Magnesium Trisilicate

Dữ liệu của chúng tôi có 5 sản phẩm chứa thành phần Magnesium Trisilicate

Magnesium Trisilicate - Giải thích thành phần

Magnesium Trisilicate

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt

1. Magnesium Trisilicate là gì?

Magnesium Trisilicate là một hợp chất khoáng vô cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được tạo thành từ việc kết hợp magnesium, silicat và oxy.

2. Công dụng của Magnesium Trisilicate

Magnesium Trisilicate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm mịn da: Magnesium Trisilicate có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm mềm và làm mịn da.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Magnesium Trisilicate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và viêm da.
- Tạo độ bóng và mịn cho da: Magnesium Trisilicate được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tạo độ bóng và mịn cho da.
- Làm sạch da: Magnesium Trisilicate có khả năng hấp thụ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp làm sạch da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Magnesium Trisilicate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.

3. Cách dùng Magnesium Trisilicate

Magnesium Trisilicate là một loại khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để hấp thụ dầu và làm sạch da. Dưới đây là các cách dùng Magnesium Trisilicate trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn Magnesium Trisilicate với nước để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và để khô trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp hấp thụ dầu và làm sạch da.
- Làm kem dưỡng: Thêm Magnesium Trisilicate vào kem dưỡng da để giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn trên da.
- Làm phấn phủ: Trộn Magnesium Trisilicate với bột phấn để tạo ra một loại phấn phủ giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn trên da.
- Làm sữa tắm: Thêm Magnesium Trisilicate vào sữa tắm để giúp hấp thụ dầu và làm sạch da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng quá nhiều Magnesium Trisilicate, vì nó có thể làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Magnesium Trisilicate: A Review of its Properties and Applications" by J. R. Jones, published in the Journal of Pharmaceutical Sciences.
2. "Magnesium Trisilicate: A Comprehensive Review of its Chemistry, Properties, and Applications" by A. K. Gupta and R. K. Sharma, published in the Journal of Chemical Education.
3. "Magnesium Trisilicate: A Versatile Material for Industrial and Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, published in the Journal of Materials Science and Engineering.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt)