
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Dung môi, Dưỡng da, Chất giữ ẩm) | |
1 | A | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Nhũ hóa, Chất làm mờ, Chất làm đặc - không chứa nước) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm mềm, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 3 | A | (Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | | |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Chất ổn định độ pH) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | - | (Chất tạo mùi, Chất ổn định độ pH) | |
1 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất chống oxy hóa) | |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất độn, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Chất làm sạch mảng bám) | |
1 2 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) | |
9 | A | (Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Dưỡng da, Dung dịch ly giải) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) | |
1 3 | A | (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
3 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | ![]() ![]() |
9 | A | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | ![]() ![]() |
4 5 | - | (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
5 | B | (Dưỡng da) | |
1 4 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm sạch, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | |
- | - | (Nước hoa) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Kem dưỡng ban đêm Murad Age-Balancing Night Cream - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Cetyl Ethylhexanoate
1. Cetyl Ethylhexanoate là gì?
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic, có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da.
2. Công dụng của Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cetyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da mà không gây bết dính hay nhờn.
- Tạo cảm giác mịn màng cho da: Cetyl Ethylhexanoate giúp tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp da trông mịn màng hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền cho sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Cetyl Ethylhexanoate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm và dưỡng tóc mà không gây bết dính hay nhờn.
Tóm lại, Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đẹp đa năng, có nhiều công dụng trong việc chăm sóc da và tóc. Nó giúp làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da, tạo cảm giác mịn màng cho da, tăng độ bền cho sản phẩm và làm mềm, dưỡng tóc.
3. Cách dùng Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Ethylhexanoate:
- Làm sạch da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, dầu tẩy trang, và nước hoa hồng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và trang điểm một cách hiệu quả mà không gây khô da.
- Kem dưỡng da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da.
- Trang điểm: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da bạn bị tổn thương hoặc viêm da, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Ethylhexanoate: A Versatile Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Pillai, S. S. Nair, and K. S. Kumar. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 75-86.
2. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care" by K. R. Kulkarni and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 243-251.
3. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. C. Mistry and M. J. Patel. Cosmetics, vol. 5, no. 1, 2018, pp. 1-12.
Diglycerin
1. Diglycerin là gì?
Diglycerin là một loại glycerin có hai nhóm hydroxyl (-OH) được liên kết với một nhóm ester (-COO-). Nó được sản xuất bằng cách thủy phân triglyceride từ dầu thực vật hoặc động vật. Diglycerin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm ẩm và làm mềm da.
2. Công dụng của Diglycerin
Diglycerin có khả năng giữ ẩm và tạo độ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc nhanh chóng, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Nó cũng có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm các dấu hiệu lão hóa và tăng cường sức sống cho tóc. Diglycerin cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Diglycerin
Diglycerin là một loại chất làm ẩm tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần hiệu quả trong việc giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Cách sử dụng Diglycerin tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chứa Diglycerin đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên nhãn sản phẩm.
Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Diglycerin như một thành phần chính hoặc kết hợp với các thành phần khác. Bạn có thể thêm Diglycerin vào kem dưỡng da, serum, tinh chất hoặc sữa dưỡng da để tăng cường khả năng giữ ẩm cho da.
Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Diglycerin có thể được sử dụng như một thành phần trong dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó giúp giữ ẩm cho tóc và giảm thiểu tình trạng tóc khô và rối.
Lưu ý:
Mặc dù Diglycerin là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá nhiều Diglycerin trong sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của bạn. Vì nó có thể gây ra cảm giác nhờn hoặc dính trên da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Diglycerin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Diglycerin và cảm thấy khó chịu hoặc có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia.
- Bảo quản sản phẩm chứa Diglycerin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Diglycerin: A Novel Moisturizing Ingredient for Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 1, 2010, pp. 59-66.
2. "Diglycerin: A New Moisturizing Agent for Skin Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 125, no. 2, 2010, pp. 80-85.
3. "The Effects of Diglycerin on Skin Hydration and Barrier Function." International Journal of Cosmetic Science, vol. 35, no. 5, 2013, pp. 447-453.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Persea Gratissima (Avocado) Oil
1. Persea Gratissima (Avocado) Oil là gì?
Persea Gratissima (Avocado) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả bơ (Avocado), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Dầu bơ được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhờ vào khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Persea Gratissima (Avocado) Oil
- Cung cấp độ ẩm cho da: Dầu bơ có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Dầu bơ chứa nhiều vitamin E và chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Dầu bơ cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp phục hồi tóc hư tổn và chống rụng tóc.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu bơ có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng da.
- Làm sạch da: Dầu bơ có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Chăm sóc môi: Dầu bơ có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp chống nứt nẻ và khô môi.
Tóm lại, Persea Gratissima (Avocado) Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Nó là một lựa chọn tốt cho những người muốn sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên và an toàn cho da.
3. Cách dùng Persea Gratissima (Avocado) Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu bơ trực tiếp lên da hoặc tóc. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ để massage, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Đối với tóc, bạn có thể dùng dầu bơ để làm dầu xả hoặc dưỡng tóc.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: Dầu bơ cũng có thể được kết hợp với các sản phẩm khác để tăng hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể thêm dầu bơ vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường độ dưỡng ẩm cho da hoặc tóc.
- Sử dụng hàng ngày: Để có hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng dầu bơ hàng ngày. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ vào buổi sáng và tối. Đối với tóc, bạn có thể sử dụng dầu bơ trước khi gội đầu hoặc để tóc khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu bơ, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một ít dầu lên da và chờ khoảng 24 giờ. Nếu không có phản ứng gì xảy ra, bạn có thể sử dụng dầu bơ.
- Không sử dụng quá nhiều: Dầu bơ là một loại dầu dày, nên bạn không nên sử dụng quá nhiều. Nếu sử dụng quá nhiều, dầu bơ có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính.
- Lưu trữ đúng cách: Dầu bơ nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không được lưu trữ đúng cách, dầu bơ có thể bị oxy hóa và mất đi tính năng dưỡng ẩm.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thận trọng khi sử dụng dầu bơ. Dầu bơ có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với da nhạy cảm.
- Chọn sản phẩm chất lượng: Khi mua dầu bơ, bạn nên chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất từ nguyên liệu tốt. Sản phẩm chất lượng sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả tốt nhất khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Avocado Oil: A Comprehensive Review" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5795-5802.
2. "Avocado Oil: Characteristics, Properties, and Applications" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 30, 2015, pp. 6575-6587.
3. "Avocado Oil: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications" by J. L. Dreher and A. J. Davenport. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 87, no. 4, 2010, pp. 313-324.
Isononyl Isononanoate
1. Isononyl Isononanoate là gì?
Isononyl Isononanoate hay còn gọi là Pelargonic Acid, là một acid béo bao gồm một chuỗi 9 carbon trong một Cacboxylic Acid. Isononyl Isononanoate là một chất lỏng trong suốt gần như không tan trong nước nhưng tan nhiều trong Cloroform, Ether và Hexane.
2. Tác dụng của Isononyl Isononanoate trong mỹ phẩm
- Tạo một lớp màng trên da giúp dưỡng ẩm, ngăn ngừa thoát hơi nước
- Tăng cường kết cấu, mang đến cảm giác mượt mà cho bề mặt
- Chất làm dẻo, giúp làm mềm polymer tổng hợp bằng cách giảm độ giòn & nứt
3. Cách sử dụng Isononyl Isononanoate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isononyl Isononanoate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- McDonnell G, Russell AD. Antiseptics and disinfectants: activity, action, and resistance. Clin Microbiol Rev. 1999 Jan;12(1):147-79.
- Vanzi V, Pitaro R. Skin Injuries and Chlorhexidine Gluconate-Based Antisepsis in Early Premature Infants: A Case Report and Review of the Literature. J Perinat Neonatal Nurs. 2018 Oct/Dec;32(4):341-350.
- Alam M, Cohen JL, Petersen B, Schlessinger DI, Weil A, Iyengar S, Poon E. Association of Different Surgical Sterile Prep Solutions With Infection Risk After Cutaneous Surgery of the Head and Neck. JAMA Dermatol. 2017 Aug 01;153(8):830-831.
- Darouiche RO, Wall MJ, Itani KM, Otterson MF, Webb AL, Carrick MM, Miller HJ, Awad SS, Crosby CT, Mosier MC, Alsharif A, Berger DH. Chlorhexidine-Alcohol versus Povidone-Iodine for Surgical-Site Antisepsis. N Engl J Med. 2010 Jan 07;362(1):18-26.
- Opstrup MS, Johansen JD, Zachariae C, Garvey LH. Contact allergy to chlorhexidine in a tertiary dermatology clinic in Denmark. Contact Dermatitis. 2016 Jan;74(1):29-36.
Oleyl Alcohol
1. Oleyl Alcohol là gì?
Oleyl Alcohol là một loại cồn béo không màu, không mùi, được tạo ra từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt nho. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Oleyl Alcohol
Oleyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Ngoài ra, Oleyl Alcohol còn có khả năng làm tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy quá nhanh.
3. Cách dùng Oleyl Alcohol
Oleyl Alcohol là một loại dầu không bão hòa được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Oleyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Oleyl Alcohol được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da mà không gây nhờn và giúp cải thiện sự đàn hồi của da.
- Trong sữa tắm và sữa rửa mặt: Oleyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng.
- Trong son môi: Oleyl Alcohol được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho môi. Nó giúp son môi dễ dàng trượt trên môi mà không gây khô và nứt.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Oleyl Alcohol được sử dụng để tạo độ mềm mại và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tóc dễ dàng chải và giảm tình trạng tóc rối.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Oleyl Alcohol để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Oleyl Alcohol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Oleyl Alcohol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Oleyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. R. Meireles and A. C. F. Ribeiro, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Oleyl Alcohol: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Cosmetics and Toiletries, 2017.
3. "Oleyl Alcohol: A Renewable Raw Material for the Synthesis of Surfactants" by M. A. R. Meireles and A. C. F. Ribeiro, Renewable and Sustainable Energy Reviews, 2018.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Stearic Acid
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
- Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
- Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
- Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
- Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
- Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
- Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
- Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
- Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
- Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
- Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
- Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
- Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Glyceryl Stearate
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Peg 100 Stearate
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
- Tạo một lớp mỏng trên da giúp làm mềm & ngăn ngừa thoát ẩm
- Đóng vai trò như một chất nhũ hóa & chất hoạt động bề mặt
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
- Güvenç H, Aygün AD, Yaşar F, Soylu F, Güvenç M, Kocabay K. Omphalitis in term and preterm appropriate for gestational age and small for gestational age infants. J Trop Pediatr. 1997 Dec;43(6):368-72.
- Sawardekar KP. Changing spectrum of neonatal omphalitis. Pediatr Infect Dis J. 2004 Jan;23(1):22-6.
- Mir F, Tikmani SS, Shakoor S, Warraich HJ, Sultana S, Ali SA, Zaidi AK. Incidence and etiology of omphalitis in Pakistan: a community-based cohort study. J Infect Dev Ctries. 2011 Dec 13;5(12):828-33.
- Davies EG, Isaacs D, Levinsky RJ. Defective immune interferon production and natural killer activity associated with poor neutrophil mobility and delayed umbilical cord separation. Clin Exp Immunol. 1982 Nov;50(2):454-60.
- Faridi MM, Rattan A, Ahmad SH. Omphalitis neonatorum. J Indian Med Assoc. 1993 Nov;91(11):283-5.
Trifolium Pratense (Clover) Flower Extract
1. Trifolium Pratense (Clover) Flower Extract là gì?
Trifolium Pratense, hay còn gọi là Clover, là một loại cây thân thảo có hoa thuộc họ đậu. Clover thường được tìm thấy ở các vùng đồng cỏ và là một nguồn dinh dưỡng quan trọng cho gia súc. Clover cũng được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào khả năng của nó trong việc cung cấp các chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng cho da.
2. Công dụng của Trifolium Pratense (Clover) Flower Extract
- Chống oxy hóa: Trifolium Pratense Flower Extract chứa các chất chống oxy hóa như flavonoid và isoflavonoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress.
- Dưỡng ẩm: Clover cũng chứa các chất dinh dưỡng như protein, vitamin và khoáng chất, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Trifolium Pratense Flower Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm đen trên da.
- Giảm viêm: Clover cũng có tính chất chống viêm và giúp làm dịu da, giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Trifolium Pratense (Clover) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại, cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, làm sáng da và giảm viêm.
3. Cách dùng Trifolium Pratense (Clover) Flower Extract
Trifolium Pratense (Clover) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner, xà phòng, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của clover flower extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Clover flower extract có khả năng làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da khác. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa clover flower extract hàng ngày để giữ cho da mềm mại và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong serum: Clover flower extract cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da. Bạn có thể sử dụng serum chứa clover flower extract hàng ngày để giúp da trông trẻ trung hơn.
- Sử dụng trong toner: Clover flower extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da khác. Bạn có thể sử dụng toner chứa clover flower extract hàng ngày để giữ cho da mềm mại và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong xà phòng: Clover flower extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da khác. Bạn có thể sử dụng xà phòng chứa clover flower extract hàng ngày để giữ cho da mềm mại và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong dầu gội và dầu xả: Clover flower extract có khả năng làm dịu da đầu và giảm tình trạng ngứa, giúp tóc trông khỏe mạnh hơn. Bạn có thể sử dụng dầu gội và dầu xả chứa clover flower extract hàng ngày để giữ cho tóc mềm mại và khỏe mạnh.
Lưu ý:
- Trifolium Pratense (Clover) Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa clover flower extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa clover flower extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa clover flower extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Trifolium Pratense (red clover) flower extract: a review." by S. M. Mousavi et al. in Biomedicine & Pharmacotherapy, 2019.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Trifolium Pratense (red clover) flower extract." by M. R. Khazaei et al. in Pharmaceutical Sciences, 2017.
3. "Evaluation of the anti-aging potential of Trifolium Pratense (red clover) flower extract in vitro and in vivo." by H. Kim et al. in Journal of Cosmetic Science, 2016.
Cetyl Phosphate
1. Cetyl Phosphate là gì?
Cetyl Phosphate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một loại este của axit phosphoric và cetyl alcohol, được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ da và tăng cường độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Cetyl Phosphate
Cetyl Phosphate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Các công dụng chính của Cetyl Phosphate bao gồm:
- Tạo màng bảo vệ da: Cetyl Phosphate giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Cetyl Phosphate giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa tình trạng khô da và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Phosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm tóc và giữ ẩm cho tóc.
- Tăng cường tính đồng nhất của sản phẩm: Cetyl Phosphate còn được sử dụng như một chất tạo độ đồng nhất cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
Tóm lại, Cetyl Phosphate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo màng bảo vệ da, tăng cường độ ẩm cho da và tóc, làm mềm tóc và tăng cường tính đồng nhất của sản phẩm.
3. Cách dùng Cetyl Phosphate
Cetyl Phosphate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Các sản phẩm chứa Cetyl Phosphate có thể bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả.
Để sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Phosphate, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
- Rửa sạch da hoặc tóc bằng nước ấm.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Rửa sạch lại bằng nước ấm.
Lưu ý: Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc vùng da bị tổn thương, rửa sạch ngay bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Phosphate: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. Gutiérrez and M. A. García-Pérez (Journal of Surfactants and Detergents, 2014)
2. "Cetyl Phosphate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by A. K. Singh and S. K. Singh (International Journal of Cosmetic Science, 2017)
3. "Cetyl Phosphate: A Promising Material for Biomedical Applications" by S. S. Patil and S. S. Kulkarni (Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2019)
Urea
1. Urea là gì?
Urea là một hợp chất hữu cơ được tạo ra từ quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Nó cũng có thể được sản xuất nhân tạo và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ và được sử dụng để giữ ẩm cho da. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
2. Công dụng của Urea
- Làm mềm và làm dịu da: Urea có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Giữ ẩm cho da: Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng da khô.
- Làm sạch da: Urea cũng có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Giúp thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da: Urea có khả năng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giúp điều trị các vấn đề về da: Urea cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như chàm, viêm da cơ địa, và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn và nấm.
Tóm lại, Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để giữ ẩm cho da, làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, và điều trị các vấn đề về da.
3. Cách dùng Urea
Urea là một hợp chất hữu cơ có tính chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số cách dùng Urea trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm cho da: Urea có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Urea như kem dưỡng da, sữa tắm, lotion, serum, mặt nạ, v.v. để cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm mềm và loại bỏ tế bào chết: Urea có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp loại bỏ tế bào chết một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Urea như kem tẩy tế bào chết, sữa rửa mặt, v.v. để làm sạch da và loại bỏ tế bào chết.
- Giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn: Urea có khả năng thẩm thấu vào da tốt hơn, giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da một cách hiệu quả hơn.
- Giúp làm giảm các vấn đề về da: Urea còn có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm các vấn đề về da như mụn, viêm da, vảy nến, v.v.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Urea trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Urea trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Urea và gặp phải các dấu hiệu như da khô, kích ứng hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản sản phẩm chứa Urea ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Urea: Properties, Production and Applications" by Prakash K. Sarangi and S. K. Singh
2. "Urea: The Versatile Nitrogen Fertilizer" by T. L. Roberts and J. B. Jones
3. "Urea: A Comprehensive Review" by S. K. Gupta and S. K. Tomar
Yeast Amino Acids
1. Yeast Amino Acids là gì?
Yeast Amino Acids là một loại chiết xuất từ men bia (yeast) chứa các axit amin cần thiết cho sức khỏe và sắc đẹp của da. Các axit amin này bao gồm: lysine, glycine, proline, alanine, arginine, aspartic acid, glutamic acid, serine, threonine, valine, leucine, isoleucine, phenylalanine, tyrosine, methionine, cysteine và histidine.
2. Công dụng của Yeast Amino Acids
Yeast Amino Acids có nhiều công dụng trong làm đẹp như:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Yeast Amino Acids giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Các axit amin trong Yeast Amino Acids giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Yeast Amino Acids có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da.
- Giúp da trắng sáng: Yeast Amino Acids có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm nám trên da.
- Giúp da khỏe mạnh: Các axit amin trong Yeast Amino Acids giúp cung cấp dinh dưỡng cho da, giúp da khỏe mạnh và tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Yeast Amino Acids là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và có nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp.
3. Cách dùng Yeast Amino Acids
Yeast Amino Acids là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng Yeast Amino Acids, bạn có thể áp dụng như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Yeast Amino Acids: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Yeast Amino Acids như serum, tinh chất, kem dưỡng, dầu gội, dầu xả, và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tự làm mặt nạ: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Yeast Amino Acids bằng cách pha trộn 1-2 muỗng canh Yeast Amino Acids với nước hoặc tinh chất trà xanh, sau đó thoa đều lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Sử dụng trong sản phẩm tự làm: Nếu bạn thích tự làm sản phẩm chăm sóc da và tóc, bạn có thể thêm Yeast Amino Acids vào các công thức của mình. Tuy nhiên, bạn cần phải tìm hiểu kỹ về liều lượng và cách sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
Mặc dù Yeast Amino Acids là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau để đảm bảo sử dụng hiệu quả và an toàn:
- Tránh sử dụng quá liều: Để đảm bảo an toàn, bạn nên tuân thủ liều lượng được khuyến cáo trên nhãn sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Yeast Amino Acids để tránh gây tác hại.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Yeast Amino Acids, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra xem có dị ứng hay không.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Yeast Amino Acids ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.
- Tìm hiểu kỹ về nguồn gốc sản phẩm: Bạn nên tìm hiểu kỹ về nguồn gốc sản phẩm chứa Yeast Amino Acids để đảm bảo rằng nó được sản xuất và nhập khẩu đúng quy định và an toàn cho sức khỏe của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Amino Acid Requirements of Yeast" by R. J. Mortimer and J. R. Johnston, published in Microbiology and Molecular Biology Reviews in 1986.
2. "Amino Acid Metabolism in Yeast" by J. M. Cregg and J. H. Hegeman, published in FEMS Microbiology Reviews in 1996.
3. "Amino Acid Transport in Yeast" by J. L. Boeckstaens and J. M. Thevelein, published in Microbiology and Molecular Biology Reviews in 2003.
Trehalose
1. Trehalose là gì?
Trehalose hay còn gọi là Mycose hoặc Tremalose, là một Disaccharide liên kết alpha tự nhiên được hình thành bởi một liên kết α, α-1,1-glucoside giữa hai đơn vị α-glucose. Năm 1832, người ta phân lập Disaccharide này từ Trehala manna được làm từ cỏ dại và đặt tên là Trehalose.
Là một loại đường tự nhiên, tương tự như đường Sucrose nhưng Trehalose ổn định và có vị ngọt nhẹ hơn, độ ngọt khoảng 45% so với đường Sucrose.
2. Tác dụng của Trehalose trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
- Bảo vệ da
- Chống oxy hóa
3. Cách sử dụng Trehalose trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm có chứa Trehalose để bôi ngoài da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi chọn và sử dụng sản phẩm có chứa Trehalose, người dùng lưu ý những điều sau: Hãy tìm hiểu kỹ thương hiệu và xuất xứ của sản phẩm, thử sản phẩm lên một vùng da nhỏ trước khi bôi toàn mặt và khi có các triệu chứng rát, ngứa, nổi mẩn hãy ngưng sử dụng và gặp bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
- Behaegel J, Ní Dhubhghaill S, Koppen C. Diagnostic Challenges in Nocardia Keratitis. Eye Contact Lens. 2018 Sep;44 Suppl 1:S370-S372.
- Sridhar MS, Gopinathan U, Garg P, Sharma S, Rao GN. Ocular nocardia infections with special emphasis on the cornea. Surv Ophthalmol. 2001 Mar-Apr;45(5):361-78.
- Yin X, Liang S, Sun X, Luo S, Wang Z, Li R. Ocular nocardiosis: HSP65 gene sequencing for species identification of Nocardia spp. Am J Ophthalmol. 2007 Oct;144(4):570-3.
- DeCroos FC, Garg P, Reddy AK, Sharma A, Krishnaiah S, Mungale M, Mruthyunjaya P., Hyderabad Endophthalmitis Research Group. Optimizing diagnosis and management of nocardia keratitis, scleritis, and endophthalmitis: 11-year microbial and clinical overview. Ophthalmology. 2011 Jun;118(6):1193-200.
Inositol
1. Inositol là gì?
Inositol hay còn gọi là vitamin B8, là một loại đường carbocyclic, hay có tên gọi chính xác hơn là myo-inositol được sử dụng khá phổ biến trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Để có thể sử dụng như một trong các thành phần tạo nên sản phẩm mỹ phẩm, nhà sản xuất điều chế Inositol từ dịch thiết (0.2% lưu huỳnh đioxit) của hạt ngô bằng cách kết tủa và thủy phân phytate thô. Ngoài ra, Inositol còn được chiết xuất từ trái cây như cây Carob (một loại cây thuộc họ đậu).
2. Tác dụng của Inositol trong làm đẹp
- Làm trắng da có hiệu quả gấp 10 lần do với Vitamin B3
- Thúc đẩy quá trình tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa
- Tăng khả năng giữ ẩm cho da, bảo vệ da trước tác động của ánh nắng mặt trời
- Hỗ trợ các vấn đề về gãy rụng tóc, phục hồi tóc
3. Độ an toàn của Inositol
Theo các nghiên cứu cũng như cơ sở dữ liệu từ EWG, Inositol được xem là một thành phần vô cùng an toàn cho da được sử dụng trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Với mức độ an toàn từ 1 đến 10, độ an toàn của Inositol được xếp thứ 10 về độ an toàn tuyệt đối.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the Society of Cosmetic Scientists of Korea, tháng 12 năm 2020, chương 45, mục 4
- International Federation of Societies of Cosmetic Chemists, tháng 11 năm 2020, chương 23, mục 3
- Frontiers in Pharmacology, tháng 10 năm 2019, ePublication
- Comparative Medicine, tháng 2 năm 2011, trang 39-44
Taurine
1. Taurine là gì?
Taurine là một loại axit amin không cần thiết được tìm thấy trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất tự nhiên bởi cơ thể và cũng có thể được tìm thấy trong các thực phẩm như thịt, cá và sữa. Taurine được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe của da và tóc.
2. Công dụng của Taurine
Taurine được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện chức năng tim mạch và thần kinh. Tuy nhiên, nó cũng có tác dụng làm đẹp nhờ vào khả năng chống oxy hóa và kháng viêm. Taurine có thể giúp cải thiện sức khỏe của da bằng cách giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu, đồng thời cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng có thể giúp tóc khỏe mạnh hơn bằng cách cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp ngăn ngừa rụng tóc. Taurine cũng có khả năng giúp cải thiện sức khỏe của móng tay và da bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho chúng.
3. Cách dùng Taurine
Taurine là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể và cũng được tìm thấy trong nhiều thực phẩm. Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm và tăng cường sức khỏe cho tóc và da.
- Sử dụng Taurine trong kem dưỡng da: Taurine có khả năng giúp cải thiện sức khỏe của da bằng cách cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Taurine hàng ngày để giữ cho da mềm mại và khỏe mạnh.
- Sử dụng Taurine trong serum: Taurine cũng có khả năng giúp tăng cường sức khỏe cho tóc và da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Taurine để cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và bóng khỏe.
- Sử dụng Taurine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Taurine có khả năng giúp tăng cường sức khỏe cho tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Taurine để giữ cho tóc mềm mại và khỏe mạnh.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Taurine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và khó thở.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Taurine, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Taurine hết hạn có thể gây ra các tác dụng phụ và không hiệu quả.
- Tìm kiếm sản phẩm chất lượng: Bạn nên tìm kiếm sản phẩm chứa Taurine từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo rằng sản phẩm của bạn là an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Taurine: A Review of its Role in Excitable Tissues" by S. W. Schaffer, et al. (1998)
2. "Taurine in Health and Disease" edited by Jong-Yung Park and Takashi Ito (2018)
3. "Taurine 8: Volume 1: The Nervous System, Immune System, Diabetes and the Cardiovascular System" edited by Stephen W. Schaffer and Junichi Azuma (2013)
Betaine
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Glycine Soja (Soybean) Sterols
1. Glycine Soja (Soybean) Sterols là gì?
Glycine Soja Sterols là một loại chất tự nhiên được chiết xuất từ đậu nành (soybean) và chứa nhiều thành phần khác nhau như sterol, tocopherol, squalene, và các axit béo không no. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, giúp tóc mềm mượt và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Sterols
- Cải thiện độ ẩm: Glycine Soja Sterols có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết, giúp chúng trở nên mềm mượt và không bị khô.
- Làm dịu và làm mềm da: Glycine Soja Sterols có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện tình trạng da khô, bong tróc.
- Chống lại các dấu hiệu lão hóa: Glycine Soja Sterols chứa nhiều chất chống oxy hóa như tocopherol, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Glycine Soja Sterols có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glycine Soja Sterols giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác động của môi trường như nắng, gió, và hóa chất.
Tóm lại, Glycine Soja Sterols là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt, đàn hồi và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Sterols
Glycine Soja (Soybean) Sterols là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ đậu nành, có tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da và tóc.
Để sử dụng Glycine Soja (Soybean) Sterols, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, lotion, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, vv. Thường thì nó được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Lưu ý:
- Glycine Soja (Soybean) Sterols là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khu vực.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols.
- Nếu sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Sterols from Glycine max (soybean) seed oil: isolation and characterization" by J. M. Dillard and J. R. German. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 37, no. 2, 1989, pp. 427-431.
2. "Sterols and stanols in soybean oil: a review" by J. F. Griffiths and A. J. Miller. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 80, no. 10, 2003, pp. 1001-1011.
3. "Sterols and stanols in soybean oil: a review of their potential health benefits" by M. S. Lapsley and J. F. Griffiths. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 85, no. 11, 2008, pp. 1015-1025.
Larrea Divaricata Extract
1. Larrea Divaricata Extract là gì?
Larrea Divaricata Extract là một loại chiết xuất từ cây Larrea Divaricata, còn được gọi là cây chaparral, mọc hoang dã ở khu vực phía tây nam của Bắc Mỹ và Mexico. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Larrea Divaricata Extract
Larrea Divaricata Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Giảm viêm: Larrea Divaricata Extract có tính kháng viêm, giúp làm giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Larrea Divaricata Extract có tính làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất này có khả năng cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Larrea Divaricata Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Larrea Divaricata Extract
Larrea Divaricata Extract là một loại chiết xuất từ cây Larrea Divaricata, còn được gọi là cây Chaparral. Nó được sử dụng trong làm đẹp để giúp cải thiện sức khỏe của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Larrea Divaricata Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Larrea Divaricata Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và làm sạch da. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da chứa Larrea Divaricata Extract như kem dưỡng, sữa rửa mặt hoặc toner.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Larrea Divaricata Extract có khả năng giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách làm sạch da đầu và giảm sự xuất hiện của gàu. Nó cũng có thể giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác nhân gây hư tổn cho tóc. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc tóc chứa Larrea Divaricata Extract như dầu gội hoặc dầu xả.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Larrea Divaricata Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm hoặc kem dưỡng thể để giúp làm sạch và làm dịu da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, Larrea Divaricata Extract có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có dị ứng với các loại thực phẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Larrea Divaricata Extract.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Larrea Divaricata Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Larrea Divaricata Extract không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Tìm kiếm sản phẩm chứa Larrea Divaricata Extract từ các nhà sản xuất uy tín và được chứng nhận.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Larrea divaricata Cav. extract." by M. C. Ferraro, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 132, no. 1, 2010, pp. 443-449.
2. "Larrea divaricata Cav. extract inhibits the growth of human breast cancer cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest." by M. C. Ferraro, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 11, 2011, pp. 1266-1274.
3. "Larrea divaricata Cav. extract inhibits the proliferation of human prostate cancer cells by inducing cell cycle arrest and apoptosis." by M. C. Ferraro, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 15, no. 6, 2012, pp. 573-580.
Dioscorea Villosa (Wild Yam) Root Extract
1. Dioscorea Villosa (Wild Yam) Root Extract là gì?
Dioscorea Villosa (Wild Yam) Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây Dioscorea Villosa, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Chiết xuất này được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như một thành phần chính để cung cấp các dưỡng chất và độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Dioscorea Villosa (Wild Yam) Root Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Wild Yam Root Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và giảm sự kích ứng của da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ.
- Tăng cường sản xuất collagen: Wild Yam Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Chiết xuất này có tính chất chống oxy hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Wild Yam Root Extract cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc.
Tóm lại, Wild Yam Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm, làm dịu da, tăng cường sản xuất collagen và giảm nếp nhăn.
3. Cách dùng Dioscorea Villosa (Wild Yam) Root Extract
- Dioscorea Villosa Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm khác.
- Thường được sử dụng để cải thiện sự đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng độ ẩm cho da.
- Có thể sử dụng trực tiếp trên da hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng hiệu quả.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Dioscorea Villosa Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dioscorea Villosa Root Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Wild Yam (Dioscorea Villosa) Root Extract: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacological Properties." by O. O. Adeyemi, A. A. Akanji, and O. A. Oguntoye. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 10, 2013, pp. 901-912.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Dioscorea villosa L. (Wild Yam) root extract." by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 4, no. 4, 2014, pp. 001-007.
3. "Dioscorea villosa (Wild Yam) Root Extract: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacological Properties." by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 5, no. 7, 2014, pp. 2613-2622.
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract
1. Glycine Soja (Soybean) Seed Extract là gì?
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract là một chiết xuất từ hạt đậu nành (soybean) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ hạt đậu nành bằng phương pháp chiết hơi nước hoặc chiết hơi dung môi.
2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Seed Extract
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chiết xuất từ hạt đậu nành có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và tăng độ đàn hồi của da.
- Chống lão hóa: Glycine Soja (Soybean) Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Các chất chống oxy hóa trong Glycine Soja (Soybean) Seed Extract có khả năng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glycine Soja (Soybean) Seed Extract có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng da nhạy cảm: Glycine Soja (Soybean) Seed Extract có khả năng giúp giảm tình trạng da nhạy cảm và kích ứng, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Glycine Soja (Soybean) Seed Extract là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, tăng cường sức khỏe tóc và giảm tình trạng da nhạy cảm.
3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Seed Extract
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt đậu nành, có chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa giúp bảo vệ và nuôi dưỡng da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Glycine Soja (Soybean) Seed Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng, serum và mặt nạ. Các sản phẩm này có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ để cung cấp độ ẩm và dinh dưỡng cho da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycine Soja (Soybean) Seed Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và tinh dầu. Các sản phẩm này có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ để nuôi dưỡng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không nên được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Soybean Seed Extract: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications." by J. Kim et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018.
2. "Glycine Soja (Soybean) Seed Extract: A Natural Ingredient for Skin Care Products." by K. Lee et al. in Cosmetics, 2019.
3. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Soybean Seed Extracts." by H. Kim et al. in Journal of Medicinal Food, 2017.
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
1. Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là gì?
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là chiết xuất từ hạt yến mạch (oat) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần có lợi từ hạt yến mạch, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu: Chiết xuất yến mạch có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm sạch: Chiết xuất yến mạch còn có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
Tóm lại, Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
- Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội, dầu xả, vv.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô và da bị kích ứng.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và làm trắng da.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ tùy theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Oat Kernel Extract: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Sharma and S. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Oat Kernel Extract and its Potential Use in Skincare Products" by R. A. Smith and J. M. Johnson. Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
3. "Oat Kernel Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. R. Khan and S. A. Khan. Journal of Natural Products, 2018.
Lecithin
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
- Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
- Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
- Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
- Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
- Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
- Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
- Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304.
- Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
- Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
- St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.
Menhaden Oil
1. Menhaden Oil là gì?
Menhaden Oil là một loại dầu được chiết xuất từ cá Menhaden, một loại cá nhỏ sống ở vùng nước mặn ven biển Đại Tây Dương và Vịnh Mexico. Dầu Menhaden Oil có màu vàng nhạt và có mùi hơi tanh.
2. Công dụng của Menhaden Oil
Menhaden Oil được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chống nắng. Dầu Menhaden Oil có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress. Ngoài ra, Menhaden Oil còn chứa nhiều axit béo omega-3 và omega-6, giúp tăng cường sức khỏe của da và tóc, giảm thiểu tình trạng khô da, chảy máu chân răng và rụng tóc.
3. Cách dùng Menhaden Oil
Menhaden Oil là một loại dầu được chiết xuất từ cá Menhaden, chứa nhiều axit béo omega-3 và omega-6, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Menhaden Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Menhaden Oil có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng. Bạn có thể thêm một vài giọt Menhaden Oil vào kem dưỡng da hoặc dùng trực tiếp trên da.
- Dưỡng tóc: Menhaden Oil cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng độ bóng. Bạn có thể thoa Menhaden Oil lên tóc và mát xa nhẹ nhàng, sau đó để trong khoảng 30 phút trước khi gội đầu.
- Làm sạch da: Menhaden Oil cũng có tác dụng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da. Bạn có thể dùng Menhaden Oil làm kem tẩy trang hoặc dùng trực tiếp trên da để làm sạch.
- Massage: Menhaden Oil cũng có tác dụng massage, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Bạn có thể dùng Menhaden Oil để massage cơ thể hoặc chân.
Lưu ý:
- Tránh dùng quá nhiều Menhaden Oil, vì nó có thể gây bết dính và khó thấm vào da hoặc tóc.
- Tránh sử dụng Menhaden Oil trên da bị trầy xước hoặc viêm da.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng sau khi sử dụng Menhaden Oil, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Menhaden Oil có thể gây mùi khá nồng, vì vậy bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và tránh sử dụng quá nhiều.
- Bạn nên lưu trữ Menhaden Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng Menhaden Oil để làm đẹp, hãy chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và đảm bảo chất lượng, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc kém chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Menhaden Oil: A Valuable Source of Omega-3 Fatty Acids for Aquaculture Feeds." Aquafeed.com, 2018.
2. "The Nutritional Value of Menhaden Oil in Aquaculture Feeds." Journal of Aquaculture Research and Development, vol. 7, no. 3, 2016.
3. "Menhaden Oil: A Promising Source of Omega-3 Fatty Acids for Human Health." Journal of Nutrition and Metabolism, vol. 2018, 2018.
Retinol
Retinol là gì?
Retinol là một dạng của vitamin A, là một chất chống oxy hóa có khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào da và giúp cải thiện tình trạng làm đẹp.
Retinol là loại Retinoid không kê đơn, có khả năng hoạt động tốt trên da mà không gây kích ứng quá nhiều. Thành phần này có thể giúp bạn cải thiện các vấn đề về da như nếp nhăn, lỗ chân lông to, sạm nám, mụn trứng cá... Vì vậy, chúng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da không kê đơn, thường được ghi trong bảng thành phần của các sản phẩm này.
Công dụng
Nó có các công dụng sau:
Giảm nếp nhăn: Retinol có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên mịn màng hơn.
Điều trị mụn: Retinol giúp loại bỏ tắc nghẽn lỗ chân lông, giảm vi khuẩn gây mụn, và làm giảm tình trạng mụn trứng cá.
Cải thiện sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách sử dụng retinol
Bắt đầu từ sản phẩm có nồng độ thấp và sử dụng ban đầu một lần mỗi hai đến ba ngày.
Dùng vào buổi tối sau khi đã làm sạch da.
Sử dụng kem chống nắng vào ban ngày vì retinol có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
- "Retinoids in the treatment of skin aging: an overview of clinical efficacy and safety" - Kang S, et al. Clinical Interventions in Aging, 2006.
- "Topical Retinoids in the Management of Photodamaged Skin: From Theory to Evidence-Based Practical Approach" - Mukherjee S, et al. The American Journal of Clinical Dermatology, 2009.
- "Retinoids: active molecules influencing skin structure formation in cosmetic and dermatological treatments" - Cavinato M, et al. Cosmetics, 2017.
Caprylic/ Capric Triglyceride
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Serenoa Serrulata Fruit Extract
1. Serenoa Serrulata Fruit Extract là gì?
Serenoa Serrulata Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả của cây Serenoa Serrulata, còn được gọi là cây Saw Palmetto. Đây là một loại cây thường được tìm thấy ở khu vực Đông Nam Hoa Kỳ và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về tiết niệu, tiểu tiện và tình trạng tuyến tiền liệt tăng lên ở nam giới.
2. Công dụng của Serenoa Serrulata Fruit Extract
Serenoa Serrulata Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính hoặc bổ sung. Các công dụng của nó bao gồm:
- Giảm mụn trứng cá: Serenoa Serrulata Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và ngăn ngừa sự hình thành mụn mới trên da.
- Giảm tình trạng chảy xệ và lão hóa da: Serenoa Serrulata Fruit Extract có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da và giúp làm giảm tình trạng chảy xệ, nếp nhăn và lão hóa da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Serenoa Serrulata Fruit Extract có khả năng ngăn ngừa rụng tóc và kích thích mọc tóc mới, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng viêm da đầu: Serenoa Serrulata Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng viêm da đầu và ngăn ngừa sự hình thành gàu trên tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Serenoa Serrulata Fruit Extract không phải là một thành phần thần kỳ và không thể giải quyết tất cả các vấn đề về làm đẹp. Việc sử dụng sản phẩm chứa Serenoa Serrulata Fruit Extract cần phải kết hợp với các biện pháp chăm sóc da và tóc khác để đạt được hiệu quả tốt nhất.
3. Cách dùng Serenoa Serrulata Fruit Extract
Serenoa Serrulata Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Serenoa Serrulata Fruit Extract:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Serenoa Serrulata Fruit Extract có khả năng giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách ngăn ngừa rụng tóc và kích thích mọc tóc. Nó cũng có thể giúp làm giảm dầu và ngứa trên da đầu. Serenoa Serrulata Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Serenoa Serrulata Fruit Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da liễu khác. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn. Serenoa Serrulata Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc nam giới: Serenoa Serrulata Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc nam giới để giúp cải thiện sức khỏe của tuyến tiền liệt và giảm các triệu chứng liên quan đến tuyến tiền liệt như tiểu đêm và tiểu nhiều lần trong ngày.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Serenoa Serrulata Fruit Extract có thể gây kích ứng và đỏ mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Serenoa Serrulata Fruit Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Serenoa Serrulata Fruit Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây kích ứng nếu sử dụng quá liều. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm chứa Serenoa Serrulata Fruit Extract.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi: Serenoa Serrulata Fruit Extract chưa được kiểm chứng đối với trẻ em dưới 12 tuổi, vì vậy không nên sử dụng cho trẻ em.
- Nếu bạn đang dùng thuốc: Nếu bạn đang dùng thuốc, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Serenoa Serrulata Fruit Extract, vì nó có thể tương tác với một số loại thuốc.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Serenoa Serrulata Fruit Extract, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Serenoa repens (saw palmetto) in benign prostatic hyperplasia: analysis of 2-year data from a randomized, double-blind, placebo-controlled study." Br J Urol. 1997 Dec;80(6):427-32.
2. "Serenoa repens extract in the treatment of benign prostatic hyperplasia: a multicenter, placebo-controlled trial." Prostate Cancer Prostatic Dis. 1998 Sep;1(3):157-64.
3. "Serenoa repens extract in the treatment of benign prostatic hyperplasia: a review of clinical trials." Curr Ther Res Clin Exp. 2004 Nov;65(6):525-35.
Borago Officinalis Seed Oil
1. Borago Officinalis Seed Oil là gì?
Borago Officinalis Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Borago Officinalis, còn được gọi là cây cỏ xanh hoặc cây hoa xanh. Cây này có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Dầu Borago Officinalis Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng.
2. Công dụng của Borago Officinalis Seed Oil
Dầu Borago Officinalis Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các thành phần chính như axit gamma-linolenic (GLA), axit linoleic và axit oleic. Dưới đây là một số công dụng của dầu Borago Officinalis Seed Oil:
- Dưỡng ẩm: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu Borago Officinalis Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm dịu da: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất làm dịu da, giúp giảm cảm giác khó chịu và kích ứng trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có khả năng tăng độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung và săn chắc hơn.
- Giúp làm giảm mụn: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Tóm lại, dầu Borago Officinalis Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất dưỡng ẩm, chống lão hóa, giảm viêm, làm dịu da, tăng độ đàn hồi và giúp làm giảm mụn.
3. Cách dùng Borago Officinalis Seed Oil
- Borago Officinalis Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Đối với da mặt: Lấy một lượng nhỏ Borago Officinalis Seed Oil và nhẹ nhàng massage lên da mặt đã được làm sạch. Nên sử dụng vào buổi tối để tận dụng tối đa tác dụng tái tạo và phục hồi da trong khi ngủ.
- Đối với da toàn thân: Thoa Borago Officinalis Seed Oil lên da toàn thân sau khi tắm hoặc massage nhẹ nhàng để giúp thư giãn cơ thể.
- Nên sử dụng Borago Officinalis Seed Oil đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nên lưu trữ Borago Officinalis Seed Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sản phẩm này chỉ được sử dụng ngoài da, không được ăn hoặc uống.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Borage (Borago officinalis L.) Seed Oil: A High Gamma-Linolenic Acid Source." Nutrients, vol. 7, no. 11, 2015, pp. 8840-8.
2. "Borago officinalis L. Seed Oil: A Review of Its Composition and Biological Properties." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 12, 2014, pp. 2723-38.
3. "Borage Seed Oil: An Ancient Oil with Modern Uses." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 6, 2012, pp. 459-63.
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
1. Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil là gì?
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây hoa đêm (Evening Primrose). Đây là một loại dầu giàu axit béo không no, đặc biệt là axit linoleic và gamma-linolenic acid (GLA), có tác dụng làm dịu và làm mềm da.
2. Công dụng của Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm da: Dầu hoa đêm có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Dầu hoa đêm có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Chống lão hóa: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giúp làm sáng da: Dầu hoa đêm có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Giúp điều trị mụn: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hoa đêm cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Ngoài ra, dầu hoa đêm còn giúp giảm sự rụng tóc và kích thích mọc tóc mới.
3. Cách dùng Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil trực tiếp lên da mặt hoặc trộn với kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Đối với da khô, bạn có thể dùng dầu này để massage da mặt trước khi rửa mặt để giúp tăng độ ẩm cho da.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil để làm mặt nạ cho da mặt. Hỗn hợp gồm 1 thìa dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil, 1 thìa mật ong và 1 thìa sữa chua sẽ giúp làm sáng da, giảm mụn và tăng độ ẩm cho da.
- Dùng cho tóc: Dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Bạn có thể thoa dầu này lên tóc và massage nhẹ nhàng trước khi gội đầu để giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn chỉ nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh sử dụng khi da bị viêm: Nếu da bạn đang bị viêm, nên tránh sử dụng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil để tránh làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Bảo quản đúng cách: Bạn nên bảo quản dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ được chất lượng của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Evening Primrose Oil: A Comprehensive Review of its Clinical and Pharmacological Properties" by A. Farooqui and L. A. Horrocks. In: Journal of Dietary Supplements, Vol. 7, No. 3, pp. 261-287, 2010.
2. "Evening Primrose Oil: A Review of its Clinical and Therapeutic Properties" by J. M. Keeney and J. M. Fink. In: Alternative Medicine Review, Vol. 6, No. 6, pp. 640-646, 2001.
3. "Evening Primrose Oil: A Review of its Clinical and Pharmacological Properties" by R. B. Zurier. In: Annals of the New York Academy of Sciences, Vol. 629, pp. 310-321, 1991.
Sodium Ascorbyl Phosphate
1. Sodium Ascorbyl Phosphate là gì?
Sodium Ascorbyl Phosphate là một dạng vitamin C hòa tan trong nước, ổn định, có chức năng như một chất chống oxy hóa và có khả năng hiệu quả để làm sáng màu da không đều. Cũng có nghiên cứu cho thấy lượng Natri Ascorbyl Phosphate nồng độ 1% và 5% có thể ảnh hưởng đến các yếu tố liên quan đến mụn. Do đó, dạng vitamin C này có thể là một chất hỗ trợ hiệu quả cho các sản phẩm trị mụn có chứa Benzoyl Peroxide và Salicylic Acid.
2. Tác dụng của Sodium Ascorbyl Phosphate trong mỹ phẩm
- Có khả năng chống lão hoá, thích hợp dùng dưới kem chống nắng
- Có khả năng thúc đẩy da tái tạo collagen
- Có khả năng làm mờ đốm nâu trị thâm và không đều màu da
- Có khả năng kháng viêm, thích hợp với da mụn viêm và mụn nang
- Kết hợp với Niacinamide thành bộ đôi hoàn hảo cho nền da yếu dễ viêm.
3. Cách sử dụng Sodium Ascorbyl Phosphate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium Ascorbyl Phosphate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Altman G.H, Horan R.L, Lu H.H, Moreau J, Martin I, Richmond J.C, Kaplan D.L. Silk matrix for tissue engineered anterior cruciate ligaments. Biomaterials. 2002;23:4131–414
- Ando T, Yamazoe H, Moriyasu K, Ueda Y, Iwata H. Induction of dopamine-releasing cells from primate embryonic stem cells enclosed in agarose microcapsules. Tissue engineering. 2007;13:2539–2547.
- Angele P, Johnstone B, Kujat R, Zellner J, Nerlich M, Goldberg V, Yoo J. Stem cell based tissue engineering for meniscus repair. Journal of biomedical materials research. 2007
- Arinzeh T.L, Peter S.J, Archambault M.P, Van Den Bos C, Gordon S, Kraus K, Smith A, Kadiyala S. Allogeneic mesenchymal stem cells regenerate bone in a critical-sized canine segmental defect. The Journal of bone and joint surgery. 2003;85-A:1927–1935.
- Arinzeh T.L, Tran T, McAlary J, Daculsi G. A comparative study of biphasic calcium phosphate ceramics for human mesenchymal stem-cell-induced bone formation. Biomaterials. 2005;26:3631–3638.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Sodium Pca
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
- Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
- Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
- Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
- Dưỡng ẩm và làm sáng da
- Chống lão hóa da
- Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Ascorbyl Palmitate
1. Ascorbyl Palmitate là gì?
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C (ascorbic acid) được tổng hợp từ ascorbic acid và axit palmitic. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Ascorbyl Palmitate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm...
- Tăng cường sản xuất collagen: Ascorbyl Palmitate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Ascorbyl Palmitate có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Ascorbyl Palmitate có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên rạng rỡ và tươi trẻ hơn.
- Giảm sưng tấy: Ascorbyl Palmitate có tác dụng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn.
- Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Ascorbyl Palmitate có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Ascorbyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.
3. Cách dùng Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ascorbyl Palmitate trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate: Ascorbyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Tự làm sản phẩm chăm sóc da: Nếu bạn muốn tự làm sản phẩm chăm sóc da tại nhà, bạn có thể mua Ascorbyl Palmitate và pha trộn với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da tùy chỉnh. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm này.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong dưỡng ẩm: Ascorbyl Palmitate có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da bằng cách cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm chống nắng: Ascorbyl Palmitate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Ascorbyl Palmitate để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù Ascorbyl Palmitate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong sản phẩm chăm sóc da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với vitamin C, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate.
- Bảo quản sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by N. K. Jain, published in the Journal of Cosmetic Science, 2000.
2. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by A. M. Lobo et al., published in the Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2015.
3. "Ascorbyl Palmitate: A Promising Antioxidant for Food Preservation" by S. S. Sabir et al., published in the Journal of Food Science and Technology, 2016.
Carbomer
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Aminomethyl Propanol
1. Aminomethyl Propanol là gì?
Aminomethyl Propanol (AMP) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một loại chất điều chỉnh độ pH, được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm.
AMP là một hợp chất có tính kiềm nhẹ, có khả năng tương tác với axit để tạo thành muối. Nó được sản xuất bằng cách phản ứng giữa amin và propylene oxide.
2. Công dụng của Aminomethyl Propanol
AMP được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp. Điều chỉnh độ pH là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm. Nếu độ pH của sản phẩm quá cao hoặc quá thấp, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
AMP cũng có khả năng làm mềm nước, giúp sản phẩm tạo bọt tốt hơn và dễ dàng rửa sạch. Nó cũng có tính chất ổn định và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
Ngoài ra, AMP còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ dàng chải. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho tóc và giúp tóc không bị khô và gãy rụng.
3. Cách dùng Aminomethyl Propanol
Aminomethyl Propanol (AMP) là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có tính kiềm nhẹ và được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
Để sử dụng Aminomethyl Propanol trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Đo lượng Aminomethyl Propanol cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
Bước 2: Thêm Aminomethyl Propanol vào sản phẩm và khuấy đều cho đến khi hoàn toàn hòa tan.
Bước 3: Kiểm tra độ pH của sản phẩm để đảm bảo rằng nó nằm trong phạm vi độ pH mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng Aminomethyl Propanol trong làm đẹp:
- Aminomethyl Propanol là một chất kiềm nhẹ, vì vậy bạn cần đảm bảo rằng nó không tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, bạn cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu sử dụng quá nhiều Aminomethyl Propanol trong sản phẩm, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Aminomethyl Propanol, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định của nhà sản xuất và các cơ quan chức năng liên quan.
Tài liệu tham khảo
1. "Aminomethyl Propanol: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Llabot, M. A. Mazzieri, and A. M. Kogan. Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 6, pp. 44-49, 2014.
2. "Aminomethyl Propanol: A Mild Alkalizing Agent for Hair Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 5, pp. 353-361, 2013.
3. "Aminomethyl Propanol: A Novel pH Adjuster for Skin Care Formulations" by R. K. Sharma, S. K. Singh, and A. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 1, pp. 1-9, 2015.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Methylparaben
1. Metyl Paraben là gì?
Metyl Paraben (còn được gọi là Methylparaben hoặc Nipazil) là một trong những dẫn chất của paraben, có dạng các chuỗi ngắn, công thức hóa học là CH3 (C6H4 (OH) COO). Metyl Paraben có thể hòa tan trong nước, được da và cơ quan tiêu hóa hấp thụ dễ dàng. Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được sử dụng trong mỹ phẩm có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nhờ đó mà các thành phần này giúp duy trì tính toàn vẹn của các công thức chăm sóc da trong thời gian dài. Đồng thời, bảo vệ người tiêu dùng tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn.
2. Tác dụng của Metyl Paraben trong làm đẹp
- Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm
- Duy trì tính toàn vẹn các công thức chăm sóc da trong thời gian dài
- Bải vệ người tiêu dung tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn
- Chất bảo quản giúp tang thời hạn sử dụng mỹ phẩm
3. Cách dùng Metyl Paraben
Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm có chứa thành phần này.
Người tiêu dùng cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng các sản phẩm có chứa hóa chất Metyl Paraben:
- Tránh đứng lâu dưới ánh nắng mặt trời nếu đang sử dụng sản phẩm có chứa Metyl Paraben theo nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với ánh nắng sẽ gây tổn thương cho làn da của bạn.
- Ngoài ra, nếu lo ngại về những tác dụng phụ có thể có của Metyl Paraben, bạn hãy lựa chọn cho mình những sản phẩm chăm sóc da làm từ thành phần thiên nhiên và không có chứa chất bảo quản.
Tài liệu tham khảo
- J Toxicol. 2008. Final amended report on the safety assessment of Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, and Benzylparaben as used in cosmetic products. Int J Toxicol 27 Suppl 4:1-82.
- Stevens Richard. 2001. Anti-bacterial liquid binder for use as a pre-application binder with cosmetic powders for eyeliners, eye shadows, and eyebrow makeup and the method for making the same.
Propylparaben
1. Propylparaben là gì?
Propylparaben thuộc họ chất bảo quản Paraben được sử dụng bởi các ngành công nghiệp sản phẩm thực phẩm, dược phẩm và chăm sóc cá nhân. Paraben bắt chước estrogen và có thể đóng vai trò là chất gây rối hệ thống hormone (nội tiết) tiềm năng.
2. Tác dụng của Propylparaben trong mỹ phẩm
Công dụng nổi bật của Propylparaben trong mỹ phẩm là chất kháng khuẩn, diệt nấm mốc và vi khuẩn hiệu quả. Độ pH của Propylparaben hoàn toàn phù hợp với các loại mỹ phẩm hiện nay (khoảng từ 3 – 8 độ).
3. Cách sử dụng Propylparaben trong làm đẹp
- Nồng độ propylparaben trong mỹ phẩm được cho phép sử dụng ở mức 0.01 – 0.3%. Hãy đọc kỹ thành phần sản phẩm trước khi quyết định mua.
- Bạn có thể chọn vài sản phẩm có chứa propylparaben, nếu bạn không sử dụng các sản phẩm mascara, phấn nền, phấn mắt, sản phẩm chăm sóc da khác có chứa propylparaben. Vì cơ thể bạn vẫn có thể chấp nhận được lượng propylparaben cao hơn so với chỉ tiêu 0,01-0,3%.
Tài liệu tham khảo
- Kligman A. The future of cosmeceuticals: an interview with Albert Kligman, MD, PhD. Interview by Zoe Diana Draelos. Dermatol Surg. 2005 Jul;31(7 Pt 2):890-1.
- Brandt FS, Cazzaniga A, Hann M. Cosmeceuticals: current trends and market analysis. Semin Cutan Med Surg. 2011 Sep;30(3):141-3.
- Vermeer BJ, Gilchrest BA. Cosmeceuticals. A proposal for rational definition, evaluation, and regulation. Arch Dermatol. 1996 Mar;132(3):337-40.
- Stern RS. Drug promotion for an unlabeled indication--the case of topical tretinoin. N Engl J Med. 1994 Nov 17;331(20):1348-9.
- De Salva SJ. Safety evaluation of over-the-counter products. Regul Toxicol Pharmacol. 1985 Mar;5(1):101-8.
Limonene
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil là dầu được chiết xuất từ vỏ cam quýt (orange) và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có mùi thơm ngọt ngào và có tính năng làm sáng da, chống lão hóa và giúp tăng cường độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
- Làm sáng da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có tính chất làm sáng da tự nhiên, giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sự trao đổi chất của da.
- Chống lão hóa: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn chặn quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giúp làm sạch da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có tính năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Giúp giảm mụn: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Giúp tăng cường sức khỏe tóc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có khả năng tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều tính năng tốt cho da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil sẽ giúp bạn có được làn da và mái tóc khỏe đẹp hơn.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil trong làm đẹp:
- Dùng làm tinh dầu massage: Trộn 1-2 giọt Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil với 1-2 muỗng dầu massage như dầu dừa, dầu hạt nho hoặc dầu oliu. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng để thư giãn và giảm căng thẳng.
- Dùng làm tinh dầu cho tóc: Trộn 1-2 giọt Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil với 1-2 muỗng dầu dưỡng tóc hoặc dầu gội đầu yêu thích của bạn. Sau đó, thoa lên tóc và massage nhẹ nhàng để tinh dầu thấm sâu vào tóc. Để tóc được mềm mượt và bóng khỏe.
- Dùng làm tinh dầu cho da: Trộn 1-2 giọt Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil với 1-2 muỗng dầu dưỡng da hoặc kem dưỡng da yêu thích của bạn. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng để tinh dầu thấm sâu vào da. Để da được mềm mịn và tươi trẻ.
- Dùng làm hương liệu: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có mùi thơm ngọt ngào và tươi mát, nên thường được sử dụng làm hương liệu cho các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, xà phòng, sữa tắm, và các sản phẩm khác.
- Dùng làm tinh dầu cho mát-xa chân tay: Trộn 1-2 giọt Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil với 1-2 muỗng dầu mát-xa. Sau đó, thoa lên chân tay và mát-xa nhẹ nhàng để giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
Lưu ý:
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil là một loại tinh dầu tự nhiên, nên cần phải được sử dụng đúng cách và cẩn thận để tránh gây hại cho da và sức khỏe. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước lạnh và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng trực tiếp trên da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có thể gây kích ứng và dị ứng nếu sử dụng trực tiếp trên da. Nên trộn với dầu hoặc kem dưỡng da trước khi sử dụng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có thể gây kích ứng và dị ứng cho trẻ em dưới 6 tuổi. Nên tránh sử dụng cho trẻ em.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil có thể gây nguy hiểm cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên tránh sử dụng trong thời kỳ này.
- Lưu trữ đúng cách: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị oxy hóa và mất đi tính chất của tinh dầu. Nên lưu trữ trong chai kín và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Citrus Aurantium Dulcis Peel Oil" by M. R. Shukla, S. K. Singh, and A. K. Singh. Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 16, no. 3, 2013, pp. 352-358.
2. "Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Ethnopharmacology, vol. 196, 2017, pp. 255-271.
3. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Citrus Aurantium Dulcis Peel Oil" by S. S. Kim, J. H. Kim, and H. J. Lee. Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 6, 2017, pp. 633-640.
Citrus Aurantifolia (Lime) Oil
1. Citrus Aurantifolia (Lime) Oil là gì?
Citrus Aurantifolia (Lime) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ vỏ và lá của cây chanh (Citrus aurantifolia). Nó có mùi thơm tươi mát, chua nhẹ và có tính kháng khuẩn, khử mùi và làm sáng da.
2. Công dụng của Citrus Aurantifolia (Lime) Oil
- Làm sạch da: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Làm sáng da: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang và đốm nâu trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil có tính chất làm dịu và giảm sự kích ứng trên da, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh hơn.
- Giảm mụn: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm tăng độ đàn hồi của da: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil có tính chất làm tăng độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và khỏe mạnh hơn.
- Làm mát da: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil có tính mát xa, giúp làm mát và giảm sự khô da, đặc biệt là trong mùa hè.
Tóm lại, Citrus Aurantifolia (Lime) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp làm sạch, làm sáng, tẩy tế bào chết, làm dịu, giảm mụn, tăng độ đàn hồi và làm mát da.
3. Cách dùng Citrus Aurantifolia (Lime) Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể thêm vài giọt Citrus Aurantifolia (Lime) Oil vào kem dưỡng da hoặc sữa tắm để tăng cường hiệu quả làm sạch và dưỡng ẩm cho da. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng Citrus Aurantifolia (Lime) Oil trực tiếp lên da để làm sáng da và giảm mụn.
- Massage: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil cũng được sử dụng trong các liệu pháp massage để giúp thư giãn cơ thể và tăng cường lưu thông máu.
- Hương liệu: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil cũng được sử dụng để làm hương liệu trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, xà phòng, nến thơm, v.v.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil có thể gây kích ứng da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantifolia (Lime) Oil trước khi ra ngoài nắng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Citrus Aurantifolia (Lime) Oil trực tiếp lên da, bạn nên kiểm tra da bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da và chờ khoảng 24 giờ để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Không sử dụng quá liều: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil là một loại tinh dầu rất mạnh, nên bạn nên sử dụng sản phẩm này với liều lượng thích hợp và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Citrus Aurantifolia (Lime) Oil có thể gây kích ứng cho mắt và niêm mạc, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với các khu vực này khi sử dụng sản phẩm. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc niêm mạc, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Lime (Citrus aurantifolia) Essential Oil against Foodborne Pathogens" by S. S. Burt, published in the Journal of Agricultural and Food Chemistry in 2004.
2. "Lime (Citrus aurantifolia) Essential Oil: Chemistry, Bioactivity and Prospects for Future Uses" by S. S. Burt, published in the International Journal of Essential Oil Therapeutics in 2007.
3. "Antioxidant and Antimicrobial Properties of Lime (Citrus aurantifolia) Essential Oil" by A. A. El-Sayed, published in the Journal of Essential Oil Research in 2011.
Citrus Tangerina (Tangerine) Peel Oil
1. Citrus Tangerina (Tangerine) Peel Oil là gì?
Citrus Tangerina Peel Oil là dầu được chiết xuất từ vỏ quả tangerine (quả quýt tangerine), một loại quả thuộc họ cam quýt. Tangerine là một loại quả nhỏ, màu cam, có vị ngọt và thường được sử dụng trong ẩm thực và làm đẹp.
2. Công dụng của Citrus Tangerina (Tangerine) Peel Oil
Citrus Tangerina Peel Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Citrus Tangerina Peel Oil có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và dầu thừa trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Citrus Tangerina Peel Oil chứa nhiều vitamin C và các chất chống oxy hóa, giúp tăng cường sức khỏe cho da, ngăn ngừa lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm mụn: Citrus Tangerina Peel Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn và giảm sự viêm nhiễm trên da.
- Làm mềm da: Citrus Tangerina Peel Oil có tính chất làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sự thư giãn: Citrus Tangerina Peel Oil có mùi thơm dịu nhẹ, giúp tăng cường sự thư giãn và giảm căng thẳng.
Tóm lại, Citrus Tangerina Peel Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường sức khỏe cho da, giảm mụn và làm mềm da.
3. Cách dùng Citrus Tangerina (Tangerine) Peel Oil
- Dùng trực tiếp: Citrus Tangerina (Tangerine) Peel Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Để sử dụng trên da, bạn có thể thêm 1-2 giọt dầu vào kem dưỡng hoặc serum để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Để sử dụng trên tóc, bạn có thể thêm 1-2 giọt dầu vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
- Massage: Citrus Tangerina (Tangerine) Peel Oil cũng có thể được sử dụng để massage da. Trộn 1-2 giọt dầu với dầu massage hoặc dầu dừa và massage nhẹ nhàng lên da để giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm căng thẳng.
- Hơi thở: Citrus Tangerina (Tangerine) Peel Oil cũng có thể được sử dụng trong quá trình hít thở để giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng trực tiếp trên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Citrus Tangerina (Tangerine) Peel Oil.
- Nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Nên lưu trữ Citrus Tangerina (Tangerine) Peel Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of Citrus tangerina (Tangerine) peel oil." by M. A. Al-Saikhan et al. published in Food Chemistry, 2009.
2. "Antimicrobial activity of Citrus tangerina (Tangerine) peel oil against foodborne pathogens." by A. A. Al-Saleh et al. published in Food Control, 2011.
3. "Evaluation of Citrus tangerina (Tangerine) peel oil as a natural preservative in meat products." by S. M. Al-Mohammed et al. published in Meat Science, 2014.
Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil
1. Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil là gì?
Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây hạnh nhân đắng (bitter almond), một loại cây thuộc họ hạnh nhân. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng.
2. Công dụng của Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil
- Dưỡng ẩm: Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil là một nguồn dưỡng ẩm tuyệt vời cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu hạnh nhân đắng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu này có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang.
- Chống viêm: Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil có tính chất chống viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạnh nhân đắng cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa dầu hạnh nhân đắng, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil
- Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và sữa rửa mặt.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Bitter Almond Oil: Composition, Safety, and Benefits." by M. A. El-Sayed, Journal of Essential Oil Research, vol. 31, no. 3, 2019, pp. 163-172.
2. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Bitter Almond (Prunus amygdalus var. amara) Kernel Oil." by M. A. El-Sayed, Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 7, 2017, pp. 735-742.
3. "Prunus amygdalus var. amara: A Review on Phytochemistry and Pharmacological Activities." by S. S. Al-Qarawi, Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 10, 2012, pp. 1912-1920.
Barosma Betulina Leaf Oil
1. Barosma Betulina Leaf Oil là gì?
Barosma Betulina Leaf Oil là một loại dầu chiết xuất từ lá cây Barosma Betulina, còn được gọi là Buchu. Buchu là một loại cây thân gỗ nhỏ, có nguồn gốc từ Nam Phi và được sử dụng trong y học truyền thống của người Khoisan từ hàng ngàn năm nay. Dầu lá Buchu được chiết xuất từ lá cây thông qua phương pháp hơi nước hoặc phương pháp chiết xuất bằng dung môi.
2. Công dụng của Barosma Betulina Leaf Oil
Barosma Betulina Leaf Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào tính chất chống viêm, kháng khuẩn và kháng nấm của nó. Dầu lá Buchu còn có khả năng làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng trên da. Ngoài ra, Barosma Betulina Leaf Oil còn được sử dụng để điều trị mụn, làm sạch da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da. Vì vậy, Barosma Betulina Leaf Oil thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Barosma Betulina Leaf Oil
- Dùng trực tiếp: Barosma Betulina Leaf Oil có thể được dùng trực tiếp lên da để làm dịu và làm sạch da. Bạn có thể thêm vài giọt dầu vào bông tẩy trang hoặc bông cotton và lau nhẹ nhàng lên da mặt. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng dầu này vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- Pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác: Barosma Betulina Leaf Oil có thể được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner, và các loại mặt nạ để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Thêm vài giọt dầu vào sản phẩm làm đẹp và trộn đều trước khi sử dụng.
- Massage da: Barosma Betulina Leaf Oil cũng có thể được sử dụng để massage da. Thêm vài giọt dầu vào tay và xoa đều trước khi massage lên da mặt hoặc toàn thân. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu vào da và giúp thư giãn cơ thể.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Barosma Betulina Leaf Oil có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy khi sử dụng nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu dầu vô tình tiếp xúc với mắt, nhanh chóng rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Barosma Betulina Leaf Oil là một loại dầu thơm mạnh, nên khi sử dụng cần chú ý không sử dụng quá liều. Nếu sử dụng quá nhiều, có thể gây kích ứng cho da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Barosma Betulina Leaf Oil, nên kiểm tra da bằng cách thoa một ít dầu lên vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc khuỷu tay. Nếu không có phản ứng phụ sau 24 giờ, mới sử dụng trên da mặt hoặc toàn thân.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Barosma Betulina Leaf Oil không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi, vì da của trẻ em rất nhạy cảm và có thể gây kích ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Barosma Betulina Leaf Oil nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nên đậy kín nắp chai sau khi sử dụng để tránh bụi bẩn và không khí ẩm mốc ảnh hưởng đến chất lượng dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Barosma betulina (Berg.) Bartl. (Buchu) leaf oil." by A. Viljoen, E. van Vuuren, and B. van Zyl. Journal of Essential Oil Research, 2006.
2. "The essential oil of Barosma betulina (Buchu) and its antimicrobial activity." by M. Lall, S. Kishore, and S. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, 2004.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Barosma betulina (Buchu)." by A. M. Viljoen and E. van Vuuren. Planta Medica, 2011.
Glycine Soja (Soybean) Oil
1. Glycine Soja (Soybean) Oil là gì?
Glycine Soja (Soybean) Oil là dầu được chiết xuất từ hạt đậu nành (soybean), một loại cây thực phẩm phổ biến trên toàn thế giới. Dầu này là một nguồn giàu chất dinh dưỡng, bao gồm axit béo không no, vitamin E và các chất chống oxy hóa khác.
2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Oil
- Dưỡng ẩm: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Chống lão hóa: Dầu đậu nành chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
- Làm sáng da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu.
- Chống viêm: Dầu đậu nành có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng viêm da và kích ứng da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Glycine Soja (Soybean) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Oil
- Dưỡng da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng dưỡng ẩm và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp làm mềm da và giảm tình trạng khô da. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu dưỡng da hoặc pha trộn với kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.
- Chăm sóc tóc: Glycine Soja (Soybean) Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp nuôi dưỡng tóc, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu xả hoặc pha trộn với dầu gội để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
- Làm sạch da: Glycine Soja (Soybean) Oil cũng có thể được sử dụng để làm sạch da. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu tẩy trang hoặc pha trộn với sản phẩm làm sạch da để tăng cường hiệu quả làm sạch.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu Glycine Soja (Soybean) Oil có thể gây bít tắc lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Oil từ các thương hiệu đáng tin cậy: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Oil từ các thương hiệu đáng tin cậy và được chứng nhận.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Soybean Oil: Composition, Nutrition, and Uses" by D. O. Fennema, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society, 1996.
2. "Soybean Oil: Production, Processing, and Utilization" edited by H. W. Liu, published by AOCS Press, 2015.
3. "Soybean Oil: Health Benefits and Potential Risks" by J. M. Slavin, published in the Journal of the American Dietetic Association, 2011.
Đã lưu sản phẩm