CI 15850:1

Dữ liệu của chúng tôi có 40 sản phẩm chứa thành phần CI 15850:1

CI 15850:1 - Giải thích thành phần

CI 15850:1

Tên khác: D&C Red No.7; Pigment Red 57:1; D&C Red #7

1. CI 15850:1 là gì?

CI 15850:1 là một loại chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó còn được gọi là Red 7 Lake hoặc Acid Red 18 Lake. CI 15850:1 có màu đỏ tươi và được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác.

2. Công dụng của CI 15850:1

CI 15850:1 được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm mỹ phẩm. Nó được sử dụng để tạo ra màu đỏ tươi và sáng cho các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Nó cũng được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da và sữa tắm. Ngoài ra, CI 15850:1 còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như màu tóc và sản phẩm tạo kiểu tóc để tạo màu đỏ tươi và sáng. Tuy nhiên, những sản phẩm chứa CI 15850:1 cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó, cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng CI 15850:1

CI 15850:1 là một loại màu đỏ cam được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má hồng, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất màu tổng hợp được sản xuất từ các hợp chất hữu cơ và an toàn cho sức khỏe.
Để sử dụng CI 15850:1 trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng bạn đã mua CI 15850:1 từ nhà cung cấp đáng tin cậy và chất lượng cao. Nếu bạn không chắc chắn về nguồn gốc của sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc nhà sản xuất trước khi sử dụng.
- Khi sử dụng CI 15850:1, hãy tuân thủ các hướng dẫn về nồng độ và tỷ lệ pha trộn được đề xuất bởi nhà sản xuất. Không sử dụng quá nhiều chất màu có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và làm giảm chất lượng của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng CI 15850:1 để tạo màu cho sản phẩm làm đẹp, hãy đảm bảo rằng bạn đã pha trộn chất màu một cách đều và kỹ lưỡng vào sản phẩm. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng màu sắc được phân bố đều trên bề mặt sản phẩm và không gây ra các vết bẩn hoặc vết nhòe.
- Nếu bạn đang sử dụng CI 15850:1 trong sản phẩm làm đẹp, hãy đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra các yêu cầu về an toàn và tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý liên quan. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng sản phẩm của bạn an toàn và đáp ứng các yêu cầu về chất lượng.

Lưu ý:

- CI 15850:1 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, nó có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như kích ứng da, dị ứng hoặc các vấn đề về hô hấp.
- Khi sử dụng CI 15850:1, hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc kỹ các hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc nhà sản xuất trước khi sử dụng.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng da hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa CI 15850:1, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Nếu bạn đang sản xuất các sản phẩm làm đẹp chứa CI 15850:1, hãy đảm bảo rằng bạn đã tuân thủ các quy định và yêu cầu của cơ quan quản lý liên quan. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng sản phẩm của bạn đáp ứng các yêu cầu về an toàn và chất lượng.

Tài liệu tham khảo

1. "Safety Assessment of CI 15850:1" by Cosmetic Ingredient Review (CIR) Expert Panel
2. "Toxicological Evaluation of CI 15850:1" by European Commission Scientific Committee on Consumer Safety (SCCS)
3. "Evaluation of the Safety of CI 15850:1" by Japan Cosmetic Industry Association (JCIA)

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
4
-