Ammonium Sulfate

Dữ liệu của chúng tôi có 26 sản phẩm chứa thành phần Ammonium Sulfate

Ammonium Sulfate - Giải thích thành phần

Ammonium Sulfate

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Giảm

1. Ammonium Sulfate là gì?

Ammonium Sulfate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học (NH4)2SO4, được sản xuất từ quá trình phản ứng giữa axit sulfuric và ammonium hydroxide. Nó có dạng tinh thể màu trắng, không mùi, tan trong nước và có tính axit.

2. Công dụng của Ammonium Sulfate

Ammonium Sulfate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng của Ammonium Sulfate trong làm đẹp bao gồm:
- Làm mềm nước: Ammonium Sulfate có tính chất làm mềm nước, giúp cho các sản phẩm làm đẹp có thể hoạt động tốt hơn trên da và tóc.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Ammonium Sulfate được sử dụng như một chất ổn định trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm có thể được lưu trữ lâu hơn mà không bị phân hủy.
- Tạo bọt: Ammonium Sulfate cũng được sử dụng để tạo bọt trong các sản phẩm tắm và dầu gội, giúp cho sản phẩm có thể dễ dàng rửa sạch và mang lại cảm giác sảng khoái cho người sử dụng.
- Làm mềm tóc: Ammonium Sulfate còn được sử dụng để làm mềm tóc, giúp cho tóc dễ dàng chải và tạo kiểu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ammonium Sulfate có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, do đó cần phải sử dụng sản phẩm chứa Ammonium Sulfate theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

3. Cách dùng Ammonium Sulfate

Ammonium Sulfate là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Ammonium Sulfate trong làm đẹp:
- Làm mềm nướu: Ammonium Sulfate được sử dụng để làm mềm nướu trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp tăng độ nhớt và độ dính của sản phẩm, giúp sản phẩm bám chặt hơn trên bề mặt da hoặc răng.
- Làm tăng độ pH: Ammonium Sulfate cũng được sử dụng để làm tăng độ pH của các sản phẩm làm đẹp. Điều này giúp cân bằng độ pH trên da hoặc tóc, giúp chúng khỏe mạnh hơn.
- Làm mềm tóc: Ammonium Sulfate được sử dụng để làm mềm tóc trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng chải.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: Ammonium Sulfate cũng được sử dụng để làm tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất khi tiếp xúc với nước hoặc không khí.

Lưu ý:

Mặc dù Ammonium Sulfate có nhiều ứng dụng trong làm đẹp, nhưng cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Ammonium Sulfate là một hợp chất hóa học mạnh, nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Ammonium Sulfate có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
- Tránh tiếp xúc với da: Ammonium Sulfate cũng có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc trực tiếp. Nên đeo găng tay khi sử dụng và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với da.
- Không sử dụng cho trẻ em: Ammonium Sulfate không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Nếu cần sử dụng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Ammonium Sulfate không nên được sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú. Nếu cần sử dụng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

Title: Ammonium Sulfate: Properties, Production and Applications
Author: John M. Prausnitz
Publisher: Springer
Year: 2014
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Ammonium Sulfate
Author: Michael A. Sommers
Publisher: CRC Press
Year: 2001
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Ammonium Sulfate
Author: J. A. Dean
Publisher: John Wiley & Sons
Year: 1985

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
-
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Giảm)