Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein

Dữ liệu của chúng tôi có 32 sản phẩm chứa thành phần Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein

Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein - Giải thích thành phần

Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein

Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc

1. Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein là gì?

Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách thủy phân protein đậu nành và sau đó được chức năng hóa bằng cách thêm các nhóm hydroxypropyl và lauryl dimonium.

2. Công dụng của Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein

Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Chất này có khả năng thẩm thấu vào tóc và giúp giữ ẩm cho tóc, làm cho chúng mềm mượt hơn.
- Cải thiện độ bóng và độ dày của tóc: Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp tăng độ bóng và độ dày của tóc.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chất này cũng có khả năng thẩm thấu vào da và giúp giữ ẩm cho da, làm cho da mềm mại hơn.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường khả năng bảo vệ của da: Chất này có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein là một chất hoạt động bề mặt có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm cải thiện độ bóng và độ dày của tóc, làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc và da, cải thiện độ đàn hồi của da và tăng cường khả năng bảo vệ của da.

3. Cách dùng Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein

Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và tăng cường độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là cách sử dụng Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem dưỡng tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường, sau khi đã rửa sạch tóc, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc. Massage nhẹ nhàng và để sản phẩm thấm vào tóc trong khoảng 2-3 phút trước khi xả sạch bằng nước.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm hoặc xà phòng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da. Massage nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Sản phẩm chứa Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein: A Novel Hair Conditioning Agent." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 6, 2016, pp. 38-44.
2. "Evaluation of the Conditioning Properties of Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-11.
3. "Formulation and Evaluation of a Hair Conditioner Containing Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Soy Protein." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, 2017, pp. 142-148.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)