Docosahexaenoic Acid

Dữ liệu của chúng tôi có 34 sản phẩm chứa thành phần Docosahexaenoic Acid

Docosahexaenoic Acid - Giải thích thành phần

Docosahexaenoic Acid

Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Docosahexaenoic Acid là gì?

Docosahexaenoic Acid (DHA) là một loại axit béo omega-3 có nguồn gốc từ các loài cá như cá hồi, cá thu, cá mòi, cá ngừ, và cá trích. DHA là một trong những chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển và hoạt động của não, mắt và tim mạch. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.

2. Công dụng của Docosahexaenoic Acid

DHA có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa. Ngoài ra, DHA còn giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm tình trạng rụng tóc và tăng cường độ bóng cho tóc.
Tuy nhiên, để có được lợi ích tối đa từ DHA, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa DHA được sản xuất từ nguồn gốc đáng tin cậy và được kiểm soát chất lượng. Ngoài ra, bạn cũng nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa DHA với chế độ ăn uống lành mạnh và chăm sóc da và tóc đầy đủ để đạt được kết quả tốt nhất.

3. Cách dùng Docosahexaenoic Acid

Docosahexaenoic Acid (DHA) là một loại axit béo omega-3 được tìm thấy trong cá và các loại thực phẩm khác. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: DHA thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để tăng cường độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa DHA như kem dưỡng da, serum hoặc toner. Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: DHA cũng có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe của tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng khô và gãy rụng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa DHA như dầu gội, dầu xả hoặc tinh dầu.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc móng: DHA cũng có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe của móng. Nó giúp móng khỏe mạnh và chống lại tình trạng khô và vỡ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa DHA như dầu dưỡng móng hoặc sơn móng.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều DHA có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy. Hãy tuân thủ liều lượng được chỉ định trên sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa DHA, hãy kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: DHA có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa DHA tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo sức khỏe và hiệu quả của sản phẩm, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chất lượng: Hãy tìm sản phẩm chứa DHA từ các nhà sản xuất uy tín và chất lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. Docosahexaenoic acid and cognitive function in aging: a systematic review. PLoS One. 2015;10(3):e0118202. doi: 10.1371/journal.pone.0118202.
2. Docosahexaenoic acid and cardiovascular disease: a review. J Am Coll Nutr. 2012;31(1):1-13. doi: 10.1080/07315724.2012.10720015.
3. Docosahexaenoic acid and Alzheimer's disease: a review. J Alzheimers Dis. 2010;21(1):229-246. doi: 10.3233/JAD-2010-100303.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)