Kem Hava Zingboim Moisturising Cream SPF 15
Dưỡng da

Kem Hava Zingboim Moisturising Cream SPF 15

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (8) thành phần
Cetyl Alcohol Stearic Acid Triethanolamine Glyceryl Caprylate Polysorbate 60 Hydrogenated Castor Oil Laureth 7 Sorbitan Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Allantoin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopheryl Acetate Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Chống nắng
Chống nắng
từ (5) thành phần
Octocrylene Butyl Methoxydibenzoylmethane Ethylhexyl Salicylate Ethylhexyl Methoxycinnamate Benzophenone-3 (Oxybenzone)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
43%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
-
(Ổn định nhũ tương, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn)
1
A
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Kem Hava Zingboim Moisturising Cream SPF 15 - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Hydroxyapatite

Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn

1. Hydroxyapatite là gì?

Hydroxyapatite là một loại khoáng chất tự nhiên có thành phần chính là canxi và photpho, được tìm thấy trong xương và răng của con người và động vật. Hydroxyapatite cũng có thể được sản xuất nhân tạo để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.

2. Công dụng của Hydroxyapatite

- Tăng cường sức khỏe cho răng: Hydroxyapatite được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng như kem đánh răng, nước súc miệng để giúp tăng cường sức khỏe cho răng. Hydroxyapatite có khả năng tái tạo lại men răng, giúp bảo vệ răng khỏi sự tấn công của vi khuẩn và các chất gây hại khác.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Hydroxyapatite cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp tăng cường độ đàn hồi cho da. Khi được sử dụng trên da, hydroxyapatite sẽ tương tác với collagen và elastin trong da, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng cường khả năng hấp thụ dưỡng chất: Hydroxyapatite cũng có khả năng hấp thụ dưỡng chất và các chất dinh dưỡng khác, giúp cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho da và tóc.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Hydroxyapatite cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe cho tóc. Hydroxyapatite có khả năng bảo vệ tóc khỏi sự tấn công của các chất gây hại từ môi trường bên ngoài và giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.

3. Cách dùng Hydroxyapatite

Hydroxyapatite là một loại khoáng chất tự nhiên có trong xương và răng. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các khoáng chất cần thiết cho da và tóc.
Cách sử dụng Hydroxyapatite trong làm đẹp phụ thuộc vào sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Sử dụng kem dưỡng da chứa Hydroxyapatite: Thoa kem lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp khoáng chất cho da và giúp tăng cường độ đàn hồi của da.
- Sử dụng dầu gội chứa Hydroxyapatite: Xả sạch tóc và lau khô bằng khăn tắm. Lấy một lượng dầu gội vừa đủ và xoa đều lên tóc. Massage da đầu trong vài phút trước khi xả sạch bằng nước.
- Sử dụng serum chứa Hydroxyapatite: Thoa serum lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp khoáng chất cho da và giúp tăng cường độ đàn hồi của da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyapatite trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydroxyapatite trong cùng một lần sử dụng.
- Nếu sản phẩm chứa Hydroxyapatite dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Sản phẩm chứa Hydroxyapatite nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Hydroxyapatite và có bất kỳ phản ứng nào, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydroxyapatite: Synthesis, Properties and Applications" by Michael E. Fleet, published by Nova Science Publishers, Inc. in 2011.
2. "Hydroxyapatite: A Review of Synthesis, Properties and Applications" by Jie Li and Xingdong Zhang, published in Journal of Materials Science: Materials in Medicine in 2014.
3. "Hydroxyapatite: A Comprehensive Review" by S. Kannan and S. Sridhar, published in Journal of Oral Implantology in 2012.

Stearic Acid

Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo

1. Axit stearic là gì?

Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.

Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.

2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp

  • Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
  • Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
  • Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra

3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế

Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau: 

  • Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
  • Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
  • Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
  • Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su. 
  • Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
  • Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm. 

4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic

Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.

Tài liệu tham khảo

  • Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
  • Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
  • Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá