- Trang chủ
- Thành phần
- Chi tiết thành phần
- Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root
Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root
Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root - Giải thích thành phần
Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root
1. Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root là gì?
Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root là một loại chiết xuất từ rễ cây Konjac, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Konjac là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Đông Nam Á, được trồng chủ yếu ở Nhật Bản và Trung Quốc. Rễ của cây Konjac chứa một loại chất gelatinous có tên là glucomannan, được biết đến với khả năng giữ nước và làm mềm da.
Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root là một dạng của glucomannan được xử lý bằng phương pháp hydrolysis, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu và hấp thụ của da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
2. Công dụng của Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root
Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root có khả năng giữ nước và làm mềm da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Làm mềm và làm dịu da: Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khó chịu trên da.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu và hấp thụ của da: Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root giúp tăng cường khả năng thẩm thấu và hấp thụ của da, giúp các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da thẩm thấu và hoạt động tốt hơn trên da.
- Giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn: Khi được sử dụng đều đặn, Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root có thể giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Trên thị trường hiện nay, Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất và mặt nạ.
3. Cách dùng Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root
- Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root (HA) là một loại chiết xuất từ củ konjac, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Để sử dụng HA, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, ...
- Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất.
- Thường thì, HA được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn muốn sử dụng HA dưới dạng tinh chất đơn thuần, bạn có thể mua HA tinh khiết và pha loãng với nước hoặc dung dịch tinh chất khác để sử dụng.
- Tuy nhiên, trước khi sử dụng HA đơn thuần, bạn nên tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và liều lượng phù hợp để tránh gây hại cho da và tóc.
Lưu ý:
- HA là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da và tóc nào khác, bạn nên thực hiện một thử nghiệm nhạy cảm trước khi sử dụng sản phẩm chứa HA.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sử dụng HA đơn thuần, bạn nên pha loãng với nước hoặc dung dịch tinh chất khác để tránh gây kích ứng cho da và tóc.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa HA, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để tránh sử dụng quá liều hoặc sử dụng sai cách.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa HA và gặp phải bất kỳ phản ứng không mong muốn nào, như kích ứng, đỏ da, ngứa, ... bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 18, 2017, pp. 3731-3740.
2. "Effect of Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root on Blood Glucose and Lipid Levels in Diabetic Rats." Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 1, 2017, pp. 27-33.
3. "Hydrolyzed Amorphophallus Konjac Root: A Potential Prebiotic for Gut Health." Journal of Functional Foods, vol. 38, 2017, pp. 663-670.
Kết quả phân tích thành phần



Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
- | - | (Chất giữ ẩm) | |