Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer

Dữ liệu của chúng tôi có 9 sản phẩm chứa thành phần Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer

Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer - Giải thích thành phần

Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer

Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương

1. Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer là gì?

Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer là một hợp chất copolymer được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp hai monomer khác nhau: Acryloyldimethyltaurate Ammonium và Steareth-8 Methacrylate.

2. Công dụng của Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer

Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ bền, độ nhớt và độ dính của sản phẩm. Nó cũng giúp tăng cường khả năng giữ ẩm và tạo độ bóng cho tóc và da. Nó còn được sử dụng để tạo thành màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer còn được sử dụng để cải thiện khả năng phân tán của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp tăng cường hiệu quả của chúng.

3. Cách dùng Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer

Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer là một chất làm đặc và tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để cải thiện độ dày và độ bền của sản phẩm, cũng như tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc.
Cách sử dụng Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc da, nó thường được sử dụng như một chất làm đặc để cải thiện độ dày của kem dưỡng da hoặc lotion. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, nó có thể được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc hoặc để cải thiện độ bền của sản phẩm.
Để sử dụng Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng đúng lượng sản phẩm được chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về sản phẩm hoặc cách sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.

Lưu ý:

Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo sử dụng sản phẩm đúng cách và an toàn.

Tài liệu tham khảo

1. "Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer: Synthesis, Characterization, and Applications in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 18, 2018, doi: 10.1002/app.46261.
2. "Rheological Properties of Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer in Aqueous Solutions." Journal of Dispersion Science and Technology, vol. 38, no. 6, 2017, doi: 10.1080/01932691.2016.1185186.
3. "Effect of Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Steareth-8 Methacrylate Copolymer on the Stability and Rheological Properties of Emulsions." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017, pp. 161-170.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương)