- Trang chủ
- Thành phần
- Chi tiết thành phần
- Corylus Americana (Hazel) Seed Oil
Corylus Americana (Hazel) Seed Oil
Corylus Americana (Hazel) Seed Oil - Giải thích thành phần
Corylus Americana (Hazel) Seed Oil
1. Corylus Americana (Hazel) Seed Oil là gì?
Corylus Americana (Hazel) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Hazel (Corylus Americana), một loại cây bản địa của Bắc Mỹ. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ.
2. Công dụng của Corylus Americana (Hazel) Seed Oil
Corylus Americana (Hazel) Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Hazel Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và bong tróc.
- Chống oxy hóa: Dầu Hazel Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Giảm sưng: Dầu Hazel Seed Oil có tính chất chống viêm và giảm sưng, giúp làm giảm các dấu hiệu của mụn và tình trạng da sưng đỏ.
- Làm dịu da: Dầu Hazel Seed Oil có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng trên da, giúp giảm tình trạng da mẩn đỏ và ngứa.
- Tăng cường đàn hồi da: Dầu Hazel Seed Oil cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sạch da: Dầu Hazel Seed Oil có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách hiệu quả.
Tóm lại, Corylus Americana (Hazel) Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp dưỡng ẩm, chống oxy hóa, giảm sưng, làm dịu da, tăng cường đàn hồi và làm sạch da.
3. Cách dùng Corylus Americana (Hazel) Seed Oil
Corylus Americana (Hazel) Seed Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây Hazel. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Corylus Americana (Hazel) Seed Oil:
- Dưỡng da: Dầu Hazel Seed Oil có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng dầu Hazel Seed Oil như một loại kem dưỡng da hoặc như một loại tinh dầu dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng cho đến khi dầu thấm hết vào da.
- Dưỡng tóc: Dầu Hazel Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Nó giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và óng ả. Bạn có thể sử dụng dầu Hazel Seed Oil như một loại dầu xả hoặc như một loại tinh dầu dưỡng tóc. Để sử dụng, bạn chỉ cần thoa một lượng nhỏ dầu lên tóc và massage nhẹ nhàng cho đến khi dầu thấm đều vào tóc.
- Làm sạch da: Dầu Hazel Seed Oil cũng có khả năng làm sạch da. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, đồng thời giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da. Bạn có thể sử dụng dầu Hazel Seed Oil như một loại tẩy trang hoặc như một loại sữa rửa mặt. Để sử dụng, bạn chỉ cần thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng cho đến khi dầu thấm đều vào da, sau đó rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng dầu Hazel Seed Oil trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng dầu Hazel Seed Oil trên da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng dầu Hazel Seed Oil, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng dầu Hazel Seed Oil.
- Tránh để dầu Hazel Seed Oil tiếp xúc với mắt. Nếu dầu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Bảo quản dầu Hazel Seed Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of hazelnut (Corylus avellana L.) kernel oil from Turkey." by G. Özkan, M. Koyuncu, and M. Topuz. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 85, no. 10, 2008, pp. 917-924.
2. "Fatty acid composition and oxidative stability of hazelnut (Corylus avellana L.) oil." by M. Özcan and M. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5767-5772.
3. "Chemical composition and antioxidant activity of hazelnut (Corylus avellana L.) oil." by E. Özcan and M. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 4, 2017, pp. 1022-1029.
Kết quả phân tích thành phần



Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | ![]() |