Cipher 88mph

Cipher 88mph

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Ascorbic Acid (Vitamin C) Bisabolol
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Cholesterol Sodium Lauroyl Lactylate Polyglyceryl 10 Laurate Dextrin Palmitate Olive Oil Peg 7 Esters Olive Glycerides Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Hyaluronic Acid Hypericum Perforatum (St. John's Wort) Extract
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (2) thành phần
Polyglyceryl 10 Laurate Dextrin Palmitate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (4) thành phần
Panthenol Bisabolol Hyaluronic Acid Madecassoside
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (5) thành phần
Tocopherol Ascorbic Acid (Vitamin C) Ceramide 3 Ceramide Ap Ceramide 9
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
86%
7%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
-
-
Fusanus Spicatus Kernel (Sandalwood Nut) Oil
1
A
(Dưỡng da)
1
B
(Nhũ hóa)
Làm sạch

Cipher 88mph - Giải thích thành phần

Hydrogenated Ethylhexyl Olivate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là gì?

Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một dẫn xuất của dầu ô liu được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa trên Ethylhexyl Olivate. Đây là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Hydrogenated Ethylhexyl Olivate

Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp giữ ẩm cho da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc giữ ẩm và mềm mượt hơn.
- Tăng cường khả năng bảo vệ của sản phẩm: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng được sử dụng để tăng cường khả năng bảo vệ của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và chất lượng trong thời gian dài hơn.
Tóm lại, Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, dưỡng ẩm, tăng cường bảo vệ và tăng độ bền của sản phẩm.

3. Cách dùng Hydrogenated Ethylhexyl Olivate

Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một dẫn xuất của dầu ô liu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất dưỡng ẩm tự nhiên và có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Cách sử dụng Hydrogenated Ethylhexyl Olivate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrogenated Ethylhexyl Olivate để dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc serum. Chất này giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp tóc mềm mượt hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, tuy nhiên bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu để tránh gây hại cho da.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể bị oxy hóa nếu không được bảo quản đúng cách. Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A Novel Emollient for Personal Care Applications" by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. S. Kulkarni, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 3, May/June 2015.
2. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A New Emollient for Skin Care" by M. L. Schlossman and M. J. Fevola, Cosmetics & Toiletries, Vol. 130, No. 9, September 2015.
3. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A High-Performance Emollient for Personal Care" by J. M. Lecerf, S. L. D'Amico, and S. J. Kaczmarek, Personal Care Magazine, Vol. 16, No. 4, July/August 2015.

Fusanus Spicatus Kernel (Sandalwood Nut) Oil

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Phospholipids

Chức năng: Dưỡng da

1. Phospholipid là gì?

Phospholipid là lipid thuộc nhóm phân cực. Nó là thành phần cấu tạo chủ yếu trong hệ thống màng tế bào của cơ thể, tập trung nhiều ở thần kinh, não tim gan, tuyến sinh dục... Chất này có trong lòng đỏ trứng gan óc... và nhiều nhất là các loại dầu thực vật. 

2. Tác dụng của phospholipid trong cơ thể con người

  • Tham gia vào cấu trúc màng tế bào
  • Hỗ trợ hoạt động của enzyme
  • Hỗ trợ hấp thụ các lipid khác

3. Nguồn thực phẩm cung cấp phospholipid

- Thực phẩm chứa nhiều phospholipid chủ yếu là lòng đỏ trứng gan... và nhiều nhất là các loại dầu thực vật.

- Sữa là nguồn cung cấp phospholipid thích hợp cho mọi lứa tuổi.

Lưu ý khi bổ sung phospholipid:

  • Mặc dù trong các nội tạng như gan tim và óc có chứa nhiều phospholipid nhưng đồng thời cũng chứa nhiều cholesterol và nhiều mầm bệnh nguy hiểm nên cần chọn lọc kỹ trước khi dùng và dùng hạn chế.
  • Những người cao tuổi, người mắc các chứng bệnh rối loạn chuyển hóa (xơ vữa động mạch, tăng mỡ máu, tiểu đường, béo phì) thì không nên dùng nội tạng.

Tài liệu tham khảo

  • Yuan-Qing Xia, Mohammed Jemal. 2009. Phospholipids in liquid chromatography/mass spectrometry bioanalysis: comparison of three tandem mass spectrometric techniques for
    monitoring plasma phospholipids, the effect of mobile phase composition on phospholipids elution and the association of phospholipids with matrix effects
  • Omnia A Ismaiel, Matthew S Halquist, Magda Y Elmamly, Abdalla Shalaby, H Thomas Karnes. 2007.
    Monitoring phospholipids for assessment of matrix effects in a liquid chromatography-tandem mass spectrometry method for hydrocodone and pseudoephedrine in human plasma. J Chromatogr B Analyt Technol Biomed Life Sci, 859(1):84-93
  • Omnia A Ismaiel 1, Tianyi Zhang, Rand G Jenkins, H Thomas Karnes. 2010. Investigation of endogenous blood plasma phospholipids, cholesterol, and glycerides that contribute to matrix effects in bioanalysis by liquid chromatography mass spectrometry. J Chromatogr B Analyt Technol Biomed Life Sci, 878(31):3303-16

Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate

Chức năng: Nhũ hóa

1. Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate là gì?

Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất bằng cách kết hợp glycerin và caprylic acid. Nó có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp tăng cường độ ẩm và độ đàn hồi của da.

2. Công dụng của Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate

Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, son môi, mascara, và các sản phẩm khác. Công dụng chính của Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate là tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi mới hơn. Ngoài ra, Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate còn có khả năng giữ ẩm cho các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị khô và dễ sử dụng hơn.

3. Cách dùng Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate

Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và tạo bọt tự nhiên, giúp làm sạch và làm mềm da và tóc.
Để sử dụng Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp của mình theo tỷ lệ được chỉ định. Tuy nhiên, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.

Lưu ý:

Polyglyceryl 2 Sesquicaprylate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ nào xảy ra.
Ngoài ra, bạn cũng nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Polyglyceryl-2 Sesquicaprylate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin Cleansing." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 3, 2014, pp. 131-142.
2. "Polyglyceryl-2 Sesquicaprylate: A New Surfactant for Mild and Effective Cleansing." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 5, 2014, pp. 34-40.
3. "Polyglyceryl-2 Sesquicaprylate: A Novel Surfactant for Personal Care Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 257-263.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe