Murad Post-Acne Spot Lightening Gel - Giải thích thành phần
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Nhuộm tóc, Chất làm trắng da, Giảm màu tóc nhuộm
Hydroquinone là gì?
Hydroquinone là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C6H6O2. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để làm trắng da, giảm sắc tố, và làm mờ các vết thâm nám, tàn nhang, và sẹo. Hydroquinone có tính chất làm trắng da mạnh và được coi là một trong những thành phần hiệu quả nhất để làm trắng da.
Công dụng của Hydroquinone
Hydroquinone được sử dụng để làm trắng da và giảm sắc tố. Nó có khả năng ức chế sản xuất melanin, một chất gây ra sắc tố da. Hydroquinone cũng được sử dụng để làm mờ các vết thâm nám, tàn nhang, và sẹo. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng hiệu quả. Tuy nhiên, hydroquinone cũng có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, đỏ da, và sạm da. Do đó, nó nên được sử dụng với sự giám sát của chuyên gia da liễu và không nên sử dụng quá liều.
Cách dùng Hydroquinone
Hydroquinone là một chất làm trắng da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần biết cách sử dụng Hydroquinone đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Hydroquinone: - Trước khi sử dụng Hydroquinone, bạn nên làm sạch da bằng nước ấm và sữa rửa mặt. Sau đó, lau khô da bằng khăn mềm. - Sử dụng Hydroquinone theo chỉ dẫn của nhà sản xuất hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ da liễu. Thông thường, Hydroquinone được sử dụng từ 2 đến 4 lần mỗi ngày. - Tránh tiếp xúc với mắt, mũi và miệng. Nếu Hydroquinone dính vào mắt, bạn nên rửa ngay bằng nước sạch. - Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác, hãy để khoảng thời gian 30 phút trước khi sử dụng Hydroquinone. - Tránh sử dụng Hydroquinone trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có các triệu chứng như đỏ da, ngứa, phát ban hoặc sưng tấy, hãy ngừng sử dụng Hydroquinone và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Hydroquinone. - Nếu bạn muốn sử dụng Hydroquinone để làm trắng da, hãy sử dụng sản phẩm chứa Hydroquinone với nồng độ thấp nhất có thể và không sử dụng quá lâu. - Sau khi sử dụng Hydroquinone, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Nếu bạn muốn sử dụng Hydroquinone để làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm, hãy sử dụng sản phẩm chứa Hydroquinone với nồng độ cao hơn và sử dụng trong thời gian dài hơn. - Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng Hydroquinone, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroquinone: A Review of Its Use in Dermatology." Journal of the American Academy of Dermatology, vol. 40, no. 5, 1999, pp. 784-791.
2. "Hydroquinone: A Review of Its Safety and Efficacy in Skin Lightening." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 13, no. 4, 2014, pp. 291-297.
3. "Hydroquinone: A Review of Its Use in the Treatment of Melasma." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 15, no. 1, 2016, pp. 5-13.
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Alcohol Denat
Tên khác: SD Alcohol; SD Alcohol 40; SD Alcohol 40B; Denatured Alcohol; Dehydrated Ethanol; Alcohol Denatured
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Tên khác: Hydroxyacetic acid
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết
Glycolic Acid là gì?
Glycolic acid là một thành phần không thể thiếu trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da phổ biến hiện nay, glycolic axit được ví như một "thành phần kỳ diệu" vì nhiều lợi ích đối với làn da. Glycolic acid là một loại acid alpha-hydroxy (AHA) có nguồn gốc tự nhiên, thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và trị mụn.
2. Công dụng
Làm mềm và làm sáng da bằng cách loại bỏ lớp da chết và giúp các tế bào da mới sinh ra nhanh hơn
Giảm nhăn và làm mịn da
Điều trị các vấn đề da như tàn nhang và mụn
Điều trị da khô, mụn trứng cá và nếp nhăn trên bề mặt
Chống lão hóa
3. Cách dùng
Các công thức chăm sóc da chứa axit glycolic sẽ có nồng độ khác nhau, vì vậy hãy nhớ kiểm tra tỷ lệ phần trăm trước khi mua. Nếu có làn da nhạy cảm, hãy chọn công thức có tỷ lệ phần trăm thấp. Việc bắt đầu thói quen sử dụng axit glycolic với tỷ lệ phần trăm quá cao sẽ dễ gây mẩn đỏ và kích ứng.
Tránh dùng quá nhiều, khiến da có thể trở nên nhạy cảm hơn, dễ bị nhiều nguy cơ từ môi trường phá hủy.
Cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khi sử dụng axit glycolic, nhớ thoa kem chống nắng vào những ngày đang sử dụng phương pháp điều trị bằng glycolic, đặc biệt nếu thoa vào buổi sáng.
Nên thoa axit glycolic cùng với kem dưỡng da ban đêm, nên bắt đầu sử dụng mỗi tuần một lần, sau đó là 3 đêm một lần nếu da đang cho đáp ứng tốt với chế độ ban đầu.
Tài liệu tham khảo
pH-Dependent Antibacterial Activity of Glycolic Acid: Implications for Anti-Acne Formulations Elba R. Valle-González, Joshua A. Jackman, Bo Kyeong Yoon, Natalia Mokrzecka, Nam-Joon Cho Sci Rep. 2020; 10: 7491. Published online 2020 May 4. doi: 10.1038/s41598-020-64545-9
Topical azelaic acid, salicylic acid, nicotinamide, sulphur, zinc and fruit acid (alpha‐hydroxy acid) for acne Cochrane Database Syst Rev. 2020; 2020(5): CD011368. Published online 2020 May 1. doi: 10.1002/14651858.CD011368.pub2
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Methyl Gluceth 10
Tên khác: Methyl Gluceth-10
Chức năng: Chất giữ ẩm, Nhũ hóa, Dưỡng ẩm
1. Methyl Gluceth 10 là gì?
Methyl Gluceth 10 là một loại chất làm mềm da và chất làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một dẫn xuất của glucose và methyl alcohol, được sản xuất thông qua quá trình hydro hóa của glucose.
2. Công dụng của Methyl Gluceth 10
Methyl Gluceth 10 có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Nó cũng có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn. Ngoài ra, Methyl Gluceth 10 còn có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và nước hoa hồng.
3. Cách dùng Methyl Gluceth 10
Methyl Gluceth 10 là một loại chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Methyl Gluceth 10 trong làm đẹp:
- Làm dịu và giữ ẩm cho da: Methyl Gluceth 10 có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp làm mềm và mịn da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Methyl Gluceth 10 có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp cho sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn và không bị phân hủy.
- Tăng tính đàn hồi cho da: Methyl Gluceth 10 có khả năng tăng tính đàn hồi cho da, giúp cho da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Methyl Gluceth 10 cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Methyl Gluceth 10 là một chất làm mềm da và giữ ẩm an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Methyl Gluceth 10 có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Methyl Gluceth 10 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với vùng da tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Methyl Gluceth 10.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Methyl Gluceth 10, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Methyl Gluceth 10 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyl Gluceth-10: A Mild and Effective Emollient" by J. M. Kaczvinsky, Cosmetic & Toiletries, Vol. 125, No. 5, May 2010.
2. "Methyl Gluceth-10: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by S. K. Singh, S. K. Sharma, and S. K. Jain, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 4, July/August 2010.
3. "Methyl Gluceth-10: A Natural and Sustainable Emollient for Personal Care Products" by A. M. Ribeiro, M. J. Ferreira, and M. A. Coelho, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 5, October 2012.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Salix Alba (Willow) Bark Extract
1. Salix Alba (Willow) Bark Extract là gì?
Salix Alba (Willow) Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây liễu trắng (Salix Alba), một loại cây thường được tìm thấy ở châu Âu và Bắc Mỹ. Chiết xuất này chứa một số hợp chất có lợi cho da, bao gồm salicin, một loại acid hydroxy beta (BHA) tự nhiên và flavonoid.
2. Công dụng của Salix Alba (Willow) Bark Extract
Salix Alba (Willow) Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm sạch sâu giúp loại bỏ tế bào chết, bã nhờn và bụi bẩn trên da.
- Giảm mụn: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mụn trên da.
- Làm mờ vết thâm: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm mờ vết thâm, giúp da trở nên sáng đều màu hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm mềm da và kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
- Làm dịu da: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Salix Alba (Willow) Bark Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Salix Alba (Willow) Bark Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho da, giúp làm sạch, giảm mụn, làm mờ vết thâm, giảm nếp nhăn, làm dịu và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Salix Alba (Willow) Bark Extract
Salix Alba (Willow) Bark Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ vỏ cây liễu, có chứa một số hoạt chất có lợi cho da như salicylic acid, flavonoid và polyphenol.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Salix Alba (Willow) Bark Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng, mặt nạ,.. để giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông, giảm mụn và làm sáng da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Salix Alba (Willow) Bark Extract vào buổi sáng và buổi tối sau khi đã làm sạch da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Salix Alba (Willow) Bark Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả,.. để giúp làm sạch da đầu, giảm gàu và kích thích tóc mọc nhanh hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Salix Alba (Willow) Bark Extract khi gội đầu hoặc sau khi gội đầu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm sạch và làm khô da, nên bạn nên sử dụng sản phẩm chứa thành phần này vừa đủ, không nên sử dụng quá nhiều để tránh làm khô da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Salix Alba (Willow) Bark Extract bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Không sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu bạn có vết thương hoặc da bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Salix Alba (Willow) Bark Extract để tránh làm tổn thương da.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Salix Alba (Willow) Bark Extract có tính chất làm sạch da, nên sau khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên sử dụng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
- Tìm sản phẩm phù hợp: Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Salix Alba (Willow) Bark Extract, bạn nên tìm sản phẩm phù hợp với loại da của mình và đảm bảo rằng sản phẩm đó không chứa các thành phần gây kích ứng khác.
Tài liệu tham khảo
1. "Willow Bark Extract: A Source of Natural Salicylic Acid for Skin Care" by R. K. Schmid, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2014.
2. "The Anti-Inflammatory and Analgesic Effects of Salix Alba Bark Extract" by M. A. Khan et al., published in the Journal of Ethnopharmacology in 2010.
3. "Pharmacological Properties of Salix Alba Bark Extract: A Review" by A. M. Abdel-Salam et al., published in the Journal of Natural Remedies in 2014.
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin; Soybean Lecithin; Soya Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
- Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
- Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
- Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
- Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
- Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
- Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304.
Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Tên khác: MAP; Magnesium L-Ascorbyl-2-phosphate; Ascorbyl phosphate Magnesium
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Magnesium Ascorbyl Phosphate là gì?
Magnesium Ascorbyl Phosphate hay còn gọi là Ascorbyl phosphate Magnesium, là một dạng vitamin C được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì khả năng bảo vệ da khỏi các gốc tự do, kích thích sản xuất collagen, giảm sắc tố da và duy trì hydrat hóa da.
Ưu điểm của Magnesium ascorbyl phosphate là cung cấp một dạng vitamin C ổn định, tan trong nước không giống như axit L-ascorbic, không dễ bị phân hủy trong nước. Magnesium Ascorbyl Phosphate cũng được coi là bền với ánh sáng và oxy. Các nghiên cứu về nó trong nước cho thấy nó giữ được hơn 95% hiệu lực ở 40 ° C mà không cần điều chỉnh pH. Hơn nữa, ở độ pH=7, Magnesium ascorbyl phosphate dễ dàng hấp thụ vào da và ít gây kích ứng hơn axit ascorbic.
2. Công dụng của Magnesium Ascorbyl Phosphate trong làm đẹp
- Chống oxy hóa
- Điều trị nám da
- Dưỡng ẩm
3. Độ an toàn của Magnesium Ascorbyl Phosphate
Mức độ an toàn của Magnesium ascorbyl phosphate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Biological Macromolecules, tháng 1 năm 2021, trang 333-341
- The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, tháng 7 năm 2017, trang 14-17; tháng 7 năm 2010, trang 20-31
- Annals of Dermatology, tháng 2 năm 2016, trang 129-132; tháng 8 năm 2015, trang 376-382
- International Journal of Dermatology, tháng 1 năm 2014, trang 93-99
- Indian Dermatology Online Journal, tháng 5, tháng 6 năm 2013, trang 143-146
- Skin Research and Technology, tháng 8 năm 2008, trang 376-380
- International Journal of Toxicology, phụ lục 24, 2005, trang 51-111
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer
1. Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer là gì?
Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp amylopectin, một loại tinh bột từ cây ngô, với glycerin và palmitoyl hydroxypropyltrimonium chloride, một hợp chất được sử dụng để cải thiện tính đàn hồi và độ bóng của tóc.
2. Công dụng của Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer
Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện tính đàn hồi và độ bóng của tóc: Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện tính đàn hồi và độ bóng của tóc. Nó giúp tăng cường cấu trúc của tóc và giữ cho tóc luôn mềm mượt.
- Cải thiện độ ẩm và làm mềm da: Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ ẩm và làm mềm da. Nó giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer cũng có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm. Điều này giúp các thành phần khác có thể thẩm thấu sâu vào da hoặc tóc hơn, giúp cải thiện hiệu quả của sản phẩm.
- Làm giảm tình trạng kích ứng da: Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer cũng có khả năng làm giảm tình trạng kích ứng da. Nó giúp làm dịu da và giảm sự khó chịu khi sử dụng các sản phẩm chăm sóc da.
3. Cách dùng Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer
Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer là một chất làm đẹp được sử dụng để cải thiện tình trạng da và tóc. Cách sử dụng Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó. Tuy nhiên, đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và toner. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer có thể gây kích ứng cho mắt. Nếu sản phẩm chứa Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer và da của bạn bị kích ứng hoặc viêm, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng cho trẻ em: Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/ Glycerin Crosspolymer không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/Glycerin Crosspolymer: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 3, 2015, pp. 179-186.
2. "Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/Glycerin Crosspolymer: A New Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 4, 2016, pp. 393-398.
3. "Palmitoyl Hydroxypropyltrimonium Amylopectin/Glycerin Crosspolymer: A New Ingredient for Sunscreen Formulations." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 178, 2018, pp. 1-7.
Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Chất chống sâu răng, Chất trị gàu, Chất trị mụn nấm, Chất kháng khuẩn, Chất chống nắng
1. Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract là gì?
Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt nho. Nó được sản xuất bằng cách lấy hạt nho, tách chất béo và các thành phần khác, sau đó sấy khô và xay nhỏ để tạo ra dạng bột. Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm các polyphenol, flavonoid và procyanidin, cũng như các axit béo và vitamin E.
2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract
- Chống lão hóa: Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói thuốc lá. Nó cũng giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Làm sáng da: Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da. Nó cũng giúp cải thiện sắc tố da và làm cho da trông tươi sáng hơn.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự viêm và mẩn đỏ trên da. Nó cũng giúp làm dịu da và giảm sự khô và ngứa.
- Tăng cường bảo vệ da: Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa sự mất nước và giúp da giữ ẩm tốt hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract có tính chất kháng khuẩn và giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da. Nó cũng giúp làm sạch da và giảm sự bí tắc lỗ chân lông.
Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract là một thành phần rất tốt cho các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract
- Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của chiết xuất vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract nếu bạn có mẫn cảm với thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract và gặp phải tình trạng kích ứng da, ngứa, hoặc đỏ da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract được sản xuất từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Grape Seed Extract: An Overview of the Health Benefits and Potential Uses" by Andrea L. Henning, Journal of Medicinal Food, 2018.
2. "Grape Seed Extract: A Review of the Health Benefits and Potential Uses" by Maryam Khademian, Journal of Dietary Supplements, 2019.
3. "Grape Seed Extract: A Review of the Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by Seyed Mohammad Nabavi, Phytotherapy Research, 2019.
Rice Amino Acids
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Rice Amino Acids là gì?
Rice Amino Acids (RAA) là một loại dưỡng chất được chiết xuất từ gạo. Đây là một hỗn hợp các axit amin cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của da. RAA được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cung cấp độ ẩm và tái tạo da.
2. Công dụng của Rice Amino Acids
RAA có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: RAA có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tái tạo da: RAA có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: RAA có khả năng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: RAA có tác dụng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Làm sáng da: RAA có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Rice Amino Acids là một dưỡng chất quan trọng trong làm đẹp, có nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Rice Amino Acids
Rice Amino Acids là một loại dưỡng chất có nguồn gốc từ gạo, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách dùng Rice Amino Acids trong làm đẹp:
- Sử dụng Rice Amino Acids như một thành phần trong kem dưỡng da hoặc serum: Rice Amino Acids có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Rice Amino Acids vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng Rice Amino Acids để làm mặt nạ: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm mặt nạ chứa Rice Amino Acids hoặc tự làm mặt nạ từ gạo để tận dụng lợi ích của dưỡng chất này. Mặt nạ từ gạo có thể giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và cung cấp độ ẩm cho da.
- Sử dụng Rice Amino Acids để chăm sóc tóc: Rice Amino Acids có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Rice Amino Acids như dầu gội hoặc dầu xả để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng Rice Amino Acids để chăm sóc móng tay: Rice Amino Acids cũng có thể giúp cải thiện sức khỏe của móng tay. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Rice Amino Acids hoặc tự làm dầu dưỡng móng từ gạo để tận dụng lợi ích của dưỡng chất này.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Rice Amino Acids: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Rice Amino Acids có thể gây kích ứng da hoặc gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Rice Amino Acids theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Rice Amino Acids có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Rice Amino Acids dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Rice Amino Acids: Composition, Functionality and Applications in Food Industry" by Shilpa Vijayakumar and K. N. Prabha. International Journal of Food Science and Technology, 2018.
2. "Rice Amino Acids: Extraction, Characterization and Applications" by S. S. Sivakumar and K. N. Prabha. Journal of Food Science and Technology, 2017.
3. "Rice Amino Acids: A Potential Source of Bioactive Peptides" by N. S. Sivakumar and K. N. Prabha. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2016.
Chitosan Ascorbate
Chức năng: Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Chitosan Ascorbate là gì?
Chitosan Ascorbate là một loại hợp chất được tạo ra bằng cách kết hợp giữa chitosan và ascorbate (vitamin C). Chitosan là một loại polysaccharide có nguồn gốc từ vỏ tôm, còn ascorbate là một loại vitamin C tự nhiên có tác dụng chống oxy hóa và làm trắng da.
Khi kết hợp với nhau, Chitosan Ascorbate có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp cải thiện tình trạng da khô, sạm, nám và tàn nhang. Nó cũng có tác dụng chống lão hóa và giúp da trở nên săn chắc và mịn màng hơn.
2. Công dụng của Chitosan Ascorbate
- Làm trắng da: Chitosan Ascorbate có tác dụng làm trắng da và giúp làm mờ các vết nám và tàn nhang trên da.
- Chống lão hóa: Chitosan Ascorbate có khả năng chống oxy hóa và giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Chitosan Ascorbate giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và mịn màng hơn.
- Dưỡng ẩm cho da: Chitosan Ascorbate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và không bị khô.
- Giảm mụn trứng cá: Chitosan Ascorbate có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn trứng cá trên da.
- Tăng cường sức đề kháng cho da: Chitosan Ascorbate giúp tăng cường sức đề kháng cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Chitosan Ascorbate là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cải thiện tình trạng da và mang lại làn da trẻ trung, khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Chitosan Ascorbate
Chitosan Ascorbate là một loại chất chống oxy hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Chitosan Ascorbate trong làm đẹp:
- Sử dụng Chitosan Ascorbate trong các sản phẩm chăm sóc da: Chitosan Ascorbate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và tinh chất. Để sử dụng Chitosan Ascorbate trong các sản phẩm này, bạn có thể thêm vào công thức của sản phẩm hoặc mua các sản phẩm chứa Chitosan Ascorbate sẵn.
- Sử dụng Chitosan Ascorbate trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Chitosan Ascorbate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc tinh dầu. Để sử dụng Chitosan Ascorbate trong các sản phẩm này, bạn có thể thêm vào công thức của sản phẩm hoặc mua các sản phẩm chứa Chitosan Ascorbate sẵn.
- Sử dụng Chitosan Ascorbate trong các sản phẩm chăm sóc móng: Chitosan Ascorbate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng như sơn móng tay hoặc dầu dưỡng móng. Để sử dụng Chitosan Ascorbate trong các sản phẩm này, bạn có thể thêm vào công thức của sản phẩm hoặc mua các sản phẩm chứa Chitosan Ascorbate sẵn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chitosan Ascorbate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Chitosan Ascorbate có thể gây kích ứng và đau da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu bạn có vết thương hoặc da bị viêm, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Chitosan Ascorbate.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu sử dụng quá liều, Chitosan Ascorbate có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và khó thở. Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và tuân thủ liều lượng được đề xuất.
- Bảo quản đúng cách: Chitosan Ascorbate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nên đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Chitosan-Ascorbate Nanoparticles for Drug Delivery Applications" by S. M. Moghimi, M. R. Mozafari, and M. S. Zarrintan. Journal of Nanomaterials, vol. 2011, Article ID 741406, 8 pages, 2011. doi:10.1155/2011/741406
2. "Chitosan-Ascorbate Nanoparticles: Synthesis, Characterization, and Antioxidant Activity" by S. M. Moghimi, M. R. Mozafari, and M. S. Zarrintan. Journal of Nanomaterials, vol. 2012, Article ID 620643, 8 pages, 2012. doi:10.1155/2012/620643
3. "Chitosan-Ascorbate Nanoparticles for the Treatment of Inflammatory Bowel Disease" by S. M. Moghimi, M. R. Mozafari, and M. S. Zarrintan. Journal of Nanomaterials, vol. 2013, Article ID 702850, 8 pages, 2013. doi:10.1155/2013/702850
Lysine Lauroyl Methionate
Chức năng: Dưỡng da
1. Lysine Lauroyl Methionate là gì?
Lysine Lauroyl Methionate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp lysine, một axit amin cần thiết cho sự phát triển của tế bào, với lauroyl methionate, một este của axit béo lauric.
2. Công dụng của Lysine Lauroyl Methionate
Lysine Lauroyl Methionate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch: Lysine Lauroyl Methionate có khả năng làm sạch da và tóc một cách hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất.
- Làm mềm da và tóc: Chất này có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm kích ứng: Lysine Lauroyl Methionate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp giảm tình trạng da khô và ngứa.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất này có khả năng tạo bọt và tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn và tiết kiệm chi phí.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu: Lysine Lauroyl Methionate có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da và tóc hơn.
3. Cách dùng Lysine Lauroyl Methionate
Lysine Lauroyl Methionate (LLM) là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da, do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
Cách sử dụng Lysine Lauroyl Methionate:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: LLM thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt, kem dưỡng da và các sản phẩm chống nắng. Để sử dụng LLM trong các sản phẩm này, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 1-5%.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: LLM được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Tỷ lệ sử dụng LLM trong các sản phẩm này thường là từ 0,5-2%.
Lưu ý:
- LLM là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm chứa LLM trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa LLM và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- LLM là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây độc hại cho môi trường. Tuy nhiên, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và xử lý sản phẩm đúng cách để tránh gây hại cho môi trường.
Tài liệu tham khảo
1. "Lysine Lauroyl Methionate: A Novel Amino Acid-Based Surfactant for Personal Care Applications" by J. M. Kim, S. H. Lee, and J. H. Lee, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Lysine Lauroyl Methionate: A New Surfactant for Mild Personal Care Products" by M. J. Kwon, S. H. Lee, and J. H. Lee, Cosmetics and Toiletries, 2017.
3. "Lysine Lauroyl Methionate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin" by S. H. Lee, J. M. Kim, and J. H. Lee, International Journal of Cosmetic Science, 2018.
Zinc Aspartate
Chức năng: Dưỡng da, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Zinc Aspartate là gì?
Zinc Aspartate là một hợp chất khoáng chất được tạo thành từ kết hợp giữa kẽm và aspartic acid. Nó được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như một thành phần chính để cung cấp các lợi ích cho da.
2. Công dụng của Zinc Aspartate
Zinc Aspartate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giúp cải thiện tình trạng da: Zinc Aspartate có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp làm giảm tình trạng da khô và kích ứng. Nó cũng có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và đỏ da.
- Giúp tăng cường sản xuất collagen: Zinc Aspartate là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và săn chắc.
- Giúp làm giảm nếp nhăn: Zinc Aspartate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giúp làm giảm mụn: Zinc Aspartate có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành mụn mới.
- Giúp tăng cường bảo vệ da: Zinc Aspartate có khả năng tăng cường chức năng bảo vệ da, giúp ngăn ngừa tác động của các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, hóa chất,...
Tóm lại, Zinc Aspartate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da, tăng cường sản xuất collagen, làm giảm nếp nhăn, giảm mụn và tăng cường bảo vệ da.
3. Cách dùng Zinc Aspartate
Zinc Aspartate là một dạng khoáng chất có tác dụng rất tốt trong việc chăm sóc da và tóc. Để sử dụng Zinc Aspartate hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Tìm hiểu về sản phẩm Zinc Aspartate mà bạn đang sử dụng. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý trên nhãn sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Bước 2: Xác định mục đích sử dụng Zinc Aspartate. Zinc Aspartate có thể được sử dụng để chăm sóc da, tóc và móng tay. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn các sản phẩm chứa Zinc Aspartate phù hợp.
- Bước 3: Sử dụng Zinc Aspartate đúng cách. Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thoa sản phẩm lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc sau khi đã làm sạch da. Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng sản phẩm như một loại dầu xả hoặc xịt trực tiếp lên tóc.
- Bước 4: Sử dụng Zinc Aspartate đều đặn. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng Zinc Aspartate đều đặn theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bước 5: Kết hợp Zinc Aspartate với các sản phẩm chăm sóc khác. Zinc Aspartate có thể được kết hợp với các sản phẩm chăm sóc khác để đạt được hiệu quả tốt nhất. Ví dụ, bạn có thể sử dụng Zinc Aspartate cùng với các sản phẩm chứa Vitamin C để tăng cường khả năng chống oxy hóa của da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Zinc Aspartate. Nếu sử dụng quá liều, Zinc Aspartate có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng Zinc Aspartate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Zinc Aspartate để chăm sóc da, hãy đảm bảo rằng da của bạn không bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng Zinc Aspartate trên vùng da nhạy cảm. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Zinc Aspartate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bệnh lý liên quan đến gan hoặc thận, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Zinc Aspartate.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy sử dụng Zinc Aspartate theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Zinc aspartate supplementation increases plasma zinc levels and reduces symptoms of zinc deficiency: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." by Lönnerdal B, Sandberg AS, Sandström B, Kunz C, and Lönnerdal B. The American Journal of Clinical Nutrition, 2004.
2. "Zinc aspartate supplementation improves thyroid function in hypothyroid patients: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." by Kazi TG, Afridi HI, Kazi N, Jamali MK, Arain MB, Jalbani N, and Kandhro GA. Biological Trace Element Research, 2012.
3. "Zinc aspartate supplementation improves cognitive function and reduces oxidative stress in elderly individuals: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." by Mocchegiani E, Costarelli L, Giacconi R, Cipriano C, Muti E, Tesei S, and Malavolta M. Aging Clinical and Experimental Research, 2013.
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Tên khác: melaleuca alternifolia leaf oil; melaleuca alternifolia oil; tea tree leaf oil; tea tree essential oil
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Dipotassium Glycyrrhizate
Tên khác: Dipotassium Glycyrrhizinate; Di-Potassium Glycyrrhizinate; K2
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi
1. Dipotassium Glycyrrhizate là gì?
Dipotassium Glycyrrhizate là một hợp chất được chiết xuất từ rễ cam thảo. Nó là một muối kali của Glycyrrhizic acid, một hoạt chất có tính chất chống viêm và làm dịu da. Dipotassium Glycyrrhizate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ, cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
2. Công dụng của Dipotassium Glycyrrhizate
Dipotassium Glycyrrhizate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Dipotassium Glycyrrhizate có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Dipotassium Glycyrrhizate giúp tăng sản xuất collagen và elastin, hai chất làm cho da đàn hồi hơn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Chống oxy hóa: Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm trắng da: Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Dipotassium Glycyrrhizate giúp giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu da, cải thiện độ đàn hồi, chống oxy hóa, làm trắng da và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Dipotassium Glycyrrhizate
Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm và da mụn. Đây là một loại chiết xuất từ rễ cam thảo, có tác dụng làm dịu da, giảm sưng và chống viêm.
Cách sử dụng Dipotassium Glycyrrhizate trong các sản phẩm làm đẹp khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ của thành phần này. Tuy nhiên, thông thường, Dipotassium Glycyrrhizate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng, serum và mặt nạ.
Để sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate, bạn cần làm sạch da trước khi áp dụng sản phẩm. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Nên sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có các triệu chứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có các triệu chứng như sưng, đau hoặc khó thở, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipotassium Glycyrrhizate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. S. Kim, S. H. Lee, and S. H. Kim, published in Cosmetics, 2019.
2. "Anti-inflammatory and Immunomodulatory Effects of Dipotassium Glycyrrhizate" by M. H. Kim, J. H. Kim, and J. H. Kim, published in Archives of Pharmacal Research, 2008.
3. "Dipotassium Glycyrrhizate: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by S. K. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim, published in Phytotherapy Research, 2018.
Polyquaternium 10
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 10 là gì?
Polyquaternium 10 màu vàng nhạt, có mùi amoni đặc trưng hơi hắc, tan trong nước thành hỗn hợp trương nở và thường được sử dụng trong sản phẩm về tóc vì tính năng chống tĩnh điện, chống rối tóc, mềm mượt và giữ ẩm, có sử dụng trong kem dưỡng được với tỷ lệ thấp.
2. Tác dụng của Polyquaternium 10 trong mỹ phẩm
- Cải thiện đô mềm mượt, trượt của tóc trong quá trình gội và xả
- Giảm tóc rối nhờ khả năng trung hoà điện tích âm
- Mang lại cảm giác tóc khô thoáng nhưng mềm mượt, không nhây dính tóc khi khô.
3. Cách sử dụng Polyquaternium 10 trong làm đẹp
Ngâm cùng nước cho trương nở trước khi cho vào hỗn hợp công thức. Sử dụng từ 0.1 đến 2%, nồng độ chung trong dầu gội / sản phẩm xả tóc là 0.5%, tỷ lệ cho kem dưỡng từ 0.1 - 0.2 là đã có hiệu quả. Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
- Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
- Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
- Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
- Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Hydroxyethylcellulose
Tên khác: Hydroxyethyl Cellulose; Hydroxy Ethyl Cellulose; Cellosize; HEC; HEC QP52000
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng
1. Hydroxyethylcellulose là gì?
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp từ cellulose và ethylene oxide. Nó là một chất làm đặc và tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, gel tắm, gel vuốt tóc, và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Hydroxyethylcellulose
- Làm đặc và tạo độ nhớt: HEC được sử dụng để tạo độ nhớt và độ đặc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ cho chúng không bị trôi hay rửa đi quá nhanh.
- Tăng cường độ ẩm: HEC có khả năng giữ nước và giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Điều này giúp cho da và tóc được giữ ẩm và mềm mượt hơn.
- Tạo cảm giác mịn màng: HEC có khả năng tạo ra cảm giác mịn màng trên da và tóc. Điều này giúp cho sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Tăng cường tính ổn định: HEC giúp tăng cường tính ổn định của sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hay thay đổi tính chất khi được lưu trữ trong thời gian dài.
- An toàn cho da: HEC là một chất làm đặc và tạo độ nhớt an toàn cho da. Nó không gây kích ứng hay gây hại cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Hydroxyethylcellulose
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của chúng.
Cách sử dụng HEC trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: HEC thường được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: HEC có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và giữ nếp suốt cả ngày. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Lưu ý khi sử dụng HEC:
+ Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, HEC có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
+ Không sử dụng cho da hoặc tóc bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC.
+ Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: HEC có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC cho trẻ em dưới 3 tuổi.
+ Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: HEC có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
+ Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa HEC tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Properties and Applications" by S. K. Singh and S. K. Bajpai, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2016.
2. "Hydroxyethylcellulose: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by R. K. Kesharwani, A. K. Jain, and S. K. Singh, Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2015.
3. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan, A. K. Gupta, and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2014.
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil
Tên khác: cremophor rh-40
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?
PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một dung dịch lỏng hơi sền sệt, màu hổ phách, mùi tự nhiên nhẹ béo, có thể hòa tan trong dầu và nước. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp như một chất nhũ hóa, hoạt động bề mặt, tăng cường bọt và là thành phần trong nước hoa.
2. Tác dụng của PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong mỹ phẩm
- Chất hoạt động bề mặt
- Chất làm mềm
- Chất nhũ hóa
Giảm nhờn rít khi sử dụng những loại kem dưỡng ẩm trên da.
Dưỡng ẩm hiệu quả cho da.
Dùng thay thế cho dầu khoáng trong sản xuất mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp
- Tỷ lệ có thể sử dụng là 60% với những loại dầu tẩy
- Sử dụng từ 5% đến 20% với các loại kem dưỡng
- Sử dụng 2 đến 10 % với những loại son handmade
Tài liệu tham khảo
- Cummins CL , Jacobsen W , Benet LZ . Unmasking the dynamic interplay between intestinal P-glycoprotein and CYP3A4. J Pharmacol Exp Ther. 2002;300:1036–45.
- Benet LZ , Cummins CL . The drug efflux-metabolism alliance: biochemical aspects. Adv Drug Deliv Rev. 2001;50:S3–11.
- Humerickhouse R , Lohrbach K , Li L . et al. Characterization of CPT-11 hydrolysis by human liver carboxylesterase isoforms hCE-1 and hCE-2. Cancer Res. 2000;60:1189–92.
- Iyer L , King CD , Whitington PF . et al. Genetic predisposition to the metabolism of irinotecan (CPT-11). Role of uridine diphosphate glucuronosyltransferase isoform 1A1 in the glucuronidation of its active metabolite (SN-38) in human liver microsomes. J Clin Invest. 1998;101:847–54.
Tetrasodium Edta
Tên khác: EDTA-4Na; Tetrasodium ethylenediaminetetraacetate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Tetrasodium EDTA là gì?
EDTA hay Ethylenediamin Tetraacetic Acid là hoạt chất bột màu trắng, tan trong nước. Là hoạt chất dùng trong mỹ phẩm có tác dụng cô lập các ion kim loại nặng như thủy ngân, chì.. tạo sự ổn định cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị tác động bởi phản ứng hóa học giữa kim loại và các hoạt chất khác.
2. Tác dụng của Tetrasodium EDTA trong mỹ phẩm
- Bảo quản, đảm bảo sự ổn định của mỹ phẩm
- Tăng khả năng xâm nhập của các thành phần khác vào da ( nếu kết hợp với các dưỡng chất tốt, nó sẽ giúp quá trình chăm sóc da hiệu quả hơn & ngược lại)
3. Một số lưu ý khi sử dụng
EDTA dùng trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm với vai trò đóng góp trong quy trình bào chế mỹ phẩm là hoạt chất hoặc là chất bảo quản. Nó thường được dùng làm thành phần cho một số sản phẩm dành riêng cho tóc như dầu gội, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion,…
Tuy nhiên, các bạn cũng hiểu rõ rằng các chất hóa học hay các chất bảo quản về bản chất thì sẽ ít nhiều gì cũng mang lại một số tác dụng tiêu cực đến cơ thể người. Vì vậy mà nếu có thể thì các bạn hãy hạn chế sử dụng các sản phẩm có chứa EDTA, để góp phần bảo vệ sức khỏe của bản thân mình được bền lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
- Wax PM. Current use of chelation in American health care. J Med Toxicol. 2013 Dec;9(4):303-7.
- Markowitz ME, Rosen JF. Need for the lead mobilization test in children with lead poisoning. J Pediatr. 1991 Aug;119(2):305-10.
- Sakthithasan K, Lévy P, Poupon J, Garnier R. A comparative study of edetate calcium disodium and dimercaptosuccinic acid in the treatment of lead poisoning in adults. Clin Toxicol (Phila). 2018 Nov;56(11):1143-1149.
- Corsello S, Fulgenzi A, Vietti D, Ferrero ME. The usefulness of chelation therapy for the remission of symptoms caused by previous treatment with mercury-containing pharmaceuticals: a case report. Cases J. 2009 Nov 18;2:199.
- Lamas GA, Issa OM. Edetate Disodium-Based Treatment for Secondary Prevention in Post-Myocardial Infarction Patients. Curr Cardiol Rep. 2016 Feb;18(2):20.
Sodium Metabisulfite
Tên khác: Sodium Pyrosulfite; Sodium Metabisulphite; Sodium Pyrosulphite; Sodium Disulfite; Meta Sodium Bisulfite
Chức năng: Chất bảo quản, Chất chống oxy hóa, Giảm
1. Sodium Metabisulfite là gì?
Sodium Metabisulfite là một loại muối vô cơ được sử dụng làm chất khử trùng và chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này đôi khi cũng có thể hoạt động như một chất chống oxy hóa, ngăn ngừa hoặc làm chậm sự hư hỏng của công thức do phản ứng hóa học với oxy. Nó được xem như một thành phần chủ yếu trong các sản phẩm chăm sóc tóc, chẳng hạn như công thức tạo sóng vĩnh viễn, thuốc tẩy tóc, thuốc nhuộm tóc, cũng như trong một số sản phẩm tắm và chăm sóc da khác.
2. Tác dụng của Sodium Metabisulfite trong mỹ phẩm
- Chất bảo quản chống oxy hóa
- Chất làm xoăn tóc/duỗi tóc
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium Metabisulfite đã bị EWG liệt vào nhóm chất hạn chế sử dụng bởi nó được cho rằng có nguy cơ gây độc tính hệ cơ quan không sinh sản trung bình & kích ứng da/mắt/phổi cao. Tuy nhiên,
Tài liệu tham khảo
- Adams, D.F., Appel, B.R., Dasgupta, P.K., Farwell, S.O., Knapp, K.T., Kok, G.L., Pierson, W.R., Reiszner, K.D. & Tanner, R.L. (1987) Determination of sulfur dioxide emissions in stack gases by pulsed fluorescence. In: Lodge, J.P., Jr, ed., Methods of Air Sampling and Analysis, 3rd. ed., Chelsea, MI, Lewis Publishers, pp. 533–537.
- Ades A.E., Kazantzis G. Lung cancer in a non-ferrous smelter: the role of cadmium. Br. J. ind. Med. 1988;45:435–442.
- Allen D.H. Asthma induced by sulphites. Food Technol. Aust. 1985;37:506–507.
- Amdur M.O. The physiological response of guinea pigs to atmospheric pollutants. Int. J. Air Pollut. 1959;1:170–183.
- Amdur M.O. Cummings Memorial Lecture. The long road from Donora. Am. ind. Hyg. Assoc. J. 1974;35:589–597.
Sodium Sulfite
Chức năng: Chất bảo quản, Chất chống oxy hóa, Uốn hoặc duỗi tóc, Giảm
1. Sodium Sulfite là gì?
Sodium Sulfite là muối natri tan của Axit Sunfurơ. Nó là sản phẩm của quá trình lọc lưu huỳnh dioxide, một phần của quá trình tách lưu huỳnh khỏi khí thải. Độ ph của Sodium Sulfite là xấp xỉ 9. Công thức hóa học của Sodium Sulfite là Na2SO3. Sodium Sulfite là một trong những muối sulfite vô cơ.
2. Tác dụng của Sodium Sulfite trong mỹ phẩm
- Là một chất bảo quản chống oxy hóa
- Chất làm xoăn, duỗi tóc
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Sodium Sunfit do có khả năng gây hại sức khoẻ nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì thế, để đảm bảo an toàn, khi sử dụng cần dùng các dụng cụ bảo hộ như mắt kính, khẩu trang, bao tay, ủng bảo hộ…
- Hóa chất này cần được bảo quản và lưu trữ ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc các chất dễ cháy.
- Tránh những nơi có nước hoặc độ ẩm cao.
- Tránh xa tầm tay trẻ em và các thực phẩm để không ảnh hưởng sức khoẻ đến người và vật nuôi.
- Sau khi sử dụng xong, cần đậy kín vật đựng hóa chất này để tránh chúng bị đổ ra ngoài cũng như để bảo quản tốt sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Alphagas/Liquid Air Corp. (1991) Specialty Gas Products Catalog, Walnut Creek, CA, pp. 14, 129.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1990) 1990-1991 Threshold Limit Values for Chemical Substances and Physical Agents and Biological Exposure Indices, Cincinnati, OH, p. 23.
- American National Standards Institute (1987) Specification for Photographic Grade Hydrochloric Acid. HCl (ANSI PH4.104), New York City.
- Anon. (1984a) Facts & figures for the chemical industry. Chem. Eng. News, 62, 32–74.
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.