Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Dr. Brandt
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 37 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
3
|
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
1
|
|
Polysilicone 11 (Chất tạo màng) |
|
1
|
A
|
Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer (Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Bảo vệ da, Chất chống đông) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
2
|
B
|
Barium Sulfate (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) |
|
3
|
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Polymethylsilsesquioxane (Chất làm mờ) |
|
1
|
B
|
Sodium Pca (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
B
|
Isohexadecane (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
4
|
|
Alcohol Denat (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
|
1
|
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương) |
|
1
2
|
A
|
Tromethamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
2
|
B
|
Sodium Acrylates Copolymer (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Sorbitol (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo) |
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
2
|
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
3
|
B
|
Polysorbate 80 (Chất làm biến tính, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
|
|
Iris Florentina Root Extract (Mặt nạ, Thuốc dưỡng) |
|
2
|
|
Mica (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
3
4
|
|
Zinc Sulfate (Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chống mảng bám) |
|
9
|
|
Retinyl Palmitate (Vitamin A) |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
|
Saccharide Isomerate (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Polyglutamic Acid (Dưỡng da) |
|
1
2
|
|
Diatomaceous Earth (Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất chống đông) |
|
1
|
|
Methylsilanol Mannuronate (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Caprylate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
2
|
A
|
Tin Oxide (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Polysilicone 11
Chức năng: Chất tạo màng
1. Polysilicone 11 là gì?
Polysilicone 11 là một loại polymer silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các đơn vị silicone với nhau để tạo ra một chất có tính chất đàn hồi và độ bóng cao.
Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và dầu tóc. Nó giúp cải thiện cấu trúc của sản phẩm và cung cấp một lớp màng bảo vệ cho da và tóc.
2. Công dụng của Polysilicone 11
Polysilicone 11 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ bóng và độ mịn của da và tóc: Polysilicone 11 là một chất làm mềm và tạo bóng, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da và tóc.
- Tạo lớp màng bảo vệ cho da và tóc: Polysilicone 11 tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp cải thiện khả năng thẩm thấu của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng thấm sâu vào da và tóc hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy hay mất tính chất khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc: Polysilicone 11 có tính chất hút dầu và hút nước, giúp giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc.
3. Cách dùng Polysilicone 11
- Polysilicone 11 là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da và tóc.
- Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu và sữa tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì Polysilicone 11 được sử dụng như một thành phần bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nên bạn không cần phải sử dụng riêng lẻ.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên thoa đều sản phẩm lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
- Polysilicone 11 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cảm thấy khó chịu hoặc có triệu chứng khác.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Polysilicone 11 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ sản phẩm và không sử dụng để tránh gây kích ứng cho da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Polysilicone-11: A Review of its Properties and Applications" by M. A. R. Meier and M. J. Owen, Journal of Cosmetic Science, Vol. 54, No. 4, July/August 2003.
2. "Polysilicone-11: A New Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by J. C. Lott and R. J. Meyer, Cosmetics & Toiletries, Vol. 119, No. 10, October 2004.
3. "Polysilicone-11: A High-Performance Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by R. J. Meyer and J. C. Lott, Personal Care Magazine, Vol. 3, No. 1, January/February 2004.
Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Bảo vệ da, Chất chống đông
1. Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là gì?
Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm. Nó là một hỗn hợp của Dimethicone, Divinyldimethicone và Silsesquioxane, được tạo thành bằng cách kết hợp các phân tử này với nhau thông qua các liên kết chéo.
2. Công dụng của Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer
Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer có nhiều công dụng trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm:
- Làm mềm và làm mịn da: Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da, giúp làm mềm và làm mịn da.
- Tạo hiệu ứng lấp đầy lỗ chân lông: Vì có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer cũng có thể giúp lấp đầy lỗ chân lông và giảm sự xuất hiện của chúng.
- Tăng cường độ bám dính của sản phẩm: Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và duy trì hiệu quả lâu hơn trên da.
- Tạo hiệu ứng mờ: Vì có khả năng phản xạ ánh sáng, Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer cũng có thể giúp tạo ra hiệu ứng mờ trên da, giúp giảm sự xuất hiện của các khuyết điểm và tạo ra một làn da mịn màng và đẹp hơn.
Tóm lại, Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là một thành phần quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm, giúp làm mềm, làm mịn và tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer
Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong kem dưỡng da và kem chống nắng. Đây là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khô hạn.
Để sử dụng Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch và lau khô da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với silicone, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer: A Novel Silicone Elastomer for Skin Care Applications" - J. L. Kaczvinsky, C. J. O'Lenick Jr., và E. A. Smith. Tạp chí: Journal of Cosmetic Science. Năm xuất bản: 2007.
2. "Formulation and Evaluation of Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer-Based Sunscreen Emulsions" - S. K. Singh và A. K. Tiwari. Tạp chí: International Journal of Cosmetic Science. Năm xuất bản: 2019.
3. "Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer: A Versatile Ingredient for Color Cosmetics" - S. M. Bhatt và N. K. Jain. Tạp chí: Cosmetics & Toiletries. Năm xuất bản: 2014.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo