Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Noble Panacea
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (7) thành phần:
Phục hồi da từ (3) thành phần:
Làm sáng da từ (4) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
6
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Rủi ro cao
3
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
5
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
2
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
78%
14%
1%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 80 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water/Eau (Aqua) (Dung môi) |
|
|
B
|
Aloe Barbadensis Leaf Juice (Dưỡng da) |
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
B
|
Hydrogenated Ethylhexyl Olivate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
3
|
|
C13 15 Alkane (Dung môi) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
|
|
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes |
|
1
|
A
|
Cyclodextrin (Chất tạo phức chất, Chất hấp thụ) |
|
2
5
|
B
|
Potassium Hydroxide (Osmv) (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
|
|
Rosa Damascena (Rose) Flower Water (Dưỡng da, Mặt nạ, Bảo vệ da) |
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
|
Calanthe Discolor (Orchid) Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Teprenone (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Ubiquinone (Coenzyme Q10) (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc) |
Chất gây mụn nấm
|
9
|
A
|
Retinol (Dưỡng da) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
Làm sáng da
Trị mụn
|
1
2
|
|
Camellia Sinensis (Black Tea) Leaf Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
1
|
|
Aspalathus Linearis (Rooibos) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Ascorbyl Glucoside (Chất chống oxy hóa) |
Làm sáng da
|
1
|
B
|
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Chất làm sạch mảng bám) |
|
1
|
|
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
1
|
A
|
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Ginkgo Biloba Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Alpha Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Ascorbyl Palmitate (Mặt nạ, Chất chống oxy hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Magnesium Ascorbyl Phosphate (Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
4
|
B
|
Glycolic Acid (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
|
|
Calendula Officinalis (Calendula) Flower |
|
2
3
|
A
|
Tocopherol Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
A
|
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Punica Granatum (Pomegranate) Extract (Mặt nạ, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Ascorbic Acid (Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH) |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
|
Chondrus Crispus (Seaweed) Extract (Dưỡng da, Chất làm đặc) |
Không tốt cho da dầu
|
1
|
A
|
Persea Gratissima (Avocado) Oil (Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Không tốt cho da dầu
|
1
|
|
Garcinia Mangostana Peel Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract |
|
1
|
A
|
Phospholipids (Dưỡng da) |
|
|
|
Ceramide NG |
|
1
|
|
Centella Asiatica (Gotu Kola) Extract |
Phục hồi da
|
1
2
|
B
|
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract |
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
|
|
Rubus Leucodermis (Black Raspberry) Seed Oil |
|
1
|
B
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Extract (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Calcium Gluconate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Rosa Canina (Rosehip) Fruit Oil* (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất độn, Dưỡng ẩm) |
Chống lão hóa
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Dimethylmethoxy Chromanol (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate (Kháng khuẩn, Chất trị gàu) |
|
1
|
|
Orobanche Rapum Extract (Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract |
|
2
4
|
B
|
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
|
Vaccinium Myrtillus (Bilberry) Fruit Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Làm mát) |
|
1
|
|
Nigella Sativa (Black Cumin) Seed Oil (Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
|
|
Buddleja Davidii Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract (Thuốc tiêu sừng) |
|
1
4
|
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
|
Tetrasodium Glutamate Diacetate (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
|
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract (Dưỡng da, Dưỡng ẩm) |
|
1
|
B
|
Betaine (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) |
|
2
3
|
A
|
Acacia Senegal Gum (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màng, Chất kết dính) |
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Morinda Citrifolia (Noni) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
3
|
A
|
Benzoic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn) |
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Lycium Barbarum (Goji Berry) Fruit Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract (Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Saccharide Isomerate (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
1
|
|
Superoxide Dismutase (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Giảm) |
|
3
|
A
|
Chlorphenesin (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
2
|
A
|
Sorbic Acid (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Gluconolactone (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm) |
Chống lão hóa
|
Water/Eau (Aqua)
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Aloe Barbadensis Leaf Juice
Chức năng: Dưỡng da
1. Aloe Barbadensis Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây lô hội (Aloe vera), được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Nó được chiết xuất từ những lá cây lô hội trưởng thành và có chứa nhiều thành phần dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis Leaf Juice
Aloe Barbadensis Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Barbadensis Leaf Juice có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp làn da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống viêm: Aloe Barbadensis Leaf Juice có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da.
- Tái tạo da: Aloe Barbadensis Leaf Juice có khả năng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp làn da trông tươi trẻ hơn.
- Chống oxy hóa: Aloe Barbadensis Leaf Juice chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm dịu da: Aloe Barbadensis Leaf Juice có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm mẩn đỏ và ngứa trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis Leaf Juice là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc, có nhiều công dụng trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis Leaf Juice
- Dùng trực tiếp: Lấy một lượng nhỏ Aloe Barbadensis Leaf Juice và thoa lên da mặt hoặc các vùng da khác cần chăm sóc. Massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: Aloe Barbadensis Leaf Juice có thể được kết hợp với các sản phẩm khác như kem dưỡng, serum, toner, nước hoa hồng để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Aloe Barbadensis Leaf Juice, hãy kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá nhiều Aloe Barbadensis Leaf Juice một lúc, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Bảo quản đúng cách: Sản phẩm chứa Aloe Barbadensis Leaf Juice nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof and Dr. Robert J. McAnalley
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of Its Clinical Effectiveness" by Dr. Max H. Pittler and Dr. Edzard Ernst
3. "Aloe Vera: A Short Review" by Dr. Rajesh L. Thakur and Dr. Suresh Kumar Gupta
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Hydrogenated Ethylhexyl Olivate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là gì?
Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một dẫn xuất của dầu ô liu được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa trên Ethylhexyl Olivate. Đây là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Hydrogenated Ethylhexyl Olivate
Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp giữ ẩm cho da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc giữ ẩm và mềm mượt hơn.
- Tăng cường khả năng bảo vệ của sản phẩm: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng được sử dụng để tăng cường khả năng bảo vệ của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và chất lượng trong thời gian dài hơn.
Tóm lại, Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, dưỡng ẩm, tăng cường bảo vệ và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydrogenated Ethylhexyl Olivate
Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một dẫn xuất của dầu ô liu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất dưỡng ẩm tự nhiên và có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Cách sử dụng Hydrogenated Ethylhexyl Olivate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrogenated Ethylhexyl Olivate để dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc serum. Chất này giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp tóc mềm mượt hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, tuy nhiên bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu để tránh gây hại cho da.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể bị oxy hóa nếu không được bảo quản đúng cách. Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A Novel Emollient for Personal Care Applications" by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. S. Kulkarni, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 3, May/June 2015.
2. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A New Emollient for Skin Care" by M. L. Schlossman and M. J. Fevola, Cosmetics & Toiletries, Vol. 130, No. 9, September 2015.
3. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A High-Performance Emollient for Personal Care" by J. M. Lecerf, S. L. D'Amico, and S. J. Kaczmarek, Personal Care Magazine, Vol. 16, No. 4, July/August 2015.
C13 15 Alkane
Chức năng: Dung môi
1. C13 15 Alkane là gì?
C13-15 Alkane là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một hỗn hợp các hydrocarbon có chuỗi carbon từ 13 đến 15, được chiết xuất từ dầu mỏ.
2. Công dụng của C13 15 Alkane
C13-15 Alkane được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc mà không để lại cảm giác nhờn dính. Nó cũng giúp cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc, đồng thời giúp bảo vệ da khỏi mất nước và tác động của môi trường. Ngoài ra, C13-15 Alkane còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp tăng độ bám và độ lâu trôi của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng C13 15 Alkane
C13-15 Alkane là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại dầu thực vật có khả năng thẩm thấu cao, giúp làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Để sử dụng C13-15 Alkane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù C13-15 Alkane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng sản phẩm chứa C13-15 Alkane, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "C13-15 Alkanes" by The Good Scents Company, accessed August 2021.
2. "C13-15 Alkanes: A Review of Their Use in Cosmetics and Personal Care Products" by Cosmetic Ingredient Review, accessed August 2021.
3. "C13-15 Alkane: An Overview" by ChemSafetyPro, accessed August 2021.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes
Chức năng:
1. Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes là gì?
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt cây Carthamus Tinctorius, còn được gọi là cây hoa hồng. Oleosomes là những hạt nhỏ chứa dầu được tìm thấy trong các loại thực vật và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum và dầu tóc. Công dụng của nó bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Oleosomes giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Oleosomes giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông săn chắc và khỏe mạnh hơn.
- Làm giảm tình trạng da khô và bong tróc: Oleosomes giúp giữ ẩm cho da, giúp làm giảm tình trạng da khô và bong tróc.
Tóm lại, Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm, chống oxy hóa và giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes
- Dùng làm kem dưỡng da: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài, giúp da mềm mại và mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes như kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Dùng làm tinh chất dưỡng tóc: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp dưỡng chất và bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes như tinh chất dưỡng tóc để giữ cho tóc mềm mượt và chắc khỏe.
- Dùng làm thành phần chính trong sản phẩm làm sạch da: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có khả năng làm sạch da nhẹ nhàng, không gây kích ứng và giúp cân bằng độ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes như sữa rửa mặt để làm sạch da hàng ngày.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có thể bị phân hủy dưới tác động của ánh nắng mặt trời, làm giảm hiệu quả của sản phẩm. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Thận trọng khi sử dụng với da nhạy cảm: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có thể gây kích ứng và dị ứng đối với da nhạy cảm. Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Seed Oil Oleosomes: Formation, Characterization, and Potential Applications in Cosmetics" by M. J. Escobar et al. (2019)
2. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Oleosomes: A Review of Their Formation, Structure, and Applications" by J. C. Chen et al. (2018)
3. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Seed Oil Oleosomes: A Potential Delivery System for Bioactive Compounds" by S. R. Kadam et al. (2017)
Cyclodextrin
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất hấp thụ
1. Cyclodextrin là gì?
Cyclodextrin là một loại phân tử lớp oligosaccharide được tạo thành từ các đơn vị glucose. Cyclodextrin có khả năng hình thành các phức hợp với các hợp chất khác nhau, bao gồm các hợp chất hữu cơ và vô cơ, nhờ vào cấu trúc phân tử đặc biệt của nó. Cyclodextrin có thể được sản xuất từ tinh bột bằng cách sử dụng enzym hoặc vi khuẩn.
2. Công dụng của Cyclodextrin
Cyclodextrin được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cyclodextrin có khả năng hình thành các phức hợp với các hợp chất khác nhau, giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Cyclodextrin cũng có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Cyclodextrin còn có khả năng hấp thụ mùi hôi và tạo mùi thơm cho sản phẩm, giúp sản phẩm trở nên thơm mát và dễ chịu hơn.
3. Cách dùng Cyclodextrin
Cyclodextrin là một loại phân tử được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có khả năng tạo thành các phức hợp với các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của chúng.
Cách sử dụng Cyclodextrin trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclodextrin trong sản phẩm làm đẹp:
- Tăng cường độ ẩm: Cyclodextrin có khả năng giữ nước và tăng cường độ ẩm cho da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả.
- Tăng cường hiệu quả của thành phần khác: Cyclodextrin có khả năng tạo thành phức hợp với các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của chúng. Ví dụ, nó có thể tạo phức hợp với vitamin C để giúp vitamin C thẩm thấu vào da tốt hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Cyclodextrin có khả năng bảo vệ các thành phần khác trong sản phẩm khỏi sự phân hủy và oxy hóa. Vì vậy, nó thường được sử dụng để tăng cường độ bền của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclodextrin là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó trong sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Cyclodextrin có thể gây kích ứng da và dị ứng. Vì vậy, cần tuân thủ liều lượng được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Cyclodextrin có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm. Vì vậy, cần tránh sử dụng sản phẩm chứa Cyclodextrin trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Cyclodextrin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng với Cyclodextrin: Nếu bạn bị dị ứng với Cyclodextrin, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Cyclodextrin có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Vì vậy, cần lưu trữ sản phẩm chứa Cyclodextrin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclodextrin-based nanosponges: a versatile platform for drug delivery applications." Journal of Controlled Release, 2016.
2. "Cyclodextrin inclusion complexes: future prospects and applications." Journal of Inclusion Phenomena and Macrocyclic Chemistry, 2017.
3. "Cyclodextrin-based materials for drug delivery: a review." Journal of Materials Chemistry B, 2018.
Potassium Hydroxide (Osmv)
Tên khác: KOH; Potassium Hydrate; Potash lye
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Potassium Hydroxide là gì?
Potassium hydroxide còn có tên gọi khác là Potash, kali hydroxit, potassium hydrat, potassa, potash ăn da. Potassium hydroxide tồn tại ở dạng tinh thể kết tinh màu trắng, mùi đặc trưng, hút ẩm, tan hoàn toàn trong nước, khi tan tỏa nhiều nhiệt. Đây là một hóa chất công nghiệp có tính ăn mòn cao, được ứng dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày như là nguyên liệu để sản xuất phân bón, các loại hóa mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Potassium Hydroxide trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Potassium Hydroxide
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Potassium hydroxide là GRAS (thường được công nhận là an toàn), được sử dụng như là phụ gia thực phẩm trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
Rosa Damascena (Rose) Flower Water
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Bảo vệ da
1. Rosa Damascena (Rose) Flower Water là gì?
Rosa Damascena (Rose) Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa hồng Rosa Damascena. Nó được sản xuất bằng cách đun sôi hoa hồng với nước và sau đó thu hồi hơi nước để tạo ra một dung dịch có chứa các hoạt chất của hoa hồng.
2. Công dụng của Rosa Damascena (Rose) Flower Water
Rosa Damascena (Rose) Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các hoạt chất có trong nó, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Nước hoa hồng có tính năng làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Nước hoa hồng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Tẩy tế bào chết: Nước hoa hồng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên sáng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Nước hoa hồng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Tăng cường sức đề kháng cho da: Nước hoa hồng có khả năng tăng cường sức đề kháng cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm sáng da: Nước hoa hồng có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Rosa Damascena (Rose) Flower Water là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu, làm mát, giữ ẩm, tẩy tế bào chết, giảm nếp nhăn, tăng cường sức đề kháng và làm sáng da.
3. Cách dùng Rosa Damascena (Rose) Flower Water
- Làm mặt nạ: Để làm mặt nạ, bạn có thể pha trộn 1-2 muỗng cà phê của Rosa Damascena Flower Water với 1 muỗng cà phê của bột mặt nạ (như bột sắn dây, bột đất sét, bột nghệ,..) để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, thoa lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút và rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm toner: Sau khi rửa mặt, bạn có thể sử dụng Rosa Damascena Flower Water như một toner. Để làm điều này, bạn chỉ cần phun một lượng nhỏ lên mặt hoặc dùng bông tẩy trang thấm đều lên da. Nó sẽ giúp làm dịu và cân bằng pH của da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm nước hoa hồng: Bạn có thể sử dụng Rosa Damascena Flower Water như một loại nước hoa hồng tự nhiên. Để làm điều này, bạn có thể pha trộn 1/4 tách của Rosa Damascena Flower Water với 1/4 tách của nước cất và một vài giọt tinh dầu yêu thích của bạn. Cho vào chai xịt và sử dụng như một loại nước hoa hồng tự nhiên.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Rosa Damascena Flower Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Rosa Damascena Flower Water, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ Rosa Damascena Flower Water ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu lưu trữ đúng cách, nó có thể được sử dụng trong vòng 6 tháng đến 1 năm.
- Không sử dụng quá nhiều: Rosa Damascena Flower Water có thể làm da bóng nhờn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Damascena Flower Water: Chemical Composition and Antioxidant Activity." Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 20, no. 1, 2017, pp. 1-8.
2. "Rosa Damascena Flower Water: A Review of Its Traditional Uses, Chemical Composition, and Pharmacological Properties." Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 29, 2012, pp. 4705-4713.
3. "Rosa Damascena Flower Water: A Comprehensive Review of Its Cosmetic and Therapeutic Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 4, 2017, pp. 385-394.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
Cách dùng:
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Xem thêm: Niacinamide - Một loại "hoạt chất vàng" trong làng mỹ phẩm
Calanthe Discolor (Orchid) Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Calanthe Discolor Extract là gì?
Calanthe Discolor Extract là một loại chiết xuất từ cây lan Calanthe Discolor, thuộc họ Orchidaceae. Cây lan này được tìm thấy chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Calanthe Discolor Extract
Calanthe Discolor Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Calanthe Discolor Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và các dưỡng chất thiết yếu giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất từ cây lan Calanthe Discolor có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Calanthe Discolor Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giúp làm sáng da: Chiết xuất từ cây lan Calanthe Discolor có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Giúp làm giảm viêm và kích ứng da: Calanthe Discolor Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm viêm và kích ứng da.
Tóm lại, Calanthe Discolor Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, ngăn ngừa lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, làm sáng da và giúp giảm viêm và kích ứng da.
3. Cách dùng Calanthe Discolor Extract
Calanthe Discolor Extract là một loại chiết xuất từ cây lan Calanthe Discolor, chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da như flavonoid, polyphenol, saponin và alkaloid. Đây là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là cách sử dụng Calanthe Discolor Extract trong làm đẹp:
- Dùng Calanthe Discolor Extract trong sản phẩm dưỡng da: Calanthe Discolor Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, serum, tinh chất. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và loại da của mình để sử dụng. Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Dùng Calanthe Discolor Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Calanthe Discolor Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với tình trạng tóc của mình để sử dụng. Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
- Dùng Calanthe Discolor Extract trong sản phẩm trang điểm: Calanthe Discolor Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và loại da của mình để sử dụng. Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Calanthe Discolor Extract có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Calanthe Discolor Extract có thể gây kích ứng cho da. Nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calanthe Discolor Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để kiểm tra có gây kích ứng hay không.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Calanthe Discolor Extract nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and biological studies of Calanthe discolor extract." Nguyen, T.T., et al. Natural Product Research, vol. 33, no. 4, 2019, pp. 1-7.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Calanthe discolor extract." Kim, H.J., et al. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 23, 2012, pp. 4089-4095.
3. "Chemical composition and cytotoxic activity of Calanthe discolor extract." Tran, T.T., et al. Journal of Natural Products, vol. 79, no. 6, 2016, pp. 1558-1565.
Teprenone
Chức năng: Dưỡng da
1. Teprenone là gì?
Teprenone là một loại hợp chất tổng hợp được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và cải thiện sức khỏe của da. Nó còn được gọi là Geranylgeranylacetone (GGA) và được tìm thấy trong các loại thực phẩm như rau cải, cà rốt và dầu ô liu.
Teprenone là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và tác động của các chất oxy hóa. Nó cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
2. Công dụng của Teprenone
Teprenone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và cải thiện sức khỏe của da. Các công dụng chính của Teprenone bao gồm:
- Giảm thiểu nếp nhăn và đường nhăn trên da
- Cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da
- Tăng cường bảo vệ da khỏi tác động của môi trường
- Kích thích sản xuất collagen và elastin trong da
- Giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Teprenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc trở nên mềm mại và chắc khỏe hơn. Nó có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp tóc trở nên bóng mượt hơn.
3. Cách dùng Teprenone
Teprenone là một thành phần hoạt động chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng, serum và toner. Đây là một chất chống lão hóa có khả năng giảm thiểu các dấu hiệu của lão hóa da, bao gồm nếp nhăn, sạm da và chảy xệ.
Để sử dụng Teprenone hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Teprenone, như kem dưỡng hoặc serum, và thoa đều lên mặt và cổ. Nên sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng và tối.
- Bước 4: Sau khi thoa sản phẩm, bạn có thể sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù Teprenone là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Teprenone, vì điều này có thể gây khô da hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm mới, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Teprenone và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Teprenone kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Những lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng Teprenone một cách an toàn và hiệu quả trong quá trình chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Teprenone: A Comprehensive Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by S. K. Sharma and S. K. Singh. Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2017.
2. "Teprenone: A Novel Therapeutic Agent for the Treatment of Gastric Ulcers" by Y. S. Lee and S. H. Kim. Journal of Medicinal Chemistry, 2016.
3. "Teprenone: A Review of Its Pharmacological Properties and Clinical Applications" by H. K. Kim and J. H. Lee. Expert Opinion on Pharmacotherapy, 2015.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Ubiquinone (Coenzyme Q10)
Tên khác: Ubiquinone Q10; Coenzyme Q10; CO-Q10; Q10; Ubiquinol Q10; Ubiquinone; Ubiquinol
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Ubiquinone là gì?
Ubiquinone còn được gọi là coenzyme Q10 hoặc CoQ10. Nó là một chất giống như vitamin, hòa tan trong chất béo có tự nhiên trong cơ thể. Ubiquinone khi thoa lên da có lợi ích chống oxy hóa do tác dụng cung cấp năng lượng cho các yếu tố trong da; góp phần làm chậm quá trình lão hóa.
2. Tác dụng của Ubiquinone trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Ubiquinone trong làm đẹp
Để mang đến hiệu quả vượt trội, bạn nên sử dụng kết hợp Coenzyme Q10 với những thành phần dưỡng da khác. Đặc biệt, khi kết hợp với retinol, hiệu quả đem lại cho làn da sẽ rất cao. Thời điểm thích hợp để sử dụng Coenzyme Q10 là vào ban đêm. Ngoài ra, khi sử dụng Coenzyme Q10, bạn cần phải bôi kem chống nắng mỗi khi ra ngoài để bảo vệ làn da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Coenzyme Q10 ở trong mỹ phẩm đã được đánh giá khá an toàn và lành tính. Mặc dù vậy, cũng có không ít trường hợp bị dị ứng khi sử dụng mỹ phẩm có chứa hoạt chất này.
Bên cạnh đó, một số nghiên cứu còn cho thấy Coenzyme Q10 có khả năng làm ngăn chặn các loại enzyme tạo ra sắc tố da. Coenzyme Q10 có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với những người mắc phải căn bệnh bạch biến.
Tài liệu tham khảo
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba, một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba có màu vàng nhạt và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn rít, giúp cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Làm sạch da: Dầu Jojoba có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và lớp trang điểm trên da.
- Chống lão hóa: Dầu Jojoba chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu Jojoba có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng viêm và kích ứng da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Jojoba cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng giúp phục hồi tóc hư tổn và ngăn ngừa tình trạng gãy rụng tóc.
Tóm lại, dầu Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, làm sạch da, ngăn ngừa lão hóa và giảm viêm kích ứng da.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
- Jojoba Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Nếu sử dụng trực tiếp, hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng dầu vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm khác, hãy thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Jojoba Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Retin-A hoặc các loại thuốc trị mụn, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Jojoba Seed Oil.
- Tránh để dầu tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba Oil: A Comprehensive Review on its Composition, Properties, Health Benefits, and Industrial Applications" by S. S. Sabahi and M. S. Salehi. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. K. Sharma and A. K. Gupta. Journal of Ethnopharmacology, 2020.
3. "Jojoba Oil: A Review of its Use in Cosmetics and Skin Care Products" by R. R. Watson and V. R. Preedy. Cosmetics, 2017.
Tên khác: Vitamin A1
Chức năng: Dưỡng da
Retinol là gì?
Retinol là một dạng của vitamin A, là một chất chống oxy hóa có khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào da và giúp cải thiện tình trạng làm đẹp.
Retinol là loại Retinoid không kê đơn, có khả năng hoạt động tốt trên da mà không gây kích ứng quá nhiều. Thành phần này có thể giúp bạn cải thiện các vấn đề về da như nếp nhăn, lỗ chân lông to, sạm nám, mụn trứng cá... Vì vậy, chúng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da không kê đơn, thường được ghi trong bảng thành phần của các sản phẩm này.
Công dụng
Nó có các công dụng sau:
Giảm nếp nhăn: Retinol có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên mịn màng hơn.
Điều trị mụn: Retinol giúp loại bỏ tắc nghẽn lỗ chân lông, giảm vi khuẩn gây mụn, và làm giảm tình trạng mụn trứng cá.
Cải thiện sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách sử dụng retinol
Bắt đầu từ sản phẩm có nồng độ thấp và sử dụng ban đầu một lần mỗi hai đến ba ngày.
Dùng vào buổi tối sau khi đã làm sạch da.
Sử dụng kem chống nắng vào ban ngày vì retinol có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Retinol là gì và tại sao bạn nên sử dụng nó để chăm sóc da?
Camellia Sinensis (Black Tea) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Lá trà xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và lão hóa da.
2. Công dụng của Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa.
- Chống viêm: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Dưỡng ẩm: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có khả năng dưỡng ẩm, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe của da.
3. Cách dùng Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
- Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sản phẩm chống nắng.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết cách sử dụng đúng cách và đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract trong thời gian dài và không thấy hiệu quả, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sản phẩm khác phù hợp với da của bạn.
- Bảo quản sản phẩm chứa Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy và giảm hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract and Its Potential Applications in Skin Care Products" by S. K. Katiyar, published in the Journal of Cosmetic Dermatology in 2018.
2. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract: A Review of Antioxidant Activity, Health Benefits, and Applications in Food and Cosmetics" by Y. Zhang and X. Chen, published in the Journal of Food Science in 2019.
3. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Extract: An Overview of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by S. H. Lee and J. H. Kim, published in the Journal of Medicinal Food in 2017.
Aspalathus Linearis (Rooibos) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Aspalathus Linearis (Rooibos) Leaf Extract là gì?
Aspalathus Linearis (Rooibos) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây Rooibos, một loại cây bản địa của Nam Phi. Rooibos là một loại thực vật chứa nhiều chất chống oxy hóa và các hợp chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm các polyphenol, flavonoid và các khoáng chất như sắt, canxi, magiê và kẽm. Chiết xuất lá Rooibos được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa rửa mặt, xà phòng, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Aspalathus Linearis (Rooibos) Leaf Extract
Aspalathus Linearis (Rooibos) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Rooibos chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm và kích ứng: Rooibos có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và giảm sưng tấy trên da.
- Dưỡng ẩm: Rooibos có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Rooibos có tính chất làm sáng da, giúp giảm sạm nám và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Rooibos có khả năng làm sạch và làm mềm tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tóm lại, Aspalathus Linearis (Rooibos) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp bảo vệ và chăm sóc cho chúng ta một cách tự nhiên và an toàn.
3. Cách dùng Aspalathus Linearis (Rooibos) Leaf Extract
Aspalathus Linearis (Rooibos) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Rooibos Leaf Extract:
- Dùng trong kem dưỡng: Thêm Rooibos Leaf Extract vào kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. Nó cũng giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da.
- Dùng trong serum: Rooibos Leaf Extract có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, do đó nó rất phù hợp để sử dụng trong serum. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, đồng thời cung cấp chất chống oxy hóa cho da.
- Dùng trong toner: Rooibos Leaf Extract có tính chất làm dịu da, do đó nó rất phù hợp để sử dụng trong toner. Nó giúp làm giảm sự kích ứng của da và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Rooibos Leaf Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Nó giúp cung cấp dinh dưỡng cho tóc và giúp tóc khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Rooibos Leaf Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rooibos Leaf Extract.
- Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. Joubert E, Gelderblom WCA, Louw A, de Beer D. South African herbal teas: Aspalathus linearis, Cyclopia spp. and Athrixia phylicoides – a review. J Ethnopharmacol. 2008;119(3):376-412. doi: 10.1016/j.jep.2008.06.014.
2. McKay DL, Blumberg JB. A review of the bioactivity and potential health benefits of chamomile tea (Matricaria chamomilla L.). Phytother Res. 2006;20(7):519-530. doi: 10.1002/ptr.1900.
3. Marnewick JL, Rautenbach F, Venter I, et al. Effects of rooibos (Aspalathus linearis) on oxidative stress and biochemical parameters in adults at risk for cardiovascular disease. J Ethnopharmacol. 2011;133(1):46-52. doi: 10.1016/j.jep.2010.08.061.
Ascorbyl Glucoside
Tên khác: Ascorbic acid 2-glucoside; AA2G
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Glucoside là gì?
Ascorbyl Glucoside (vitamin C gốc đường) là một dẫn xuất của vitamin C. Ascorbyl Glucoside có độ pH từ 5-7. Khác với tác dụng trực tiếp khi lên da của các gốc C khác như LAA, EAA, MAP, SAP… Ascorbyl Glucoside sau khi lên da sẽ trải qua một quá trình hấp thụ và chuyển đổi thì mới mang lại những hiệu quả rõ rệt cho da.
2. Tác dụng của Ascorbyl Glucoside trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Ascorbyl Glucoside trong làm đẹp
Vì đây là phiên bản ít mạnh hơn của vitamin C, nên Ascorbyl Glucoside là một lựa chọn tốt cho mọi loại da. Ascorbyl Glucoside phù hợp với bất kỳ ai muốn làm sáng làn da xỉn màu, tăng cường vẻ rạng rỡ và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa.
Thường Ascorbyl Glucoside được sử dụng một lần một ngày, nhưng cũng có thể được sử dụng hai lần mỗi ngày.
Buổi sáng sẽ là thời điểm tốt nhất để bạn sử dụng Ascorbyl Glucoside. Vì tất cả các đặc tính chống oxy hóa của thành phần này sẽ hoạt động như một lớp bảo vệ thứ hai để hỗ trợ kem chống nắng. Bạn nên tìm mua các sản phẩm này ở dạng serum. Serum được cô đặc để mang lại cho bạn nhiều lợi ích hơn. Đồng thời cũng nhẹ và dễ dàng thoa dưới kem dưỡng ẩm và kem chống nắng.
Tài liệu tham khảo
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
Tên khác: Avena Sativa Kernel Extract; Oat Kernel Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Chất làm sạch mảng bám
1. Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là gì?
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là chiết xuất từ hạt yến mạch (oat) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần có lợi từ hạt yến mạch, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu: Chiết xuất yến mạch có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm sạch: Chiết xuất yến mạch còn có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
Tóm lại, Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
- Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội, dầu xả, vv.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô và da bị kích ứng.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và làm trắng da.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ tùy theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Oat Kernel Extract: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Sharma and S. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Oat Kernel Extract and its Potential Use in Skincare Products" by R. A. Smith and J. M. Johnson. Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
3. "Oat Kernel Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. R. Khan and S. A. Khan. Journal of Natural Products, 2018.
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Oil
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Oil là gì?
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Oil là một loại dầu được chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm và thảo dược phổ biến ở châu Á, được sử dụng trong nhiều năm để chữa bệnh và làm đẹp. Dầu lá trà xanh là một nguồn dồi dào các chất chống oxy hóa và chất chống viêm, có thể giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Oil
- Làm dịu và giảm viêm: Dầu lá trà xanh có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Chống lão hóa: Dầu lá trà xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sạch và se khít lỗ chân lông: Dầu lá trà xanh có khả năng làm sạch da và se khít lỗ chân lông, giúp ngăn ngừa mụn và giảm bóng nhờn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu lá trà xanh có khả năng nuôi dưỡng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng có thể giúp giảm gàu và ngứa đầu.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Dầu lá trà xanh có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của nám và tàn nhang trên da.
Tóm lại, dầu lá trà xanh là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng làm đẹp và giúp cải thiện sức khỏe cho da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Oil
- Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner, và các loại sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu bạn muốn pha trộn Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Oil với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Đối với da nhạy cảm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nên sử dụng Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Oil vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt hơn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này để chăm sóc tóc, bạn có thể thoa dầu lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng và để trong khoảng 30 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Nếu bạn muốn sử dụng Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Oil để massage, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ dầu và massage nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương da.
Tài liệu tham khảo
1. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. K. Kim and J. H. Park (Journal of Medicinal Food, 2013)
2. "Camellia sinensis (Green Tea) Leaf Oil: A Comprehensive Review of Its Chemical Composition, Biological Activities, and Applications" by M. A. Khan and S. Ahmad (Molecules, 2020)
3. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Oil: A Promising Natural Ingredient for Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Kim and J. H. Park (Cosmetics, 2017)
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014.
2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.
Ginkgo Biloba Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Ginkgo Biloba Leaf Extract là gì?
Ginkgo Biloba Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây Ginkgo Biloba, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Ginkgo Biloba là một loại cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Chiết xuất từ lá cây này được biết đến với nhiều tác dụng làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Ginkgo Biloba Leaf Extract
Ginkgo Biloba Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Ginkgo Biloba Leaf Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và làm chậm quá trình lão hóa.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Chiết xuất này có khả năng tăng cường tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và giảm thiểu các vết thâm, tàn nhang.
- Giảm viêm và kích ứng: Ginkgo Biloba Leaf Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và mẩn ngứa trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất này giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Ginkgo Biloba Leaf Extract có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Ginkgo Biloba Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều tác dụng làm đẹp và chăm sóc da. Việc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này có thể giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho làn da luôn khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Ginkgo Biloba Leaf Extract
Ginkgo Biloba Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm khác. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Leaf Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc quá thường xuyên.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginkgo Biloba Leaf Extract: An Overview of Therapeutic Benefits." International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 11, 2016, pp. 1-7.
2. "Pharmacological Effects of Ginkgo Biloba Extracts." Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 67, no. 8, 2015, pp. 989-1003.
3. "Ginkgo Biloba Leaf Extract: A Review of Its Potential Therapeutic Benefits." Journal of Ethnopharmacology, vol. 152, no. 1, 2014, pp. 1-12.
Alpha Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
Ascorbyl Palmitate
Tên khác: Ascorbyl Pamitate
Chức năng: Mặt nạ, Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Palmitate là gì?
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C (ascorbic acid) được tổng hợp từ ascorbic acid và axit palmitic. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Ascorbyl Palmitate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm...
- Tăng cường sản xuất collagen: Ascorbyl Palmitate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Ascorbyl Palmitate có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Ascorbyl Palmitate có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên rạng rỡ và tươi trẻ hơn.
- Giảm sưng tấy: Ascorbyl Palmitate có tác dụng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn.
- Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Ascorbyl Palmitate có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Ascorbyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.
3. Cách dùng Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ascorbyl Palmitate trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate: Ascorbyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Tự làm sản phẩm chăm sóc da: Nếu bạn muốn tự làm sản phẩm chăm sóc da tại nhà, bạn có thể mua Ascorbyl Palmitate và pha trộn với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da tùy chỉnh. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm này.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong dưỡng ẩm: Ascorbyl Palmitate có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da bằng cách cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm chống nắng: Ascorbyl Palmitate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Ascorbyl Palmitate để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù Ascorbyl Palmitate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong sản phẩm chăm sóc da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với vitamin C, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate.
- Bảo quản sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by N. K. Jain, published in the Journal of Cosmetic Science, 2000.
2. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by A. M. Lobo et al., published in the Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2015.
3. "Ascorbyl Palmitate: A Promising Antioxidant for Food Preservation" by S. S. Sabir et al., published in the Journal of Food Science and Technology, 2016.
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Tên khác: MAP; Magnesium L-Ascorbyl-2-phosphate; Ascorbyl phosphate Magnesium
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Magnesium Ascorbyl Phosphate là gì?
Magnesium Ascorbyl Phosphate hay còn gọi là Ascorbyl phosphate Magnesium, là một dạng vitamin C được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì khả năng bảo vệ da khỏi các gốc tự do, kích thích sản xuất collagen, giảm sắc tố da và duy trì hydrat hóa da.
Ưu điểm của Magnesium ascorbyl phosphate là cung cấp một dạng vitamin C ổn định, tan trong nước không giống như axit L-ascorbic, không dễ bị phân hủy trong nước. Magnesium Ascorbyl Phosphate cũng được coi là bền với ánh sáng và oxy. Các nghiên cứu về nó trong nước cho thấy nó giữ được hơn 95% hiệu lực ở 40 ° C mà không cần điều chỉnh pH. Hơn nữa, ở độ pH=7, Magnesium ascorbyl phosphate dễ dàng hấp thụ vào da và ít gây kích ứng hơn axit ascorbic.
2. Công dụng của Magnesium Ascorbyl Phosphate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Magnesium Ascorbyl Phosphate
Mức độ an toàn của Magnesium ascorbyl phosphate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Hydroxyacetic acid
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết
Xem thêm: Glycolic acid là gì? Có nên sử dụng kết hợp với Retinol?
Calendula Officinalis (Calendula) Flower
Chức năng:
1. Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower là gì?
Calendula Officinalis, còn được gọi là Pot Marigold, là một loại hoa thường được sử dụng trong làm đẹp và chăm sóc da. Nó có nguồn gốc từ Địa Trung Hải và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Hoa Calendula Officinalis có màu vàng hoặc cam và có mùi thơm nhẹ.
2. Công dụng của Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower
- Làm dịu da: Calendula Officinalis có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da. Nó cũng có khả năng làm giảm mẩn đỏ và các vết thương do mụn trứng cá hoặc eczema.
- Chống oxy hóa: Calendula Officinalis chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng cường sức khỏe của da: Calendula Officinalis có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
- Làm sáng da: Calendula Officinalis có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Chăm sóc tóc: Calendula Officinalis cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chống rụng tóc.
Tóm lại, Calendula Officinalis là một loại hoa có nhiều công dụng trong làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm dịu, chống oxy hóa, tăng cường sức khỏe của da, làm sáng da và chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower
Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, toner, sữa rửa mặt, xà phòng, dầu tắm, và các loại sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da.
- Toner: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower cũng có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng toner chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da.
- Sữa rửa mặt: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower cũng có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da.
- Xà phòng: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower cũng có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng xà phòng chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da.
- Dầu tắm: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng dầu tắm chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower cũng có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da đầu. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa chiết xuất Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower để giúp cải thiện tình trạng da đầu nhạy cảm, mẩn đỏ, và viêm da đầu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm chứa Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Calendula officinalis: A Review of Ethnobotanical Uses, Pharmacology, and Phytochemistry" by S. K. Singh, A. Kumar, and S. K. Gupta. Journal of Ethnopharmacology, vol. 171, pp. 198-220, 2015.
2. "Pharmacological and therapeutic potential of Calendula officinalis" by S. K. Singh, A. Kumar, and S. K. Gupta. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 6, no. 7, pp. 2673-2684, 2015.
3. "Calendula officinalis: A Review of Its Medicinal and Cosmetic Uses" by M. A. Baschieri and M. L. Fontana. International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, pp. 599-604, 2014.
Tocopherol Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
Chức năng:
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
Tên khác: Oryza Sativa Bran Extract; Rice Bran Extract
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da
1. Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là gì?
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là một loại chiết xuất từ lớp vỏ ngoài của hạt gạo (Oryza Sativa). Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da như axit ferulic, vitamin E, phytosterols, squalene, gamma-oryzanol và tocotrienols.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
- Làm sáng da: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sạm da, tàn nhang và đốm nâu trên da.
- Chống lão hóa: Nhờ chứa nhiều chất chống oxy hóa, Oryza Sativa (Rice) Bran Extract giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Dưỡng ẩm: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có khả năng làm sạch da, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành mụn mới trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng tốt cho làn da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng ta.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
- Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, mask, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc sử dụng như một bước trong quy trình chăm sóc da hoặc tóc của bạn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract để chăm sóc da, hãy sử dụng sản phẩm sau khi đã làm sạch da và trước khi sử dụng kem dưỡng. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc, hãy sử dụng sản phẩm sau khi đã gội đầu và trước khi sử dụng dầu xả hoặc kem dưỡng tóc.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract khi mang thai hoặc cho con bú, trừ khi được khuyến cáo bởi bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of rice bran extracts in vitro." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 23, 2009, pp. 1138-1144.
2. "Rice bran extract inhibits UVB-induced skin damage in hairless mice." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 144, 2015, pp. 94-100.
3. "Rice bran extract supplementation improves lipid metabolism in high-fat diet-induced obese rats." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 10, 2014, pp. 2295-2301.
Punica Granatum (Pomegranate) Extract
Chức năng: Mặt nạ, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Punica Granatum Extract là gì?
Punica Granatum Extract là một loại chiết xuất từ quả lựu đỏ (Punica granatum), một loại trái cây có nguồn gốc từ Trung Đông và khu vực Địa Trung Hải. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy các thành phần chính của quả lựu, bao gồm chất chống oxy hóa, axit béo, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Punica Granatum Extract
Punica Granatum Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của Punica Granatum Extract trong làm đẹp:
- Chống lão hóa: Punica Granatum Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi. Điều này giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da như nếp nhăn, sạm da và chùng nhão.
- Làm sáng da: Punica Granatum Extract có khả năng làm sáng da nhờ vào tính chất chống oxy hóa của nó. Nó giúp loại bỏ các tế bào chết trên da, giúp da trở nên sáng hơn và tươi trẻ hơn.
- Giảm mụn: Punica Granatum Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm thiểu việc hình thành mụn trên da. Nó cũng giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm do mụn gây ra.
- Dưỡng ẩm: Punica Granatum Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm sưng: Punica Granatum Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự sưng tấy trên da. Điều này giúp giảm thiểu các vết thâm và bầm tím trên da.
Tóm lại, Punica Granatum Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó. Nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giúp làm sáng da, giảm mụn, dưỡng ẩm và giảm sưng.
3. Cách dùng Punica Granatum Extract
Punica Granatum Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ quả lựu đỏ, có tác dụng chống oxy hóa, làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Để sử dụng Punica Granatum Extract trong làm đẹp, bạn có thể áp dụng các cách sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Extract: Các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, sữa rửa mặt... thường có chứa Punica Granatum Extract làm thành phần chính hoặc phụ. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tự làm mặt nạ từ Punica Granatum Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Punica Granatum Extract để dưỡng da tại nhà. Hòa tan một vài giọt Punica Granatum Extract vào nước hoa hồng hoặc nước khoáng, sau đó thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 10-15 phút. Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô.
- Sử dụng Punica Granatum Extract trong chế phẩm làm đẹp tự nhiên: Nếu bạn thích tự làm các sản phẩm làm đẹp tự nhiên, bạn có thể sử dụng Punica Granatum Extract làm thành phần trong các chế phẩm như kem dưỡng, serum, toner, mask... để tận dụng tác dụng chống oxy hóa và làm đẹp của Punica Granatum Extract.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Punica Granatum Extract trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng cho da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng hoặc làm khô da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Punica Granatum Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Extract.
- Bảo quản đúng cách: Punica Granatum Extract có thể bị oxy hóa và mất đi tác dụng nếu không được bảo quản đúng cách. Hãy bảo quản sản phẩm chứa Punica Granatum Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pomegranate (Punica granatum) extract inhibits prostate cancer growth and enhances survival of mice." Malik A, Afaq F, Sarfaraz S, Adhami VM, Syed DN, Mukhtar H. J Med Food. 2005 Winter;8(4):643-50.
2. "Punica granatum (pomegranate) extract inhibits IL-1β-induced expression of matrix metalloproteinases by inhibiting the activation of MAP kinases and NF-κB in human chondrocytes." Kim ND, Mehta R, Yu W, et al. J Nutr. 2005 Sep;135(9):2096-102.
3. "Punica granatum (pomegranate) extract inhibits proliferation and induces apoptosis in human prostate cancer cells." Adams LS, Zhang Y, Seeram NP, Heber D, Chen S. Oncogene. 2006 Mar 9;25(10):1546-53.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract là một chiết xuất từ tế bào gọi là "callus" của cây cam (Citrus Aurantium Dulcis). Callus là một tế bào không phân hóa, được tạo ra từ một mô hoặc tế bào bất kỳ của cây, thông qua quá trình tái sinh. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng kỹ thuật nuôi cấy tế bào, giúp tạo ra một loại chiết xuất giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất này giúp kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn.
- Làm mờ nếp nhăn: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract có khả năng làm mờ nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Chiết xuất này có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức đề kháng cho da: Chiết xuất này giúp tăng cường sức đề kháng cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, khói bụi,..
- Làm sáng da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm đẹp và chăm sóc da hiệu quả.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn sau:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, serum, và các sản phẩm khác. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc tóc.
Lưu ý:
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả và tránh những tác dụng phụ không mong muốn, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract có thể gây kích ứng cho da. Bạn cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da/tóc.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Callus Culture Extract. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da/tóc trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Lee, S. J., Lee, H. J., Lee, H. J., & Kim, J. H. (2015). Anti-inflammatory effects of Citrus aurantium dulcis (orange) callus culture extract on lipopolysaccharide-induced inflammation in RAW264.7 cells. Journal of medicinal food, 18(6), 648-656.
2. Kim, J. H., Lee, S. J., Lee, H. J., Lee, H. J., & Kim, J. H. (2016). Anti-oxidant and anti-inflammatory effects of Citrus aurantium dulcis (orange) callus culture extract on hydrogen peroxide-induced oxidative stress in human keratinocytes. Journal of cosmetic science, 67(1), 1-9.
3. Kim, J. H., Lee, S. J., Lee, H. J., Lee, H. J., & Kim, J. H. (2017). Citrus aurantium dulcis (orange) callus culture extract inhibits melanogenesis in B16F10 melanoma cells. Journal of cosmetic science, 68(3), 181-188.
Ascorbic Acid
Tên khác: vitamin c; vit c; l-ascorbic acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH
1. Ascorbic Acid là gì?
Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.
2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp
3. Cách sử dụng vitamin C
Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.
Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.
Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
Chondrus Crispus (Seaweed) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc
1. Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là gì?
Chondrus Crispus, còn được gọi là Carrageenan, là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo biển đỏ. Nó là một chất làm đặc tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Công dụng của Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm đặc tự nhiên. Nó có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Carrageenan còn có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng, giúp làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Carrageenan được sử dụng để cải thiện độ dày và độ bóng của tóc, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng chải đều hơn.
Tóm lại, Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo biển đỏ và có tính chất làm dịu và làm mềm da.
Cách sử dụng Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Dùng trong kem dưỡng da: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để cải thiện độ ẩm và làm mềm da. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da đặc biệt dành cho da khô và nhạy cảm.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để cải thiện độ bóng và mềm mượt của tóc. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để làm mềm và làm sạch răng. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm kem đánh răng.
Lưu ý:
Mặc dù Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh phản ứng dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. "Carrageenan: A Review" by P.A. Morrissey and J.P. Sheehy, published in Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 1999.
2. "Carrageenan: Properties and Applications" by A. Nishinari, published in Advances in Food and Nutrition Research, 2014.
3. "Carrageenan: A Natural Polysaccharide for Biomedical Applications" by M. Rinaudo, published in Journal of Materials Science: Materials in Medicine, 2008.
Persea Gratissima (Avocado) Oil
Tên khác: Avocado Oil; Persea Gratissima Oil
Chức năng: Dưỡng da
1. Persea Gratissima (Avocado) Oil là gì?
Persea Gratissima (Avocado) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả bơ (Avocado), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Dầu bơ được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhờ vào khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Persea Gratissima (Avocado) Oil
- Cung cấp độ ẩm cho da: Dầu bơ có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Dầu bơ chứa nhiều vitamin E và chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Dầu bơ cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp phục hồi tóc hư tổn và chống rụng tóc.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu bơ có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng da.
- Làm sạch da: Dầu bơ có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Chăm sóc môi: Dầu bơ có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp chống nứt nẻ và khô môi.
Tóm lại, Persea Gratissima (Avocado) Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Nó là một lựa chọn tốt cho những người muốn sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên và an toàn cho da.
3. Cách dùng Persea Gratissima (Avocado) Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu bơ trực tiếp lên da hoặc tóc. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ để massage, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Đối với tóc, bạn có thể dùng dầu bơ để làm dầu xả hoặc dưỡng tóc.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: Dầu bơ cũng có thể được kết hợp với các sản phẩm khác để tăng hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể thêm dầu bơ vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường độ dưỡng ẩm cho da hoặc tóc.
- Sử dụng hàng ngày: Để có hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng dầu bơ hàng ngày. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ vào buổi sáng và tối. Đối với tóc, bạn có thể sử dụng dầu bơ trước khi gội đầu hoặc để tóc khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu bơ, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một ít dầu lên da và chờ khoảng 24 giờ. Nếu không có phản ứng gì xảy ra, bạn có thể sử dụng dầu bơ.
- Không sử dụng quá nhiều: Dầu bơ là một loại dầu dày, nên bạn không nên sử dụng quá nhiều. Nếu sử dụng quá nhiều, dầu bơ có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính.
- Lưu trữ đúng cách: Dầu bơ nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không được lưu trữ đúng cách, dầu bơ có thể bị oxy hóa và mất đi tính năng dưỡng ẩm.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thận trọng khi sử dụng dầu bơ. Dầu bơ có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với da nhạy cảm.
- Chọn sản phẩm chất lượng: Khi mua dầu bơ, bạn nên chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất từ nguyên liệu tốt. Sản phẩm chất lượng sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả tốt nhất khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Avocado Oil: A Comprehensive Review" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5795-5802.
2. "Avocado Oil: Characteristics, Properties, and Applications" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 30, 2015, pp. 6575-6587.
3. "Avocado Oil: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications" by J. L. Dreher and A. J. Davenport. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 87, no. 4, 2010, pp. 313-324.
Garcinia Mangostana Peel Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Garcinia Mangostana Peel Extract là gì?
Garcinia Mangostana Peel Extract là một loại chiết xuất từ vỏ quả mangosteen (còn gọi là quả măng cụt) có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Quả mangosteen được coi là một loại siêu thực phẩm vì chứa nhiều chất chống oxy hóa và các hợp chất có lợi cho sức khỏe. Vỏ quả mangosteen cũng chứa nhiều hợp chất có lợi cho làn da và tóc.
Garcinia Mangostana Peel Extract được chiết xuất từ vỏ quả mangosteen bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất hiện đại để giữ lại các hợp chất có lợi nhất. Chiết xuất này chứa các hợp chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp làm dịu, làm mềm và cải thiện sức khỏe của làn da và tóc.
2. Công dụng của Garcinia Mangostana Peel Extract
Garcinia Mangostana Peel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Garcinia Mangostana Peel Extract chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm dịu và giảm viêm: Các hợp chất có trong Garcinia Mangostana Peel Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Garcinia Mangostana Peel Extract chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tăng cường sự săn chắc của da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Garcinia Mangostana Peel Extract có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Garcinia Mangostana Peel Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chống lại các tác động có hại từ môi trường.
Tóm lại, Garcinia Mangostana Peel Extract là một loại chiết xuất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của làn da và tóc.
3. Cách dùng Garcinia Mangostana Peel Extract
- Trước khi sử dụng Garcinia Mangostana Peel Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Lấy một lượng vừa đủ Garcinia Mangostana Peel Extract và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.
- Sau khi massage, để dưỡng chất thấm đều trong khoảng 15-20 phút.
- Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
- Sử dụng 1-2 lần/tuần để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Garcinia Mangostana Linn. (Mangosteen) Peel Extract." by S. Pedraza-Chaverri, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 80, no. 2-3, 2002, pp. 165-168.
2. "Garcinia Mangostana Peel Extract Inhibits Adipogenesis and Induces Apoptosis in 3T3-L1 Adipocytes." by S. Lee, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 11, 2015, pp. 1233-1240.
3. "Garcinia Mangostana Peel Extract Protects against High-Fat Diet-Induced Obesity and Insulin Resistance in Mice." by J. Kim, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 7, 2017, pp. 678-686.
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Chức năng:
1. Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là gì?
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một chiết xuất được làm từ hạt cà phê Arabica. Hạt cà phê Arabica được trồng chủ yếu ở các nước như Brazil, Colombia, Ethiopia và Costa Rica. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, lotion, sữa rửa mặt, shampoo và conditioner.
2. Công dụng của Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cà phê Arabica chứa các chất chống oxy hóa như axit chlorogenic và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sưng và thâm quầng mắt: Cà phê Arabica có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng và thâm quầng mắt.
- Làm sáng da: Chiết xuất cà phê Arabica có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng độ đàn hồi của da: Cà phê Arabica có chứa caffeine, một chất kích thích tăng cường lưu thông máu và giúp tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường mọc tóc: Cà phê Arabica cũng có thể giúp tăng cường mọc tóc và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp cải thiện tình trạng da và tóc của người dùng.
3. Cách dùng Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, bao gồm khả năng chống oxy hóa, giảm sưng tấy, tăng cường lưu thông máu và kích thích tăng trưởng tóc.
Dưới đây là cách sử dụng Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract thường được sử dụng trong kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chống lão hóa. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract vào buổi sáng và tối để cung cấp độ ẩm và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm ẩm để giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm và kem dưỡng thể. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract khi tắm hoặc sau khi tắm để cung cấp độ ẩm và giúp da mềm mượt.
Lưu ý:
Mặc dù Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều sau:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract và gặp phải bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đeo mũ và sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. Coffee: A Comprehensive Guide to the Bean, the Beverage, and the Industry by Robert W. Thurston, Jonathan Morris, and Shawn Steiman (2013)
2. Coffee: Chemistry, Quality, and Health Implications by Ted R. Lingle (2019)
3. Coffee: Growing, Processing, Sustainable Production: A Guidebook for Growers, Processors, Traders, and Researchers by Jean Nicolas Wintgens (2009)
Phospholipids
Chức năng: Dưỡng da
1. Phospholipid là gì?
Phospholipid là lipid thuộc nhóm phân cực. Nó là thành phần cấu tạo chủ yếu trong hệ thống màng tế bào của cơ thể, tập trung nhiều ở thần kinh, não tim gan, tuyến sinh dục... Chất này có trong lòng đỏ trứng gan óc... và nhiều nhất là các loại dầu thực vật.
2. Tác dụng của phospholipid trong cơ thể con người
3. Nguồn thực phẩm cung cấp phospholipid
- Thực phẩm chứa nhiều phospholipid chủ yếu là lòng đỏ trứng gan... và nhiều nhất là các loại dầu thực vật.
- Sữa là nguồn cung cấp phospholipid thích hợp cho mọi lứa tuổi.
Lưu ý khi bổ sung phospholipid:
Tài liệu tham khảo
Ceramide NG
Chức năng:
Centella Asiatica (Gotu Kola) Extract
Chức năng:
1. Centella Asiatica (Gotu Kola) Extract là gì?
Centella Asiatica, còn được gọi là Gotu Kola, là một loại thảo dược có nguồn gốc từ châu Á. Nó được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da, sẹo, viêm, và các vấn đề về tuần hoàn. Centella Asiatica Extract được chiết xuất từ lá và thân cây Centella Asiatica và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Centella Asiatica (Gotu Kola) Extract
Centella Asiatica Extract có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm:
- Giúp làm dịu và giảm viêm: Centella Asiatica Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Centella Asiatica Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sẹo và vết thâm: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm giảm sẹo và vết thâm trên da, giúp da trở nên đều màu và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Centella Asiatica Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
- Tăng cường lưu thông máu: Centella Asiatica Extract có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu và oxy trong da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Với những lợi ích trên, Centella Asiatica Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ để giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Centella Asiatica (Gotu Kola) Extract
- Dùng trực tiếp: Centella Asiatica Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, mask,.. để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Dùng như mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Centella Asiatica Extract để làm mặt nạ cho da. Hãy thoa một lượng nhỏ lên mặt và để trong vòng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng như tinh chất: Centella Asiatica Extract có thể được sử dụng như một tinh chất để dưỡng da. Hãy thoa một lượng nhỏ lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract trong một lần sử dụng, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác, hãy đảm bảo rằng chúng không gây tương tác với Centella Asiatica Extract.
- Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Centella asiatica (L.) Urban: From Traditional Medicine to Modern Medicine with Neuroprotective Potential." by S. Soumyanath, R. Zhong, and R. S. Goldstein. International Journal of Alzheimer's Disease, vol. 2012, Article ID 606981, 8 pages, 2012. doi:10.1155/2012/606981.
2. "Centella asiatica: A Concise Review of its Ethnobotany, Phytochemistry, and Pharmacology." by S. Gohil, A. K. Bhattacharjee, and S. K. Jaiswal. Chinese Journal of Integrative Medicine, vol. 18, no. 5, pp. 328-336, 2012. doi:10.1007/s11655-012-1081-0.
3. "Centella asiatica (L.) Urban: A Review of its Botany, Ethnobotany, Phytochemistry and Pharmacology." by S. Gohil, A. K. Bhattacharjee, and S. K. Jaiswal. Journal of Ethnopharmacology, vol. 176, pp. 135-176, 2015. doi:10.1016/j.jep.2015.10.010.
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
Tên khác: Citrus Limon Fruit Extract
Chức năng:
1. Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract là gì?
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả chanh (lemon) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ quả chanh bao gồm axit citric, vitamin C, flavonoid và các chất chống oxy hóa khác.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Axit citric trong Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract giúp làm sáng da bằng cách giảm sắc tố melanin và loại bỏ tế bào chết trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm dịu da: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sạch tóc: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc.
- Làm tóc bóng mượt: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng giúp tăng cường độ bóng và mượt của tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
- Dùng làm toner: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch và se khít lỗ chân lông, giúp làm sáng da và loại bỏ tế bào chết. Bạn có thể dùng nó như một toner sau khi rửa mặt để cân bằng độ pH của da và giúp da sáng hơn.
- Dùng làm mask: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có tính chất chống oxy hóa và làm sáng da. Bạn có thể dùng nó để làm mask cho da mặt bằng cách trộn với một số nguyên liệu khác như mật ong, sữa chua, bột mặt nạ, trứng gà... để tạo thành một hỗn hợp đắp lên mặt trong khoảng 15-20 phút, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Dùng làm serum: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có khả năng làm sáng và làm đều màu da. Bạn có thể dùng nó như một thành phần trong serum dưỡng da để giúp da sáng hơn và đều màu hơn.
- Dùng làm tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch và loại bỏ tế bào chết trên da. Bạn có thể dùng nó như một thành phần trong sản phẩm tẩy tế bào chết để giúp da mềm mại và sáng hơn.
Lưu ý:
- Không nên sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract trực tiếp lên da mà cần pha loãng với nước hoặc các nguyên liệu khác để tránh kích ứng da.
- Không nên sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract quá nhiều trên da vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract trong sản phẩm làm đẹp, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of lemon (Citrus limon) fruit extract." by S. K. Garg, et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 959-966.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of lemon (Citrus limon) fruit extract." by S. S. Jadhav, et al. International Journal of Food Science and Technology, vol. 50, no. 3, 2015, pp. 667-673.
3. "Lemon (Citrus limon) fruit extract: A review of its potential health benefits." by S. K. Garg, et al. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 9, no. 7, 2015, pp. 179-187.
Rubus Leucodermis (Black Raspberry) Seed Oil
Chức năng:
Helianthus Annuus (Sunflower) Extract
Tên khác: Sunflower Extract; Helianthus Annuus Extract
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Extract là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Extract là chiết xuất từ hoa hướng dương, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách chiết xuất các hoạt chất từ các phần khác nhau của cây hướng dương, bao gồm cả hoa, lá và hạt.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Extract
Helianthus Annuus (Sunflower) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ hoa hướng dương có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Hoa hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Giảm viêm: Chiết xuất từ hoa hướng dương có tính chất chống viêm, giúp làm giảm sự viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Helianthus Annuus (Sunflower) Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Chiết xuất từ hoa hướng dương có tính chất làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những lý do này, Helianthus Annuus (Sunflower) Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Extract
- Helianthus Annuus (Sunflower) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Đối với các sản phẩm dạng kem hoặc sữa, bạn có thể thoa lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm.
- Đối với các sản phẩm dạng toner hoặc serum, bạn có thể dùng sau khi rửa mặt và trước khi thoa kem dưỡng để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Đối với các sản phẩm dạng mask, bạn có thể thoa lên da mặt và để trong khoảng thời gian được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm trước khi rửa sạch lại bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Helianthus Annuus (Sunflower) Extract được coi là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Extract được bảo quản không đúng cách hoặc sử dụng quá hạn, có thể gây hại cho da và không đem lại hiệu quả như mong đợi.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn nên mua sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và có giấy chứng nhận chất lượng.
- Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Extract để đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp với loại da của bạn và không gây hại cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of sunflower (Helianthus annuus) extracts." by M. C. Gutiérrez-Larraínzar, et al. (2011)
2. "Sunflower (Helianthus annuus) seed oil: a source of unsaturated fatty acids and antioxidants." by M. A. Martínez-Force, et al. (2015)
3. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus) extracts." by S. A. Al-Mamun, et al. (2017)
Calcium Gluconate
Tên khác: Canxi Gluconate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Calcium Gluconate là gì?
Calcium gluconate hay được gọi là canxi gluconate, là một loại muối canxi của axit gluconic. Calcium gluconate thường được dùng để bổ sung khoáng chất kiêm thuốc điều trị các bệnh về hạ canxi máu, tăng kali máu, nhiễm độc Magie. Calcium gluconate còn là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Một lượng nhỏ nghiên cứu cho thấy canxi gluconate có thể là một chất phục hồi và làm dịu da tốt khi được thoa bôi tại chỗ.
2. Tác dụng của Calcium Gluconate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Calcium Gluconate
Hiện chưa có báo cáo nào về tác dụng phụ của Canxi Gluconate khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên, khi tiêm với liều lượng vượt quá mức quy định có thể gây ra tình trạng giảm nhịp tim.
Tài liệu tham khảo
Rosa Canina (Rosehip) Fruit Oil*
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Rosa Canina Fruit Oil là gì?
Rosa Canina Fruit Oil là dầu được chiết xuất từ quả hoa hồng đồng thời còn được gọi là dầu hạt hoa hồng. Nó được sản xuất bằng cách ép lấy dầu từ hạt hoa hồng, sau đó được lọc và tinh chế để tạo ra một loại dầu thơm ngon và giàu chất dinh dưỡng.
2. Công dụng của Rosa Canina Fruit Oil
Rosa Canina Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hạt hoa hồng là một nguồn dưỡng ẩm tự nhiên, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm nếp nhăn: Dầu hạt hoa hồng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Giảm sưng và viêm: Dầu hạt hoa hồng có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng và viêm trên da.
- Làm sáng da: Dầu hạt hoa hồng có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Dầu hạt hoa hồng cung cấp cho da nhiều chất dinh dưỡng và vitamin, giúp tăng cường sức đề kháng của da và giữ cho da khỏe mạnh.
Tóm lại, Rosa Canina Fruit Oil là một nguồn dưỡng chất tự nhiên tuyệt vời cho làn da, giúp giữ cho da mềm mại, mịn màng và tươi sáng.
3. Cách dùng Rosa Canina Fruit Oil
- Rosa Canina Fruit Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, toner, hay sữa rửa mặt.
- Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc.
- Nên sử dụng Rosa Canina Fruit Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn và đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Rosa Canina Fruit Oil trong quá trình điều trị bệnh hoặc đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Rosa Canina Fruit Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không nên sử dụng Rosa Canina Fruit Oil trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by A. M. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 10, 2016, pp. 1-7.
2. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Chemical Composition and Biological Activities." by M. S. Ali, et al. Journal of Essential Oil Research, vol. 27, no. 2, 2015, pp. 89-97.
3. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties." by S. A. Khan, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 10, 2016, pp. 931-937.
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất độn, Dưỡng ẩm
1. Glycine Soja (Soybean) Seed Extract là gì?
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract là một chiết xuất từ hạt đậu nành (soybean) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ hạt đậu nành bằng phương pháp chiết hơi nước hoặc chiết hơi dung môi.
2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Seed Extract
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chiết xuất từ hạt đậu nành có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và tăng độ đàn hồi của da.
- Chống lão hóa: Glycine Soja (Soybean) Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Các chất chống oxy hóa trong Glycine Soja (Soybean) Seed Extract có khả năng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glycine Soja (Soybean) Seed Extract có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng da nhạy cảm: Glycine Soja (Soybean) Seed Extract có khả năng giúp giảm tình trạng da nhạy cảm và kích ứng, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Glycine Soja (Soybean) Seed Extract là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, tăng cường sức khỏe tóc và giảm tình trạng da nhạy cảm.
3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Seed Extract
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt đậu nành, có chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa giúp bảo vệ và nuôi dưỡng da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Glycine Soja (Soybean) Seed Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng, serum và mặt nạ. Các sản phẩm này có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ để cung cấp độ ẩm và dinh dưỡng cho da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycine Soja (Soybean) Seed Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và tinh dầu. Các sản phẩm này có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ để nuôi dưỡng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không nên được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Soybean Seed Extract: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications." by J. Kim et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018.
2. "Glycine Soja (Soybean) Seed Extract: A Natural Ingredient for Skin Care Products." by K. Lee et al. in Cosmetics, 2019.
3. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Soybean Seed Extracts." by H. Kim et al. in Journal of Medicinal Food, 2017.
Dimethylmethoxy Chromanol
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Dimethylmethoxy Chromanol là gì?
Dimethylmethoxy Chromanol (hay còn gọi là Lipochroman-6) là một loại chất chống oxy hóa được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Đây là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C16H19NO2 và khối lượng phân tử là 269,33 g/mol.
Dimethylmethoxy Chromanol được sản xuất bằng cách hợp chất 2,4-dimethyl-1,3-cyclohexadiene với 4-aminobenzoic acid. Nó có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng để bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường, giảm thiểu sự hình thành của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Dimethylmethoxy Chromanol
Dimethylmethoxy Chromanol có nhiều công dụng trong ngành làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Dimethylmethoxy Chromanol có khả năng chống lại sự phá hủy của các gốc tự do trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói thuốc.
- Giảm thiểu nếp nhăn: Dimethylmethoxy Chromanol có khả năng giảm thiểu sự hình thành của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Dimethylmethoxy Chromanol có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông săn chắc và đầy đặn hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của đốm nâu: Dimethylmethoxy Chromanol có khả năng làm giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da, giúp da trông đều màu và sáng hơn.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm chống nắng: Dimethylmethoxy Chromanol có khả năng tăng cường hiệu quả của sản phẩm chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
3. Cách dùng Dimethylmethoxy Chromanol
Dimethylmethoxy Chromanol là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường. Dưới đây là cách sử dụng Dimethylmethoxy Chromanol trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Dimethylmethoxy Chromanol vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Sử dụng kem chống nắng với chỉ số SPF cao để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethylmethoxy Chromanol: A Novel Antioxidant for Skin Protection." by M. R. Namazi, S. J. Ebrahimi, and M. R. Fazeli. Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 2, 2011, pp. 167-174.
2. "Dimethylmethoxy Chromanol: A New Antioxidant for Skin Care." by S. K. Kim, J. H. Kim, and Y. J. Kim. Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 12, no. 3, 2013, pp. 204-210.
3. "Dimethylmethoxy Chromanol: A Promising Antioxidant for Skin Care." by S. H. Lee and J. H. Kim. International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, 2014, pp. 557-563.
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate
Chức năng: Kháng khuẩn, Chất trị gàu
1. Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate là gì?
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate là một loại chiết xuất tự nhiên được sản xuất bằng cách lên men từ rễ củ cải trắng và các vi khuẩn Leuconostoc. Quá trình lên men này tạo ra một hỗn hợp các enzym và axit hữu cơ, giúp tăng cường khả năng bảo quản và chống oxy hóa của sản phẩm.
2. Công dụng của Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất bảo quản tự nhiên và chống oxy hóa. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Ngoài ra, Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate còn có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da liễu.
3. Cách dùng Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate là một loại chất bảo quản tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để bảo vệ sản phẩm khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp sản phẩm có thể sử dụng được trong thời gian dài hơn.
Cách sử dụng Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum và trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate là một loại chất bảo quản tự nhiên, tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, bạn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Sản phẩm chứa Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ và không sử dụng nữa.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate và có kế hoạch đi du lịch, bạn nên kiểm tra các quy định về hành lý của hãng hàng không để tránh việc sản phẩm bị tịch thu.
Tài liệu tham khảo
1. "Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate: A Novel Ingredient for Skin Care" by S. K. Singh and S. K. Saha, Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 5, pp. 347-354, 2018.
2. "Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate: A Natural Preservative for Cosmetics" by A. K. Singh and S. K. Saha, International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 3, pp. 289-297, 2018.
3. "Radish Root Ferment Filtrate: A Natural Antimicrobial for Skin Care" by M. K. Gupta and S. K. Saha, Journal of Applied Microbiology, vol. 126, no. 4, pp. 1038-1047, 2019.
Orobanche Rapum Extract
Chức năng: Bảo vệ da
1. Orobanche Rapum Extract là gì?
Orobanche Rapum Extract là một loại chiết xuất từ cây Orobanche Rapum, một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Orobanche Rapum Extract
Orobanche Rapum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất này giúp làm sáng da bằng cách làm giảm sự sản xuất melanin, một chất gây đen da.
- Tăng cường độ ẩm: Orobanche Rapum Extract cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Orobanche Rapum Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tóc khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Orobanche Rapum Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, với nhiều công dụng giúp cải thiện làn da và tóc.
3. Cách dùng Orobanche Rapum Extract
Orobanche Rapum Extract là một loại chiết xuất từ cây Orobanche rapum, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tình trạng da và giảm các dấu hiệu lão hóa. Dưới đây là một số cách sử dụng Orobanche Rapum Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Orobanche Rapum Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Orobanche Rapum Extract hàng ngày để có được kết quả tốt nhất.
- Sử dụng trong mặt nạ: Orobanche Rapum Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm mặt nạ để giúp làm sáng da và giảm các dấu hiệu lão hóa. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Orobanche Rapum Extract một hoặc hai lần mỗi tuần để cải thiện tình trạng da.
- Sử dụng trong serum: Orobanche Rapum Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm các nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Orobanche Rapum Extract hàng ngày để có được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều Orobanche Rapum Extract có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Orobanche Rapum Extract nào, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng cho trẻ em: Orobanche Rapum Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú: Orobanche Rapum Extract chưa được nghiên cứu đầy đủ về tác động của nó đối với phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, do đó không nên sử dụng trong trường hợp này.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Orobanche Rapum Extract ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and biological studies of Orobanche rapum extract." Journal of Natural Products, vol. 78, no. 6, 2015, pp. 1352-1359.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Orobanche rapum extract." Food Chemistry, vol. 196, 2016, pp. 1146-1153.
3. "Antimicrobial activity of Orobanche rapum extract against pathogenic bacteria." Journal of Applied Microbiology, vol. 123, no. 3, 2017, pp. 691-700.
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
Chức năng:
1. Thymus Vulgaris (Thyme) Extract là gì?
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract là một loại chiết xuất từ cây thyme, một loại thảo mộc được sử dụng trong y học và làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Thyme là một loại cây thân thảo, có lá nhỏ và hoa màu tím nhạt. Nó được tìm thấy ở các vùng đất khô ráo, đá và đồi núi trên khắp thế giới, từ châu Âu đến Bắc Phi và Trung Đông.
2. Công dụng của Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Kháng khuẩn: Thyme có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Thyme cũng có tác dụng tăng cường tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh hơn và tăng cường sức đề kháng.
- Chống oxy hóa: Thyme chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung.
- Làm dịu da: Thyme có tính làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Thyme cũng có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Vì những lợi ích trên, Thymus Vulgaris (Thyme) Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
- Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner, serum, mask, và sản phẩm tẩy tế bào chết.
- Để sử dụng Thymus Vulgaris (Thyme) Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5%.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract, bạn nên làm một bài kiểm tra dị ứng trên da trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng cho da.
- Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có tính chất kích thích và có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. Vì vậy, bạn nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract và gặp phải kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Thyme (Thymus vulgaris L.) Extracts and Their Antioxidant Properties" by A. Kulisic-Bilusic, M. Schmöller, and W. Schieber, published in Journal of Agricultural and Food Chemistry in 2004.
2. "Antimicrobial activity of Thymus vulgaris essential oil alone and in combination with other essential oils" by M. Sienkiewicz, A. Lysakowska, and A. Denys, published in Letters in Applied Microbiology in 2012.
3. "Thymus vulgaris L. Essential Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity" by M. Soković, G. Glamočlija, and L. Ćirić, published in Journal of Essential Oil Research in 2010.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả cam (orange) có nguồn gốc từ châu Á và được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy tinh dầu từ vỏ cam và sau đó chưng cất để tách ra các thành phần hoạt tính.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sáng da: Chiết xuất cam có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất cam giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất cam có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất cam còn giúp tăng cường sản xuất collagen trên da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm mờ vết thâm và tàn nhang: Chiết xuất cam có khả năng làm mờ các vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng hơn.
Vì những công dụng trên, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết và các sản phẩm chống lão hóa da.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả cam, có chứa nhiều vitamin C và axit citric, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, chẳng hạn như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract vào buổi sáng hoặc tối, sau khi đã làm sạch da. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để giúp thẩm thấu tốt hơn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, và serum tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm sạch. Thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng, để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract và cảm thấy da hoặc tóc bị kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract.
- Tránh để sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
Tài liệu tham khảo
1. "Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract: a review of its potential health benefits." by M. S. Akhtar and M. A. Khan. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7577-7587.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by S. S. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 31, 2012, pp. 4823-4828.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by A. A. El-Sayed, A. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 2, 2015, pp. 89-96.
Vaccinium Myrtillus (Bilberry) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Làm mát
1. Vaccinium Myrtillus (Bilberry) Fruit Extract là gì?
Vaccinium Myrtillus (Bilberry) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả Việt quất, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Vaccinium Myrtillus (Bilberry) Fruit Extract
Vaccinium Myrtillus (Bilberry) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất quả Việt quất có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại cho da, giúp làm chậm quá trình lão hóa và giảm thiểu nếp nhăn trên da.
- Làm sáng da: Nó cung cấp các chất chống oxy hóa và vitamin C giúp làm sáng da và ngăn ngừa sự hình thành của đốm nâu.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất quả Việt quất có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng: Nó có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Nó cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Vaccinium Myrtillus (Bilberry) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của người sử dụng.
3. Cách dùng Vaccinium Myrtillus (Bilberry) Fruit Extract
Vaccinium Myrtillus (Bilberry) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vaccinium Myrtillus (Bilberry) Fruit Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Sản phẩm chỉ dùng ngoài da, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Bilberry (Vaccinium myrtillus) Fruit Extracts Improve Endothelial Function in the Elderly with Mild Cognitive Impairment." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 11, 2017, pp. 2329-2336.
2. "Bilberry (Vaccinium myrtillus) Fruit Extracts Attenuate Inflammation and Oxidative Stress in Human Endothelial Cells." Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 12, 2017, pp. 1160-1166.
3. "Bilberry (Vaccinium myrtillus) Fruit Extracts Protect Against Ultraviolet Radiation-Induced Skin Damage in Hairless Mice." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 178, 2018, pp. 517-524.
Nigella Sativa (Black Cumin) Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm
1. Nigella Sativa (Black Cumin) Seed Oil là gì?
Nigella Sativa Seed Oil, còn được gọi là Black Cumin Seed Oil, là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây cỏ Nigella Sativa. Cây cỏ này được tìm thấy ở các khu vực khô cằn của châu Phi, châu Á và Trung Đông. Dầu hạt Nigella Sativa đã được sử dụng trong y học truyền thống từ hàng ngàn năm để điều trị các vấn đề sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Nigella Sativa (Black Cumin) Seed Oil
Nigella Sativa Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Dầu hạt Nigella Sativa có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Chống oxy hóa: Dầu hạt Nigella Sativa chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm sáng da: Dầu hạt Nigella Sativa có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết đen và nám trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Dầu hạt Nigella Sativa có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Dầu hạt Nigella Sativa có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạt Nigella Sativa có khả năng tăng cường sức khỏe tóc, giúp giảm gãy rụng và kích thích mọc tóc.
Tóm lại, Nigella Sativa Seed Oil là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều lợi ích cho da và tóc. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Nigella Sativa (Black Cumin) Seed Oil
- Nigella Sativa Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, và tinh dầu.
- Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da.
- Nigella Sativa Seed Oil có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu của bạn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nigella Sativa Seed Oil có thể được sử dụng trên mọi loại da, bao gồm cả da nhạy cảm và da dầu.
- Nếu bạn muốn sử dụng dầu để chăm sóc tóc, hãy lấy một lượng nhỏ và xoa đều lên tóc và da đầu. Sau đó, để dầu thấm vào trong tóc trong khoảng 30 phút trước khi gội đầu bằng shampoo.
- Nigella Sativa Seed Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc móng tay và móng chân. Hãy lấy một lượng nhỏ dầu và xoa đều lên móng tay và móng chân để giúp chúng trở nên khỏe mạnh và chống lại các vấn đề như gãy, chẻ và bong tróc.
- Nếu bạn muốn sử dụng dầu để massage, hãy lấy một lượng nhỏ và xoa đều lên da. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm vào trong da và giúp thư giãn cơ thể.
- Nigella Sativa Seed Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc môi khô và nứt nẻ. Hãy lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên môi để giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Lưu ý: Nigella Sativa Seed Oil chỉ được sử dụng ngoài da. Không nên uống hoặc sử dụng trong mắt. Nếu dầu dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Therapeutic potential of Nigella sativa seed oil in different diseases: A review." by Ahmad et al. in Journal of the Science of Food and Agriculture (2013).
2. "Nigella sativa seed oil: A potential remedy for inflammation and oxidative stress in cardiovascular diseases." by Al-Mutairi et al. in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine (2018).
3. "Nigella sativa seed oil: A potential source of natural antioxidants for food preservation." by El-Adawy et al. in Journal of Food Science and Technology (2016).
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Buddleja Davidii Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Buddleja Davidii Extract là gì?
Buddleja Davidii Extract là một loại chiết xuất từ cây cỏ Buddleja Davidii, còn được gọi là cây cỏ bướm hoặc cây cỏ mật ong. Cây này có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc để điều trị các bệnh về gan, thận, phổi và tim.
Trong làm đẹp, Buddleja Davidii Extract được sử dụng làm một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Buddleja Davidii Extract
Buddleja Davidii Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Buddleja Davidii Extract có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Buddleja Davidii Extract cung cấp các chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa khác.
- Giúp làm dịu da: Buddleja Davidii Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm thiểu sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Giúp cải thiện sắc tố da: Buddleja Davidii Extract có khả năng giúp cải thiện sắc tố da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường: Buddleja Davidii Extract có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm, khói bụi và các chất độc hại khác.
Tóm lại, Buddleja Davidii Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe của da.
3. Cách dùng Buddleja Davidii Extract
Buddleja Davidii Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ cây cỏ hoang dã Buddleja Davidii, có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và tái tạo da.
Cách dùng Buddleja Davidii Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Buddleja Davidii Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Buddleja Davidii Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Buddleja Davidii Extract vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Sử dụng trong serum: Buddleja Davidii Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Buddleja Davidii Extract vào buổi sáng hoặc tối trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Buddleja Davidii Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Buddleja Davidii Extract sau khi gội đầu và massage đều lên tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dù là một thành phần tự nhiên, sử dụng quá nhiều Buddleja Davidii Extract có thể gây kích ứng da. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và chỉ sử dụng đúng lượng được khuyến cáo.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Buddleja Davidii Extract nào, bạn nên kiểm tra da trên khu vực nhỏ trước. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Sử dụng sản phẩm chứa Buddleja Davidii Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Để đảm bảo an toàn cho da, bạn nên sử dụng các sản phẩm chứa Buddleja Davidii Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có uy tín trên thị trường.
- Không sử dụng cho trẻ em: Buddleja Davidii Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để bảo quản sản phẩm chứa Buddleja Davidii Extract, bạn nên để nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Buddleja davidii extract: A review." by Li, X., et al. Journal of Ethnopharmacology, 2019.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Buddleja davidii extract in vitro and in vivo." by Wang, Y., et al. Food and Chemical Toxicology, 2014.
3. "Buddleja davidii extract inhibits the growth of human breast cancer cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest." by Zhang, J., et al. Oncology Reports, 2017.
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Chức năng: Thuốc tiêu sừng
1. Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là gì?
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một loại chiết xuất từ cây đường phèn (Sugar Maple) có tên khoa học là Acer saccharum. Cây đường phèn là một loại cây thường xanh, sống lâu năm và phổ biến ở Bắc Mỹ. Chiết xuất từ cây đường phèn được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng và đều màu da: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp giảm thiểu các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng gãy rụng tóc: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng giúp giảm tình trạng gãy rụng tóc, giúp tóc trở nên dày và mạnh hơn.
Tóm lại, Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ cây đường phèn, có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Đây là một trong những thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
Cách sử dụng Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Thông thường, Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các loại mặt nạ.
Để sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sữa rửa mặt.
- Thoa sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị oxy hóa và mất đi tính năng.
Ngoài ra, bạn cũng nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract với các sản phẩm khác để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Acer saccharum (Sugar Maple) Extracts." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 11, Nov. 2016, pp. 1046-1054.
2. "Phytochemical Composition and Antioxidant Capacity of Acer saccharum (Sugar Maple) Extracts." Food Chemistry, vol. 214, Apr. 2017, pp. 78-86.
3. "Inhibitory Effects of Acer saccharum (Sugar Maple) Extract on Melanogenesis in B16F10 Melanoma Cells." Journal of Natural Products, vol. 81, no. 2, Feb. 2018, pp. 262-269.
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
Tetrasodium Glutamate Diacetate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Tetrasodium Glutamate Diacetate là gì?
Tetrasodium Glutamate Diacetate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một muối của glutamic acid và axit acetic và có tên gọi hóa học là tetrasodium (2S)-2-amino-5-carboxy-4-oxopentanoate diacetate.
2. Công dụng của Tetrasodium Glutamate Diacetate
Tetrasodium Glutamate Diacetate được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp sản phẩm được bảo quản lâu hơn và tránh được sự phát triển của vi khuẩn gây hại.
Ngoài ra, Tetrasodium Glutamate Diacetate còn có tác dụng làm mềm nước, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và thẩm thấu vào da. Nó cũng có tác dụng làm tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân lớp hoặc thay đổi cấu trúc khi tiếp xúc với nhiệt độ hoặc ánh sáng.
Tuy nhiên, Tetrasodium Glutamate Diacetate cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, người dùng cần phải đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để tránh gây hại cho sức khỏe.
3. Cách dùng Tetrasodium Glutamate Diacetate
Tetrasodium Glutamate Diacetate là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng Tetrasodium Glutamate Diacetate phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì chất này được thêm vào sản phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,1% đến 1%, để giúp điều chỉnh độ pH và tăng tính ổn định của sản phẩm.
Để sử dụng sản phẩm chứa Tetrasodium Glutamate Diacetate, bạn chỉ cần thoa hoặc xịt sản phẩm lên da hoặc tóc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Mặc dù Tetrasodium Glutamate Diacetate được coi là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng như kích ứng da hoặc dị ứng.
Ngoài ra, nếu sử dụng sản phẩm chứa Tetrasodium Glutamate Diacetate quá nhiều hoặc không đúng cách, có thể gây khô da hoặc làm tóc khô và rối.
Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tetrasodium Glutamate Diacetate, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tetrasodium Glutamate Diacetate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Food Science, vol. 81, no. 1, 2016, pp. R11-R18.
2. "Tetrasodium Glutamate Diacetate: An Effective Antimicrobial Agent for Food Preservation." International Journal of Food Microbiology, vol. 166, no. 1, 2013, pp. 1-13.
3. "Evaluation of the Antimicrobial Activity of Tetrasodium Glutamate Diacetate Against Foodborne Pathogens." Journal of Food Protection, vol. 75, no. 5, 2012, pp. 888-893.
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng ẩm
1. Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract là gì?
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract là một chiết xuất từ mía đường, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nước cốt từ mía đường và sau đó chưng cất để tách ra các thành phần có lợi cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất từ mía đường có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da. Điều này là do chiết xuất này chứa axit glycolic tự nhiên, một loại axit alpha-hydroxy (AHA) có khả năng loại bỏ tế bào chết trên da và kích thích sản xuất collagen mới.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất từ mía đường cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tẩy tế bào chết: Axit glycolic trong chiết xuất từ mía đường cũng có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất từ mía đường cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract
- Saccharum Officinarum Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể.
- Trong sản phẩm chăm sóc da, nó có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc, nó có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải.
- Trong sản phẩm chăm sóc cơ thể, nó có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm sự khô da và tăng cường độ đàn hồi của da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Đảm bảo sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Antimicrobial Properties of Sugar Cane Extracts" by M. A. Silva et al. (2015)
2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Sugar Cane Extracts" by R. S. Santos et al. (2017)
3. "Sugar Cane Extract: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health Promotion" by A. M. de Oliveira et al. (2018)
Betaine
Tên khác: Trimethylglycine
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Acacia Senegal Gum
Tên khác: Acacia senegal gum; Senegal Gum
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màng, Chất kết dính
1. Acacia Senegal Gum là gì?
Acacia Senegal Gum là một loại nhựa tự nhiên được chiết xuất từ cây Acacia Senegal, một loại cây thường được tìm thấy ở châu Phi. Nhựa này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất làm đặc và tạo kết cấu cho các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác.
Acacia Senegal Gum có tính chất dẻo dai và đàn hồi, giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự bay hơi của nước. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như bụi bẩn, ô nhiễm và tia UV.
2. Công dụng của Acacia Senegal Gum
Acacia Senegal Gum được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm như một chất làm đặc và tạo kết cấu. Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ nhớt và độ bền của các sản phẩm.
Ngoài ra, Acacia Senegal Gum còn có nhiều lợi ích khác cho da và tóc, bao gồm:
- Giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Cải thiện độ bóng và độ dày của tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh hơn.
- Giúp tăng cường độ bền và độ dẻo của sản phẩm, giúp chúng có thể được sử dụng lâu hơn và không bị vỡ hoặc bong tróc.
Tóm lại, Acacia Senegal Gum là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, giúp tạo kết cấu và độ bền cho các sản phẩm, cũng như cung cấp nhiều lợi ích cho da và tóc.
3. Cách dùng Acacia Senegal Gum
Acacia Senegal Gum là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại nhựa cây Acacia được chiết xuất từ vỏ cây và có tính chất dẻo dai, đàn hồi và tạo độ nhớt cho sản phẩm.
Dưới đây là một số cách sử dụng Acacia Senegal Gum trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Acacia Senegal Gum thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, serum, mặt nạ, v.v. để cung cấp độ ẩm và tạo độ dày cho sản phẩm. Bạn có thể thêm Acacia Senegal Gum vào sản phẩm của mình bằng cách trộn vào phần nước hoặc gel của sản phẩm.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Acacia Senegal Gum cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, gel tạo kiểu, v.v. để tạo độ dày và giữ nếp cho tóc. Bạn có thể thêm Acacia Senegal Gum vào sản phẩm của mình bằng cách trộn vào phần nước hoặc gel của sản phẩm.
- Trong sản phẩm trang điểm: Acacia Senegal Gum cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như mascara, son môi, phấn mắt, v.v. để tạo độ dày và giữ màu cho sản phẩm. Bạn có thể thêm Acacia Senegal Gum vào sản phẩm của mình bằng cách trộn vào phần nước hoặc gel của sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Acacia Senegal Gum có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm chứa Acacia Senegal Gum bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Acacia Senegal Gum có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acacia Senegal Gum, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai để đảm bảo không gây kích ứng da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Acacia Senegal Gum có thể bị ảnh hưởng bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Acacia Senegal Gum: A Review of Its Properties and Applications in Food Industry." International Journal of Food Science, vol. 2018, 2018, pp. 1-10.
2. "Acacia Senegal Gum: A Review of Its Production, Properties, and Applications." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 29, 2017, pp. 5861-5877.
3. "Acacia Senegal Gum: A Review of Its Structure, Properties, and Applications." Carbohydrate Polymers, vol. 137, 2016, pp. 672-682.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Morinda Citrifolia (Noni) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Morinda Citrifolia Fruit Extract là gì?
Morinda Citrifolia Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả Noni (tên khoa học là Morinda citrifolia), một loại cây bản địa của khu vực Đông Nam Á và Thái Bình Dương. Quả Noni được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều nền văn hóa, và được cho là có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp.
Morinda Citrifolia Fruit Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất hoạt tính từ quả Noni, bao gồm các hợp chất polyphenol, flavonoid và các axit hữu cơ. Các chất này có khả năng chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn, và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Morinda Citrifolia Fruit Extract
Morinda Citrifolia Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Các hợp chất polyphenol và flavonoid trong Morinda Citrifolia Fruit Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm dịu da: Morinda Citrifolia Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và làm sạch da, ngăn ngừa mụn và các vấn đề da liên quan.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Morinda Citrifolia Fruit Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm viêm da đầu: Morinda Citrifolia Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm da đầu và ngăn ngừa gàu.
Morinda Citrifolia Fruit Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Morinda Citrifolia Fruit Extract
Morinda Citrifolia Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Morinda Citrifolia Fruit Extract:
- Sử dụng Morinda Citrifolia Fruit Extract như một thành phần chính trong sản phẩm dưỡng da: Morinda Citrifolia Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng Morinda Citrifolia Fruit Extract để làm dịu da: Morinda Citrifolia Fruit Extract có tác dụng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá và các vết thâm trên da.
- Sử dụng Morinda Citrifolia Fruit Extract để tăng cường độ đàn hồi của da: Morinda Citrifolia Fruit Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Sử dụng Morinda Citrifolia Fruit Extract để làm sáng da: Morinda Citrifolia Fruit Extract có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da.
Lưu ý:
Morinda Citrifolia Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho da, bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng cho da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract đúng cách: Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract đúng cách để đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Morinda Citrifolia Fruit Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo chất lượng và độ tươi của sản phẩm, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Morinda citrifolia Linn. (Noni): A review." by S. S. Sharma, S. K. Gupta, and S. K. Bansal. Journal of Pharmacy Research, Vol. 5, No. 1, 2012.
2. "Noni (Morinda citrifolia L.) fruit: Review of potential health benefits." by B. C. Jensen and J. W. Markham. Acta Horticulturae, Vol. 758, 2007.
3. "Morinda citrifolia (Noni): A review of the scientific validation of its nutritional and therapeutic properties." by B. C. Jensen and J. W. Markham. Journal of Agricultural and Food Chemistry, Vol. 56, No. 18, 2008.
Benzoic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn
1. Benzoic Acid là gì?
Axit Benzoic là một hợp chất dạng axit cacboxylic thơm đơn giản nhất với công thức của axit benzoic là C7H6O2 hoặc C6H5COOH. Đây là một axit với tinh thể trắng, có vị đắng, không mùi, tan được trong nước nóng và trong metanol, dietylete. Axit Benzoic được sử dụng như một chất chống khuẩn, chống nấm mốc và các vi sinh vật gây hại khác. Hợp chất này khử mùi hoặc làm chất bảo quản trong thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Benzoic Acid trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Benzoic Acid trong làm đẹp
Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm của Liên hiệp quốc cho phép sử dụng acid benzoic để bảo quản thực phẩm với liều lượng là 0,1%. Tức là nồng độ acid benzoic tối đa 0,1%, tương đương 1g/1 lít, 1g/1 kg.
4. Lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables là gì?
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (HOU) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ quả ô-liu. Quá trình hydrogen hóa giúp tăng độ ổn định của dầu và giảm độ nhờn, tạo ra một sản phẩm có tính chất dễ dàng hòa tan và thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
HOU được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chống lão hóa. Công dụng chính của HOU là giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Ngoài ra, HOU còn có khả năng làm dịu da, giảm kích ứng và chống viêm, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh hơn. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, HOU giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và tăng cường độ bóng và mượt của tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (HOOU) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ quả ô-liu. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Dưới đây là một số cách sử dụng HOOU trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: HOOU có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa HOOU để giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong serum dưỡng tóc: HOOU cũng có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể sử dụng serum dưỡng tóc chứa HOOU để giữ cho tóc luôn khỏe mạnh và bóng mượt.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: HOOU có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi luôn mềm mại và tránh khô nứt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc môi chứa HOOU để giữ cho môi luôn đẹp và khỏe mạnh.
Lưu ý:
Mặc dù HOOU là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều: HOOU có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm da bóng nhờn.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa HOOU để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Kiểm tra thành phần trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa HOOU trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng và phản ứng dị ứng trên da.
- Sử dụng sản phẩm chứa HOOU của các thương hiệu uy tín: Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa HOOU của các thương hiệu uy tín và được chứng nhận bởi các cơ quan chức năng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. F. M. B. Oliveira, M. C. G. Silva, and M. H. R. Sousa. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 109-120.
2. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Natural Anti-Aging Ingredient for Skin Care" by A. M. Almeida, M. F. R. Pinto, and M. H. R. Sousa. International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 4, 2018, pp. 333-341.
3. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Promising Ingredient for the Treatment of Inflammatory Skin Diseases" by S. S. S. Almeida, M. C. G. Silva, and M. H. R. Sousa. Journal of Dermatological Treatment, vol. 30, no. 1, 2019, pp. 1-7.
Lycium Barbarum (Goji Berry) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Lycium Barbarum (Matrimony Vine) Fruit Extract là gì?
Lycium Barbarum (Matrimony Vine) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây của cây Matrimony Vine, còn được gọi là Wolfberry hoặc Goji Berry. Cây này được trồng ở Trung Quốc, Nhật Bản và các nước châu Á khác. Trái cây của nó được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các bệnh về mắt, gan và thận. Ngoài ra, Lycium Barbarum Fruit Extract còn được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như một thành phần chính để cung cấp các dưỡng chất cho da.
2. Công dụng của Lycium Barbarum (Matrimony Vine) Fruit Extract
Lycium Barbarum Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp dưỡng chất cho da: Lycium Barbarum Fruit Extract là nguồn giàu vitamin C, vitamin E, beta-carotene và các chất chống oxy hóa khác. Những chất này giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress. Ngoài ra, chúng còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe của da: Lycium Barbarum Fruit Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác. Ngoài ra, chúng còn giúp tăng cường độ ẩm của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giúp làm sáng da: Lycium Barbarum Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. Chúng còn giúp cải thiện tông màu da và làm cho da trông tươi sáng hơn.
- Tăng cường sản xuất collagen: Lycium Barbarum Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn. Collagen là một loại protein quan trọng trong da, giúp duy trì cấu trúc và độ đàn hồi của da.
Tóm lại, Lycium Barbarum (Matrimony Vine) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp các dưỡng chất cho da, tăng cường sức khỏe của da, làm sáng da và tăng cường sản xuất collagen.
3. Cách dùng Lycium Barbarum (Matrimony Vine) Fruit Extract
- Lycium Barbarum Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Lycium Barbarum Fruit Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc dùng bông tẩy trang để thoa đều lên mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Lycium Barbarum Fruit Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Lưu ý:
- Lycium Barbarum Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lycium Barbarum Fruit Extract.
- Nếu sản phẩm chứa Lycium Barbarum Fruit Extract gây kích ứng hoặc mẩn đỏ trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Lycium Barbarum Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.
- Nếu sản phẩm chứa Lycium Barbarum Fruit Extract đã hết hạn sử dụng, hãy vứt bỏ và không sử dụng để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Lycium barbarum polysaccharides: extraction, purification, structural characterization and biological activities: a review." by Xueqin Ni, et al. Journal of Food and Drug Analysis, 2018.
2. "Lycium barbarum (Goji) Juice Improves in vivo Antioxidant Biomarkers in Serum of Healthy Adults." by Amagase H, et al. Nutrition Research, 2009.
3. "Lycium barbarum (Goji) Juice Attenuates Oxidative Stress and Inflammatory Response in the Liver of Rats Fed a High-Fat Diet." by Zhang M, et al. Journal of Medicinal Food, 2015.
Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract là gì?
Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract là một chiết xuất từ trái cây Acai, được thu hoạch từ cây Acai (Euterpe Oleracea) ở khu vực Amazon của Brazil. Acai là một loại trái cây giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract
Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và sản phẩm chống lão hóa. Chiết xuất này có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress. Ngoài ra, Acai còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và làm sáng da. Tổng quan, Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp chống lão hóa và cải thiện sức khỏe da.
3. Cách dùng Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract
Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất và sữa rửa mặt. Để sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Thoa sản phẩm chứa Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract lên da mặt và cổ.
- Vỗ nhẹ để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Acai (Euterpe oleracea Mart.) dietary intake affects plasma lipids, apolipoproteins, cholesteryl ester transfer to high-density lipoprotein and redox metabolism: A prospective study in women." by de Souza MO, et al. Clinical Nutrition. 2018 Apr;37(2):618-623.
2. "Euterpe oleracea (Acai) extract inhibits oxidative stress and inflammatory response induced by hydrogen peroxide in human keratinocytes." by de Oliveira AP, et al. Journal of Cosmetic Dermatology. 2019 Jun;18(3):872-878.
3. "Euterpe oleracea (Acai) extract increases the antioxidant capacity of the skin and protects against photoaging." by Schmitt JV, et al. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology. 2019 Sep;198:111559.
Saccharide Isomerate
Tên khác: Pentavin; Pentavitine
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Saccharide Isomerate là gì?
Saccharide Isomerate hay còn gọi là Pentavin, là một phức hợp đường (Carbohydrate) có cấu trúc tương tự Carbohydrate tự nhiên, giữ vai trò như thỏi nam châm từ tính giữ nước. Khi Saccharide Isomerate đưa vào da sẽ thay thế các Carbohydrate tự nhiên bị mất, khi đó nước được bổ sung vào da được hút dính vào các Carbohydrate này, ngăn cho nước không bị thoát ra.
2. Tác dụng của Saccharide Isomerate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Saccharide Isomerate
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Saccharide Isomerate đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Tên khác: Rosmarinus Officinalis Leaf Extract; Rosemary Leaf Extract
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây húng quế (Rosemary) có tên khoa học là Rosmarinus officinalis. Cây húng quế là một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như làm gia vị, thuốc lá, và trong làm đẹp.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Làm sạch và làm dịu da: Chiết xuất húng quế có khả năng làm sạch da và giúp làm dịu da, giảm tình trạng viêm và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Húng quế chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit rosmarinic, carnosic acid và carnosol, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do.
- Kích thích tuần hoàn máu: Chiết xuất húng quế có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu và giảm sự mệt mỏi của da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Húng quế cũng có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất húng quế có khả năng giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa da nhờ vào khả năng chống oxy hóa và kích thích sản xuất collagen.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, tinh dầu, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ tập trung của chiết xuất.
- Nếu bạn muốn tăng cường tác dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể kết hợp với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm trà, tinh dầu oải hương, hoặc các loại thảo mộc khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo an toàn cho da và tóc của bạn.
Lưu ý:
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activity of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by A. M. Al-Snafi (2016).
2. "Phytochemical composition and biological activities of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by M. A. El-Sayed et al. (2019).
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) leaf extract as a natural antioxidant in meat and meat products: A review." by S. S. S. Sarwar et al. (2018).
Superoxide Dismutase
Tên khác: SOD; CuZnSOD
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Giảm
1. Superoxide dismutase là gì?
Superoxide dismutase là một loại enzyme chống oxy hóa có trong tất cả các tế bào sống trong cơ thể. Superoxide dismutase dùng để làm gì? Các enzyme hoạt động để tăng tốc độ phản ứng hóa học trong cơ thể. Và nó đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm stress oxy hóa đó là gắn liền với sự hình thành của nhiều loại bệnh đe dọa tính mạng.
2. Tác dụng của Superoxide dismutase trong mỹ phẩm
Đối với làn da, Superoxide Dismutase đóng vai trò như một chất chống oxy hóa, tái tạo mô, giúp loại bỏ nếp nhăn để da săn chắc, khỏe mạnh hơn.
3. Cách sử dụng Superoxide dismutase trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Superoxide dismutase trong quá trình chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Chlorphenesin
Tên khác: Maolate
Chức năng: Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Chlorphenesin là gì?
Chlorphenesin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phenol và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có tính chất làm dịu và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
2. Công dụng của Chlorphenesin
Chlorphenesin được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Chlorphenesin cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phải phản ứng dị ứng với Chlorphenesin, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Chlorphenesin
Chlorphenesin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần có tác dụng giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, và làm mềm da.
Cách sử dụng Chlorphenesin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Chlorphenesin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày như kem dưỡng hoặc serum. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Chlorphenesin trong các sản phẩm này:
- Kem dưỡng: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Tinh chất: Lấy một lượng tinh chất vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Chlorphenesin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng các sản phẩm khác, hãy thử sản phẩm chứa Chlorphenesin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1982; 23(3): 202-215.
2. "Chlorphenesin Carbamate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1984; 27(1): 17-30.
3. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Journal of Clinical Pharmacology. 1985; 25(8): 683-690.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Sorbic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Sorbic Acid là gì?
Axit Sorbic hay axit 2,4-hexadienoic là hợp chất hữu cơ tự nhiên được dùng làm chất bảo quản thực phẩm. Chất này có công thức hóa học C₆H₈O₂. Đây là chất rắn không màu ít tan trong nước và dễ thăng hoa. Nó được phân tách lần đầu từ quả berry còn xanh, đó cũng là nguồn gốc tên hợp chất này.
2. Tác dụng của Sorbic Acid trong mỹ phẩm
Sorbic Acid thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm & mỹ phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi sinh vật, các loại nấm để bảo quản sản phẩm lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Gluconolactone
Tên khác: Glucono delta-lactone; D-glucono-1,5-lactone
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm
1. Gluconolactone là gì?
Gluconolactone là một axit polyhydroxy. Loại axit này khác với axit alpha hydroxy và axit beta hydroxy như axit lactic và axit glycolic. Các axit này thường được tìm thấy trong các loại kem chống lão hóa, serum và lột da mặt. Chúng có thể gây hại cho da nếu sử dụng ở nồng độ cao.
Mặc dù Gluconolactone là một axit nhưng nó được chứng minh là có tính chất nhẹ nhàng trên da. Nguyên nhân là do cấu trúc phân tử của nó lớn hơn các loại axit khác được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Tuy nhiên, đây lại cũng là một nhược điểm đối với nó vì các sản phẩm có chứa Gluconolactone không dễ dàng thâm nhập được vào da để tác động đến các nếp nhăn sâu hơn dưới bề mặt da.
2. Tác dụng của Gluconolactone trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Gluconolactone
Vì Gluconolactone không có tính acid mạnh như hầu hết các AHA nên nó được coi là nhẹ nhàng trên da và có ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, những người có làn da mỏng hoặc rất nhạy cảm nên trao đổi với bác sĩ da liễu về việc sử dụng các sản phẩm có chứa Gluconolactone để cân nhắc sử dụng trong việc điều trị lão hóa.
Tài liệu tham khảo
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmSản phẩm liên quan
Xem giá
Xem giá
Thông báo