1 Naphthalenesulfonic Acid, 4 ((2 Hydroxy 6 Sulfo 1 Naphthalenyl)Azo) , Disodium Salt

Dữ liệu của chúng tôi có 0 sản phẩm chứa thành phần 1 Naphthalenesulfonic Acid, 4 ((2 Hydroxy 6 Sulfo 1 Naphthalenyl)Azo) , Disodium Salt

1 Naphthalenesulfonic Acid, 4 ((2 Hydroxy 6 Sulfo 1 Naphthalenyl)Azo) , Disodium Salt - Giải thích thành phần

1 Naphthalenesulfonic Acid, 4 ((2 Hydroxy 6 Sulfo 1 Naphthalenyl)Azo) , Disodium Salt

Chức năng: Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt

1. 1 Naphthalenesulfonic Acid, 4 ((2 Hydroxy 6 Sulfo 1 Naphthalenyl)Azo) , Disodium Salt là gì?

Naphthalenesulfonic Acid, 4 ((2 Hydroxy 6 Sulfo 1 Naphthalenyl)Azo) , Disodium Salt (còn được gọi là Disodium 1-Naphthalenesulfonate) là một dạng axit hữu cơ, có tính hóa học C10H7Na2O5S2 và một trọng lượng mol là 330.3 g/mol. Nó là một hỗn hợp axit natri naphthalenesulfonat và có màu trắng hoặc trong.

2. Công dụng của 1 Naphthalenesulfonic Acid, 4 ((2 Hydroxy 6 Sulfo 1 Naphthalenyl)Azo) , Disodium Salt

Disodium 1-Naphthalenesulfonate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, bao gồm cả các sản phẩm dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, sữa tắm cho trẻ em và sữa rửa mặt. Nó có khả năng làm sạch da mềm mại và làm dịu da. Nó cũng có tác dụng làm mềm da, giữ cho da ẩm, giữ cho da mịn và làm giảm việc khô da.

3. Cách dùng 1 Naphthalenesulfonic Acid, 4 ((2 Hydroxy 6 Sulfo 1 Naphthalenyl)Azo) , Disodium Salt

Disodium 1-Naphthalenesulfonate thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da như sữa tắm, sữa rửa mặt, sữa tắm cho trẻ em và sữa rửa mặt. Nó thường được sử dụng với một số các hỗn hợp dầu hoặc axit hữu cơ khác để tạo ra một cấu trúc mềm mại và cứng cỏi.

Lưu ý: Khi sử dụng Disodium 1-Naphthalenesulfonate, người dùng nên đọc cẩn thận hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm của hãng sản xuất. Người dùng nên tránh sử dụng sản phẩm này nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trên da hoặc có thể gây dị ứng.

 Tài liệu tham khảo

.
.
.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
1 Naphthalenesulfonic Acid, 4 ((2 Hydroxy 6 Sulfo 1 Naphthalenyl)Azo) , Disodium Salt
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch