Son dưỡng Osmosis Eye And Lip Treatment
Đặc trị

Son dưỡng Osmosis Eye And Lip Treatment

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Sorbitan Olivate Citrus Aurantifolia (Lime) Oil Sodium Carboxymethyl Betaglucan
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Caprooyl Tetrapeptide 3
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Tocopherol Tocopheryl Acetate Niacinamide Ubiquinone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
88%
13%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da)
1
A
(Chất làm mềm)
1
-
(Dưỡng da)
1
-
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa

Son dưỡng Osmosis Eye And Lip Treatment - Giải thích thành phần

Cholesteryl Oleyl Carbonate

Chức năng: Dưỡng da

1. Cholesteryl Oleyl Carbonate là gì?

Cholesteryl Oleyl Carbonate là một loại este carbonat được sản xuất từ chất béo tự nhiên và axit carbonic. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm, chất tạo độ bóng và chất tạo màng bảo vệ cho da.

2. Công dụng của Cholesteryl Oleyl Carbonate

Cholesteryl Oleyl Carbonate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chất này có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cải thiện độ ẩm và làm mềm da.
- Tạo độ bóng cho da: Cholesteryl Oleyl Carbonate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp tăng độ bóng và giữ cho da luôn mịn màng.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Chất này có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Chất này có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Cholesteryl Oleyl Carbonate có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông khỏe mạnh và săn chắc hơn.
Tóm lại, Cholesteryl Oleyl Carbonate là một chất đa năng trong làm đẹp, có khả năng làm mềm, dưỡng ẩm, tạo độ bóng và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.

3. Cách dùng Cholesteryl Oleyl Carbonate

Cholesteryl Oleyl Carbonate là một chất làm mềm da và tăng cường độ ẩm cho da, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và kem chống nắng. Dưới đây là cách sử dụng Cholesteryl Oleyl Carbonate trong các sản phẩm làm đẹp:
- Kem dưỡng: Cholesteryl Oleyl Carbonate thường được sử dụng trong các kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa chất này vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Cholesteryl Oleyl Carbonate cũng được sử dụng trong các serum để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa chất này vào buổi sáng hoặc tối trước khi sử dụng kem dưỡng.
- Lotion: Cholesteryl Oleyl Carbonate cũng có thể được sử dụng trong các lotion để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng lotion chứa chất này vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Kem chống nắng: Cholesteryl Oleyl Carbonate cũng được sử dụng trong các kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng chứa chất này vào buổi sáng trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Lưu ý:

Mặc dù Cholesteryl Oleyl Carbonate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chất này có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Cholesteryl Oleyl Carbonate.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cholesteryl Oleyl Carbonate theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn cho da của bạn.
- Bảo quản sản phẩm: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Cholesteryl Oleyl Carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của chất này.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and Characterization of Cholesteryl Oleyl Carbonate" by M. A. Rahman, M. A. Hossain, and M. A. Gafur, Journal of Chemical Engineering and Materials Science, Vol. 6, No. 1, pp. 1-6, 2015.
2. "Cholesteryl Oleyl Carbonate: A New Liquid Crystal for Electro-Optic Applications" by J. M. Otón, J. M. Villalvilla, and J. L. Serrano, Journal of Applied Physics, Vol. 85, No. 11, pp. 7847-7851, 1999.
3. "Thermotropic and Lyotropic Mesomorphism of Cholesteryl Oleyl Carbonate" by M. A. Rahman, M. A. Hossain, and M. A. Gafur, Journal of Molecular Liquids, Vol. 212, pp. 55-60, 2015.

Cholesteryl Nonanoate

Chức năng: Chất làm mềm

1. Cholesteryl Nonanoate là gì?

Cholesteryl Nonanoate là một loại este được tạo ra từ cholesterol và axit nonanoic. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Cholesteryl Nonanoate

Cholesteryl Nonanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cholesteryl Nonanoate có khả năng thẩm thấu vào da và giúp giữ ẩm cho da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc: Cholesteryl Nonanoate có khả năng bám vào tóc và giúp tóc trở nên bóng mượt hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn: Cholesteryl Nonanoate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Cholesteryl Nonanoate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tia UV.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của các chất hoạt động bề mặt: Cholesteryl Nonanoate có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các chất hoạt động bề mặt khác, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc một cách hiệu quả hơn.

3. Cách dùng Cholesteryl Nonanoate

Cholesteryl Nonanoate là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, và kem chống nắng. Đây là một loại chất béo tự nhiên có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
Để sử dụng Cholesteryl Nonanoate, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc mua các sản phẩm chứa thành phần này. Nếu bạn tự tạo sản phẩm, hãy thêm Cholesteryl Nonanoate vào pha dầu của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi hoà tan.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Cholesteryl Nonanoate, hãy áp dụng đều lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. Nếu bạn sử dụng kem chống nắng chứa Cholesteryl Nonanoate, hãy áp dụng sản phẩm trước khi tiếp xúc với ánh nắng và thoa lại sau mỗi 2 giờ.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cholesteryl Nonanoate và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Cholesteryl Nonanoate: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. B. Robinson, published in the Journal of Lipid Research, 1995.
2. "Synthesis and Characterization of Cholesteryl Nonanoate and Its Derivatives" by M. A. Rahman and S. M. A. Islam, published in the Journal of Chemical Research, 2012.
3. "Cholesteryl Nonanoate: A Potential Therapeutic Agent for the Treatment of Atherosclerosis" by S. K. Das and S. K. Dey, published in the Journal of Cardiovascular Pharmacology, 2016.

Cholesteryl Chloride

Chức năng: Dưỡng da

1. Cholesteryl Chloride là gì?

Cholesteryl Chloride là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C27H45Cl. Nó là một loại este của cholesterol và axit clohidric. Cholesteryl Chloride có dạng bột màu trắng và không tan trong nước, nhưng tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.

2. Công dụng của Cholesteryl Chloride

Cholesteryl Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, dầu gội và dầu xả tóc. Nó có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc. Ngoài ra, Cholesteryl Chloride còn có tác dụng làm mềm và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường như tia UV và ô nhiễm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cholesteryl Chloride có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cholesteryl Chloride.

3. Cách dùng Cholesteryl Chloride

Cholesteryl Chloride là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó được sử dụng để tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Dưới đây là một số cách sử dụng Cholesteryl Chloride trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Cholesteryl Chloride thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giữ ẩm cho da và tăng cường độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Cholesteryl Chloride hàng ngày để giữ cho da của bạn luôn mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cholesteryl Chloride cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ cho tóc của bạn mềm mại và dễ chải. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc chứa Cholesteryl Chloride như dầu gội, dầu xả hoặc serum để giữ cho tóc của bạn luôn khỏe mạnh và bóng mượt.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Cholesteryl Chloride cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền hoặc phấn mắt để giữ cho da mềm mại và không bị khô. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm trang điểm chứa Cholesteryl Chloride hàng ngày để giữ cho làn da của bạn luôn tươi trẻ và rạng rỡ.

Lưu ý:

Mặc dù Cholesteryl Chloride là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da, nhưng bạn vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá liều: Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều Cholesteryl Chloride. Nếu sử dụng quá liều, nó có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cholesteryl Chloride, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cholesteryl Chloride có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cholesteryl Chloride bị dính vào mắt, bạn nên rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Cholesteryl Chloride trên vùng da đó. Nếu cần, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Cholesteryl Chloride ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ và không sử dụng nữa.

Tài liệu tham khảo

1. "Cholesteryl Chloride: Synthesis, Properties, and Applications" by J. M. González-Domínguez, M. A. López-Quintela, and J. R. Leis. Journal of Colloid and Interface Science, vol. 305, no. 2, 2007, pp. 417-425.
2. "Cholesteryl Chloride: A Versatile Building Block for the Synthesis of Chiral Materials" by A. J. Blake, M. W. George, and S. Parsons. Chemical Communications, no. 21, 2004, pp. 2426-2427.
3. "Cholesteryl Chloride: A Useful Reagent for the Preparation of Chiral Materials" by M. W. George, A. J. Blake, and S. Parsons. Tetrahedron: Asymmetry, vol. 16, no. 6, 2005, pp. 1033-1040.

Tocopherol

Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol

1. Tocopherol là gì?

Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.

Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.

2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm

  • Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
  • Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
  • Dưỡng ẩm và làm sáng da
  • Chống lão hóa da
  • Chất bảo quản mỹ phẩm

3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm

Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất  có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.

4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp

Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.

5. Một số lưu ý khi sử dụng

Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.

Tài liệu tham khảo

  • AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
  • Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational developmentJ Am Coll Nutr 9:314–319.
  • Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 ratsFood Chem Toxicol 24:1043–1050.

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu
Đặc trị
Osmosis Osmosis Enrich
0(0)
0
0
0(0)
0
0
0(0)
0
0
Đặc trị
Osmosis Osmosis Renew MD
0(0)
0
0