đới và có chứa nhiều chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Porphyra Umbilicalis Extract
Porphyra Umbilicalis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Porphyra Umbilicalis Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa da: Porphyra Umbilicalis Extract có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các dấu hiệu của lão hóa như nếp nhăn, sạm da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Porphyra Umbilicalis Extract có khả năng làm dịu và giảm viêm, kích ứng trên da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường đàn hồi da: Porphyra Umbilicalis Extract có khả năng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Porphyra Umbilicalis Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Porphyra Umbilicalis Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và mang lại làn da khỏe mạnh, tươi sáng.
3. Cách dùng Porphyra Umbilicalis Extract
Porphyra Umbilicalis Extract là một thành phần chiết xuất từ tảo đỏ Porphyra Umbilicalis, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một loại tảo giàu chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
Để sử dụng Porphyra Umbilicalis Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da mặt và cổ bằng sữa rửa mặt hoặc nước tinh khiết.
- Bước 2: Lấy một lượng nhỏ Porphyra Umbilicalis Extract và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage da trong khoảng 1-2 phút để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Bước 4: Để sản phẩm thẩm thấu vào da trong khoảng 10-15 phút.
- Bước 5: Rửa sạch mặt bằng nước hoặc sử dụng khăn ướt để lau sạch.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Porphyra umbilicalis extract" - Kim, H. J., et al. (2017)
2. "Porphyra umbilicalis extract inhibits adipogenesis and lipogenesis in 3T3-L1 adipocytes" - Lee, J. H., et al. (2015)
3. "Porphyra umbilicalis extract ameliorates dextran sulfate sodium-induced colitis in mice by regulating the gut microbiota" - Kim, H. J., et al. (2019)
Silanetriol
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Silanetriol là gì?
Silanetriol là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là Si(OH)3. Nó là một dạng silicat tự nhiên được tìm thấy trong đất và các loại đá khác nhau. Silanetriol cũng được sản xuất nhân tạo và sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Silanetriol
Silanetriol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Silanetriol có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai chất làm đàn hồi cho da. Khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, silanetriol có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm cho da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Silanetriol có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường chân chim trên da. Khi được sử dụng thường xuyên, silanetriol có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trở nên mịn màng hơn.
- Tăng cường bảo vệ da: Silanetriol có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, silanetriol có thể giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Silanetriol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức sống cho tóc. Nó có khả năng giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn, đồng thời giúp tóc chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Silanetriol là một hợp chất có nhiều công dụng trong làm đẹp, đặc biệt là trong việc cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn, tăng cường bảo vệ da và tăng cường sức sống cho tóc.
3. Cách dùng Silanetriol
Silanetriol là một hợp chất hữu cơ có tính chất chống oxy hóa và là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Silanetriol trong làm đẹp:
- Sử dụng Silanetriol trong kem dưỡng da: Silanetriol có khả năng chống oxy hóa và giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn. Bạn có thể tìm thấy Silanetriol trong các sản phẩm kem dưỡng da chống lão hóa.
- Sử dụng Silanetriol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Silanetriol có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện sức sống và độ bóng của tóc. Bạn có thể tìm thấy Silanetriol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả.
- Sử dụng Silanetriol trong sản phẩm chăm sóc móng tay: Silanetriol có khả năng bảo vệ móng tay khỏi tác động của môi trường và giúp móng tay chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ bóng và sức sống của móng tay. Bạn có thể tìm thấy Silanetriol trong các sản phẩm chăm sóc móng tay.
Lưu ý:
- Sử dụng đúng lượng: Khi sử dụng Silanetriol trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc hoặc móng tay, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và sử dụng đúng lượng.
- Kiểm tra thành phần: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây ra phản ứng dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Silanetriol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Silanetriol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Không sử dụng quá liều: Không sử dụng quá liều Silanetriol vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da hoặc dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Silanetriol: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functionalized Silica Materials" by Y. Wang, S. Zhang, and X. Wang. Inorganic Chemistry, 2017.
2. "Silanetriol-Based Materials for Catalysis" by M. A. Barteau and J. A. Dumesic. Chemical Reviews, 2005.
3. "Silanetriol and Its Derivatives: Synthesis, Properties, and Applications" by J. L. Atwood, J. E. Dabrowiak, and A. J. E. Welch. Chemical Reviews, 1990.
Sorbitol
Tên khác: D-Glucitol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo
1. Sorbitol là gì?
Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.
2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp
Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.
3. Dạng tồn tại của sorbitol
Tài liệu tham khảo
Caramel
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Caramel là gì?
Caramel là một loại màu nâu nhạt, được tạo ra bằng cách nấu đường trong nước cho đến khi nó chuyển sang màu nâu và có mùi thơm đặc trưng. Caramel được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và làm đẹp nhờ vào tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và tạo màu tự nhiên của nó.
2. Công dụng của Caramel
Caramel được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem dưỡng da và sữa tắm để tạo màu tự nhiên và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo màu nâu tự nhiên và giữ cho tóc mềm mượt. Caramel cũng có tính chất chống oxy hóa và giúp ngăn ngừa lão hóa da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu sử dụng quá nhiều caramel trong sản phẩm làm đẹp có thể gây kích ứng da và làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
3. Cách dùng Caramel
- Caramel có thể được sử dụng để tạo ra một loạt các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, tẩy tế bào chết, sữa tắm, sữa rửa mặt, và nhiều sản phẩm khác.
- Để tạo ra các sản phẩm làm đẹp từ Caramel, bạn có thể sử dụng các nguyên liệu khác như dầu dừa, bơ hạt mỡ, tinh dầu, trà xanh, bột cà phê, đường, và nhiều loại nguyên liệu khác.
- Khi sử dụng Caramel trong các sản phẩm làm đẹp, bạn nên chú ý đến tỷ lệ pha trộn và cách sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Nếu bạn không có kinh nghiệm trong việc sử dụng Caramel trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm các hướng dẫn và tư vấn từ các chuyên gia hoặc các nguồn tài liệu uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Caramel có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caramel trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Caramel hoặc tìm kiếm các sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho da nhạy cảm.
- Khi sử dụng các sản phẩm chứa Caramel, bạn nên đảm bảo rằng sản phẩm đã được làm sạch và khô ráo trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả tối đa.
- Nếu bạn sử dụng các sản phẩm chứa Caramel để tẩy tế bào chết, bạn nên tránh sử dụng quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh làm tổn thương da.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc không chắc chắn về cách sử dụng sản phẩm chứa Caramel, bạn nên tìm kiếm tư vấn từ các chuyên gia hoặc các nhà sản xuất sản phẩm chứa Caramel để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Caramel: A Sweet History" by Susan Benjamin
2. "The Science of Caramel" by Harold McGee
3. "Caramel: Recipes for Deliciously Gooey Desserts" by Trish Deseine
Sorbic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Sorbic Acid là gì?
Axit Sorbic hay axit 2,4-hexadienoic là hợp chất hữu cơ tự nhiên được dùng làm chất bảo quản thực phẩm. Chất này có công thức hóa học C₆H₈O₂. Đây là chất rắn không màu ít tan trong nước và dễ thăng hoa. Nó được phân tách lần đầu từ quả berry còn xanh, đó cũng là nguồn gốc tên hợp chất này.
2. Tác dụng của Sorbic Acid trong mỹ phẩm
Sorbic Acid thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm & mỹ phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi sinh vật, các loại nấm để bảo quản sản phẩm lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
Dehydroacetic Acid
Tên khác: Methylacetopyronone; Biocide 470F
Chức năng: Chất bảo quản
1. Dehydroacetic Acid là gì?
Dehydroacetic Acid (DHA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó là một loại acid hữu cơ có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, được sản xuất từ axit pyruvic và formaldehyde.
2. Công dụng của Dehydroacetic Acid
DHA được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Nó cũng được sử dụng để giữ cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân không bị ôi thiu hoặc bị biến đổi mùi vị.
Ngoài ra, DHA còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tuy nhiên, DHA cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng với mức độ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Dehydroacetic Acid
Dehydroacetic Acid (DHA) là một chất bảo quản tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp sản phẩm có thể sử dụng được trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
Cách sử dụng DHA trong mỹ phẩm tùy thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ DHA được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì DHA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, toner, serum, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm như phấn nền, son môi, mascara, eyeliner, và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng DHA trong mỹ phẩm, bạn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA.
Lưu ý:
DHA là một chất bảo quản an toàn được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất bảo quản nào khác, việc sử dụng DHA cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra các sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng chúng không chứa DHA hoặc các chất bảo quản khác mà bạn có thể bị dị ứng.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa DHA và có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Dehydroacetic Acid: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. González-Muñoz, M. C. García-González, and J. M. López-Romero. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 14, 2009, pp. 6383-6391.
2. "Dehydroacetic Acid: A Comprehensive Review" by R. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 4, 2015, pp. 1026-1035.
3. "Dehydroacetic Acid: A Versatile Preservative for Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Jain and A. K. Jain. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 6, 2012, pp. 483-489.
Sodium Dehydroacetate
Tên khác: Sodium Dehydro-acetate
Chức năng: Chất bảo quản
1. Sodium Dehydroacetate là gì?
Sodium Dehydroacetate hay còn gọi là Sodium Dehydro-acetate, là muối Natri của Dehydroaxetic Acid – một chất bảo quản phổ biến trong thực phẩm. Và có tính chất tương tự khi sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Dehydroacetate có khả năng ức chế sử phát triển của nấm men, nấm mốc và vi khuẩn. Đặc biệt, nó kháng nhiệt và kháng ánh sáng nên không bị bay hơi hay giảm dần tác dụng theo thời gian.
2. Công dụng của Sodium Dehydroacetate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Sodium Dehydroacetate
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Sodium Dehydroacetate đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
Citric Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất.
Group check mỹ phẩmThông báo