Artemisia Capillaris Powder

Dữ liệu của chúng tôi có 3 sản phẩm chứa thành phần Artemisia Capillaris Powder

Artemisia Capillaris Powder - Giải thích thành phần

Artemisia Capillaris Powder

Chức năng: Chất chống oxy hóa

Artemisia Capillaris Powder là gì?

Artemisia Capillaris Powder là bột được làm từ cây Artemisia capillaris, một loài cây thảo dược phổ biến trong y học truyền thống và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực sức khỏe và làm đẹp. 

Chức Năng và Công Dụng

  • Hỗ trợ gan: Ngải cứu rụng tóc được cho là có khả năng hỗ trợ sức khỏe gan và có tác dụng bảo vệ gan khỏi các tác nhân gây hại.
  • Chống viêm nhiễm: Có khả năng chống viêm nhiễm và giảm viêm nhiễm trong cơ thể.
  • Làm đẹp da: Artemisia Capillaris Powder có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc da để giúp làm dịu và làm sáng da.

Cách Sử Dụng

Cách sử dụng Artemisia Capillaris Powder có thể khác nhau tùy theo mục đích sử dụng. Nó có thể được kết hợp với nước hoặc các loại dầu cơ bản để tạo thành mặt nạ da, kem dưỡng da, hoặc sữa tắm. Hãy tuân theo hướng dẫn của sản phẩm bạn đang sử dụng hoặc tìm hiểu thêm từ các nguồn uy tín.

Tài Liệu Tham Khảo

  • "Artemisia capillaris: A Review of Its Potential Health Benefits and Therapeutic Use in Traditional Chinese Medicine"Tác giả: A. Zhang, B. Y. Park Năm: 2019
  • "Artemisia capillaris Extract Attenuates High-Fat Diet-Induced Non-Alcoholic Steatohepatitis in Mice: Role of Short-Chain Fatty Acids Production" Tác giả: S. Lee, M. H. Choi Năm: 2020
  • "Anti-Inflammatory Effects of Artemisia capillaris Ethanol Extract Through Inhibition of NF-κB and MAPK Activity" Tác giả: H. J. Kim, J. H. Oh Năm: 2017

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Chất chống oxy hóa)