Acer Saccharum (Sugar Maple)

Dữ liệu của chúng tôi có 16 sản phẩm chứa thành phần Acer Saccharum (Sugar Maple)

Acer Saccharum (Sugar Maple) - Giải thích thành phần

Acer Saccharum (Sugar Maple)

1. Acer Saccharum (Sugar Maple) là gì?

Acer Saccharum, còn được gọi là Sugar Maple, là một loài cây thường xanh thuộc họ Aceraceae. Nó là một trong những loài cây phổ biến nhất ở Bắc Mỹ và được tìm thấy ở các khu rừng rậm và khu vực núi cao. Cây có thể cao đến 30-40 mét và có thể sống đến 300 năm. Lá của cây Sugar Maple có hình bầu dục và có 5-7 thùy sâu, màu xanh đậm và có thể chuyển sang màu đỏ hoặc vàng trong mùa thu.

2. Công dụng của Acer Saccharum (Sugar Maple)

- Lá cây Sugar Maple chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit alpha-hydroxy (AHA), giúp làm sáng và tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Các thành phần trong Sugar Maple cũng có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông khỏe mạnh hơn.
- Ngoài ra, cây Sugar Maple còn được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như mụn, viêm da cơ địa và da khô.

3. Cách dùng Acer Saccharum (Sugar Maple)

Acer Saccharum (Sugar Maple) là một loại cây rất phổ biến ở Bắc Mỹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một nguồn tuyệt vời của axit alpha-hydroxy (AHA), một loại axit tự nhiên có khả năng làm sáng da và giảm nếp nhăn.
Dưới đây là những cách dùng Acer Saccharum (Sugar Maple) trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple): Các sản phẩm chăm sóc da và tóc chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) sẽ giúp làm sáng da và giảm nếp nhăn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này trên thị trường hoặc tại các cửa hàng mỹ phẩm.
- Tự làm mặt nạ từ Acer Saccharum (Sugar Maple): Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Acer Saccharum (Sugar Maple) tại nhà bằng cách trộn đất sét và nước hoa hồng với Acer Saccharum (Sugar Maple) tươi. Sau đó, áp dụng lên da và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Sử dụng dầu hạt Acer Saccharum (Sugar Maple) cho tóc: Dầu hạt Acer Saccharum (Sugar Maple) có khả năng giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc. Bạn có thể sử dụng dầu này bằng cách thoa đều lên tóc và để trong khoảng 30 phút trước khi rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Acer Saccharum (Sugar Maple) có thể gây kích ứng da và làm khô da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) nào, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) đúng cách: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng Acer Saccharum (Sugar Maple) trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) đúng cách: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Tài liệu tham khảo

1. "Sugar Maple (Acer saccharum Marsh.)" by J. A. C. Smith and D. C. Leopold in Silvics of North America, Volume 2: Hardwoods
2. "Acer saccharum: Sugar Maple" by Michael Dirr in Manual of Woody Landscape Plants: Their Identification, Ornamental Characteristics, Culture, Propagation and Uses
3. "Sugar Maple (Acer saccharum)" by Donald H. DeHayes, John W. Groninger, and Michael R. Saunders in Forest Trees of the Northeastern United States: Their Characteristics and Uses.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-