Nước hoa hồng C-K-D Retino Collagen Small Molecule 300 Collagen Skin Toner
Nước hoa hồng

Nước hoa hồng C-K-D Retino Collagen Small Molecule 300 Collagen Skin Toner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Thành phần

Hiển thị tất cả

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Hydrogenated Lecithin Potassium Cetyl Phosphate Cholesterol Choleth 24 Ceteth 3 Ceteth 5 Peg 5 Rapeseed Sterol
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (5) thành phần
Glycerin Allantoin Hyaluronic Acid Melia Azadirachta Leaf Extract Hydrolyzed Collagen Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Niacinamide Acetyl Glucosamine
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (4) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate Hyaluronic Acid Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (5) thành phần
Tocopherol Tocopheryl Acetate Niacinamide Adenosine Ceramide 3
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
5
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
89%
9%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Bảo vệ da)
Dưỡng ẩm
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Dung môi)

Nước hoa hồng C-K-D Retino Collagen Small Molecule 300 Collagen Skin Toner - Giải thích thành phần

Hydrolyzed Collagen Extract

Chức năng: Bảo vệ da

1. Hydrolyzed Collagen Extract là gì?

Hydrolyzed Collagen Extract là một loại chiết xuất từ collagen, một loại protein tự nhiên được tìm thấy trong da, xương, sụn và mô liên kết của động vật. Hydrolyzed Collagen Extract được sản xuất bằng cách thủy phân collagen thành các peptide nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn và có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn.

2. Công dụng của Hydrolyzed Collagen Extract

Hydrolyzed Collagen Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, lotion, kem chống nắng, dầu gội và dầu xả. Công dụng chính của Hydrolyzed Collagen Extract là cung cấp độ ẩm và tái tạo da và tóc. Nó có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường độ sáng của da. Ngoài ra, Hydrolyzed Collagen Extract còn giúp tóc mềm mượt, chống gãy và tăng cường độ bóng của tóc. Tuy nhiên, hiệu quả của Hydrolyzed Collagen Extract còn phụ thuộc vào nồng độ và cách sử dụng của sản phẩm chứa nó.

3. Cách dùng Hydrolyzed Collagen Extract

Hydrolyzed Collagen Extract là một loại collagen được chế biến từ các nguồn động vật như da, xương và sụn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và đàn hồi cho da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Collagen Extract trong kem dưỡng da: Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Hydrolyzed Collagen Extract vào kem dưỡng da hàng ngày của bạn. Thêm khoảng 1-2 giọt Hydrolyzed Collagen Extract vào kem dưỡng da và trộn đều. Sau đó, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng để kem thẩm thấu vào da.
- Sử dụng Hydrolyzed Collagen Extract trong serum dưỡng da: Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Hydrolyzed Collagen Extract vào serum dưỡng da hàng ngày của bạn. Thêm khoảng 1-2 giọt Hydrolyzed Collagen Extract vào serum và trộn đều. Sau đó, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng để serum thẩm thấu vào da.
- Sử dụng Hydrolyzed Collagen Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Hydrolyzed Collagen Extract vào dầu gội hoặc dầu xả hàng ngày của bạn. Thêm khoảng 1-2 giọt Hydrolyzed Collagen Extract vào sản phẩm chăm sóc tóc và trộn đều. Sau đó, thoa lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Hydrolyzed Collagen Extract có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và tăng dần lượng sử dụng nếu cần thiết.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Hydrolyzed Collagen Extract, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hydrolyzed Collagen Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chính hãng: Bạn nên sử dụng sản phẩm Hydrolyzed Collagen Extract từ các thương hiệu uy tín và chính hãng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh các tác hại không mong muốn.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrolyzed Collagen: A Potential Nutraceutical Ingredient" by S. Kumar and P. K. Verma, Journal of Food Science and Technology, 2018.
2. "Collagen Peptides: A Review of Their Physiological Functions and Potential Health Benefits" by M. Oesser and J. Seifert, Nutrients, 2018.
3. "Hydrolyzed Collagen: A Review of Its Properties, Applications, and Health Benefits" by A. Benjakul and S. Karnjanapratum, Journal of Food Science, 2019.

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Methylpropanediol

Chức năng: Dung môi

1. Methylpropanediol là gì?

Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.

2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm và làm dịu da
  • Chất dưỡng ẩm
  • Dung môi mang lại cảm giác nhẹ, không gây bết dính và cực thoáng trên da

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Anon (1995). [Bestimmung von 3-Chlor-1,2-Propandiol (3-MCPD) in Speisewürzen (Eiweiλhydrolysate). Amtliche Sammlung von Untersuchungsverfahren nach § 35 LMBG. L 52.02–1.] Berlin, Germany: Beuth Verlag.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bel-Rhlid R, Talmon JP, Fay LB, Juillerat MA. Biodegradation of 3-chloro-1,2-propanediol with Saccharomyces cerevisiae. J Agric Food Chem. 2004;52:6165–6169. PMID:15453682.
  • Berger-Preiss E, Gerling S, Apel E, et al. Development and validation of an analytical method for determination of 3-chloropropane-1,2-diol in rat blood and urine by gas chromatography-mass spectrometry in negative chemical ionization mode. Anal Bioanal Chem. 2010;398:313–318. PMID:20640896.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá