
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 2 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | |
- | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | | |
1 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng) | |
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
- | - | | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt) | |
1 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) | |
1 | - | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất tạo màng, Chất kết dính) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất chống oxy hóa, Chất khử mùi) | |
1 3 | - | (Nước hoa) | |
1 | - | | |
1 | - | (Mặt nạ, Thuốc dưỡng) | |
Kem CHARMZONE Deage White Aging Eye Cream - Giải thích thành phần
Oryza Sativa (Rice) Extract
1. Oryza Sativa (Rice) Extract là gì?
Oryza Sativa (Rice) Extract là một loại chiết xuất từ cây gạo (Oryza Sativa) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy phần trên cùng của hạt gạo và xử lý với dung dịch có chứa các hoạt chất có lợi cho da.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Extract
Oryza Sativa (Rice) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Oryza Sativa (Rice) Extract có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất gạo giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm trắng da: Oryza Sativa (Rice) Extract có khả năng làm trắng da, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da và làm sáng da.
- Ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất gạo chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm mụn: Oryza Sativa (Rice) Extract có khả năng giảm viêm và giảm mụn trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Chiết xuất gạo giúp tăng cường đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và trẻ trung hơn.
Trên thị trường hiện nay, Oryza Sativa (Rice) Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tẩy tế bào chết, mặt nạ và serum.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Extract
- Oryza Sativa (Rice) Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract, bạn nên làm sạch da trước đó bằng cách rửa mặt hoặc sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Oryza Sativa (Rice) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, nếu sử dụng sai cách hoặc quá mức, nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Rice Bran Extract: A Comprehensive Review" by S. S. Kadam and S. S. Salunkhe, published in Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 1998.
2. "Rice Extracts and Their Bioactive Components" by J. H. Kim and S. Y. Lee, published in Journal of Medicinal Food, 2014.
3. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Rice Bran Extracts" by S. H. Kim and H. J. Kim, published in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2004.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Caprylic/ Capric Triglyceride
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Cetearyl Alcohol
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
- Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
- Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
- Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
- Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
1,2 Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Niacinamide
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Diisostearyl Malate
1. Diisostearyl Malate là gì?
Diisostearyl Malate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó được tạo ra từ sự kết hợp giữa isostearyl alcohol và malic acid. Diisostearyl Malate có tính chất dầu nhưng không gây bết dính và có khả năng thẩm thấu vào da tốt, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
2. Công dụng của Diisostearyl Malate
Diisostearyl Malate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, phấn má, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của Diisostearyl Malate là giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo độ bóng và giữ màu lâu trên da, giúp sản phẩm trang điểm trông rõ ràng và đẹp hơn. Tính chất dầu của Diisostearyl Malate cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa và tán đều trên da mà không gây bết dính hay nhờn.
3. Cách dùng Diisostearyl Malate
Diisostearyl Malate là một chất làm mềm và dưỡng da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Diisostearyl Malate trong làm đẹp:
- Trong son môi: Diisostearyl Malate được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ bóng cho son môi. Nó giúp son môi dễ dàng lan truyền trên môi và giữ màu son lâu hơn.
- Trong kem dưỡng da: Diisostearyl Malate có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thấm nhanh vào da mà không gây nhờn rít.
- Trong kem chống nắng: Diisostearyl Malate được sử dụng để tạo độ bóng và giúp kem chống nắng dễ dàng thoa đều trên da.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Diisostearyl Malate có thể được sử dụng để tạo độ bóng và giữ màu cho các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, phấn nền, và phấn mắt.
Lưu ý:
Mặc dù Diisostearyl Malate được coi là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, những lưu ý sau đây cần được lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Diisostearyl Malate có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác như mẩn đỏ, ngứa, và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Diisostearyl Malate.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Diisostearyl Malate tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát: Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Diisostearyl Malate, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Diisostearyl Malate: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 3, May/June 2013.
2. "Diisostearyl Malate: A Novel Emollient for Cosmetics" by Y. K. Kim, H. J. Kim, and S. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 4, July/August 2010.
3. "The Effect of Diisostearyl Malate on the Skin Barrier Function" by S. H. Lee, Y. K. Kim, and H. J. Kim, Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Cetyl Alcohol
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Synthetic Beeswax
1. Synthetic Beeswax là gì?
Synthetic Beeswax là một loại sáp tổng hợp được tạo ra bằng cách sử dụng các thành phần hóa học thay thế cho sáp ong truyền thống. Nó được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để cung cấp tính chất dưỡng ẩm và bảo vệ cho da và tóc.
2. Công dụng của Synthetic Beeswax
Synthetic Beeswax được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm son môi, kem dưỡng da, kem tẩy lông, kem chống nắng, và nhiều sản phẩm khác. Nó có tính chất dưỡng ẩm và bảo vệ cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Synthetic Beeswax còn được sử dụng để tạo độ bóng và độ giữ nếp cho tóc, giúp tóc luôn đẹp và dễ dàng tạo kiểu.
3. Cách dùng Synthetic Beeswax
- Synthetic Beeswax là một loại sáp tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm. Các sản phẩm mỹ phẩm có chứa Synthetic Beeswax thường có tính năng giữ ẩm và bảo vệ da.
- Cách sử dụng Synthetic Beeswax phụ thuộc vào loại sản phẩm mỹ phẩm mà bạn đang sử dụng. Nếu bạn sử dụng kem dưỡng da hoặc son môi có chứa Synthetic Beeswax, bạn có thể áp dụng sản phẩm trực tiếp lên da hoặc môi của mình.
- Nếu bạn sử dụng Synthetic Beeswax để tạo kiểu tóc, bạn có thể sử dụng sản phẩm này như một loại sáp tạo kiểu. Hãy lấy một lượng nhỏ sản phẩm và xoa đều trên tóc, sau đó tạo kiểu theo ý muốn.
- Lưu ý rằng, Synthetic Beeswax có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn nếu sử dụng quá nhiều hoặc không làm sạch da đầy đủ trước khi sử dụng sản phẩm. Hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi sử dụng sản phẩm và sử dụng sản phẩm một cách hợp lý để tránh các vấn đề về da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Cuối cùng, hãy lưu trữ Synthetic Beeswax ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthetic Beeswax: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Synthetic Beeswax: A Comprehensive Guide to Its Production and Use" by A. Brown, published by Wiley-Blackwell, 2017.
3. "Synthetic Beeswax: Properties, Applications, and Future Prospects" by K. Lee, published in the Journal of Materials Science, 2018.
Amaranthus Hypochondriacus Seed Extract
1. Amaranthus Hypochondriacus Seed Extract là gì?
Amaranthus Hypochondriacus Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây Amaranthus Hypochondriacus, còn được gọi là cây rau đỏ. Cây này thường được trồng ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Amaranthus Hypochondriacus Seed Extract
Amaranthus Hypochondriacus Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ hạt Amaranthus Hypochondriacus có khả năng giữ ẩm tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Amaranthus Hypochondriacus Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm viêm và làm dịu da: Chiết xuất từ hạt Amaranthus Hypochondriacus có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Amaranthus Hypochondriacus Seed Extract cũng có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giúp làm sáng da: Chiết xuất từ hạt Amaranthus Hypochondriacus còn có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Amaranthus Hypochondriacus Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, chống oxy hóa, giảm viêm và làm dịu da, tăng cường độ đàn hồi và làm sáng da.
3. Cách dùng Amaranthus Hypochondriacus Seed Extract
Amaranthus Hypochondriacus Seed Extract là một thành phần thực vật được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Amaranthus Hypochondriacus Seed Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý rằng thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế hoặc chuyên gia làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Amaranthus hypochondriacus L.: A review." by M. A. El-Nemr, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 194, 2016, pp. 127-137.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Amaranthus hypochondriacus seed extract in vitro." by S. S. Kim, et al. Food Science and Biotechnology, vol. 26, no. 6, 2017, pp. 1615-1622.
3. "Amaranthus hypochondriacus seed extract inhibits melanogenesis in B16F10 melanoma cells." by J. H. Kim, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 232, 2019, pp. 1-8.
Centella Asiatica Extract
1. Centella Asiatica Extract là gì?
Centella Asiatica là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở châu Á từ hàng trăm năm nay. Nó còn được gọi là Gotu Kola, Indian Pennywort hoặc Brahmi. Centella Asiatica Extract là một chiết xuất từ lá và thân cây Centella Asiatica. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Centella Asiatica Extract
- Giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da: Centella Asiatica Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng của da và làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da: Centella Asiatica Extract giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết sẹo: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết sẹo và giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
- Tăng cường sức khỏe của da: Centella Asiatica Extract là một nguồn chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp tăng cường sức khỏe của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp làm sáng da: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Centella Asiatica Extract là một thành phần rất hữu ích trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da, tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của vết sẹo và tăng cường sức khỏe của da.
3. Cách dùng Centella Asiatica Extract
- Dùng trực tiếp: Centella Asiatica Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da bằng cách thoa đều sản phẩm lên vùng da cần điều trị. Nó giúp làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm, mụn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Centella Asiatica Extract cũng có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Bạn có thể thêm 1-2 giọt vào sản phẩm chăm sóc da và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Centella Asiatica Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Centella Asiatica Extract có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Centella asiatica extract: A potential natural remedy for neurodegenerative diseases" by R. S. Singh, S. K. Singh, and S. K. Pandey, published in the Journal of Traditional and Complementary Medicine in 2018.
2. "Centella asiatica extract and its bioactive constituents: A review of pharmacological activities and clinical applications" by S. S. Rajan, S. R. Babu, and S. K. Pandey, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2013.
3. "Centella asiatica extract as a potential therapeutic agent for the treatment of Alzheimer's disease" by S. K. Pandey, R. S. Singh, and S. K. Singh, published in the Journal of Alzheimer's Disease in 2018.
Cetearyl Olivate
1. Cetearyl Olivate là gì?
Cetearyl Olivate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sản xuất từ dầu ô liu và cồn cetyl. Nó là một loại emulsifier tự nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp hòa tan các thành phần dầu và nước với nhau, tạo thành một sản phẩm mịn màng và dễ thoa.
Cetearyl Olivate có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng giảm kích ứng và viêm da, giúp làm giảm các triệu chứng của da như mẩn đỏ, ngứa và khô da.
2. Công dụng của Cetearyl Olivate
Cetearyl Olivate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Ngoài ra, Cetearyl Olivate còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm và tia UV. Nó cũng giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và đem lại hiệu quả tốt hơn.
3. Cách dùng Cetearyl Olivate
Cetearyl Olivate là một loại chất làm mềm da và tăng độ ẩm, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và mỹ phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetearyl Olivate:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Cetearyl Olivate có khả năng giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Cetearyl Olivate hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và ẩm mượt.
- Sử dụng trong serum: Cetearyl Olivate cũng có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng hơn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Cetearyl Olivate trước khi sử dụng kem dưỡng để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Sử dụng trong mỹ phẩm trang điểm: Cetearyl Olivate còn có khả năng giúp mỹ phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da, giúp lớp trang điểm của bạn tồn tại lâu hơn. Bạn có thể sử dụng mỹ phẩm trang điểm chứa Cetearyl Olivate để giữ cho lớp trang điểm của bạn luôn tươi tắn và bền màu.
Lưu ý:
Mặc dù Cetearyl Olivate là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cetearyl Olivate có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Olivate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cetearyl Olivate dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Cetearyl Olivate có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm chứa Cetearyl Olivate tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Olivate, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. Nếu có dấu hiệu dị ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Olivate: A Natural Emulsifier for Cosmetics Formulation." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 5, 2011, pp. 525-533.
2. "Cetearyl Olivate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 14, no. 3, 2013, pp. 22-26.
3. "Cetearyl Olivate: A Sustainable and Safe Emulsifier for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 1-10.
Arginine
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Sorbitan Olivate
1. Sorbitan Olivate là gì?
Sorbitan Olivate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa Sorbitol và Oleic Acid. Nó là một chất nhũ hóa tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Sorbitan Olivate
Sorbitan Olivate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Sorbitan Olivate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Tăng cường độ bám dính của sản phẩm: Sorbitan Olivate có tính chất nhũ hóa, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và thẩm thấu sâu vào bề mặt da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Sorbitan Olivate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da và giữ được hiệu quả lâu dài.
- Giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da: Sorbitan Olivate giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da, giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm tóc: Sorbitan Olivate cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Sorbitan Olivate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da và tóc.
3. Cách dùng Sorbitan Olivate
Sorbitan Olivate là một loại chất làm mềm, làm dịu và làm ẩm cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Sorbitan Olivate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Thông thường, tỷ lệ sử dụng Sorbitan Olivate trong sản phẩm là từ 1% đến 5%.
Bạn cũng có thể sử dụng Sorbitan Olivate trực tiếp trên da của mình. Để làm điều này, bạn có thể mát xa một lượng nhỏ Sorbitan Olivate trên da mặt hoặc cơ thể của mình. Nó sẽ giúp làm dịu và làm mềm da của bạn.
Lưu ý:
- Sorbitan Olivate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Sorbitan Olivate trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn thân.
- Nếu bạn sử dụng Sorbitan Olivate trực tiếp trên da của mình, hãy tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sorbitan Olivate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Sorbitan Olivate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dày hơn và khó bôi đều trên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ Sorbitan Olivate và kết hợp với các chất làm mềm khác để giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Sorbitan Olivate để làm dịu và làm mềm da của mình, hãy sử dụng nó vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Sorbitan Olivate: A Natural Emulsifier for Cosmetics" của S. S. Patil và cộng sự (2016).
Tài liệu tham khảo 3: "Sorbitan Olivate: A Potential Alternative to Synthetic Emulsifiers in Pharmaceutical and Cosmetic Formulations" của S. K. Jadhav và cộng sự (2019).
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Glyceryl Caprylate
1. Glyceryl Caprylate là gì?
Glyceryl Caprylate là một loại este của glycerin và axit caprylic. Nó là một chất làm mềm, làm dịu và chống vi khuẩn được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Caprylate
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống vi khuẩn: Glyceryl Caprylate có tính chống vi khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da và tóc.
- Tăng cường độ ẩm: Glyceryl Caprylate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm tự nhiên của chúng.
- Làm mịn và tạo cảm giác mượt mà: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mượt mà cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Glyceryl Caprylate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng hoạt động tốt hơn và đem lại kết quả tốt hơn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Glyceryl Caprylate
Glyceryl Caprylate là một chất làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng tính đàn hồi cho da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da, giúp kiểm soát mụn và các vấn đề da khác.
Các sản phẩm làm đẹp chứa Glyceryl Caprylate thường được sử dụng để làm dịu và cải thiện tình trạng da khô, kích ứng và mẩn đỏ. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Để sử dụng Glyceryl Caprylate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Caprylate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Caprylate: A Natural Emollient and Preservative" by A. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, 2014.
2. "Glyceryl Caprylate: A Multi-Functional Ingredient for Personal Care Products" by M. S. Hossain and S. M. Rahman, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 39, No. 2, 2017.
3. "Glyceryl Caprylate: A Safe and Effective Alternative to Synthetic Preservatives" by S. K. Sharma and A. K. Gupta, Journal of Applied Cosmetology, Vol. 32, No. 1, 2014.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract
1. Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract là gì?
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract là chiết xuất từ hạt hạnh nhân ngọt, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe của da và tóc.
2. Công dụng của Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract
- Dưỡng ẩm: Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Làm sáng da: Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm viêm và kích ứng: Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng trên da và tóc.
Tóm lại, Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng dưỡng da và tóc, giúp chúng ta có một làn da và mái tóc khỏe đẹp.
3. Cách dùng Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract
- Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, mặt nạ, serum, toner, lotion, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc, hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract lên da và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract thường được sử dụng với nồng độ thấp, từ 0,5% đến 5%.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Lưu ý:
- Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, những người có dị ứng với hạt hạnh nhân có thể gặp phản ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract.
- Nếu bạn có dị ứng với hạt hạnh nhân, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract hoặc kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract và gặp phản ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract.
- Nếu bạn muốn sử dụng Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Seed Extract để điều trị các vấn đề da như mụn, sẹo, hay nếp nhăn, hãy tìm kiếm sản phẩm chứa nồng độ cao hơn và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sweet Almond Oil: A Review." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 209-217.
2. "Sweet Almond Oil and Its Potential Therapeutic Benefits in Dermatology." Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, vol. 10, no. 11, 2017, pp. 14-19.
3. "Sweet Almond Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health and Beauty." Journal of Food Science and Technology, vol. 55, no. 9, 2018, pp. 3375-3383.
Allantoin
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Carbomer
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Hydroxyethylcellulose
1. Hydroxyethylcellulose là gì?
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp từ cellulose và ethylene oxide. Nó là một chất làm đặc và tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, gel tắm, gel vuốt tóc, và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Hydroxyethylcellulose
- Làm đặc và tạo độ nhớt: HEC được sử dụng để tạo độ nhớt và độ đặc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ cho chúng không bị trôi hay rửa đi quá nhanh.
- Tăng cường độ ẩm: HEC có khả năng giữ nước và giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Điều này giúp cho da và tóc được giữ ẩm và mềm mượt hơn.
- Tạo cảm giác mịn màng: HEC có khả năng tạo ra cảm giác mịn màng trên da và tóc. Điều này giúp cho sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Tăng cường tính ổn định: HEC giúp tăng cường tính ổn định của sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hay thay đổi tính chất khi được lưu trữ trong thời gian dài.
- An toàn cho da: HEC là một chất làm đặc và tạo độ nhớt an toàn cho da. Nó không gây kích ứng hay gây hại cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Hydroxyethylcellulose
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của chúng.
Cách sử dụng HEC trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: HEC thường được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: HEC có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và giữ nếp suốt cả ngày. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Lưu ý khi sử dụng HEC:
+ Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, HEC có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
+ Không sử dụng cho da hoặc tóc bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC.
+ Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: HEC có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC cho trẻ em dưới 3 tuổi.
+ Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: HEC có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
+ Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa HEC tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Properties and Applications" by S. K. Singh and S. K. Bajpai, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2016.
2. "Hydroxyethylcellulose: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by R. K. Kesharwani, A. K. Jain, and S. K. Singh, Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2015.
3. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan, A. K. Gupta, and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2014.
Adenosine
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
- Làm sáng da
- Chống lão hóa, ngăn ngừa hình thành vết nhăn
- Chữa lành vết thương
- Đào thải các tế bào chứa melanin
- Chống kích ứng và kháng viêm
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review, tháng 9/2020, trang 1-38
- Experimental Dermatology, tháng 8/2014, trang 553-554
- Journal of Investigative Dermatology, tháng 8/2011, trang 526-546
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 12/2006, trang 447-451
- British Journal of Pharmacology, tháng 10/2008, số 4, trang 475-486
Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles
1. Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles là gì?
Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles là một loại chiết xuất từ nhựa cây Canarium luzonicum, một loại cây gỗ thuộc họ Burseraceae, phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á. Nhựa cây Canarium luzonicum được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, chăm sóc sức khỏe và làm thực phẩm.
Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles là một loại chất dạng nhựa, không bay hơi, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm và giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles còn có khả năng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
2. Công dụng của Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles
Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm và giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió và khí hậu khô hanh.
Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles cũng có khả năng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da bị kích ứng hoặc da bị viêm.
Ngoài ra, Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles còn có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn trứng cá và các vấn đề về da liên quan đến vi khuẩn.
Tóm lại, Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles là một loại chiết xuất từ nhựa cây Canarium luzonicum, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp nhờ tính chất dưỡng ẩm, bảo vệ da, làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, cũng như kháng viêm và kháng khuẩn.
3. Cách dùng Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles
Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles là một loại nhựa tự nhiên được chiết xuất từ cây Canarium Luzonicum, được sử dụng trong làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn 1 muỗng canh Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles với nước ấm để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, giảm mụn và làm mềm da.
- Dưỡng tóc: Trộn 1 muỗng canh Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles với dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Xoa đều lên tóc và để trong khoảng 30 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Dưỡng tóc này giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
- Kem dưỡng da: Sử dụng Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles như một thành phần trong kem dưỡng da giúp cung cấp độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông tươi trẻ hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng Canarium Luzonicum Gum Nonvolatiles trực tiếp lên da mà không pha loãng vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Canarium luzonicum gum nonvolatiles" by A. A. Adebayo, O. O. Ogunwande, and O. A. Olawore (Journal of Essential Oil Research, 2010)
2. "Phytochemical and biological activities of Canarium luzonicum gum" by S. A. Ogunwande, A. A. Adebayo, and O. A. Olawore (Journal of Medicinal Plants Research, 2011)
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Canarium luzonicum gum nonvolatiles" by R. A. Adedapo, O. A. Olawore, and A. A. Adebayo (Journal of Natural Products, 2012)
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
1. Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil là gì?
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt cà rốt, một loại rau quả giàu vitamin A, C và E, beta-carotene và các chất chống oxy hóa khác. Dầu cà rốt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả tóc.
2. Công dụng của Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu cà rốt có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Dầu cà rốt chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm sáng da: Beta-carotene trong dầu cà rốt giúp tăng cường sự sản xuất melanin, giúp da sáng hơn và đều màu hơn.
- Chống viêm và làm lành vết thương: Dầu cà rốt có tính kháng viêm và khả năng làm lành vết thương, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu cà rốt cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Ngoài ra, dầu cà rốt còn giúp ngăn ngừa tóc khô và chẻ ngọn.
3. Cách dùng Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
- Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, lotion, sữa tắm, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả, và các loại sản phẩm khác.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào buổi tối trước khi đi ngủ để da có thể hấp thụ dầu tốt hơn.
- Khi pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu dầu vô tình dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên thử nghiệm dầu trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng dầu quá lượng hoặc quá thường xuyên để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil và có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Carrot Seed Oil: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kaur and S. Saraf, Journal of Cosmetics, Dermatological Sciences and Applications, 2011.
2. "Carrot Seed Oil: A Natural Antioxidant for Food Preservation" by M. A. Hussain, M. A. Al-Salman, and M. A. Al-Sohaibani, Journal of Food Science and Technology, 2014.
3. "Carrot Seed Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health and Wellness" by S. K. Singh and S. K. Singh, Journal of Medicinal Plants Research, 2015.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil
1. Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil là gì?
Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil là một loại dầu chiết xuất từ nhựa của cây Ferula Galbaniflua, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Trung Đông và khu vực Địa Trung Hải. Dầu này có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil
Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu da: Dầu Galbanum có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe da: Dầu Galbanum có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Chống lão hóa: Dầu Galbanum chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm sạch da: Dầu Galbanum có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Tăng cường tinh thần: Mùi thơm của dầu Galbanum có tác dụng thư giãn và giảm căng thẳng, giúp tăng cường tinh thần và cảm giác thoải mái.
3. Cách dùng Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil
- Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, dầu massage,..
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu sử dụng pha trộn, bạn có thể thêm một vài giọt Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil vào sản phẩm làm đẹp và trộn đều trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng sản phẩm này vào ban đêm trước khi đi ngủ để có hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm này trực tiếp trên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với thành phần của sản phẩm.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, phát ban,.. hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
- Sản phẩm này chỉ dùng ngoài da, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Essential Oil from Ferula galbaniflua Boiss. (Apiaceae) Resin." by S. Saeidnia, M. Gohari, M. Mokhber-Dezfuli, and A. Hadjiakhoondi. Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 14, no. 2, 2011, pp. 174-180.
2. "Chemical Composition and Antioxidant Activity of Essential Oil from Ferula galbaniflua Boiss. (Apiaceae) Resin." by M. Gohari, S. Saeidnia, M. Mokhber-Dezfuli, and A. Hadjiakhoondi. Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 15, no. 2, 2012, pp. 288-294.
3. "Galbanum Essential Oil: Chemical Composition, Antimicrobial and Antioxidant Activities." by A. Hadjiakhoondi, M. Gohari, S. Saeidnia, and M. Mokhber-Dezfuli. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 20, 2012, pp. 3631-3636.
Ethoxydiglycol
1. Ethoxydiglycol là gì?
Ethoxydiglycol là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của ethylene glycol và được sử dụng như một dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ethoxydiglycol
Ethoxydiglycol được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, sữa rửa mặt và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Ngoài ra, Ethoxydiglycol còn có khả năng làm tăng độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethoxydiglycol, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethoxydiglycol
Ethoxydiglycol là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethoxydiglycol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Ethoxydiglycol có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum và kem chống nắng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc, xả và dầu gội.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền và phấn phủ.
Lưu ý:
- Ethoxydiglycol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Ethoxydiglycol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Ethoxydiglycol không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Nó nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc được pha trộn với các thành phần khác.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol.
- Ethoxydiglycol không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em dưới 3 tuổi.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Ethoxydiglycol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethoxydiglycol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. S. Kulkarni and S. S. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
2. "Ethoxydiglycol: A Versatile Solvent for Cosmetics and Personal Care Products" by R. J. Lochhead and J. R. Wille, Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 2, February 2012.
3. "Ethoxydiglycol: A Safe and Effective Solvent for Personal Care Products" by M. A. Rieger and S. A. Ross, Personal Care Magazine, Vol. 11, No. 2, March-April 2010.
Elettaria Cardamomum Seed Oil
1. Elettaria Cardamomum Seed Oil là gì?
Elettaria Cardamomum Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây thảo mộc Elettaria cardamomum, còn được gọi là cây tiêu xanh hoặc cây bột giấm. Cây này thường được trồng ở Ấn Độ, Sri Lanka và các nước Đông Nam Á khác. Dầu Elettaria Cardamomum Seed Oil có mùi thơm đặc trưng, ngọt ngào và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Elettaria Cardamomum Seed Oil
- Làm sạch da: Elettaria Cardamomum Seed Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Dầu Elettaria Cardamomum Seed Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Chống lão hóa: Elettaria Cardamomum Seed Oil có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sưng tấy và mẩn ngứa: Dầu Elettaria Cardamomum Seed Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mẩn ngứa trên da.
- Làm dịu da: Elettaria Cardamomum Seed Oil có khả năng làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Dầu Elettaria Cardamomum Seed Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
Tóm lại, Elettaria Cardamomum Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Elettaria Cardamomum Seed Oil
- Elettaria Cardamomum Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và các loại dầu khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nếu bạn muốn pha trộn Elettaria Cardamomum Seed Oil với các sản phẩm làm đẹp khác, hãy đảm bảo rằng tỷ lệ pha trộn phù hợp và không quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm da bóng nhờn.
- Nên sử dụng Elettaria Cardamomum Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn và đạt hiệu quả tốt nhất.
- Đối với các vùng da khô và bong tróc, bạn có thể sử dụng Elettaria Cardamomum Seed Oil để massage nhẹ nhàng và giúp da mềm mại hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Elettaria Cardamomum Seed Oil trực tiếp trên vùng da bị viêm, trầy xước hoặc tổn thương.
- Không sử dụng quá nhiều Elettaria Cardamomum Seed Oil để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và làm da bóng nhờn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Elettaria Cardamomum Seed Oil và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh để Elettaria Cardamomum Seed Oil tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Elettaria cardamomum seed oil." by S. S. Ali, S. A. Khan, and S. A. Ahmed. Journal of Essential Oil Research, vol. 10, no. 5, 1998, pp. 517-522.
2. "Cardamom (Elettaria cardamomum) seed oil: a review of its traditional uses, chemical composition, and pharmacological properties." by A. K. Srivastava, A. Akhtar, and M. A. Khan. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 10, 2013, pp. 961-970.
3. "Evaluation of the anti-inflammatory and analgesic activities of Elettaria cardamomum seed oil in experimental animals." by S. K. Jain, S. K. Singh, and R. K. Gupta. Journal of Ethnopharmacology, vol. 122, no. 2, 2009, pp. 311-315.
Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum
1. Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum là gì?
Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum là một loại nhựa tự nhiên được chiết xuất từ cây Pistacia Lentiscus, một loại cây bản địa của vùng Địa Trung Hải. Nhựa Mastic có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và răng miệng.
2. Công dụng của Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum
Mastic Gum có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Mastic Gum có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Giảm sưng tấy: Mastic Gum có tính chất làm dịu và làm giảm sưng tấy trên da.
- Chống lão hóa: Mastic Gum chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm trắng răng: Mastic Gum có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch răng và ngăn ngừa sâu răng.
- Làm mát hơi thở: Mastic Gum có mùi thơm đặc trưng và có tính làm mát, giúp làm thơm miệng và giảm hơi thở khó chịu.
Tóm lại, Mastic Gum là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong việc chăm sóc da và răng miệng.
3. Cách dùng Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum
Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum là một loại nhựa tự nhiên được chiết xuất từ cây Pistacia Lentiscus, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn 1 muỗng cà phê Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum với 1 muỗng cà phê nước ấm và 1 muỗng cà phê bột cà rốt. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dưỡng da: Thêm 1-2 giọt Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum vào kem dưỡng da hoặc serum và thoa lên da mặt hàng ngày.
- Dưỡng tóc: Thêm 1-2 giọt Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum vào dầu gội hoặc dầu xả và sử dụng như bình thường.
- Làm kem chống nắng: Trộn 1 muỗng cà phê Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum với 1 muỗng cà phê tinh chất trà xanh và 1 muỗng cà phê dầu dừa. Thoa hỗn hợp lên da trước khi ra nắng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum vì nó có thể gây kích ứng da.
- Trước khi sử dụng Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Tránh tiếp xúc Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum với mắt và niêm mạc.
- Để Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Mastic Gum: A Review of its Chemical Composition and Biological Properties" của S. Paraschos, E. Magiatis, và A. Mitakou. Tạp chí Molecules, 2011.
2. "Antimicrobial Activity of Mastic Gum Against Oral Pathogens" của N. Al-Mubarak, A. Al-Harthy, và A. Al-Said. Tạp chí Journal of Contempory Dental Practice, 2011.
3. "Mastic Gum: A Natural Resin with Antimicrobial and Anti-Inflammatory Properties" của M. Sharifi-Rad, S. Nazaruk, và M. Salehi. Tạp chí Biomedicine & Pharmacotherapy, 2017.
Bacillus/Soybean Ferment Extract
1. Bacillus/Soybean Ferment Extract là gì?
Bacillus/Soybean Ferment Extract là một loại chiết xuất từ sự phân hủy của vi khuẩn Bacillus và đậu nành. Đây là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Bacillus/Soybean Ferment Extract
Bacillus/Soybean Ferment Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất này có khả năng giúp làm giảm sự kích ứng và viêm của da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Bacillus/Soybean Ferment Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da, làm giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sạch tóc: Chiết xuất này có khả năng làm sạch tóc, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên tóc một cách hiệu quả, giúp tóc sạch và khỏe hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Bacillus/Soybean Ferment Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm gãy rụng và chống tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Bacillus/Soybean Ferment Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu và làm mềm da, tăng cường độ đàn hồi của da, làm sạch tóc và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Bacillus/Soybean Ferment Extract
Bacillus/Soybean Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bacillus/Soybean Ferment Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Bacillus/Soybean Ferment Extract là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Bacillus/Soybean Ferment Extract: A Novel Ingredient for Anti-Aging Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, 2017, pp. 255-264.
2. "Evaluation of the Anti-Aging Effects of Bacillus/Soybean Ferment Extract in Human Skin." Journal of Dermatological Science, vol. 79, no. 3, 2015, pp. 292-298.
3. "Bacillus/Soybean Ferment Extract: A Promising Ingredient for Skin Care Products." Cosmetics, vol. 5, no. 2, 2018, pp. 23-32.
Totarol
1. Totarol là gì?
Totarol là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ cây Totara (Podocarpus totara) ở New Zealand. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất chống oxy hóa và kháng khuẩn tự nhiên.
2. Công dụng của Totarol
Totarol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Totarol là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và stress.
- Kháng khuẩn: Totarol có tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp ngăn ngừa và điều trị mụn trứng cá, viêm da và các vấn đề liên quan đến da như viêm nhiễm.
- Tăng cường sản xuất collagen: Totarol có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sưng tấy: Totarol có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và làm dịu da.
- Làm sạch da: Totarol có khả năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
Tóm lại, Totarol là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, đặc biệt là trong việc chống oxy hóa và kháng khuẩn. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và là một lựa chọn tốt cho những người muốn sử dụng các sản phẩm tự nhiên và an toàn cho da.
3. Cách dùng Totarol
Totarol là một chất chống oxy hóa tự nhiên được chiết xuất từ cây Arborvitae, có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Totarol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm vi khuẩn và tăng cường tính chống oxy hóa của sản phẩm.
Cách sử dụng Totarol phụ thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Totarol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum. Để sử dụng Totarol, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch bằng sữa rửa mặt hoặc gel tạo bọt.
- Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Totarol, như kem dưỡng hoặc serum, và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Totarol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Totarol và có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Totarol có thể làm cho da khô và kích ứng nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Totarol theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều sản phẩm cùng lúc.
- Totarol không phải là một thành phần chống nắng, vì vậy bạn cần sử dụng sản phẩm chống nắng riêng biệt để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Totarol và có kế hoạch sử dụng sản phẩm khác, hãy để cách nhau khoảng 15 phút để tránh gây phản ứng hoá học trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Totarol: A Natural Antimicrobial and Antioxidant Agent." Journal of Applied Microbiology, vol. 114, no. 2, 2013, pp. 379-388.
2. "Totarol: A Promising Natural Compound for Cancer Therapy." Current Medicinal Chemistry, vol. 25, no. 15, 2018, pp. 1740-1751.
3. "Totarol: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." Phytotherapy Research, vol. 32, no. 11, 2018, pp. 2125-2139.
Cinnamomum Camphora Linalooliferum Wood Oil
1. Cinnamomum Camphora Linalooliferum Wood Oil là gì?
Cinnamomum Camphora Linalooliferum Wood Oil là một loại dầu chiết xuất từ gỗ cây Cinnamomum Camphora Linalooliferum, một loài cây thuộc họ Lauraceae. Dầu này có mùi thơm nhẹ nhàng, dịu dàng và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Cinnamomum Camphora Linalooliferum Wood Oil
Cinnamomum Camphora Linalooliferum Wood Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu da: Dầu này có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Cinnamomum Camphora Linalooliferum Wood Oil có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm mụn: Cinnamomum Camphora Linalooliferum Wood Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Làm sáng da: Dầu này có khả năng làm sáng da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Cinnamomum Camphora Linalooliferum Wood Oil có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp da được cung cấp đầy đủ dưỡng chất và oxy, giúp da khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Cinnamomum Camphora Linalooliferum Wood Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da.
3. Cách dùng Cinnamomum Camphora Linalooliferum Wood Oil
Cinnamomum Camphora Linalooliferum Wood Oil (tên gọi tắt là Camphor Wood Oil) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ gỗ cây camphor. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu xả tóc, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Để sử dụng Camphor Wood Oil trong làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Thêm một vài giọt Camphor Wood Oil vào kem dưỡng da hoặc dầu xả tóc trước khi sử dụng. Điều này sẽ giúp cải thiện tình trạng da khô và tóc yếu.
- Sử dụng Camphor Wood Oil như một loại dầu massage để giúp giảm đau và căng thẳng cơ thể.
- Thêm một vài giọt Camphor Wood Oil vào nước tắm để giúp thư giãn và làm sạch da.
Lưu ý:
Mặc dù Camphor Wood Oil có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng Camphor Wood Oil trực tiếp lên da mà không pha loãng trước đó. Điều này có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Tránh sử dụng Camphor Wood Oil trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước lạnh và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản Camphor Wood Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of essential oil from Cinnamomum camphora L. var. linaloolifera Fujita." by Y. Wang, Y. Zhang, X. Wang, and Y. Zhang. Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 4, 2016, pp. 281-288.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of essential oil from Cinnamomum camphora L. var. linaloolifera Fujita." by X. Li, Y. Wang, X. Wang, and Y. Zhang. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 5, 2016, pp. 2365-2373.
3. "Chemical composition and insecticidal activity of essential oil from Cinnamomum camphora L. var. linaloolifera Fujita against Sitophilus zeamais." by Y. Wang, X. Wang, Y. Zhang, and Y. Zhang. Journal of Stored Products Research, vol. 70, 2017, pp. 1-7.
Pogostemon Cablin Oil
1. Pogostemon Cablin Oil là gì?
Pogostemon Cablin Oil là một loại dầu chiết xuất từ cây Pogostemon Cablin, còn được gọi là cây hương bài hoặc cây bài xạ. Cây này thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và được trồng để lấy lá và rễ để sản xuất dầu thơm.
2. Công dụng của Pogostemon Cablin Oil
Pogostemon Cablin Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Pogostemon Cablin Oil có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng khô da và kích ứng da.
- Làm sạch da: Pogostemon Cablin Oil có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Pogostemon Cablin Oil có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng viêm da đầu và ngăn ngừa gàu. Ngoài ra, nó còn giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Tăng cường tinh thần: Pogostemon Cablin Oil có mùi thơm dễ chịu và có tác dụng làm giảm căng thẳng, giúp tăng cường tinh thần và giảm stress.
- Tăng cường sức khỏe: Pogostemon Cablin Oil có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp tăng cường sức khỏe và giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
3. Cách dùng Pogostemon Cablin Oil
Pogostemon Cablin Oil, còn được gọi là tinh dầu Patchouli, là một loại tinh dầu được chiết xuất từ lá của cây Patchouli. Tinh dầu này có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Pogostemon Cablin Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Pogostemon Cablin Oil có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch và làm dịu da. Bạn có thể thêm vài giọt tinh dầu này vào kem dưỡng da hoặc dầu dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Chăm sóc tóc: Pogostemon Cablin Oil có khả năng cân bằng dầu trên da đầu, giúp giảm bã nhờn và ngăn ngừa gàu. Bạn có thể thêm vài giọt tinh dầu này vào dầu gội hoặc dầu xả để có mái tóc mềm mượt và khỏe mạnh.
- Massage cơ thể: Pogostemon Cablin Oil có tính chất thư giãn và giảm căng thẳng, giúp giảm đau nhức và tăng cường tuần hoàn máu. Bạn có thể thêm vài giọt tinh dầu này vào dầu massage hoặc kem massage để có một buổi massage thư giãn và tốt cho sức khỏe.
Lưu ý:
- Không sử dụng tinh dầu Pogostemon Cablin trực tiếp lên da mà phải pha loãng với dầu thực vật hoặc kem dưỡng da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng tinh dầu Pogostemon Cablin trên trẻ em dưới 6 tuổi.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Pogostemon cablin essential oil." by J. C. Chalchat, M. L. Valade, and J. Garry-Renouf. Journal of Essential Oil Research, vol. 15, no. 5, 2003, pp. 356-359.
2. "Pogostemon cablin: A review of traditional uses, phytochemistry and pharmacology." by S. K. Singh, R. K. Singh, and A. K. Pandey. Journal of Ethnopharmacology, vol. 205, 2017, pp. 147-165.
3. "Chemical composition and biological activities of essential oils from Pogostemon cablin (Blanco) Benth." by S. S. Wei, Y. X. Chen, and Y. L. Chen. Natural Product Research, vol. 30, no. 11, 2016, pp. 1283-1286.
Juniperus Virginiana Oil
1. Juniperus Virginiana Oil là gì?
Juniperus Virginiana Oil là một loại dầu chiết xuất từ cây thạch nam đỏ (Juniperus virginiana), một loài cây thuộc họ Cupressaceae. Cây này phổ biến ở Bắc Mỹ và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Juniperus Virginiana Oil
Juniperus Virginiana Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Juniperus Virginiana Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Làm dịu da: Dầu này có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm săn chắc da: Juniperus Virginiana Oil có tính chất kích thích tế bào da sản xuất collagen và elastin, giúp làm săn chắc và đàn hồi da.
- Làm mờ vết thâm: Dầu này có tính chất làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Làm tóc mềm mượt: Juniperus Virginiana Oil có tính chất làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và óng ả.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Juniperus Virginiana Oil, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn cho da của bạn.
3. Cách dùng Juniperus Virginiana Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu Juniperus Virginiana Oil trực tiếp lên da hoặc tóc. Đối với da, bạn có thể thoa nhẹ nhàng lên vùng da cần điều trị, massage nhẹ và để dầu thấm vào da. Đối với tóc, bạn có thể thoa dầu lên tóc, massage nhẹ và để dầu thấm vào tóc trong khoảng 30 phút trước khi gội đầu.
- Pha chung với kem dưỡng: Bạn có thể pha trộn dầu Juniperus Virginiana Oil với kem dưỡng để tăng cường hiệu quả dưỡng da. Bạn có thể pha 1-2 giọt dầu vào kem dưỡng và thoa đều lên da.
- Pha chung với dầu gội: Bạn có thể pha trộn dầu Juniperus Virginiana Oil với dầu gội để giúp tóc khỏe mạnh hơn. Bạn có thể pha 1-2 giọt dầu vào dầu gội và gội đầu như bình thường.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Dầu Juniperus Virginiana Oil có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Dầu Juniperus Virginiana Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều, vì vậy bạn nên sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Dầu Juniperus Virginiana Oil không nên sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi vì có thể gây kích ứng da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng dầu Juniperus Virginiana Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không bị dị ứng hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Dầu Juniperus Virginiana Oil không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Juniperus virginiana essential oil." by A. Soković, et al. in Phytotherapy Research, 2007.
2. "Juniperus virginiana essential oil: chemical composition and biological activities." by M. S. Ali-Shtayeh, et al. in Natural Product Communications, 2010.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Juniperus virginiana essential oil." by M. R. Loizzo, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2008.
Đã lưu sản phẩm