LUSH Catastrophe Cosmetic
Chăm sóc da mặt

LUSH Catastrophe Cosmetic

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Thành phần

Fresh Blueberries (Vaccinium Myrtillus),
Rose Absolute (Rosa Damascena),
Chamomile Blue Oil (Matricaria Chamomilla),
Sweet (Wild) Orange Oil (Citrus Sinensis),
Hiển thị tất cả

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Talc
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
33%
17%
17%
33%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
5
8
A
(Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt)
Dưỡng ẩm
1
-
-
-
Fresh Blueberries (Vaccinium Myrtillus)

LUSH Catastrophe Cosmetic - Giải thích thành phần

Calamine Powder

1. Calamine Powder là gì?

Calamine Powder là một loại bột mịn được sản xuất từ khoáng chất calamine, có màu hồng nhạt hoặc trắng. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu của da, đặc biệt là trong trường hợp da bị kích ứng, viêm, ngứa hoặc mẩn ngứa.

2. Công dụng của Calamine Powder

Calamine Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Calamine Powder có tính chất làm dịu và làm giảm sự khó chịu của da, giúp giảm viêm và ngứa. Nó được sử dụng để điều trị các vấn đề da như mẩn ngứa, phát ban, chàm, eczema và các vết côn trùng cắn.
- Giảm mụn: Calamine Powder có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Làm sạch da: Calamine Powder có khả năng hấp thụ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp làm sạch da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Tái tạo da: Calamine Powder cung cấp khoáng chất và dinh dưỡng cho da, giúp tái tạo và phục hồi da bị tổn thương.
- Làm mát da: Calamine Powder có tính năng làm mát và làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và cảm giác nóng rát trên da.
Tóm lại, Calamine Powder là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu của da, giảm mụn, làm sạch da, tái tạo da và làm mát da.

3. Cách dùng Calamine Powder

- Dùng Calamine Powder để làm mặt nạ: Trộn Calamine Powder với nước hoa hồng hoặc nước chanh để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ Calamine Powder giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông và giảm mụn.
- Dùng Calamine Powder để làm kem dưỡng: Trộn Calamine Powder với kem dưỡng da hoặc lotion để tạo ra một sản phẩm dưỡng da tự nhiên. Calamine Powder giúp làm dịu da, giảm sưng tấy và mẩn ngứa.
- Dùng Calamine Powder để giảm mụn: Trộn Calamine Powder với nước chanh hoặc nước hoa hồng để tạo ra một hỗn hợp đặc. Sau đó, dùng bông tẩy trang thấm hỗn hợp này và chấm lên mụn. Calamine Powder giúp giảm sưng tấy và mẩn ngứa, đồng thời hỗ trợ làm khô mụn.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng Calamine Powder trên vết thương hở hoặc da bị viêm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Calamine Powder, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Lưu trữ Calamine Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Calamine Powder: Uses, Benefits, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 28 Jan. 2019, www.healthline.com/health/calamine-powder.
2. "Calamine Lotion." Drugs.com, 1 Jan. 2021, www.drugs.com/cdi/calamine-lotion.html.
3. "Calamine." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Calamine.

Talc

Tên khác: CI 77718; Talcum; Talc Powder
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt

1. Talc là gì?

Talc hay còn gọi là Talc Powder, là một loại magiê silicat bản địa, đôi khi chứa một phần nhỏ của silicat nhôm. Talc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây ra nguy cơ độc tính hô hấp và ung thư. Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất Quốc gia đã chứng minh rằng Talc cấp độ thẩm mỹ không có amiăng là một dạng magiê silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư.

2. Tác dụng của Talc trong mỹ phẩm

  • Chất nền trong một số mỹ phẩm
  • Chất tăng độ trơn trượt
  • Là chất có khả năng hấp thụ dầu nhờn

3. Độ an toàn của Talc

Theo thông tin về vụ kiện của Johnson&Johnson cho thấy việc tiếp xúc với Talc lâu ngày có nguy cơ dẫn đến bệnh ung thư. Chúng ta cũng không thể không xét đến các yếu tố khác như di truyền, môi trường sống, thói quen ăn uống sinh hoạt không hợp lý… Nhưng để ngăn ngừa bệnh ung thư chúng ta nên tránh xa sản phẩm chứa Talc là tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Epidemiology, tháng 11 năm 2019, trang 783-788
  • American Journal of Public Health, tháng 7 năm 2019, trang 969-974
  • JNCI Cancer Spectrum, tháng 4 năm 2018, sách điện tử
  • Risk Analysis, tháng 5 năm 2017, trang 918-929; và tháng 7 năm 2016, sách điện tử
  • International Journal of Toxicology, tháng 7-8 năm 2015, Phụ lục, trang 66S-129S
  • European Journal of Cancer Prevention, tháng 11 năm 2011, các trang 501-507; và tháng 4 năm 2008, trang 139-146

Chondrus Crispus (Carrageenan)

1. Chondrus Crispus (Carrageenan) là gì?

Chondrus Crispus, còn được gọi là Carrageenan, là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo đỏ biển. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp nhờ vào khả năng tạo gel và làm dày các sản phẩm.

2. Công dụng của Chondrus Crispus (Carrageenan)

- Làm dày và tạo độ đàn hồi cho sản phẩm chăm sóc da: Carrageenan được sử dụng để làm dày và tạo độ đàn hồi cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, và tinh chất. Nó giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bám dính tốt hơn trên da, giúp sản phẩm thẩm thấu sâu hơn vào da và cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm mềm da và giảm tình trạng kích ứng da: Carrageenan có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng da và cải thiện độ ẩm cho da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, và tinh chất để giúp làm mềm và cải thiện tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường khả năng bảo vệ da: Carrageenan có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng và kem dưỡng để tăng cường khả năng bảo vệ da.
- Giúp sản phẩm chăm sóc tóc dễ dàng thẩm thấu và giữ nếp: Carrageenan được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để giúp sản phẩm thẩm thấu dễ dàng vào tóc và giữ nếp tóc lâu hơn.
Tóm lại, Carrageenan là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào khả năng tạo gel và làm dày sản phẩm, cũng như tính chất làm mềm, làm dịu và bảo vệ da.

3. Cách dùng Chondrus Crispus (Carrageenan)

Chondrus Crispus (Carrageenan) là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo biển đỏ. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp nhờ vào khả năng tạo thành gel và tác dụng làm ẩm cho da.
- Dùng Chondrus Crispus (Carrageenan) làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Chondrus Crispus (Carrageenan) để làm mặt nạ cho da. Hòa tan 1-2g Chondrus Crispus (Carrageenan) trong nước hoặc sữa tươi, sau đó thêm vào một số thành phần khác như tinh dầu, vitamin, hoặc bột trà xanh để tăng cường tác dụng. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng Chondrus Crispus (Carrageenan) trong sản phẩm chăm sóc da: Chondrus Crispus (Carrageenan) có khả năng tạo thành màng bảo vệ cho da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và mặt nạ.
- Dùng Chondrus Crispus (Carrageenan) trong sản phẩm chăm sóc tóc: Chondrus Crispus (Carrageenan) cũng có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Chondrus Crispus (Carrageenan) có thể gây kích ứng da và dị ứng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Chondrus Crispus (Carrageenan) trong sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc, bạn nên kiểm tra da trên khu vực nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Chỉ sử dụng sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng: Chondrus Crispus (Carrageenan) có thể được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau, vì vậy bạn nên chỉ sử dụng sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất bởi các nhà sản xuất uy tín.
- Không sử dụng Chondrus Crispus (Carrageenan) trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở trên da, bạn nên tránh sử dụng Chondrus Crispus (Carrageenan) để tránh gây nhiễm trùng.
- Không sử dụng Chondrus Crispus (Carrageenan) trong sản phẩm chăm sóc trẻ em: Chondrus Crispus (Carrageenan) có thể gây kích ứng da và dị ứng ở trẻ em, vì vậy bạn nên tránh sử dụng trong sản phẩm chăm sóc trẻ em.

Tài liệu tham khảo

1. McHugh, D. J. (2003). A guide to the seaweed industry. FAO Fisheries Technical Paper, (441), 105-119.
2. Holdt, S. L., & Kraan, S. (2011). Bioactive compounds in seaweed: functional food applications and legislation. Journal of Applied Phycology, 23(3), 543-597.
3. Lahaye, M., & Robic, A. (2007). Structure and functional properties of ulvan, a polysaccharide from green seaweeds. Biomacromolecules, 8(6), 1765-1774.

Fresh Blueberries (Vaccinium Myrtillus)

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu
Chăm sóc da mặt
Lush Lush H’suan Wen Hua
0(0)
0
0
0(0)
0
0