Sensilis Eternalist A.g.e. [retinol Filler]
Đặc trị

Sensilis Eternalist A.g.e. [retinol Filler]

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Làm sạch
Làm sạch
từ (8) thành phần
Cetearyl Alcohol Cetyl Alcohol Lecithin Decyl Glucoside Lauryl Glucoside Sorbitan Olivate Sodium Stearoyl Glutamate Phosphatidylcholine
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Allantoin Mannitol
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (6) thành phần
Sorbitan Olivate Cetearyl Olivate Ethyl Linoleate Ethyl Oleate Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Camellia Oleifera Seed Oil
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Tocopherol Niacinamide Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
6
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
87%
7%
4%
2%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm)

Sensilis Eternalist A.g.e. [retinol Filler] - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Isononyl Isononanoate

Tên khác: SALACOS 99; Dermol 99; TEGOSOFT INI; WAGLINOL 1449
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện

1. Isononyl Isononanoate là gì?

Isononyl Isononanoate hay còn gọi là Pelargonic Acid, là một acid béo bao gồm một chuỗi 9 carbon trong một Cacboxylic Acid. Isononyl Isononanoate là một chất lỏng trong suốt gần như không tan trong nước nhưng tan nhiều trong Cloroform, Ether và Hexane. 

2. Tác dụng của Isononyl Isononanoate trong mỹ phẩm

  • Tạo một lớp màng trên da giúp dưỡng ẩm, ngăn ngừa thoát hơi nước
  • Tăng cường kết cấu, mang đến cảm giác mượt mà cho bề mặt
  • Chất làm dẻo, giúp làm mềm polymer tổng hợp bằng cách giảm độ giòn & nứt

3. Cách sử dụng Isononyl Isononanoate trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Isononyl Isononanoate để chăm sóc da hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  • McDonnell G, Russell AD. Antiseptics and disinfectants: activity, action, and resistance. Clin Microbiol Rev. 1999 Jan;12(1):147-79.
  • Vanzi V, Pitaro R. Skin Injuries and Chlorhexidine Gluconate-Based Antisepsis in Early Premature Infants: A Case Report and Review of the Literature. J Perinat Neonatal Nurs. 2018 Oct/Dec;32(4):341-350.
  • Alam M, Cohen JL, Petersen B, Schlessinger DI, Weil A, Iyengar S, Poon E. Association of Different Surgical Sterile Prep Solutions With Infection Risk After Cutaneous Surgery of the Head and Neck. JAMA Dermatol. 2017 Aug 01;153(8):830-831.
  • Darouiche RO, Wall MJ, Itani KM, Otterson MF, Webb AL, Carrick MM, Miller HJ, Awad SS, Crosby CT, Mosier MC, Alsharif A, Berger DH. Chlorhexidine-Alcohol versus Povidone-Iodine for Surgical-Site Antisepsis. N Engl J Med. 2010 Jan 07;362(1):18-26.
  • Opstrup MS, Johansen JD, Zachariae C, Garvey LH. Contact allergy to chlorhexidine in a tertiary dermatology clinic in Denmark. Contact Dermatitis. 2016 Jan;74(1):29-36.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Diethylhexyl Carbonate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Diethylhexyl Carbonate là gì?

Diethylhexyl Carbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm, chất bảo vệ da và chất tạo màng bảo vệ. Nó còn được gọi là DEC và có công thức hóa học là C14H26O3.

2. Công dụng của Diethylhexyl Carbonate

Diethylhexyl Carbonate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Nó giúp cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc. Ngoài ra, DEC còn có tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, DEC cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người nhạy cảm, do đó cần phải sử dụng sản phẩm chứa DEC theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Diethylhexyl Carbonate

Diethylhexyl Carbonate (DEHC) là một chất làm mềm da và tạo màng bảo vệ da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng da, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Để sử dụng DEHC trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng DEHC cần thiết cho sản phẩm của bạn. DEHC thường được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng cụ thể phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn.
- Bước 2: Thêm DEHC vào sản phẩm của bạn. DEHC có thể được thêm vào sản phẩm của bạn trong giai đoạn pha trộn, sau khi các thành phần khác đã được pha trộn với nhau. Hãy đảm bảo rằng DEHC được pha trộn đều với các thành phần khác.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm của bạn như bình thường. Sau khi DEHC đã được thêm vào sản phẩm của bạn, bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường.

Lưu ý:

Mặc dù DEHC là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng da, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng DEHC theo tỷ lệ được khuyến cáo và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: DEHC có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: DEHC có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Hãy tránh tiếp xúc với da bị tổn thương.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm, hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Diethylhexyl Carbonate: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity." Journal of Chemical Health and Safety, vol. 20, no. 1, 2013, pp. 2-10.
2. "Diethylhexyl Carbonate: Synthesis, Properties, and Applications." Chemical Reviews, vol. 115, no. 5, 2015, pp. 2452-2477.
3. "Toxicity and Environmental Impact of Diethylhexyl Carbonate: A Review." Environmental Science and Pollution Research, vol. 23, no. 9, 2016, pp. 8451-8461.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu