Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Lumene
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 34 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
3
|
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
1
|
B
|
Isododecane (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm) |
|
1
|
B
|
Trimethylsiloxysilicate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
|
3
|
|
C13 15 Alkane (Dung môi) |
|
1
|
|
Polypropylsilsesquioxane (Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Caprylyl Methicone (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Dimethicone/Divinyldimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer (Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Bảo vệ da, Chất chống đông) |
|
|
A
|
Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl Dimethicone (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
2
|
A
|
Silica (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) |
|
1
|
|
Betula Alba Juice (Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
B
|
Betaine (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Magnesium Stearate (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Cetearyl Dimethicone Crosspolymer (Giữ nếp tóc) |
|
|
|
Rubus Chamaemorus (Cloudberry) Fruit Juice Extract |
|
1
|
A
|
Disteardimonium Hectorite (Chất làm đặc, Chất ổn định) |
|
1
|
A
|
Magnesium Sulfate (Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
A
|
Rubus Chamaemorus Seed Oil (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Rubus Chamaemorus Seed Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Polysilicone 11 (Chất tạo màng) |
|
1
|
A
|
Propylene Carbonate (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Sodium Gluconate (Chất tạo phức chất, Dưỡng da) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Triethoxycaprylylsilane (Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
2
|
|
Iron Oxides (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Isododecane
Tên khác: 2-Methylundecane
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm
1. Isododecane là gì?
Isododecane là một dạng hydrocarbon thường được sử dụng làm dung môi, một chất làm mềm trong mỹ phẩm có công dụng làm cho mỹ phẩm dễ tán đều lên da.
Hoạt chất Isododecane là có dạng lỏng hơi sánh, không màu, không tan trong nước. Nhưng tan hoàn toàn với silicone, isoparafin và các loại mineral spirits và rất dễ bay hơi.
Cũng nhờ tính chất nhẹ và độ nhớt thấp, có khả năng làm tăng độ mịn và độ mướt nên Isododecane giúp các sản phẩm như: Mascara, son dưỡng, kem chống nắng, eyeliner…dễ tán đều trên bề mặt da.
2. Tác dụng của Isododecane trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isododecane trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng của chất tạo film cho son: 2-15%
Chỉ sử dụng ngoài da chỉ dùng ngoài da và bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
Trimethylsiloxysilicate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Trimethylsiloxysilicate là gì?
Trimethylsiloxysilicate (TMS) là một loại silicone hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không tan trong nước. TMS được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp, bao gồm son môi, phấn phủ và kem nền.
2. Công dụng của Trimethylsiloxysilicate
TMS có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng độ bền và độ bám dính của sản phẩm: TMS được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị trôi hoặc lem trong quá trình sử dụng.
- Cải thiện khả năng chống nước: TMS cũng giúp sản phẩm làm đẹp có khả năng chống nước tốt hơn, giúp chúng không bị trôi hoặc lem khi tiếp xúc với nước.
- Tạo hiệu ứng mờ: TMS cũng được sử dụng để tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm làm đẹp, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Làm mềm và bôi trơn da: TMS có khả năng làm mềm và bôi trơn da, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thấm vào da hơn.
- Tăng cường độ bóng: TMS cũng được sử dụng để tăng cường độ bóng cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng có màu sắc và sự bóng đẹp hơn.
3. Cách dùng Trimethylsiloxysilicate
Trimethylsiloxysilicate là một chất làm đặc và tạo màng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Cách sử dụng Trimethylsiloxysilicate phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Trong kem nền: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho kem nền không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào kem nền của mình để tăng độ bám dính và giữ lớp trang điểm lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho kem nền trở nên khó tán và gây ra hiện tượng bột trên da.
- Trong son môi: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho son môi không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào son môi của mình để tăng độ bám dính và giữ màu son lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho son môi trở nên khô và khó chịu.
- Trong phấn mắt và mascara: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho phấn mắt và mascara không bị lem. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào phấn mắt và mascara của mình để tăng độ bám dính và giữ màu lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho phấn mắt và mascara trở nên khó tán và gây ra kích ứng cho mắt.
- Trong sản phẩm chống nắng: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo màng bảo vệ trên da và giữ cho sản phẩm chống nắng không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào sản phẩm chống nắng của mình để tăng hiệu quả bảo vệ và giữ màng bảo vệ lâu hơn.
Lưu ý:
- Trimethylsiloxysilicate là một chất làm đặc và tạo màng có thể gây kích ứng cho da và mắt. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc mắt dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate hoặc sử dụng sản phẩm có nồng độ thấp hơn.
- Việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khó tán và gây ra hiện tượng bột trên da hoặc kích ứng cho mắt. Hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và tránh sử dụng quá nhiều.
- Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khô và khó chịu. Nếu bạn có da khô, hãy sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và không bị khô.
- Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khó tẩy trang. Hãy sử dụng sản phẩm tẩy trang phù hợp để loại bỏ hoàn toàn sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate trên da.
- Trimethylsiloxysilicate có thể gây ra hiện tượng bột trên da hoặc kích ứng cho mắt nếu sử dụng quá nhiều. Hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và tránh sử dụng quá nhiều.
Tài liệu tham khảo
1. "Trimethylsiloxysilicate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 6, 2015, pp. 373-382.
2. "Trimethylsiloxysilicate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Materials Science, vol. 51, no. 15, 2016, pp. 6971-6985.
3. "Trimethylsiloxysilicate: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functional Materials." Chemical Reviews, vol. 116, no. 19, 2016, pp. 11860-11909.
C13 15 Alkane
Chức năng: Dung môi
1. C13 15 Alkane là gì?
C13-15 Alkane là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một hỗn hợp các hydrocarbon có chuỗi carbon từ 13 đến 15, được chiết xuất từ dầu mỏ.
2. Công dụng của C13 15 Alkane
C13-15 Alkane được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc mà không để lại cảm giác nhờn dính. Nó cũng giúp cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc, đồng thời giúp bảo vệ da khỏi mất nước và tác động của môi trường. Ngoài ra, C13-15 Alkane còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp tăng độ bám và độ lâu trôi của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng C13 15 Alkane
C13-15 Alkane là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại dầu thực vật có khả năng thẩm thấu cao, giúp làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Để sử dụng C13-15 Alkane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù C13-15 Alkane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng sản phẩm chứa C13-15 Alkane, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "C13-15 Alkanes" by The Good Scents Company, accessed August 2021.
2. "C13-15 Alkanes: A Review of Their Use in Cosmetics and Personal Care Products" by Cosmetic Ingredient Review, accessed August 2021.
3. "C13-15 Alkane: An Overview" by ChemSafetyPro, accessed August 2021.
Polypropylsilsesquioxane
Chức năng: Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng
1. Polypropylsilsesquioxane là gì?
Polypropylsilsesquioxane là một loại hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một loại polymer silicat có cấu trúc phân tử phức tạp, được tạo thành từ sự kết hợp giữa silicat và propylene oxide.
2. Công dụng của Polypropylsilsesquioxane
Polypropylsilsesquioxane được sử dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm đầy và cải thiện cấu trúc da. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, Polypropylsilsesquioxane còn có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tăng cường sự đồng đều màu da.
Tóm lại, Polypropylsilsesquioxane là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện cấu trúc da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Polypropylsilsesquioxane
Polypropylsilsesquioxane là một loại chất làm đẹp được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bóng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc tóc.
Đối với sản phẩm chăm sóc da:
Polypropylsilsesquioxane có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng và kem lót trang điểm. Nó giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Đối với sản phẩm chăm sóc tóc:
Polypropylsilsesquioxane có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả và gel tạo kiểu. Nó giúp cải thiện độ bóng và độ bền của sản phẩm, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Lưu ý:
Polypropylsilsesquioxane là một chất làm đẹp an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Polypropylsilsesquioxane, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì. Không sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Polypropylsilsesquioxane tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Không sử dụng sản phẩm chứa Polypropylsilsesquioxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Polypropylsilsesquioxane cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Polypropylsilsesquioxane, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sản phẩm thay thế.
Tài liệu tham khảo
1. "Polypropylsilsesquioxane: Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Brook, J. L. Atwood, and J. E. Macdonald, Journal of the American Chemical Society, vol. 122, no. 27, pp. 6488-6498, 2000.
2. "Polypropylsilsesquioxane: A Novel Hybrid Material for High-Performance Coatings" by J. R. White, S. J. Clarson, and R. Laine, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, vol. 42, no. 9, pp. 2129-2139, 2004.
3. "Polypropylsilsesquioxane: A Versatile Building Block for the Synthesis of Hybrid Organic-Inorganic Materials" by J. L. Atwood, M. A. Brook, and J. E. Macdonald, Journal of the American Chemical Society, vol. 124, no. 26, pp. 7821-7828, 2002.