
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dung môi) | |
3 | B | (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) | |
2 | B | (Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt, Tạo bọt) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi) | |
1 | - | (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo) | |
2 | B | (Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Nước hoa, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Mặt nạ, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
2 | B | (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
4 6 | B | ![]() ![]() | |
1 | B | | |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | | |
1 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Giảm tiết bã nhờn) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
4 5 | - | (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
Xà phòng Some By Mi Pure Vitamin C V10 Cleansing Bar - Giải thích thành phần
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Propylene Glycol
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Sodium Palmitate
1. Sodium Palmitate là gì?
Sodium Palmitate là muối natri của axit palmitic, một loại axit béo được tìm thấy tự nhiên trong dầu cọ và dầu dừa. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tẩy rửa và chất làm mềm.
2. Công dụng của Sodium Palmitate
Sodium Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Sodium Palmitate là một chất tẩy rửa hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da.
- Làm mềm da: Sodium Palmitate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tạo bọt: Sodium Palmitate là một chất tạo bọt tốt, giúp sản phẩm chăm sóc da và tóc tạo ra bọt nhiều hơn, giúp làm sạch và tẩy rửa hiệu quả hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Sodium Palmitate có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm chăm sóc da và tóc có thể được lưu trữ lâu hơn mà không bị hư hỏng.
- Làm mềm tóc: Sodium Palmitate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp giữ cho tóc mềm mại và dễ chải.
3. Cách dùng Sodium Palmitate
Sodium Palmitate là một loại muối của axit béo Palmitic, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm, chất tạo bọt và chất tẩy rửa. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Palmitate trong làm đẹp:
- Làm sạch da: Sodium Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa như sữa rửa mặt, gel tắm, xà phòng, v.v. để làm sạch da. Nó có khả năng tạo bọt và làm mềm da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Làm mềm da: Sodium Palmitate cũng được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để làm mềm da và giảm thiểu sự khô ráp. Nó có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Sodium Palmitate được sử dụng như một chất làm mềm và tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân tách.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Palmitate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sodium Palmitate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Sodium Palmitate có thể gây kích ứng da và dị ứng. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em: Sodium Palmitate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng nếu bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Sodium Palmitate hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Palmitate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by A. S. Almeida and L. C. A. Barbosa. Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 1, January/February 2013.
2. "Sodium Palmitate: A Review of its Properties and Applications in Food" by S. K. Gupta and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 4, April 2015.
3. "Sodium Palmitate: A Review of its Properties and Applications in Pharmaceutical Formulations" by S. K. Gupta and R. K. Sharma. Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 2, February 2015.
Sodium Stearate
1. Sodium Stearate là gì?
Sodium Stearate là một hợp chất muối của axit stearic và natri. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Sodium Stearate
Sodium Stearate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm đặc và tạo bọt. Nó giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn và tăng khả năng bám dính của sản phẩm lên da và tóc.
Ngoài ra, Sodium Stearate còn có tính chất làm mềm và bảo vệ da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa khô da. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tuy nhiên, Sodium Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
3. Cách dùng Sodium Stearate
Sodium Stearate là một loại muối của axit stearic và natri, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tính chất làm dày và ổn định, giúp tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Stearate trong làm đẹp:
- Sử dụng Sodium Stearate trong sản phẩm tẩy trang: Sodium Stearate có khả năng hòa tan các chất bẩn và dầu thừa trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả. Nó cũng giúp tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm tẩy trang.
- Sử dụng Sodium Stearate trong sản phẩm chăm sóc da: Sodium Stearate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, v.v. để tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm. Nó cũng giúp cải thiện cấu trúc của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Sử dụng Sodium Stearate trong sản phẩm trang điểm: Sodium Stearate được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như phấn phủ, son môi, mascara, v.v. để tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm. Nó cũng giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Stearate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng Sodium Stearate quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Sodium Stearate có thể làm sản phẩm trở nên quá đặc, khó thẩm thấu vào da và gây khó chịu cho người sử dụng.
- Không sử dụng Sodium Stearate trên da bị tổn thương: Sodium Stearate có thể gây kích ứng và làm tổn thương da nếu sử dụng trên da bị viêm, trầy xước hoặc cháy nắng.
- Lưu trữ Sodium Stearate đúng cách: Sodium Stearate nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng nên được lưu trữ trong bao bì kín để tránh bị ẩm và oxi hóa.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có dị ứng với Sodium Stearate hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, bạn nên kiểm tra thành phần trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Stearate: Properties, Production, and Applications." by N. M. Kondratenko, V. A. Kuznetsov, and A. V. Kuznetsova. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 3, pp. 527-537, 2017.
2. "Sodium Stearate: A Review of its Properties and Applications." by S. S. Chauhan and S. K. Sharma. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 8, pp. 102-109, 2015.
3. "Sodium Stearate: Synthesis, Properties, and Applications in Cosmetics." by A. M. Al-Sabagh, A. M. El-Sayed, and M. M. El-Sayed. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 5, pp. 305-316, 2016.
Potassium Laurate
1. Potassium Laurate là gì?
Potassium Laurate là muối potassium của axit lauric (C12H24O2), một loại axit béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu dừa và dầu cọ. Nó là một chất hoạt động bề mặt không ion hóa, có tính chất làm sạch và tạo bọt, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Potassium Laurate
Potassium Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm tắm. Nó có khả năng làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có tính chất tạo bọt, giúp sản phẩm dễ dàng xoa đều trên da và tóc. Potassium Laurate cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mượt và không bị khô. Ngoài ra, nó còn có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da liễu khác.
3. Cách dùng Potassium Laurate
Potassium Laurate là một chất hoạt động bề mặt anion, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Potassium Laurate trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Potassium Laurate thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ ẩm cho kem dưỡng da. Nó cũng có khả năng làm sạch da và giúp kem dưỡng da thẩm thấu vào da nhanh hơn.
- Trong sữa rửa mặt: Potassium Laurate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ bã nhờn và bụi bẩn trên da.
- Trong gel tắm: Potassium Laurate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Potassium Laurate thường được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải.
Lưu ý:
Mặc dù Potassium Laurate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Potassium Laurate có thể gây kích ứng da và mắt.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Potassium Laurate có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Potassium Laurate có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Potassium Laurate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Laurate, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Laurate: Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Kuznetsov, V. A. Kuznetsov, and E. V. Kuznetsova. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 2, pp. 307-315, 2016.
2. "Preparation and Characterization of Potassium Laurate Micelles in Aqueous Solution" by J. Wang, Y. Zhang, and Y. Chen. Journal of Dispersion Science and Technology, vol. 36, no. 6, pp. 871-876, 2015.
3. "Potassium Laurate as a Surfactant in the Preparation of Silver Nanoparticles" by S. K. Jha, A. K. Singh, and P. K. Singh. Journal of Nanoparticle Research, vol. 14, no. 9, pp. 1-9, 2012.
Sodium Laurate
1. Sodium Laurate là gì?
Sodium Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội đầu, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó là muối sodium của axit lauric, một loại axit béo được tìm thấy trong dầu dừa và dầu cọ.
2. Công dụng của Sodium Laurate
Sodium Laurate có khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc. Nó cũng có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, Sodium Laurate có thể gây khô da và kích ứng da. Do đó, cần phải sử dụng sản phẩm chứa Sodium Laurate với độ pH cân bằng và theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn cho da và tóc.
3. Cách dùng Sodium Laurate
Sodium Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, gel tắm, xà phòng, kem đánh răng và các sản phẩm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt có tính tẩy rửa mạnh, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.
Để sử dụng Sodium Laurate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đầu tiên, hãy đo lượng Sodium Laurate cần thiết cho sản phẩm của bạn. Thông thường, lượng Sodium Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp là từ 1% đến 30%.
- Sau đó, hãy pha trộn Sodium Laurate với các thành phần khác của sản phẩm, chẳng hạn như nước, dầu, chất tạo bọt và các chất hoạt động bề mặt khác.
- Tiếp theo, hãy khuấy đều hỗn hợp để Sodium Laurate được phân tán đều trong sản phẩm.
- Cuối cùng, hãy đóng gói sản phẩm và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Laurate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng Sodium Laurate trực tiếp trên da hoặc tóc mà không pha loãng với nước hoặc các chất khác. Điều này có thể gây kích ứng da và tóc.
- Bảo quản Sodium Laurate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium laurate: a review of its properties and applications in personal care products" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 6, pp. 531-542, 2011.
2. "Sodium laurate: a review of its use in pharmaceuticals and medical devices" by J. A. Smith and K. L. Johnson, Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 98, no. 3, pp. 871-880, 2009.
3. "Sodium laurate: a review of its use in food products" by L. M. Williams and J. R. Mitchell, Food Additives & Contaminants: Part A, vol. 28, no. 8, pp. 1005-1015, 2011.
Coco Betaine
1. Coco Betaine là gì?
Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sản xuất từ dầu dừa và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như sữa rửa mặt, dầu gội đầu, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Coco Betaine có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
2. Công dụng của Coco Betaine
Coco Betaine được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
Coco Betaine cũng có khả năng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng sử dụng và có cảm giác dễ chịu hơn trên da và tóc.
Ngoài ra, Coco Betaine còn có khả năng làm giảm độ cay và kích ứng của các chất hoạt động bề mặt khác, giúp sản phẩm làm đẹp an toàn hơn cho da và tóc.
3. Cách dùng Coco Betaine
Coco Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, và các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được chiết xuất từ dầu dừa và được biết đến với tính năng làm sạch và làm mềm da.
Để sử dụng Coco Betaine trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Coco Betaine cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Đưa Coco Betaine vào bình trộn và khuấy đều với các thành phần khác trong công thức.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì.
Lưu ý khi sử dụng Coco Betaine:
- Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Coco Betaine có tính chất làm sạch mạnh, do đó, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Coco Betaine có thể làm khô da và tóc. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì và không sử dụng quá nhiều.
- Coco Betaine có khả năng tạo bọt tốt, do đó, bạn không cần sử dụng quá nhiều sản phẩm để tạo bọt.
- Coco Betaine là một chất hoạt động bề mặt sinh học phân hủy được, do đó, nó không gây hại cho môi trường.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Betaine: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by R. R. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Surfactants and Detergents, 2010.
2. "Coco Betaine: An Overview of Its Properties and Applications" by S. K. Gupta and R. R. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2011.
3. "Coco Betaine: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. A. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2015.
Disodium Laureth Sulfosuccinate
1. Disodium Laureth Sulfosuccinate là gì?
Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem tắm, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. DLS là một hợp chất của sodium lauryl ether sulfate và disodium sulfosuccinate.
2. Công dụng của Disodium Laureth Sulfosuccinate
DLS có khả năng làm sạch da và tóc rất hiệu quả, đồng thời cũng giúp tạo bọt và tạo độ nhớt cho sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, DLS cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa DLS, người dùng nên kiểm tra kỹ thành phần và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.
3. Cách dùng Disodium Laureth Sulfosuccinate
Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm tẩy trang. DLS được sử dụng để làm sạch da và tóc bằng cách loại bỏ bụi bẩn, dầu và mỹ phẩm tích tụ trên bề mặt.
Cách sử dụng DLS trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sau:
- Sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ DLS vào lòng bàn tay và tạo bọt với nước. Mát-xa nhẹ nhàng lên da mặt và rửa sạch bằng nước.
- Dầu gội: Thêm một lượng nhỏ DLS vào tay và xoa đều lên tóc ướt. Mát-xa nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.
- Sữa tắm: Thêm một lượng nhỏ DLS vào lòng bàn tay hoặc bông tắm và tạo bọt với nước. Mát-xa nhẹ nhàng lên toàn thân và rửa sạch bằng nước.
- Tẩy trang: Thêm một lượng nhỏ DLS vào bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng lên da mặt và mắt. Rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù DLS là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa DLS bị dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và thăm khám bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa DLS. Việc sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da và làm khô da.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa DLS trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa DLS trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm chứa DLS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. R. Johnson, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by A. K. Sharma and S. K. Singh, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 2, April 2011.
3. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Versatile Surfactant for Personal Care Formulations" by R. K. Goyal and S. K. Singh, published in the Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 14, No. 1, January 2011.
Sucrose
1. Sucrose là gì?
Sucrose còn được gọi là saccharose, là sản phẩm được tách ra từ cây mía và củ cải, và là thành phần hút ẩm trong mỹ phẩm có đặc tính liên kết với nước và giúp giữ nước cho làn da.
2. Ứng dụng của Sucrose trong làm đẹp
- Tẩy lông
- Làm mặt nạ
- Tẩy tế bào chết
Trong mỹ phẩm, Sucrose có tác dụng như một chất hút ẩm (hút ẩm từ môi trường hoặc hút ẩm từ các lớp dưới da lên lớp biểu bì) để cung cấp độ ẩm cần thiết cho làn da.
Lưu ý: hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Sucrose đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- European Commission database for information on cosmetic substances and ingredients. [2011-08-01]
- The GRADE evidence profiles incorporated the discussions and inputs from the NUGAG Subgroup on Diet and Health, based on the outcomes of the systematic reviews (39, 40).
Sorbitol
1. Sorbitol là gì?
Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.
2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp
- Chất làm ướt, làm đặc giúp giữ ẩm cho da.
- Ngăn ngừa mất nước cho da ằng cách kéo nước bằng thẩm thấu từ không khí.
- Dưỡng da.
- Làm dịu da
Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.
3. Dạng tồn tại của sorbitol
- Dạng bột.
- Dạng dung dịch.
Tài liệu tham khảo
- Locher S. Acute liver and kidney failure following sorbitol infusion in a 28-year-old patient with undiagnosed fructose intolerance. Anasth Intensivther Notfallmed. 1987;22:194–7.
- Sachs M, Asskali F, Förster H, Encke A. Repeated perioperative administration of fructose and sorbitol in a female patient with hereditary fructose intolerance. Z Ernahrungswiss. 1993;32:56–66
- Hwang YC, Bakr S, Ellery CA, Oates PJ, Ramasamy R. Sorbitol dehydrogenase: a novel target for adjunctive protection of ischemic myocardium. FASEB J. 2003 Dec;17(15):2331-3
- Ishii N, Ikenaga H, Ogawa Z, Aoki Y, Saruta T, Suga T. Effects of renal sorbitol accumulation on urinary excretion of enzymes in hyperglycaemic rats. Ann Clin Biochem. 2001 Jul;38(Pt 4):391-8.
- Hao W, Tashiro S, Hasegawa T, Sato Y, Kobayashi T, Tando T, Katsuyama E, Fujie A, Watanabe R, Morita M, Miyamoto K, Morioka H, Nakamura M, Matsumoto M, Amizuka N, Toyama Y, Miyamoto T. Hyperglycemia Promotes Schwann Cell De-differentiation and De-myelination via Sorbitol Accumulation and Igf1 Protein Down-regulation. J Biol Chem. 2015 Jul 10;290(28):17106-15.
Decyl Glucoside
1. Decyl Glucoside là gì?
Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion (phân tử không tách thành ion khi hòa tan với nước), ngoài ra còn có khả năng tạo bọt, ổn định hệ nhũ tương và dễ dàng tương thích với các thành phần khác trong công thúc. Là thành phần tạo bọt và làm sạch có nguồn gốc tự nhiên tuyệt vời cho các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch.
2. Tác dụng của Decyl Glucoside trong mỹ phẩm
- Giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi được sử dụng nhiều lần, ngăn ngừa được tình trạng khô da.
- Có khả năng cải thiện ổn định cho công thức của các sản phẩm mỹ phẩm một cách tốt nhất.
- Giúp dưỡng ẩm cho da một cách tốt nhất, ngăn ngừa được các tình trạng bị ngứa hoặc bị viêm da.
- Có khả năng kết hợp tốt với các chất làm sạch khác, không gây ra tình trạng bị kích ứng.
- Có khả năng làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác những vẫn không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
- Giúp cho sản phẩm duy trù được tính êm dịu, nhẹ nhàng cho làn da.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đây là thành phần lành tính tuy nhiên trong một số trường hợp nó cũng gây ra tình rủi ro kích ứng, dị ứng với một số cơ địa, trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và không đáng kể.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Ascorbic Acid (Vitamin C)
1. Ascorbic Acid là gì?
Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.
2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp
- Bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường
- Thúc đẩy sản xuất collagen
- Làm sáng các đốm nâu
- Làm đều màu da
- Ức chế hình thành sắc tố da
3. Cách sử dụng vitamin C
Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.
Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.
Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
- Scarpa M, Stevanato R, Viglino P, Rigo A. Superoxide ion as active intermediate in the autoxidation of ascorbate by molecular oxygen. Effect of superoxide dismutase. J Biol Chem. 1983 Jun 10;258(11):6695-7
- Cabelli DE, Bielski BH. Kinetics and mechanism for the oxidation of ascorbic acid/ascorbate by HO2/O2 radicals: a pulse radiolysis and stopped flow photolysis study. J Phys Chem. 1983;87: 1805.
- Darr D, Dunston S, Faust H, Pinnell S. Effectiveness of antioxidants (vitamin C and E) with and without sunscreens as topical photoprotectants. Acta Derm Venereol. 1996 Jul;76(4):264-8
- Indian Dermatology Online Journal, 2013, No. 2, page 143-146
- Dermatological Surgery, 2005, 7.2, page 814-818
Niacinamide
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Stearic Acid
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
- Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
- Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
- Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
- Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
- Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
- Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
- Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
- Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
- Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
- Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
- Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
- Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract
1. Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract là gì?
Ilex Paraguariensis, còn được gọi là cây Mate, là một loại cây bản địa của Nam Mỹ, được trồng chủ yếu ở Argentina, Brazil, Uruguay và Paraguay. Lá của cây Mate được sử dụng để làm nước uống truyền thống ở Nam Mỹ và cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá của cây Mate, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này có chứa các hợp chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tăng cường sức đề kháng của da.
2. Công dụng của Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract
Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa da: Chiết xuất từ lá Mate có chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp da khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Giảm mụn trứng cá: Chiết xuất từ lá Mate có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và ngăn ngừa sự hình thành của mụn trứng cá trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
Tóm lại, Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và tăng cường sức đề kháng của da, ngăn ngừa lão hóa và giảm viêm trên da.
3. Cách dùng Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract
- Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, dầu gội, dầu xả, v.v.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, làm sáng da, giảm sưng tấy, giảm mụn và cải thiện tình trạng da khô.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc dùng bông tẩy trang để thoa đều lên vùng da cần chăm sóc.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng, ngứa, đỏ, v.v. thì ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa Ilex Paraguariensis (Mate) Leaf Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh mất đi tính chất của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Ilex paraguariensis: a review" by M. S. P. Arruda, A. C. S. Figueiredo, and A. C. S. Tavares in Revista Brasileira de Farmacognosia (Brazilian Journal of Pharmacognosy), 2013.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of Ilex paraguariensis (yerba mate) extracts" by M. C. R. Marques, L. F. P. Silva, and M. A. A. Meireles in Food Research International, 2015.
3. "Ilex paraguariensis (yerba mate): a comprehensive review on chemistry, health implications, and technological considerations" by A. S. Ferreira, M. C. R. Marques, and M. A. A. Meireles in Food Research International, 2018.
Punica Granatum Extract
1. Punica Granatum Extract là gì?
Punica Granatum Extract là một loại chiết xuất từ quả lựu đỏ (Punica granatum), một loại trái cây có nguồn gốc từ Trung Đông và khu vực Địa Trung Hải. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy các thành phần chính của quả lựu, bao gồm chất chống oxy hóa, axit béo, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Punica Granatum Extract
Punica Granatum Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của Punica Granatum Extract trong làm đẹp:
- Chống lão hóa: Punica Granatum Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi. Điều này giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da như nếp nhăn, sạm da và chùng nhão.
- Làm sáng da: Punica Granatum Extract có khả năng làm sáng da nhờ vào tính chất chống oxy hóa của nó. Nó giúp loại bỏ các tế bào chết trên da, giúp da trở nên sáng hơn và tươi trẻ hơn.
- Giảm mụn: Punica Granatum Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm thiểu việc hình thành mụn trên da. Nó cũng giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm do mụn gây ra.
- Dưỡng ẩm: Punica Granatum Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm sưng: Punica Granatum Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự sưng tấy trên da. Điều này giúp giảm thiểu các vết thâm và bầm tím trên da.
Tóm lại, Punica Granatum Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó. Nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giúp làm sáng da, giảm mụn, dưỡng ẩm và giảm sưng.
3. Cách dùng Punica Granatum Extract
Punica Granatum Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ quả lựu đỏ, có tác dụng chống oxy hóa, làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Để sử dụng Punica Granatum Extract trong làm đẹp, bạn có thể áp dụng các cách sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Extract: Các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, sữa rửa mặt... thường có chứa Punica Granatum Extract làm thành phần chính hoặc phụ. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tự làm mặt nạ từ Punica Granatum Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Punica Granatum Extract để dưỡng da tại nhà. Hòa tan một vài giọt Punica Granatum Extract vào nước hoa hồng hoặc nước khoáng, sau đó thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 10-15 phút. Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô.
- Sử dụng Punica Granatum Extract trong chế phẩm làm đẹp tự nhiên: Nếu bạn thích tự làm các sản phẩm làm đẹp tự nhiên, bạn có thể sử dụng Punica Granatum Extract làm thành phần trong các chế phẩm như kem dưỡng, serum, toner, mask... để tận dụng tác dụng chống oxy hóa và làm đẹp của Punica Granatum Extract.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Punica Granatum Extract trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng cho da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng hoặc làm khô da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Punica Granatum Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Extract.
- Bảo quản đúng cách: Punica Granatum Extract có thể bị oxy hóa và mất đi tác dụng nếu không được bảo quản đúng cách. Hãy bảo quản sản phẩm chứa Punica Granatum Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pomegranate (Punica granatum) extract inhibits prostate cancer growth and enhances survival of mice." Malik A, Afaq F, Sarfaraz S, Adhami VM, Syed DN, Mukhtar H. J Med Food. 2005 Winter;8(4):643-50.
2. "Punica granatum (pomegranate) extract inhibits IL-1β-induced expression of matrix metalloproteinases by inhibiting the activation of MAP kinases and NF-κB in human chondrocytes." Kim ND, Mehta R, Yu W, et al. J Nutr. 2005 Sep;135(9):2096-102.
3. "Punica granatum (pomegranate) extract inhibits proliferation and induces apoptosis in human prostate cancer cells." Adams LS, Zhang Y, Seeram NP, Heber D, Chen S. Oncogene. 2006 Mar 9;25(10):1546-53.
Schisandra Chinensis Fruit Extract
1. Schisandra Chinensis Fruit Extract là gì?
Schisandra Chinensis Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây Schisandra Chinensis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Schisandra Chinensis là một loại cây bản địa của Trung Quốc, có tên gọi khác là "Năm vị tử" vì có vị chua, ngọt, cay, đắng và mặn. Quả của cây này được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc để điều trị các vấn đề về gan, thận và tim mạch.
2. Công dụng của Schisandra Chinensis Fruit Extract
Schisandra Chinensis Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sức đề kháng của da: Schisandra Chinensis Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi. Điều này giúp tăng cường sức đề kháng của da, giúp da khỏe mạnh hơn và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
- Giảm viêm và kích ứng da: Schisandra Chinensis Fruit Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và kích ứng da. Điều này giúp làm dịu da và giảm thiểu các vấn đề như mẩn đỏ, mụn và eczema.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Schisandra Chinensis Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da. Điều này giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn, giảm thiểu các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Làm sáng da: Schisandra Chinensis Fruit Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. Điều này giúp da trông tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Schisandra Chinensis Fruit Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng giúp tăng cường sức sống cho tóc, giảm thiểu tình trạng tóc khô và hư tổn.
3. Cách dùng Schisandra Chinensis Fruit Extract
- Schisandra Chinensis Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sữa rửa mặt.
- Để sử dụng Schisandra Chinensis Fruit Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Schisandra Chinensis Fruit Extract, hãy sử dụng sản phẩm chứa thành phần này thường xuyên và đều đặn.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Schisandra Chinensis Fruit Extract dưới dạng tinh dầu hoặc chiết xuất để tự tạo sản phẩm chăm sóc da tại nhà.
Lưu ý:
- Schisandra Chinensis Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Schisandra Chinensis Fruit Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Schisandra Chinensis Fruit Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Schisandra Chinensis Fruit Extract có thể giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp da, tuy nhiên, không có sản phẩm nào có thể thay thế cho một chế độ ăn uống lành mạnh và chế độ chăm sóc da đúng cách.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Schisandra Chinensis Fruit Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Schisandra chinensis fruit extract ameliorates liver fibrosis by regulating the TGF-β1/Smad signaling pathway in rats." Journal of Ethnopharmacology, vol. 231, 2019, pp. 1-10.
2. "Schisandra chinensis fruit extract protects against oxidative stress-induced apoptosis in human keratinocytes." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 18, no. 5, 2019, pp. 1245-1251.
3. "Schisandra chinensis fruit extract attenuates cognitive deficits induced by chronic unpredictable mild stress in rats." Journal of Ethnopharmacology, vol. 238, 2019, pp. 111835.
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
1. Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là gì?
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc La Mã (Matricaria chamomilla), được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da. Hoa cúc La Mã là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á, được trồng và thu hái để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất hoa cúc La Mã có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm mềm và dưỡng ẩm: Chiết xuất hoa cúc La Mã còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da, giúp cho da trở nên săn chắc và trẻ trung hơn.
Vì những tính chất tuyệt vời của nó, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, xịt khoáng, mặt nạ, serum, và các sản phẩm khác.
- Thường thì, nó được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô, da mẩn đỏ, và da dễ bị kích ứng.
- Khi sử dụng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Lưu ý:
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract với cẩn thận và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An overview." Pharmacognosy Reviews 5.9 (2011): 82-95.
2. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future." Molecular Medicine Reports 3.6 (2010): 895-901.
3. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An evidence-based systematic review by the natural standard research collaboration." Journal of Herbal Pharmacotherapy 6.3-4 (2006): 135-174.
Tricholoma Matsutake Extract
1. Tricholoma Matsutake Extract là gì?
Tricholoma Matsutake Extract là một loại chiết xuất từ nấm Matsutake (còn được gọi là nấm Tricholoma Matsutake), một loại nấm quý hiếm được tìm thấy ở Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Nấm Matsutake được coi là một trong những loại nấm đắt giá nhất trên thế giới và được sử dụng trong ẩm thực cũng như trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Tricholoma Matsutake Extract
Tricholoma Matsutake Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm trắng da: Tricholoma Matsutake Extract có khả năng làm trắng da, giúp làm mờ các vết thâm nám, tàn nhang và đốm đen trên da.
- Chống lão hóa: Tricholoma Matsutake Extract có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi sự tấn công của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Dưỡng ẩm: Tricholoma Matsutake Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm mụn: Tricholoma Matsutake Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và ngăn ngừa mụn trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Tricholoma Matsutake Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường đàn hồi và độ săn chắc cho da.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, Tricholoma Matsutake Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ và các sản phẩm khác.
3. Cách dùng Tricholoma Matsutake Extract
Tricholoma Matsutake Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ nấm Matsutake, có chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da như polysaccharides, amino acid, vitamin và khoáng chất.
Cách sử dụng Tricholoma Matsutake Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng, có thể là kem dưỡng da, serum, tinh chất hoặc mặt nạ. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tricholoma Matsutake Extract, hãy làm sạch da mặt bằng nước hoặc sữa rửa mặt.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt, tránh vùng mắt và môi.
- Nhẹ nhàng massage da mặt trong khoảng 1-2 phút để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Để sản phẩm thấm đều và hiệu quả hơn, bạn nên sử dụng sản phẩm vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- Sử dụng sản phẩm đều đặn trong khoảng 4-6 tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tricholoma Matsutake Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với nấm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Tricholoma Matsutake Extract và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Tricholoma Matsutake Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tricholoma Matsutake Extract có thể giúp cải thiện tình trạng da nhưng không thể thay thế cho việc chăm sóc da đầy đủ và đúng cách.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy và mất hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Tricholoma Matsutake Extracts" by Kim, Y.S. et al. (2015)
2. "Immunomodulatory Effects of Tricholoma Matsutake Extracts on Human Peripheral Blood Mononuclear Cells" by Lee, J.H. et al. (2017)
3. "Anti-cancer Effects of Tricholoma Matsutake Extracts on Human Cancer Cell Lines" by Park, S.Y. et al. (2016)
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil
1. Citrus Limon (Lemon) Peel Oil là gì?
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ vỏ chanh. Nó có mùi thơm tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Peel Oil
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính chất làm sáng và làm trắng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết đen và tàn nhang trên da.
- Làm mềm da: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Làm giảm mụn: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm giảm nếp nhăn: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Làm tăng độ đàn hồi của da: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil giúp tăng độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đầy sức sống.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó trước khi sử dụng nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước. Ngoài ra, nên sử dụng sản phẩm chứa Citrus Limon (Lemon) Peel Oil theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây hại cho da.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Peel Oil
- Dùng như tinh dầu massage: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tác dụng kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh hơn. Bạn có thể pha trộn tinh dầu này với tinh dầu dừa hoặc tinh dầu hạt nho để tạo ra một loại tinh dầu massage. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 10-15 phút. Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô.
- Dùng như tinh dầu xông: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có mùi thơm tươi mát, giúp làm sạch không khí và tăng cường tinh thần. Bạn có thể thêm vài giọt tinh dầu này vào nước xông hoặc dùng máy xông hơi để tạo ra một không gian thư giãn.
- Dùng như tinh dầu cho da mặt: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch và làm dịu da mặt. Bạn có thể pha trộn tinh dầu này với tinh dầu hạt nho hoặc tinh dầu dừa để tạo ra một loại tinh dầu cho da mặt. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút. Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô.
Lưu ý:
- Không sử dụng trực tiếp trên da: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil là một loại tinh dầu nên không nên sử dụng trực tiếp trên da mà phải pha trộn với tinh dầu khác trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính chất kích thích mạnh, có thể gây kích ứng cho mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có thể gây kích ứng cho da và hệ thống thần kinh, do đó không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính chất kích thích mạnh, có thể gây kích ứng cho da khi da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu da bị tổn thương, hãy tạm ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Citrus Limon (Lemon) Peel Oil" by M. R. Omidbaigi, published in Journal of Essential Oil Bearing Plants in 2008.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus Limon (Lemon) Peel Oil" by S. M. Al-Snafi, published in International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research in 2015.
3. "Citrus Limon (Lemon) Peel Oil: A Review of Its Chemical Composition, Biological Activities, and Applications" by M. A. El-Sayed, published in Molecules in 2019.
Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil
1. Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil là gì?
Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil là một loại dầu chiết xuất từ vỏ quả quýt tangerine. Quýt tangerine là một loại quả nhỏ, màu cam, có vị ngọt và chua, được trồng ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Trung Quốc và Nhật Bản. Dầu Citrus Reticulata Peel Oil có mùi thơm ngọt ngào và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, kháng khuẩn và làm dịu da.
2. Công dụng của Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil
- Làm sạch da: Dầu Citrus Reticulata Peel Oil có tính chất làm sạch tuyệt vời, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách hiệu quả.
- Chống lão hóa: Dầu Citrus Reticulata Peel Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Kháng khuẩn: Dầu Citrus Reticulata Peel Oil có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề về da.
- Làm dịu da: Dầu Citrus Reticulata Peel Oil có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu Citrus Reticulata Peel Oil có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe của da và tăng cường sự trẻ trung cho làn da.
- Giảm stress: Mùi thơm ngọt ngào của dầu Citrus Reticulata Peel Oil có tác dụng giảm stress và giúp thư giãn tinh thần.
Tóm lại, dầu Citrus Reticulata Peel Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm sạch, chống lão hóa, kháng khuẩn, làm dịu da, tăng cường tuần hoàn máu và giảm stress.
3. Cách dùng Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil
Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp khác nhau, bao gồm kem dưỡng da, tinh dầu, xà phòng, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil có khả năng giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích sự sản xuất collagen. Bạn có thể thêm vài giọt Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil vào kem dưỡng da của mình để tăng cường hiệu quả dưỡng da.
- Dùng trong tinh dầu: Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil có mùi thơm ngọt ngào và tươi mát, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm tinh dầu. Bạn có thể thêm vài giọt Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil vào tinh dầu massage hoặc tinh dầu thơm phòng để tạo ra một không gian thư giãn và thơm mát.
- Dùng trong xà phòng: Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil có khả năng làm sạch và làm mềm da, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm xà phòng. Bạn có thể thêm vài giọt Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil vào xà phòng tự làm của mình để tăng cường hiệu quả làm sạch và dưỡng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil.
- Không sử dụng quá liều: Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil là một loại tinh dầu, nên nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng cho da hoặc dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil có thể gây kích ứng cho da và hô hấp, vì vậy không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil có thể gây kích ứng cho da, vì vậy bạn nên kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil. Nếu da bạn bị kích ứng hoặc xuất hiện các dấu hiệu khác, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Citrus reticulata Blanco essential oil." by T. Cimanga et al. published in Journal of Ethnopharmacology, 2004.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus reticulata (Tangerine) peel oil." by S. Kim et al. published in Food and Chemical Toxicology, 2014.
3. "Chemical composition and biological activities of essential oil from Citrus reticulata Blanco peel." by X. Li et al. published in Industrial Crops and Products, 2013.
Tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
- Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
- Dưỡng ẩm và làm sáng da
- Chống lão hóa da
- Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Capsicum Annuum Fruit Powder
1. Capsicum Annuum Fruit Powder là gì?
Capsicum Annuum Fruit Powder là một loại bột được chiết xuất từ trái ớt đỏ (Capsicum Annuum) thông qua quá trình sấy khô và xay nhỏ. Trái ớt đỏ là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và chứa nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C và carotenoid. Capsicum Annuum Fruit Powder được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, mặt nạ, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Capsicum Annuum Fruit Powder
Capsicum Annuum Fruit Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Capsicum Annuum Fruit Powder có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da, giúp da sáng hơn và mịn màng hơn.
- Làm giảm mụn: Capsicum Annuum Fruit Powder có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Làm giảm nếp nhăn: Capsicum Annuum Fruit Powder chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và làm giảm nếp nhăn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Capsicum Annuum Fruit Powder có khả năng kích thích tuần hoàn máu trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và tăng tốc độ mọc tóc.
- Làm giảm gàu: Capsicum Annuum Fruit Powder có tính kháng khuẩn và kháng nấm, giúp làm giảm gàu trên da đầu.
- Giúp da mềm mại và mịn màng: Capsicum Annuum Fruit Powder có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Capsicum Annuum Fruit Powder là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Capsicum Annuum Fruit Powder, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Capsicum Annuum Fruit Powder
Capsicum Annuum Fruit Powder là một nguyên liệu tự nhiên được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, mặt nạ, tẩy tế bào chết, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Capsicum Annuum Fruit Powder trong làm đẹp:
- Mặt nạ dưỡng da: Trộn 1 muỗng cà phê Capsicum Annuum Fruit Powder với 1 muỗng cà phê mật ong và 1 muỗng cà phê sữa tươi. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, giảm mụn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Kem dưỡng da: Thêm 1 muỗng cà phê Capsicum Annuum Fruit Powder vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường khả năng chống oxy hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tẩy tế bào chết: Trộn 1 muỗng cà phê Capsicum Annuum Fruit Powder với 1 muỗng cà phê đường và 1 muỗng cà phê dầu dừa. Thoa hỗn hợp lên da và mát xa nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da mềm mại hơn.
- Serum chống lão hóa: Thêm 1 muỗng cà phê Capsicum Annuum Fruit Powder vào serum chống lão hóa hàng ngày để tăng cường khả năng chống oxy hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương hoặc kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Capsaicinoids and capsinoids: a potential role for weight management? A systematic review of the evidence." by Whiting, S., Derbyshire, E., and Tiwari, BK. Appetite, vol. 103, pp. 212-223, 2016.
2. "Capsicum annuum L. (Solanaceae): Ethnomedicinal uses, phytochemistry, and pharmacology." by Singh, A., and Singh, SK. Pharmacognosy Reviews, vol. 9, no. 17, pp. 43-50, 2015.
3. "Capsicum annuum L. (Chili pepper): A review on its phytochemistry and pharmacology." by Srinivasan, K. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 56, no. 9, pp. 1488-1505, 2016.
Rosa Canina Fruit Oil
1. Rosa Canina Fruit Oil là gì?
Rosa Canina Fruit Oil là dầu được chiết xuất từ quả hoa hồng đồng thời còn được gọi là dầu hạt hoa hồng. Nó được sản xuất bằng cách ép lấy dầu từ hạt hoa hồng, sau đó được lọc và tinh chế để tạo ra một loại dầu thơm ngon và giàu chất dinh dưỡng.
2. Công dụng của Rosa Canina Fruit Oil
Rosa Canina Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hạt hoa hồng là một nguồn dưỡng ẩm tự nhiên, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm nếp nhăn: Dầu hạt hoa hồng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Giảm sưng và viêm: Dầu hạt hoa hồng có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng và viêm trên da.
- Làm sáng da: Dầu hạt hoa hồng có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Dầu hạt hoa hồng cung cấp cho da nhiều chất dinh dưỡng và vitamin, giúp tăng cường sức đề kháng của da và giữ cho da khỏe mạnh.
Tóm lại, Rosa Canina Fruit Oil là một nguồn dưỡng chất tự nhiên tuyệt vời cho làn da, giúp giữ cho da mềm mại, mịn màng và tươi sáng.
3. Cách dùng Rosa Canina Fruit Oil
- Rosa Canina Fruit Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, toner, hay sữa rửa mặt.
- Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc.
- Nên sử dụng Rosa Canina Fruit Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn và đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Rosa Canina Fruit Oil trong quá trình điều trị bệnh hoặc đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Rosa Canina Fruit Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không nên sử dụng Rosa Canina Fruit Oil trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by A. M. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 10, 2016, pp. 1-7.
2. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Chemical Composition and Biological Activities." by M. S. Ali, et al. Journal of Essential Oil Research, vol. 27, no. 2, 2015, pp. 89-97.
3. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties." by S. A. Khan, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 10, 2016, pp. 931-937.
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
1. Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là gì?
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt nho Vitis Vinifera. Nó là một loại dầu thực vật giàu axit béo không no và chất chống oxy hóa, có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
- Chống lão hóa: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Dưỡng ẩm: Dầu hạt nho cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có tính kháng viêm và có thể giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạt nho có thể giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cho tóc và giúp giữ cho tóc không bị khô và gãy rụng.
- Làm sạch da: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
- Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, lotion, và sữa tắm.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng dầu vừa đủ và thoa đều lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để dưỡng da qua đêm.
- Nếu muốn pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Với mục đích chăm sóc tóc, bạn có thể lấy một lượng dầu vừa đủ và xoa đều lên tóc, tập trung vào các vùng tóc khô và hư tổn. Sau đó, để dầu thấm vào tóc trong khoảng 30 phút trước khi gội đầu bình thường.
- Nên sử dụng Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil trên da, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. Nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt, vì dầu có thể gây kích ứng và gây đau mắt.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Nếu sử dụng dầu Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể làm tóc bết dính và khó chải.
Tài liệu tham khảo
1. "Grape Seed Oil: A Review of Recent Research and Applications" by Xueping Li and Jie Zhang, Journal of Food Science and Technology, 2015.
2. "Grape Seed Oil: A Potential Functional Food Ingredient" by Shuxia Chen and Jianping Wu, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018.
3. "Grape Seed Oil: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications in the Food Industry" by Yaqin Wang and Hongbo Liu, Journal of Functional Foods, 2019.
Fragaria Ananassa (Strawberry) Fruit Powder
1. Fragaria Ananassa (Strawberry) Fruit Powder là gì?
Fragaria Ananassa (Strawberry) Fruit Powder là một loại bột được sản xuất từ quả dâu tây tươi, sau khi đã được sấy khô và xay nhuyễn. Đây là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Fragaria Ananassa (Strawberry) Fruit Powder
Fragaria Ananassa (Strawberry) Fruit Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Bột dâu tây có chứa axit salicylic tự nhiên, giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch lỗ chân lông, giúp da sáng hơn.
- Tái tạo da: Dâu tây chứa nhiều vitamin C và các chất chống oxy hóa, giúp tăng cường sản xuất collagen và giúp da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm mụn: Axit salicylic trong dâu tây có tác dụng làm sạch lỗ chân lông và giảm vi khuẩn gây mụn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa mụn mới hình thành.
- Dưỡng tóc: Bột dâu tây cung cấp các dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
- Làm mờ vết thâm: Vitamin C trong dâu tây giúp làm mờ vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Fragaria Ananassa (Strawberry) Fruit Powder là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sáng da, tái tạo da, giảm mụn, dưỡng tóc và làm mờ vết thâm.
3. Cách dùng Fragaria Ananassa (Strawberry) Fruit Powder
- Làm mặt nạ dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê bột dâu tây với nước hoa hồng hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Dùng 1-2 lần/tuần để giúp da mềm mại, sáng bóng và giảm mụn.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê bột dâu tây với kem dưỡng da yêu thích của bạn và thoa lên mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để kem thấm sâu vào da. Dùng hàng ngày để giúp da mềm mại, mịn màng và tươi trẻ.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê bột dâu tây với 1 muỗng cà phê đường và 1 muỗng cà phê dầu dừa. Thoa lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Dùng 1-2 lần/tuần để giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn bị dị ứng với dâu tây hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Sau khi sử dụng sản phẩm, hãy rửa sạch mặt và cổ bằng nước ấm.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and Nutritional Properties of Strawberry Fruit Powder" by M. R. Islam, M. S. Akhtar, and M. A. Islam. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 6, 2015, pp. 3830-3838.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Strawberry Fruit Powder" by S. S. Kim, S. H. Lee, and S. Y. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 5, 2013, pp. 376-382.
3. "Effects of Strawberry Fruit Powder on Lipid Metabolism and Oxidative Stress in Rats Fed a High-Fat Diet" by Y. H. Kim, J. Y. Kim, and H. J. Kim. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 45, 2012, pp. 11222-11227.
Riboflavin
1. Riboflavin là gì?
Riboflavin còn gọi là vitamin B2, là một trong tám loại Vitamin B Complex quan trọng với sức khỏe và có trong mọi tế bào sống. Riboflavin tham gia vào phân hủy chất béo, protein và carbohydrate. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì và cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Ngoài việc tạo ra năng lượng cho cơ thể, Riboflavin còn hoạt động như một chất chống oxy hóa. Nó giúp chống lại các phân tử và gốc tự do gây hại cho cơ thể. Từ đó hỗ trợ tăng cường sức khỏe hằng ngày.
2. Tác dụng của Riboflavin trong làm đẹp
- Hỗ trợ điều trị tổn thương gốc tự do bởi tia UV.
- Thông thoáng lỗ chân lông trên da mặt và tăng cường lưu thông máu.
- Hỗ trợ ngăn ngừa mụn trứng cá, mụn bọc… trên da mặt.
- Giảm dấu hiệu lão hóa da như nếp nhăn, đồi mồi…
3. Cách dùng của Riboflavin
Riboflavin được sử dụng theo đường uống. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Riboflavin trước khi dùng hoặc thực hiện đúng theo chỉ định của bác sĩ kê đơn.
Lưu ý:
- Trường hợp dùng Riboflavin quá liều và có các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, ngất xỉu... cần đưa người bệnh đi cấp cứu ngay lập tức.
- Kiểm tra tờ thông tin sản phẩm hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ để biết cách bảo quản vitamin B2.
Tài liệu tham khảo
- Yvette Brazier. 2017. Benefits and sources of riboflavin
- Leane Hoey, Helene McNulty, J J Strain. 2009. Studies of biomarker responses to intervention with riboflavin: a systematic review
- M M Manore. 2000. Effect of physical activity on thiamine, riboflavin, and vitamin B-6 requirements
Calcium Pantothenate
1. Calcium Pantothenate là gì?
Calcium Pantothenate là một dạng của vitamin B5 (Pantothenic acid) được chuyển hóa thành muối canxi để tăng tính ổn định và độ hấp thu trong cơ thể. Calcium Pantothenate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
2. Công dụng của Calcium Pantothenate
Calcium Pantothenate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện sức khỏe da: Calcium Pantothenate giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn. Nó cũng giúp giảm mụn và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa, chàm, eczema.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Calcium Pantothenate giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng tốc độ mọc tóc.
- Cải thiện sức khỏe móng: Calcium Pantothenate giúp cung cấp dưỡng chất cho móng, giúp móng chắc khỏe và giảm tình trạng móng dễ gãy, dễ vỡ.
- Giảm nếp nhăn: Calcium Pantothenate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào da, giúp da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh.
Tóm lại, Calcium Pantothenate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
3. Cách dùng Calcium Pantothenate
- Calcium Pantothenate là một dạng của vitamin B5, có tác dụng hỗ trợ cho quá trình chuyển hóa chất béo và đường thành năng lượng, giúp tăng cường sức khỏe da, tóc và móng.
- Có thể sử dụng Calcium Pantothenate dưới dạng viên nang hoặc bột, thường được bán tại các cửa hàng thực phẩm chức năng hoặc các cửa hàng bán lẻ sản phẩm làm đẹp.
- Liều lượng khuyến cáo cho Calcium Pantothenate là từ 500mg đến 1000mg mỗi ngày, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của từng người.
- Nên sử dụng Calcium Pantothenate theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Lưu ý:
- Calcium Pantothenate là một loại vitamin B5 tự nhiên, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn hoặc đau bụng.
- Nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm trước khi sử dụng, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Calcium Pantothenate.
- Nên sử dụng Calcium Pantothenate kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể thao thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc làm đẹp và chăm sóc sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium Pantothenate: A Review of its Properties and Applications in the Food Industry." Food Science and Technology International, vol. 24, no. 5, 2018, pp. 385-394.
2. "Calcium Pantothenate: A Comprehensive Review of its Pharmacology and Therapeutic Potential." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 9, no. 8, 2018, pp. 3163-3173.
3. "Calcium Pantothenate: A Critical Review of its Role in Human Health and Disease." Journal of Nutritional Science and Vitaminology, vol. 64, no. 1, 2018, pp. 1-8.
Inositol
1. Inositol là gì?
Inositol hay còn gọi là vitamin B8, là một loại đường carbocyclic, hay có tên gọi chính xác hơn là myo-inositol được sử dụng khá phổ biến trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Để có thể sử dụng như một trong các thành phần tạo nên sản phẩm mỹ phẩm, nhà sản xuất điều chế Inositol từ dịch thiết (0.2% lưu huỳnh đioxit) của hạt ngô bằng cách kết tủa và thủy phân phytate thô. Ngoài ra, Inositol còn được chiết xuất từ trái cây như cây Carob (một loại cây thuộc họ đậu).
2. Tác dụng của Inositol trong làm đẹp
- Làm trắng da có hiệu quả gấp 10 lần do với Vitamin B3
- Thúc đẩy quá trình tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa
- Tăng khả năng giữ ẩm cho da, bảo vệ da trước tác động của ánh nắng mặt trời
- Hỗ trợ các vấn đề về gãy rụng tóc, phục hồi tóc
3. Độ an toàn của Inositol
Theo các nghiên cứu cũng như cơ sở dữ liệu từ EWG, Inositol được xem là một thành phần vô cùng an toàn cho da được sử dụng trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Với mức độ an toàn từ 1 đến 10, độ an toàn của Inositol được xếp thứ 10 về độ an toàn tuyệt đối.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the Society of Cosmetic Scientists of Korea, tháng 12 năm 2020, chương 45, mục 4
- International Federation of Societies of Cosmetic Chemists, tháng 11 năm 2020, chương 23, mục 3
- Frontiers in Pharmacology, tháng 10 năm 2019, ePublication
- Comparative Medicine, tháng 2 năm 2011, trang 39-44
Folic Acid
1. Folic Acid là gì?
Folic Acid là một loại vitamin nhóm B, cụ thể là vitamin B9. Chúng có khả năng tan trong nước, là chất vô cùng quan trọng ảnh hưởng đến quá trình phân chia và nhân đôi tế bào máu, não và da. Nếu cơ thể không được cung cấp đủ vitamin B9 thì có thể gặp phải các vấn đề về da.
2. Tác dụng của Folic Acid trong làm đẹp
- Ngăn ngừa tình trạng lão hóa da
- Loại bỏ độc tố trên da
- Trị mụn hiệu quả
- Bảo vệ da khỏi tác động tiêu cực từ tia cực tím
- Cải thiện độ ẩm cho da
3. Cách sử dụng Folic Acid trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm bôi ngoài da hoặc sản phẩm chức năng:
Theo khuyến cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch Hoa Kỳ (CDC), hàm lượng acid folic được khuyên bổ sung mỗi ngày là ít nhất 400 mcg. Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú do nhu cầu tăng cao nên cần được cung cấp từ 500 – 600 mcg/ngày.
Nếu bạn đang bổ sung axit folic, hãy uống nó cùng một thời điểm mỗi ngày. Có thể uống sau bữa ăn 30 phút hoặc uống vào buổi tối trước khi đi ngủ 2 tiếng, cùng với một cốc nước lọc.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Nồng độ: Mức khuyến nghị sử dụng của axit folic là 0,05% -0,2%. Để điều trị chuyên sâu, có thể sử dụng tới 0,5%.
- Sự kích ứng: hiện chưa có nghiên cứu nào chỉ ra sự kích ứng của axit folic với làn da. Nhưng để tránh hiện tượng kích ứng, bạn nên test sản phẩm trước khi sử dụng trước, hoặc bạn có thể liên hệ với các bác sĩ, chuyên gia để tham khảo, tư vấn trước khi quyết định sử dụng nhé.
- Axit folic là acid có khả năng tái tạo da, bởi vậy nên nó sẽ phù hợp với tất cả loại da, đặc biệt là những làn da đang chịu tổn thương.
- Axit folic tuy có khả năng bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương từ tia UV, nhưng hiệu quả này cũng không phải luôn luôn đảm bảo sẽ bảo vệ được hiệu quả 100%; bởi vậy bạn vẫn nên dùng kem chống nắng thường xuyên nhé.
Tài liệu tham khảo
- Scaglione F, Panzavolta G. Folate, folic acid and 5-methyltetrahydrofolate are not the same thing. Xenobiotica. 2014 May;44(5):480-8.
- Mitchell LE, Adzick NS, Melchionne J, Pasquariello PS, Sutton LN, Whitehead AS. Spina bifida. Lancet. 2004 Nov 20-26;364(9448):1885-95.
- Pei P, Cheng X, Yu J, Shen J, Li X, Wu J, Wang S, Zhang T. Folate deficiency induced H2A ubiquitination to lead to downregulated expression of genes involved in neural tube defects. Epigenetics Chromatin. 2019 Nov 13;12(1):69.
- Kelly GS. Folates: supplemental forms and therapeutic applications. Altern Med Rev. 1998 Jun;3(3):208-20.
- van Gool JD, Hirche H, Lax H, De Schaepdrijver L. Folic acid and primary prevention of neural tube defects: A review. Reprod Toxicol. 2018 Sep;80:73-84.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Biotin
1. Biotin là gì?
Biotin còn được gọi là vitamin B7 hoặc vitamin H là một loại vitamin B hòa tan trong nước. Biotin cần thiết cho sự chuyển hóa của carbohydrate, chất béo và amino acid (chuỗi protein), tuy nhiên, thành phần này chưa được chứng minh là có lợi cho da khi bôi thoa tại chỗ.
2. Tác dụng của Biotin
Biotin thực sự có một vai trò đối với làn da khỏe mạnh. Vì các enzym dựa vào biotin để hoạt động, vitamin rất quan trọng để sản xuất năng lượng và giúp hình thành các axit béo nuôi dưỡng làn da. Nếu không bị thiếu vitamin, thì việc bổ sung biotin có tác động tích cực đến tóc, móng tay. Dư thừa biotin có thể gây ra các vấn đề ở những người bị mụn trứng cá vì sự gia tăng đột biến của mụn do dùng biotin có thể liên quan đến sự mất cân bằng vitamin.
3. Ứng dụng của Biotin trong làm đẹp
Biotin có sẵn dưới dạng chất bổ sung nhưng thường được thêm vào các công thức dầu gội, dầu xả và kem dưỡng để giữ ẩm và làm mềm mượt. Chúng thâm nhập vào da đầu và giúp giữ gìn sức khỏe của tóc.
Tài liệu tham khảo
- Baugh CM, Malone JH, Butterworth CE Jr. Human biotin deficiency. A case history of biotin deficiency induced by raw egg consumption in a cirrhotic patient. Am J Clin Nutr. 1968;21:173–182.
- Bhagavan HN. Biotin content of blood during gestation. Int Z Vitaminforsch. 1969;39:235–237.
- Boas MA. The effect of desiccation upon the nutritive properties of egg white. Biochem J. 1927;21:712–724.
- Bonjour JP. Biotin. In: Machlin LJ, editor. Handbook of Vitamins. New York: Marcel Dekker; 1991. pp. 393–427.
- Bowers-Komro DM, McCormick DB. Biotin uptake by isolated rat liver hepatocytes. Ann NY Acad Sci. 1985;447:350–358.
- Bull NL, Buss DH. Biotin, pantothenic acid and vitamin E in the British household food supply. Hum Nutr Appl Nutr. 1982;36:190–196.
Cyanocobalamin
1. Cyanocobalamin là gì?
Cyanocobalamin thường được gọi là vitamin B12 hay cobalamin, một thành phần đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động sinh học lành mạnh của cơ thể. Nó chịu trách nhiệm cho các hoạt động bình thường của não, sự hình thành máu và chuyển hóa, tổng hợp và điều hòa DNA và các tế bào acid béo.
2. Tác dụng của cyanocobalamin trong làm đẹp
- Điều trị bệnh vảy nến đạt hiệu quả cao
- Củng cố các mao mạch trên da
- Giảm viêm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của cyanocobalamin
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Cyanocobalamin đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm, các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
- Nasser M Al-Daghri, Sherif Abd-Alrahman, Kaiser Wani, Soundararajan Krishnaswamy, Amal Alenad, Mohammed A Hassan, Omar S Al-Attas, Majed S Alokail. 2020. Strong parent-child correlation in circulating vitamin B12 levels and its association with inflammatory markers in Saudi families
- Eva Greibe, Namita Mahalle, Vijayshri Bhide, Christian W Heegaard, Sadanand Naik, Ebba Nexo. 2018. Increase in circulating holotranscobalamin after oral administration of cyanocobalamin or hydroxocobalamin in healthy adults with low and normal cobalamin status
Limonene
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm