Facetheory Lip Colour

Facetheory Lip Colour

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Jojoba Esters
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
80%
15%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
-
(Dung môi)
1
-
(Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo)
1
-
(Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
-
(Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng, Chất dưỡng da - khóa ẩm)

Facetheory Lip Colour - Giải thích thành phần

C15 19 Alkane

Chức năng: Dung môi

1. C15 19 Alkane là gì?

C15-19 Alkane là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Nó là một loại dầu khoáng được sản xuất từ các hydrocarbon có độ dài chuỗi carbon từ 15 đến 19. C15-19 Alkane thường được sử dụng như một chất làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.

2. Công dụng của C15 19 Alkane

C15-19 Alkane được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và son môi. Các công dụng chính của C15-19 Alkane bao gồm:
- Làm mềm da: C15-19 Alkane có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
- Tạo cảm giác mượt mà: C15-19 Alkane giúp tạo ra cảm giác mượt mà trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: C15-19 Alkane là một chất làm mềm tự nhiên, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giúp sản phẩm giữ được tính chất ban đầu trong thời gian dài.
- Không gây kích ứng da: C15-19 Alkane là một chất làm mềm da tự nhiên, không gây kích ứng da và phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, việc sử dụng C15-19 Alkane cần phải được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

3. Cách dùng C15 19 Alkane

C15 19 Alkane là một loại dầu nhẹ, không màu và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn nền, và các sản phẩm chống nắng.
- Trong kem dưỡng da: C15 19 Alkane có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và không để lại cảm giác nhờn trên da.
- Trong son môi: C15 19 Alkane giúp son môi có độ bóng và bền màu hơn. Nó cũng giúp son môi dễ dàng lan truyền trên môi và không gây khô môi.
- Trong phấn nền: C15 19 Alkane giúp phấn nền dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn. Nó cũng giúp phấn nền không bị vón cục và không gây nhờn trên da.
- Trong sản phẩm chống nắng: C15 19 Alkane giúp sản phẩm chống nắng thẩm thấu nhanh hơn và không để lại cảm giác nhờn trên da. Nó cũng giúp sản phẩm chống nắng bám chặt vào da và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.

Lưu ý:

- C15 19 Alkane là một chất dầu, nên cần được sử dụng đúng lượng và không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng cho da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa C15 19 Alkane và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "C15-19 Alkane Market - Global Industry Analysis, Size, Share, Growth, Trends, and Forecast 2019 - 2027" by Transparency Market Research.
2. "C15-19 Alkane: A Review of Its Properties and Applications in the Cosmetics Industry" by J. M. Gutiérrez-Merino, M. A. Herrero-Martínez, and M. J. Sánchez-Martín in Cosmetics.
3. "The Use of C15-19 Alkane in Sunscreen Formulations: A Comparative Study" by S. R. Patel, J. A. Johnson, and R. K. Gupta in the Journal of Cosmetic Science.

Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer

Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo

1. Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer là gì?

Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer là một loại polymer tổng hợp được tạo ra từ sự kết hợp giữa Dilinoleic Acid và Propanediol. Dilinoleic Acid là một loại axit béo không no có trong dầu hạt nho và dầu hạt cải, trong khi Propanediol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da.

2. Công dụng của Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer

Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của nó là giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng độ bám dính và giúp sản phẩm dễ dàng thoa đều lên da. Ngoài ra, Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tính chất này cũng giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn, cải thiện hiệu quả của sản phẩm.

3. Cách dùng Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer

Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer là một chất làm mềm da và tăng độ bám dính của sản phẩm, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và sản phẩm trang điểm như kem nền, son môi, mascara, và phấn má hồng. Để sử dụng Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer hiệu quả, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer hoặc tìm kiếm sản phẩm không chứa thành phần này.
- Sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Đối với các sản phẩm trang điểm như son môi, mascara, và phấn má hồng, hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn và tránh sử dụng quá nhiều để tránh gây ra cảm giác nặng mặt hoặc gây kích ứng da.
- Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hoặc phản ứng khác khi sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Lưu ý:

Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer được coi là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da đối với hầu hết mọi người. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer, bạn nên lưu ý các điểm sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm được nuốt phải, hãy ngay lập tức gọi điện thoại cho trung tâm cấp cứu hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Tóm lại, Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý trên. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng sản phẩm chứa Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and Characterization of Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer for Biomedical Applications" by S. S. Kulkarni, S. V. Kulkarni, and S. S. Kadam (Journal of Applied Polymer Science, 2016)
2. "Preparation and Properties of Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer" by Y. Li, Y. Zhang, and X. Li (Journal of Macromolecular Science, Part A: Pure and Applied Chemistry, 2019)
3. "Synthesis and Characterization of Dilinoleic Acid/Propanediol Copolymer for Use in Coatings" by J. Wang, Y. Liu, and X. Zhang (Journal of Coatings Technology and Research, 2018)

Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides

Tên khác: Viamerine 2500
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất hoạt động bề mặt

1. Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides là gì?

Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides là các hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa các axit béo oleic, linoleic và linolenic với glycerin. Chúng là các chất dẻo dai, không màu và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

2. Công dụng của Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides

Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chúng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường.
- Tăng độ đàn hồi: Chúng có khả năng tăng độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông trẻ trung và khỏe mạnh hơn.
- Làm mềm da và tóc: Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides có tính chất làm mềm da và tóc, giúp chúng dễ dàng hấp thụ các chất dinh dưỡng và dưỡng chất.
- Tăng cường bảo vệ da: Chúng có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi các tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác.
- Giúp da và tóc hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn: Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides giúp da và tóc hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn, giúp chúng trông khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
Trên đây là một số thông tin về định nghĩa và công dụng của Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides trong làm đẹp. Hi vọng giúp ích cho bạn trong quá trình nghiên cứu.

3. Cách dùng Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides

Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides là một loại chất dầu tự nhiên được chiết xuất từ các loại dầu thực vật như dầu hạt nho, dầu hạt cải, dầu hạt lanh, dầu hạt hướng dương, dầu hạt cám gạo, dầu hạt jojoba và dầu hạt cọ. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Cách sử dụng Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng. Sản phẩm chăm sóc da có chứa Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides thường được sử dụng vào ban đêm để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mại, óng ả. Sản phẩm chăm sóc tóc có chứa Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides thường được sử dụng sau khi gội đầu và để tóc khô tự nhiên hoặc sấy khô.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Sử dụng Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides trên da bị tổn thương có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tránh sử dụng trên da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của chất này.
- Tìm hiểu nguồn gốc sản phẩm: Nếu bạn quan tâm đến nguồn gốc của sản phẩm chứa Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides, hãy tìm hiểu về nhà sản xuất và các thành phần khác trong sản phẩm để đảm bảo rằng nó là an toàn và không gây hại cho da và tóc của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Oleic/Linoleic/Linolenic Polyglycerides: A Review of Their Properties and Applications in the Food Industry" by A. M. Marangoni and M. G. Goff. Journal of Food Science, Vol. 77, No. 8, 2012.
2. "Polyglycerol Esters of Fatty Acids: A Review of Their Properties and Applications in the Food Industry" by M. S. Brewer and S. E. Petersen. Journal of Food Science, Vol. 69, No. 4, 2004.
3. "Polyglycerol Esters of Fatty Acids: A Review of Their Properties, Synthesis, and Applications" by S. S. Deshpande and V. V. Gite. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 5, 2015.

Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate

Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng, Chất dưỡng da - khóa ẩm

1. Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate là gì?

Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate là một loại hỗn hợp của các este được tạo ra từ Pentaerythritol và Hydrogenated Rosin. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất kết dính và tạo độ bền cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da.

2. Công dụng của Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate

Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate được sử dụng như một chất kết dính trong các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da như son môi, mascara, kem nền, kem chống nắng, kem dưỡng da, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp tăng độ bền và độ dính của các sản phẩm này, giúp chúng duy trì hiệu quả và độ bền lâu hơn trên da hoặc tóc. Ngoài ra, Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate còn có tính chống nước và chống mồ hôi, giúp sản phẩm không bị trôi hoặc lem trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao.

3. Cách dùng Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate

Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate là một loại hỗn hợp của các este được sản xuất từ pentaerythritol và acid hydroxy của picea abies. Nó được sử dụng như một chất kết dính trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm waxing và depilatory. Dưới đây là một số thông tin về cách sử dụng Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate trong làm đẹp:
- Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate thường được sử dụng trong các sản phẩm waxing và depilatory để giúp tăng độ bám dính của sản phẩm lên da và tóc. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên bề mặt da và tóc, giúp sản phẩm waxing và depilatory bám chặt hơn và kéo dài thời gian lâu hơn.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm. Thường thì bạn sẽ cần phải làm ấm sản phẩm trước khi sử dụng để nó có thể dễ dàng bôi lên da và tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng.
- Khi sử dụng sản phẩm waxing hoặc depilatory chứa Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Điều này bao gồm việc sử dụng sản phẩm theo hướng tóc mọc, không kéo quá mạnh và không sử dụng sản phẩm trên các vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.

Lưu ý:

- Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate là một chất kết dính an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng.
- Nếu bạn bị dị ứng hoặc kích ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm waxing hoặc depilatory chứa Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Điều này bao gồm việc sử dụng sản phẩm theo hướng tóc mọc, không kéo quá mạnh và không sử dụng sản phẩm trên các vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.

Tài liệu tham khảo

1. "Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, July/August 2011.
2. "Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate: A Comprehensive Review of Its Chemistry, Synthesis, and Applications" by S. K. Singh and S. K. Sharma, published in the Journal of Applied Polymer Science, Vol. 135, Issue 5, 2018.
3. "Pentaerythrityl Hydrogenated Rosinate: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by M. A. Raza and S. A. Khan, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 39, Issue 1, February 2017.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe