Tinh chất ElsheSkin Sebum Reducer Serum
Tinh chất

Tinh chất ElsheSkin Sebum Reducer Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Peg 36 Castor Oil Peg 12 Glyceryl Laurate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Niacinamide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
63%
32%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Chất ổn định)

Tinh chất ElsheSkin Sebum Reducer Serum - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Niacinamide

Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn

Định nghĩa

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
  2. Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
  3. Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
  4. Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
  3. Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.

  2. "Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.

  3. "Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Potassium Thiocyanate

Chức năng: Chất ổn định

1. Potassium Thiocyanate là gì?

Potassium Thiocyanate (KSCN) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KSCN. Nó là một muối kali của axit thiocyanic và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong lĩnh vực làm đẹp.

2. Công dụng của Potassium Thiocyanate

Potassium Thiocyanate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm cả kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của KSCN trong các sản phẩm làm đẹp là làm sáng da và giảm nếp nhăn.
KSCN có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng trong da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim.
KSCN cũng có khả năng làm sáng da bằng cách ức chế sự sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da. Điều này giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Potassium Thiocyanate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm sáng da và giảm nếp nhăn.

3. Cách dùng Potassium Thiocyanate

Potassium Thiocyanate (KSCN) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp. Dưới đây là một số cách dùng Potassium Thiocyanate trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Potassium Thiocyanate có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp da chết trên bề mặt da và cho làn da sáng hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa KSCN để tẩy tế bào chết hoặc tự làm mặt nạ từ KSCN.
- Làm trắng da: KSCN có khả năng làm trắng da, giúp làn da trở nên sáng hơn và đều màu hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa KSCN để làm trắng da hoặc tự làm mặt nạ từ KSCN.
- Chống lão hóa: KSCN có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa của da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa KSCN để chống lão hóa hoặc tự làm mặt nạ từ KSCN.
- Giảm mụn: KSCN có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa KSCN để giảm mụn hoặc tự làm mặt nạ từ KSCN.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: KSCN có tính chất kích thích và có thể gây đau mắt, khó thở nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng quá liều: KSCN có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có nghiên cứu về tác dụng của KSCN đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó bạn nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Không sử dụng khi có vấn đề về da: Nếu bạn có vấn đề về da như viêm da cơ địa, eczema, vẩy nến, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa KSCN hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa KSCN ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nên đóng kín nắp sau khi sử dụng để tránh bụi và mối mọt.

Tài liệu tham khảo

1. "Potassium Thiocyanate." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Potassium-thiocyanate.
2. "Potassium Thiocyanate." ChemSpider. Royal Society of Chemistry, www.chemspider.com/Chemical-Structure.23204.html.
3. "Potassium Thiocyanate." Sigma-Aldrich. Sigma-Aldrich Co., LLC, www.sigmaaldrich.com/catalog/product/aldrich/221341?lang=en®ion=US.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá