
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | B | (Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
2 | B | (Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt, Tạo bọt) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | | |
1 | - | (Mặt nạ, Thuốc dưỡng) | |
- | B | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | B | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất khử mùi) | |
1 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ) | |
- | - | | |
1 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi) | |
- | - | (Chất làm dịu, Thuốc dưỡng) | |
1 | - | (Tẩy trắng, làm sáng) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | | |
1 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 4 | B | (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
Olivia Quido Skincare Cleansing Milk - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Sodium Cocoyl Isethionate
1. Sodium Cocoyl Isethionate là gì?
Sodium Cocoyl Isethionate là một thành phần làm sạch được cho là nhẹ dịu trên da và không gây tổn hại đến hàng rào bảo vệ da. Nó là một axit béo gốc thực vật nên có khả năng phân hủy sinh học. Sodium Cocoyl Isethionate giúp tạo bọt nhiều và mềm mịn cho các sản phẩm làm sạch.
2. Tác dụng của Sodium Cocoyl Isethionate trong mỹ phẩm
- Dễ phân hủy và sử dụng được đối với tất cả các loại da.
- Chất tạo bọt.
- Là một chất làm sạch da.
- Chất họat động bề mặt.
- Lưu giữ lại cảm giác da trơn mượt sau khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Stearic Acid
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
- Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
- Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
- Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
- Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
- Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
- Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
- Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
- Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
- Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
- Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
- Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
- Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Glyceryl Stearate Se
1. Glyceryl Stearate Se là gì?
Glyceryl Stearate SE là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của glyceryl và axit stearic, và SE đại diện cho "self-emulsifying" (tự phân tán). Điều này có nghĩa là nó có khả năng phân tán trong nước và dầu, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và kết hợp các thành phần khác với nhau.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate SE có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc không khí.
- Tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và giữ được độ ẩm cho da.
- Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn.
- Tăng độ kết dính của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tăng độ kết dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được hiệu quả trang điểm lâu hơn.
Tóm lại, Glyceryl Stearate SE là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm và làm dịu da, tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, tạo kết cấu và độ kết dính cho sản phẩm, và làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate Se là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
Cách sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp như sau:
- Để tăng khả năng nhũ hóa, Glyceryl Stearate Se thường được sử dụng cùng với các chất nhũ hóa khác như Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, và Behenyl Alcohol.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần đảm bảo tỷ lệ sử dụng phù hợp để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm cho sản phẩm quá dày.
- Glyceryl Stearate Se có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ các quy định về liều lượng và an toàn của FDA và các cơ quan quản lý khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate Se là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate SE: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. K. Singh and R. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009.
2. "Glyceryl Stearate SE: An Effective Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Gupta and A. K. Chakraborty, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011.
3. "Glyceryl Stearate SE: A Multi-Functional Emulsifier for Skin Care Products" by A. K. Sharma and R. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 1, February 2013.
Cetyl Alcohol
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Disodium Laureth Sulfosuccinate
1. Disodium Laureth Sulfosuccinate là gì?
Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem tắm, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. DLS là một hợp chất của sodium lauryl ether sulfate và disodium sulfosuccinate.
2. Công dụng của Disodium Laureth Sulfosuccinate
DLS có khả năng làm sạch da và tóc rất hiệu quả, đồng thời cũng giúp tạo bọt và tạo độ nhớt cho sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, DLS cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa DLS, người dùng nên kiểm tra kỹ thành phần và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.
3. Cách dùng Disodium Laureth Sulfosuccinate
Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm tẩy trang. DLS được sử dụng để làm sạch da và tóc bằng cách loại bỏ bụi bẩn, dầu và mỹ phẩm tích tụ trên bề mặt.
Cách sử dụng DLS trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sau:
- Sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ DLS vào lòng bàn tay và tạo bọt với nước. Mát-xa nhẹ nhàng lên da mặt và rửa sạch bằng nước.
- Dầu gội: Thêm một lượng nhỏ DLS vào tay và xoa đều lên tóc ướt. Mát-xa nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.
- Sữa tắm: Thêm một lượng nhỏ DLS vào lòng bàn tay hoặc bông tắm và tạo bọt với nước. Mát-xa nhẹ nhàng lên toàn thân và rửa sạch bằng nước.
- Tẩy trang: Thêm một lượng nhỏ DLS vào bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng lên da mặt và mắt. Rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù DLS là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa DLS bị dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và thăm khám bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa DLS. Việc sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da và làm khô da.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa DLS trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa DLS trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm chứa DLS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. R. Johnson, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by A. K. Sharma and S. K. Singh, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 2, April 2011.
3. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Versatile Surfactant for Personal Care Formulations" by R. K. Goyal and S. K. Singh, published in the Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 14, No. 1, January 2011.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Sodium Lauryl Sulfoacetate
1. Sodium Lauryl Sulfoacetate là gì?
Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một loại chất hoạt động bề mặt anion, được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó được sản xuất từ dầu dừa và dầu cọ, và có tính chất làm sạch và tạo bọt.
2. Công dụng của Sodium Lauryl Sulfoacetate
SLSA được sử dụng để làm sạch và tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp. Nó là một chất hoạt động bề mặt anion, có khả năng làm sạch và tạo bọt tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. SLSA cũng được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng dễ sử dụng hơn và có cảm giác mượt mà trên da và tóc. Tuy nhiên, SLSA có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng cẩn thận và tránh tiếp xúc với mắt.
3. Cách dùng Sodium Lauryl Sulfoacetate
Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như bọt tắm, xà phòng, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SLSA trong làm đẹp:
- Sử dụng SLSA để tạo bọt cho sản phẩm tắm: SLSA là một chất hoạt động bề mặt mạnh, giúp tạo bọt và làm sạch da hiệu quả. Bạn có thể sử dụng SLSA để tạo bọt cho sản phẩm tắm của mình bằng cách thêm khoảng 1-2% SLSA vào công thức sản phẩm của bạn.
- Sử dụng SLSA để tạo xà phòng: SLSA cũng được sử dụng để tạo xà phòng, đặc biệt là trong các sản phẩm xà phòng tự nhiên. Bạn có thể sử dụng SLSA để thay thế Sodium Lauryl Sulfate (SLS), một chất hoạt động bề mặt có hại cho da và môi trường.
- Sử dụng SLSA trong các sản phẩm chăm sóc tóc: SLSA cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó giúp làm sạch tóc và da đầu, tạo bọt và giữ ẩm cho tóc.
- Sử dụng SLSA trong các sản phẩm chăm sóc da: SLSA cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và sữa tắm. Nó giúp làm sạch da, tạo bọt và giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
Mặc dù SLSA được coi là một chất hoạt động bề mặt an toàn và tự nhiên, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều SLSA: SLSA là một chất hoạt động bề mặt mạnh, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da.
- Không sử dụng SLSA trực tiếp lên da: SLSA nên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, không nên sử dụng trực tiếp lên da vì có thể gây kích ứng.
- Chọn sản phẩm chứa SLSA từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa SLSA, hãy chọn từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm tra an toàn.
- Không sử dụng SLSA trong các sản phẩm cho trẻ em: SLSA không nên được sử dụng trong các sản phẩm cho trẻ em vì nó có thể gây kích ứng da và mắt.
- Sử dụng SLSA trong điều kiện an toàn: Khi làm việc với SLSA, hãy đảm bảo sử dụng trong điều kiện an toàn và đeo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Review of its Properties and Applications" by J. M. Karpinski, Journal of Surfactants and Detergents, 2012.
2. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Safe and Effective Surfactant for Personal Care Products" by R. L. McLaughlin, Cosmetic Science Technology, 2008.
3. "Sodium Lauryl Sulfoacetate: A Mild and Versatile Surfactant for Formulating Personal Care Products" by M. J. Rieger, Cosmetics and Toiletries, 2006.
Syringa Vulgaris (Lilac) Leaf Cell Culture Extract
1. Syringa Vulgaris (Lilac) Leaf Cell Culture Extract là gì?
Syringa Vulgaris (Lilac) Leaf Cell Culture Extract là một chiết xuất được sản xuất từ tế bào lá cây Lilac thông qua kỹ thuật nuôi cấy tế bào. Lilac là một loại cây thân gỗ, có hoa màu tím hoặc trắng, được trồng để trang trí hoặc để thu hoạch tinh dầu. Chiết xuất từ tế bào lá cây Lilac được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner và mặt nạ.
2. Công dụng của Syringa Vulgaris (Lilac) Leaf Cell Culture Extract
Syringa Vulgaris (Lilac) Leaf Cell Culture Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ tế bào lá cây Lilac chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Làm dịu da: Lilac có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ tế bào lá cây Lilac cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da.
- Làm sáng da: Lilac có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Lilac có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da và giúp giảm sự xuất hiện của mụn.
Tóm lại, Syringa Vulgaris (Lilac) Leaf Cell Culture Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da.
3. Cách dùng Syringa Vulgaris (Lilac) Leaf Cell Culture Extract
- Syringa Vulgaris (Lilac) Leaf Cell Culture Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, nước hoa hồng, mặt nạ, vv.
- Để tận dụng tối đa hiệu quả của chiết xuất này, nên sử dụng sản phẩm chứa Syringa Vulgaris (Lilac) Leaf Cell Culture Extract thường xuyên, ít nhất là 2 lần mỗi ngày (sáng và tối).
- Trước khi sử dụng sản phẩm, nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Syringa Vulgaris (Lilac) Leaf Cell Culture Extract trong quá trình điều trị da, nên tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Syringa Vulgaris (Lilac) Leaf Cell Culture Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn trên da, nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, M. J., Lee, S. H., & Kim, Y. K. (2015). Anti-inflammatory effects of Syringa vulgaris L. leaf extract in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages. Journal of medicinal food, 18(5), 568-574.
2. Kwon, Y. S., & Lee, H. K. (2012). Antioxidant and anti-inflammatory activities of Syringa vulgaris L. leaf extract. Journal of medicinal plants research, 6(12), 2343-2348.
3. Lee, S. H., Kim, M. J., & Kim, Y. K. (2014). Syringa vulgaris L. leaf extract inhibits the production of pro-inflammatory cytokines in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages. Journal of ethnopharmacology, 151(1), 386-391.
Rosa Multiflora Fruit Extract
1. Rosa Multiflora Fruit Extract là gì?
Rosa Multiflora Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả hoa hồng đa hoa, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ quả hoa hồng đa hoa, bao gồm các vitamin, axit béo, flavonoid và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Rosa Multiflora Fruit Extract
Rosa Multiflora Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Rosa Multiflora Fruit Extract chứa nhiều chất dinh dưỡng và axit béo giúp làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong Rosa Multiflora Fruit Extract giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm thiểu nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Rosa Multiflora Fruit Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và vitamin giúp tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Rosa Multiflora Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các triệu chứng kích ứng da như mẩn đỏ, ngứa và chảy nước.
- Làm sáng da: Các flavonoid trong Rosa Multiflora Fruit Extract giúp làm sáng da, giảm thiểu đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Rosa Multiflora Fruit Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm mềm, dưỡng ẩm, chống lão hóa, tăng cường đàn hồi, giảm viêm và kích ứng da, và làm sáng da.
3. Cách dùng Rosa Multiflora Fruit Extract
- Rosa Multiflora Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Multiflora Fruit Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng, ngứa, hoặc đỏ da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tránh để sản phẩm trong tầm tay của trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Rosa multiflora Thunb.: A review." by Li, X., et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2019.
2. "Rosa multiflora fruit extract inhibits adipogenesis in 3T3-L1 adipocytes." by Kim, J. H., et al. in Journal of Medicinal Food, 2014.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Rosa multiflora fruit extract in vitro." by Kim, J. H., et al. in Journal of Medicinal Food, 2013.
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract
1. Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract là gì?
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract là chiết xuất từ hoa, lá và thân cây cúc La Mã (Matricaria chamomilla), còn được gọi là cúc xanh hoặc cúc vạn thọ. Cây cúc La Mã là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Chiết xuất từ cúc La Mã được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc do tính chất lành tính và khả năng làm dịu da.
2. Công dụng của Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ cúc La Mã có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sự khó chịu và ngứa do da khô hoặc bị kích ứng.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách giảm sự kích ứng và làm dịu da đầu. Nó cũng có thể giúp làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ cúc La Mã có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và nám trên da.
- Chống oxy hóa: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và tia UV.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất từ cúc La Mã có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong việc chăm sóc da và tóc. Nó có tính chất lành tính và làm dịu da, giúp tăng cường sức khỏe cho tóc, làm sáng da, chống oxy hóa và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm khác.
- Thường thì, nó được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Lưu ý:
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract hoặc tìm kiếm sản phẩm có nồng độ thấp hơn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower/Leaf/Stem Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An overview" by S. Srivastava, E. K. Gupta, and B. L. Gupta. Journal of Natural Products, vol. 3, no. 1, pp. 12-21, 2010.
2. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future" by M. Srivastava, S. Kapoor, and R. K. Thakur. Molecular Medicine Reports, vol. 3, no. 6, pp. 895-901, 2010.
3. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future" by M. Srivastava, S. Kapoor, and R. K. Thakur. Molecular Medicine Reports, vol. 3, no. 6, pp. 895-901, 2010.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower/Leaf/Stem Extract
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower/Leaf/Stem Extract là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower/Leaf/Stem Extract là một chiết xuất từ hoa, lá và thân cây hương thảo (Rosemary) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hương thảo là một loại cây thân gỗ, có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Chiết xuất từ hương thảo có tính chất chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe của da.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower/Leaf/Stem Extract
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ hương thảo chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, khói bụi, thuốc lá, và các chất độc hại khác.
- Kháng viêm: Hương thảo có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề da liên quan đến viêm.
- Kháng khuẩn: Chiết xuất từ hương thảo có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm mùi hôi và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn.
- Làm dịu và cải thiện tình trạng da: Hương thảo có tính chất làm dịu và cải thiện tình trạng da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
Tóm lại, Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để bảo vệ và cải thiện sức khỏe của da.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower/Leaf/Stem Extract
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower/Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh dầu, xà phòng, dầu gội, dầu xả, vv.
- Để sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc pha trộn vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác.
- Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower/Leaf/Stem Extract có tính kích ứng và có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách.
- Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ trên da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) Extract as a Potential Natural Antioxidant and Antimicrobial Agent" by M. A. Mohamed, A. A. Hussein, and M. M. El-Sherbiny, in Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 10, pp. 6525-6533, Oct. 2015.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Rosmarinus officinalis L. (rosemary): a review" by M. A. Al-Snafi, in International Journal of Pharmacology and Toxicology, vol. 4, no. 2, pp. 67-81, Mar.-Apr. 2016.
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) extract as a natural preservative in food industry: A review" by M. A. Mohamed, A. A. Hussein, and M. M. El-Sherbiny, in Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, pp. 31-44, Jan. 2016.
Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract
1. Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract là gì?
Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract là một loại chiết xuất từ hoa, lá và thân cây Pelargonium Graveolens, còn được gọi là cây hoa hồng nước hoặc cây hoa hồng Geranium. Đây là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Phi và được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa của nó.
Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract có chứa nhiều hoạt chất như flavonoid, tanin, axit hữu cơ, vitamin và khoáng chất. Các hoạt chất này giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da, tóc và móng.
2. Công dụng của Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract
Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống viêm: Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất chống viêm, giúp làm giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Kháng khuẩn: Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da.
- Chống oxy hóa: Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi, ô nhiễm.
- Làm dịu da: Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm mẩn đỏ và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sắc tố đen và tàn nhang trên da.
- Tăng cường tóc và móng: Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract cũng có tác dụng tăng cường tóc và móng, giúp chúng khỏe mạnh hơn.
Với những công dụng trên, Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng như kem dưỡng, serum, toner, xà phòng, dầu gội và sơn móng.
3. Cách dùng Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract
- Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của chiết xuất này vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract theo chỉ dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Lưu ý:
- Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Pelargonium Graveolens Flower/Leaf/Stem Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Pelargonium graveolens essential oil and its major constituents against respiratory tract pathogens." by Sienkiewicz M, Kowalczyk E, et al. published in Central European Journal of Immunology in 2013.
2. "In vitro antioxidant and anti-inflammatory activities of Pelargonium graveolens L'Hér. flower, leaf, and stem extracts." by Kim JH, Kim YJ, et al. published in Journal of Medicinal Food in 2014.
3. "Phytochemical analysis and biological activities of Pelargonium graveolens L'Hér. flower, leaf, and stem extracts." by Lee JH, Kim YJ, et al. published in Journal of Ethnopharmacology in 2014.
Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract
1. Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract là gì?
Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract là một chiết xuất từ các phần của cây bạc hà (Mentha piperita), một loại cây thuộc họ Hoa môi. Bạc hà là một loại thảo dược được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract
Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất bạc hà có tính chất làm mát và giảm viêm, giúp làm dịu da và giảm sự kích ứng.
- Làm sạch da: Bạc hà có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Tăng cường lưu thông máu: Bạc hà có tính kích thích và tăng cường lưu thông máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu và giảm sự phồng tấy.
- Làm tăng độ đàn hồi của da: Bạc hà có tính chất làm mát và làm dịu da, giúp tăng độ đàn hồi của da và giảm sự lão hóa.
- Giảm mụn: Bạc hà có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và giữ cho da khỏe mạnh.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Bạc hà có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
Tóm lại, Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract là một chiết xuất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, làm sạch da, tăng cường lưu thông máu, tăng độ đàn hồi của da, giảm mụn và dưỡng ẩm da.
3. Cách dùng Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract
- Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và môi.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da, Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng để làm dịu da, giảm sưng tấy và mẩn đỏ, làm sạch da và giảm bã nhờn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng để làm sạch da đầu, giảm ngứa và kích thích tóc mọc nhanh hơn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc môi, Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng để làm mềm môi và giảm tình trạng khô môi.
- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thử nghiệm trước khi sử dụng và ngưng sử dụng nếu có dấu hiệu kích ứng.
- Ngoài ra, cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract để tránh gây hại cho sức khỏe.
Lưu ý:
- Không nên sử dụng Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract trực tiếp lên da mà nên sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và môi.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không nên sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban hoặc sưng tấy, cần ngưng sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên để tránh gây hại cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Peppermint (Mentha piperita L.) leaf extract: a review of its traditional uses, phytochemistry, pharmacology and toxicology." by A. Serafini, et al. in Phytotherapy Research, 2016.
2. "Pharmacological and therapeutic effects of Mentha piperita L. (Peppermint) extract: a review." by S. Asadi, et al. in Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2019.
3. "Mentha piperita L. (Peppermint) extract: chemical composition, antioxidant and antimicrobial activities." by M. K. El-Sayed, et al. in Journal of Essential Oil Research, 2018.
Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract
1. Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract là gì?
Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract là một chiết xuất được lấy từ hoa, lá và thân cây Lavandula Intermedia, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào tính chất chống oxy hóa và kháng viêm của nó.
2. Công dụng của Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract
Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa các hợp chất chống oxy hóa như polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Kháng viêm: Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract có tính kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng và đỏ da. Nó cũng có thể giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác.
- Tăng cường sức khỏe da: Chiết xuất này có khả năng cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tác động thư giãn: Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
Với những công dụng trên, Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, toner và serum.
3. Cách dùng Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract
Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, tinh dầu và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract để giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng trong xà phòng: Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn. Bạn có thể sử dụng xà phòng chứa Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract để làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
- Dùng trong tinh dầu: Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất thư giãn và giảm căng thẳng, giúp giảm stress và tăng cường giấc ngủ. Bạn có thể sử dụng tinh dầu Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract để thư giãn và tạo cảm giác thoải mái.
Lưu ý:
Mặc dù Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Dù Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng sử dụng quá liều có thể gây kích ứng và dị ứng cho da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi: Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract không nên sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi vì có thể gây kích ứng cho da của trẻ.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Lavandula Intermedia Flower/Leaf/Stem Extract có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, vì vậy không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Lavandula intermedia flower, leaf and stem extracts" by M. E. Karamian, M. R. Omidbaigi, and M. A. Hassani-Kakhki. Journal of Essential Oil Research, vol. 22, no. 6, pp. 542-549, 2010.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Lavandula intermedia: A review" by S. M. Hosseini, M. H. Hosseini, and M. R. Omidbaigi. Pharmacognosy Reviews, vol. 11, no. 22, pp. 43-48, 2017.
3. "Lavandula intermedia: Chemical composition and biological activities" by M. R. Omidbaigi, S. M. Hosseini, and M. H. Hosseini. Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 20, no. 1, pp. 1-11, 2017.
Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract
1. Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract là gì?
Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract là một chiết xuất từ hoa, lá và thân cây Melissa Officinalis, còn được gọi là cây bạc hà. Đây là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống và cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract
Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm tự nhiên của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract chứa các chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Tẩy tế bào chết: Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trông sáng hơn.
Tóm lại, Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm dịu, giữ ẩm, chống lão hóa, làm sáng và tẩy tế bào chết.
3. Cách dùng Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract
Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract (chiết xuất hoa, lá và thân cây bạc hà) được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên có tính chất chống viêm, kháng khuẩn và làm dịu da.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, toner và serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để cung cấp độ ẩm và chăm sóc da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Sản phẩm này giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, giảm gãy rụng và kích thích mọc tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Melissa Officinalis Flower/Leaf/Stem Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Melissa officinalis L. extract: a natural source of rosmarinic acid with antioxidant and antimicrobial properties." by A. M. Pereira, et al. Food and Chemical Toxicology, vol. 50, no. 5, May 2012, pp. 1389-1393.
2. "Melissa officinalis extract inhibits the growth of Staphylococcus aureus and enhances the antimicrobial activity of ciprofloxacin." by M. R. Omidbaigi, et al. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 4, no. 24, December 2010, pp. 2678-2683.
3. "Antidepressant-like effects of Melissa officinalis (lemon balm) extract in rats." by M. Y. Khalili, et al. Pharmaceutical Biology, vol. 52, no. 3, March 2014, pp. 324-329.
Pancratium Maritimum (Sea Daffodil) Extract
1. Pancratium Maritimum (Sea Daffodil) Extract là gì?
Pancratium Maritimum, còn được gọi là Sea Daffodil, là một loài thực vật có hoa thuộc họ Amaryllidaceae. Nó được tìm thấy ở các vùng ven biển của châu Âu, châu Phi và châu Á. Pancratium Maritimum Extract là một loại chiết xuất từ rễ và lá của cây Sea Daffodil. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Pancratium Maritimum (Sea Daffodil) Extract
Pancratium Maritimum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Pancratium Maritimum Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang trên da.
- Chống lão hóa: Pancratium Maritimum Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng cường độ ẩm: Pancratium Maritimum Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm và làm dịu da: Pancratium Maritimum Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Pancratium Maritimum Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Pancratium Maritimum Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm sáng da, chống lão hóa, giữ ẩm, chống viêm và tăng cường sức sống cho tóc.
3. Cách dùng Pancratium Maritimum (Sea Daffodil) Extract
Pancratium Maritimum (Sea Daffodil) Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các cách dùng sau:
- Dùng trong kem dưỡng da: Thêm Pancratium Maritimum Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Pancratium Maritimum Extract vào buổi sáng và buổi tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Dùng trong serum: Pancratium Maritimum Extract cũng có thể được sử dụng trong serum để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp cải thiện tình trạng lão hóa. Bạn có thể sử dụng serum chứa Pancratium Maritimum Extract vào buổi sáng hoặc buổi tối trước khi sử dụng kem dưỡng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Pancratium Maritimum Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc mặt nạ tóc để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Pancratium Maritimum Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Pancratium Maritimum Extract vào mắt, bạn nên rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pancratium Maritimum Extract, bạn nên kiểm tra da trên tay hoặc cổ tay để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Pancratium Maritimum Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em: Pancratium Maritimum Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Pancratium Maritimum Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and biological investigations of Pancratium maritimum L." by A. El-Shazly, M. A. El-Domiaty, and M. A. El-Gamal. Journal of Natural Products, 2003.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Pancratium maritimum L. extracts" by H. Ben Mansour, R. Jemai, and M. Damak. Food and Chemical Toxicology, 2010.
3. "Pharmacological activities of Pancratium maritimum L. and its constituents" by A. El-Shazly, M. A. El-Domiaty, and M. A. El-Gamal. Phytotherapy Research, 2005.
Origanum Vulgare Leaf Extract
1. Origanum Vulgare Leaf Extract là gì?
Origanum Vulgare Leaf Extract là một chiết xuất từ lá của cây Oregano (còn được gọi là cây rau mùi tây), một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Chiết xuất này được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như một chất chống oxy hóa và kháng viêm tự nhiên.
2. Công dụng của Origanum Vulgare Leaf Extract
Origanum Vulgare Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa các hợp chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác. Điều này giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Kháng viêm: Origanum Vulgare Leaf Extract có tính kháng viêm tự nhiên, giúp giảm sự viêm nhiễm và kích ứng trên da. Điều này có thể giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá, mẩn ngứa và các vấn đề da khác.
- Tăng cường sức khỏe da: Chiết xuất này còn có khả năng tăng cường sức khỏe da bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng và độ ẩm cần thiết cho da. Điều này giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường khả năng bảo vệ da: Origanum Vulgare Leaf Extract có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Điều này giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vấn đề da do môi trường gây ra.
Tóm lại, Origanum Vulgare Leaf Extract là một chiết xuất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm chống oxy hóa, kháng viêm, tăng cường sức khỏe da và tăng cường khả năng bảo vệ da.
3. Cách dùng Origanum Vulgare Leaf Extract
Origanum Vulgare Leaf Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây oregano, có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
Để sử dụng Origanum Vulgare Leaf Extract trong làm đẹp, bạn có thể tham khảo các sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng, serum, toner, mask, shampoo, conditioner, vv. Hoặc bạn có thể tự làm một số sản phẩm chăm sóc da và tóc tại nhà bằng cách thêm Origanum Vulgare Leaf Extract vào công thức.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Origanum Vulgare Leaf Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá liều. Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn đang dùng các sản phẩm chứa Origanum Vulgare Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, phồng, nổi mẩn, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Origanum Vulgare Leaf Extract.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Origanum vulgare leaf extract." by S. K. Mishra, et al. (2013)
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Origanum vulgare L. essential oil and its major components." by M. Soković, et al. (2010)
3. "Origanum vulgare L. leaf extract modulates the expression of genes involved in oxidative stress and inflammation in vitro." by M. K. Kim, et al. (2014)
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes
1. Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes là gì?
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt cây Carthamus Tinctorius, còn được gọi là cây hoa hồng. Oleosomes là những hạt nhỏ chứa dầu được tìm thấy trong các loại thực vật và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes
Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum và dầu tóc. Công dụng của nó bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Oleosomes giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Oleosomes giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông săn chắc và khỏe mạnh hơn.
- Làm giảm tình trạng da khô và bong tróc: Oleosomes giúp giữ ẩm cho da, giúp làm giảm tình trạng da khô và bong tróc.
Tóm lại, Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm, chống oxy hóa và giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes
- Dùng làm kem dưỡng da: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài, giúp da mềm mại và mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes như kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Dùng làm tinh chất dưỡng tóc: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp dưỡng chất và bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes như tinh chất dưỡng tóc để giữ cho tóc mềm mượt và chắc khỏe.
- Dùng làm thành phần chính trong sản phẩm làm sạch da: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có khả năng làm sạch da nhẹ nhàng, không gây kích ứng và giúp cân bằng độ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes như sữa rửa mặt để làm sạch da hàng ngày.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có thể bị phân hủy dưới tác động của ánh nắng mặt trời, làm giảm hiệu quả của sản phẩm. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Thận trọng khi sử dụng với da nhạy cảm: Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes có thể gây kích ứng và dị ứng đối với da nhạy cảm. Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Oleosomes theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Seed Oil Oleosomes: Formation, Characterization, and Potential Applications in Cosmetics" by M. J. Escobar et al. (2019)
2. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Oleosomes: A Review of Their Formation, Structure, and Applications" by J. C. Chen et al. (2018)
3. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Seed Oil Oleosomes: A Potential Delivery System for Bioactive Compounds" by S. R. Kadam et al. (2017)
Caprylic Acid
1. Caprylic Acid là gì?
Caprylic Acid là một loại axit béo không no có công thức hóa học là C8H16O2. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa, dầu hạt cải, dầu hạt cải tím và một số loại dầu thực vật khác. Caprylic Acid cũng được sản xuất nhân tạo và sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Caprylic Acid
Caprylic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Caprylic Acid có khả năng làm sạch da và loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn và tế bào chết trên da. Nó cũng có tính kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn và nấm.
- Dưỡng ẩm da: Caprylic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp dưỡng chất cho da.
- Làm trắng da: Caprylic Acid có tính làm trắng da, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Chống lão hóa: Caprylic Acid có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da trẻ trung và khỏe mạnh.
- Làm mềm mại tóc: Caprylic Acid cũng có thể được sử dụng để làm mềm mại tóc và giúp tóc dễ dàng hơn khi chải.
Tóm lại, Caprylic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và serum. Nó có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc và được xem là một trong những thành phần làm đẹp tự nhiên hiệu quả nhất.
3. Cách dùng Caprylic Acid
Caprylic Acid là một loại axit béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu dừa và dầu cọ. Nó có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Cách sử dụng Caprylic Acid trong làm đẹp có thể được thực hiện như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Caprylic Acid: Các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, toner, serum, kem dưỡng, dầu gội đầu, dầu xả... có thể chứa Caprylic Acid. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc tạo ra các sản phẩm tại nhà bằng cách sử dụng dầu dừa hoặc dầu cọ.
- Sử dụng dầu dừa hoặc dầu cọ chứa Caprylic Acid: Bạn có thể sử dụng dầu dừa hoặc dầu cọ trực tiếp lên da và tóc để tận dụng tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm của Caprylic Acid. Để làm điều này, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và tóc, massage nhẹ nhàng và để trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Sử dụng Caprylic Acid trong các sản phẩm tự làm: Nếu bạn muốn tạo ra các sản phẩm chăm sóc da và tóc tự nhiên tại nhà, bạn có thể sử dụng Caprylic Acid như một thành phần. Bạn có thể tìm kiếm các công thức trên mạng hoặc tạo ra các sản phẩm của riêng mình bằng cách sử dụng các nguyên liệu tự nhiên như dầu dừa, dầu cọ, bơ hạt mỡ, tinh dầu...
Lưu ý:
Mặc dù Caprylic Acid là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Caprylic Acid trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn thân.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Caprylic Acid và cảm thấy da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng Caprylic Acid trực tiếp lên da và tóc, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để tránh gây tổn thương cho da và tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng Caprylic Acid trong các sản phẩm tự làm, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng các nguyên liệu chất lượng và tuân thủ các hướng dẫn về tỷ lệ và cách sử dụng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic Acid.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic Acid: Properties, Applications, and Health Benefits." International Journal of Food Science, vol. 2018, 2018, pp. 1-11.
2. "Caprylic Acid: A Review of its Properties and Applications." Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 91, no. 3, 2014, pp. 321-332.
3. "Caprylic Acid: A Review of its Properties, Production, and Applications." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 48, 2017, pp. 10423-10436.
Lactic Acid
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
- Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
- Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
- Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
- Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
- Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
- Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
- Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
- Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
- Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
- Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
- Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
- Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
- Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
- Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
- Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
- Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
- Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
- Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
- Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
- Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Arginine
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Allantoin
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Bisabolol
1. Bisabolol là gì?
Bisabolol hay còn được gọi là Alpha-Bisabolol. Đây là một loại cồn Sesquiterpene Monocyclic tự nhiên. Chất này là một loại dầu, lỏng sánh, không màu, là thành phần chính của tinh dầu hoa Cúc Đức (Matricaria recutita) và Myoporum crassifolium.
2. Tác dụng của Bisabolol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Làm dịu và chữa lành da
- Chống nhiễm trùng da
- Chống lão hóa da, làm mờ nếp nhăn trên da
- Ức chế tổng hợp melanin
- Tăng cường hấp thụ các thành phần khác
- Chất chống viêm, kháng khuẩn và giảm viêm mụn
- Tạo mùi tự nhiên cho sản phẩm
3. Cách sử dụng Bisabolol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm, làm đẹp có chứa Bisabolol để chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
- Bollen CM, Beikler T. Halitosis: the multidisciplinary approach. Int J Oral Sci. 2012 Jun;4(2):55-63.
- Struch F, Schwahn C, Wallaschofski H, Grabe HJ, Völzke H, Lerch MM, Meisel P, Kocher T. Self-reported halitosis and gastro-esophageal reflux disease in the general population. J Gen Intern Med. 2008 Mar;23(3):260-6.
- Porter SR, Scully C. Oral malodour (halitosis). BMJ. 2006 Sep 23;333(7569):632-5.
- Yaegaki K, Coil JM. Examination, classification, and treatment of halitosis; clinical perspectives. J Can Dent Assoc. 2000 May;66(5):257-61.
- Scully C, Greenman J. Halitology (breath odour: aetiopathogenesis and management). Oral Dis. 2012 May;18(4):333-45.
Maltodextrin
1. Maltodextrin là gì?
Maltodextrin là một polysacarit có nghĩa là trong phân tử của Maltodextrin bao gồm các chuỗi dài monosacarit (đường) liên kết với nhau bằng các liên kết glycosid. Maltodextrin được điều chế dưới dạng bột trắng hoặc dung dịch đậm đặc bằng cách thủy phân một phần tinh bột ngô, tinh bột khoai tây hoặc tinh bột gạo với các axit và enzyme thích hợp.
2. Tác dụng của Maltodextrin trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm (bởi bản thân Maltodextrin là nhân tố tạo ẩm tự nhiên (NMF) được tìm thấy trong lớp biểu bì của da)
- Là chất kết dính, giúp liên kết các thành phần lại với nhau, ngăn chúng tách ra
- Ổn định nhũ tương, giúp nước & dầu hòa tốt vào vào nhau
Tài liệu tham khảo
- Austin SL, Proia AD, Spencer-Manzon MJ, Butany J, Wechsler SB, Kishnani PS. Cardiac pathology in glycogen storage disease type III. JIMD Rep. 2012;6:65–72.
- Bao Y, Dawson TL Jr, Chen YT. Human glycogen debranching enzyme gene (AGL): complete structural organization and characterization of the 5' flanking region. Genomics. 1996;38:155–65.
- Bao Y, Yang BZ, Dawson TL Jr, Chen YT. Isolation and nucleotide sequence of human liver glycogen debranching enzyme mRNA: identification of multiple tissue-specific isoforms. Gene. 1997;197:389–98.
- Bernier AV, Sentner CP, Correia CE, Theriaque DW, Shuster JJ, Smit GP, Weinstein DA. Hyperlipidemia in glycogen storage disease type III: effect of age and metabolic control. J Inherit Metab Dis. 2008;31:729–32.
- Ben Chehida A, Ben Messaoud S, Ben Abdelaziz R, Ben Ali N, Boudabous H, Ben Abdelaziz I, Ben Ameur Z, Sassi Y, Kaabachi N, Abdelhak S, Abdelmoula MS, Fradj M, Azzouz H, Tebib N. Neuromuscular involvement in glycogen storage disease type III in fifty Tunisian patients: phenotype and natural history in young patients. Neuropediatrics. 2019;50:22–30.
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



