1,2-Pentanediol

Dữ liệu của chúng tôi có 25 sản phẩm chứa thành phần 1,2-Pentanediol

1,2-Pentanediol - Giải thích thành phần

1,2-Pentanediol

1,2-Pentanediol là gì?

1,2-Pentanediol là một loại hợp chất hóa học, thường được sử dụng làm chất làm ẩm và chất làm mềm trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó là một dạng của propylene glycol. 1,2-Pentanediol có khả năng giữ nước cho da, tạo cảm giác mềm mịn, và giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da.

Chức năng và ứng dụng:

  1. Chất làm mềm da: 1,2-Pentanediol giúp làm mềm và làm mịn da, giúp da trở nên mềm mịn và dễ dàng thoa các sản phẩm chăm sóc da.

  2. Chất làm ẩm: Nó giữ nước cho da, giúp da duy trì độ ẩm, giúp da trở nên mềm mịn.

  3. Chất làm tan dầu: 1,2-Pentanediol có khả năng tạo cảm giác dễ dàng thoa lên da và làm tan các hợp chất dầu trong nước, giúp sản phẩm làm sạch và chăm sóc da hiệu quả.

Cách sử dụng 1,2-Pentanediol thường phụ thuộc vào loại sản phẩm chứa nó và mục đích sử dụng cụ thể. Hướng dẫn cụ thể thường được cung cấp trên sản phẩm hoặc thông qua tư vấn từ chuyên gia làm đẹp hoặc y tế.

Tài liệu tham khảo

  1. "A review on propylene glycol: from food additive to drug in the control of Covid-19," Journal of Controlled Release.

  2. "Enhanced Penetration of 1,2-Pentanediol through Porcine Palatal Mucosa: Effect of the Penetrant Hydrophobicity and Temperature," AAPS PharmSciTech.

  3. "A Randomized, Double-blind, Vehicle-controlled Efficacy Trial of a High Concentration of Propylene Glycol Topical Solution in the Treatment of Alopecia Areata," Journal of Investigative Dermatology. 

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-