Methyl Cinnamate

Dữ liệu của chúng tôi có 1 sản phẩm chứa thành phần Methyl Cinnamate

Methyl Cinnamate - Giải thích thành phần

Methyl Cinnamate

Chức năng: Chất hấp thụ UV

1. Methyl Cinnamate là gì?

Methyl Cinnamate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H10O2. Nó là một este của axit cinnamic và metanol. Methyl Cinnamate có mùi thơm giống như vani và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và hương liệu.

2. Công dụng của Methyl Cinnamate

Methyl Cinnamate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và nước hoa. Nó có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề da khác. Ngoài ra, Methyl Cinnamate còn có khả năng làm dịu da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Nó cũng được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm mỹ phẩm và hương liệu. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Methyl Cinnamate, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Methyl Cinnamate

Methyl Cinnamate là một hợp chất tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất tạo mùi thơm tự nhiên và có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tuy nhiên, việc sử dụng Methyl Cinnamate cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Sử dụng Methyl Cinnamate trong các sản phẩm làm đẹp với nồng độ thấp, không quá 0,1% để tránh gây kích ứng da và tác hại đến sức khỏe.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Methyl Cinnamate dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Methyl Cinnamate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Methyl Cinnamate trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm chứa Methyl Cinnamate và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Methyl Cinnamate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết chính xác nồng độ và cách sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Methyl cinnamate: a review of its occurrence, synthesis, and applications." by R. A. Morton and J. L. R. Williams. Journal of Essential Oil Research, vol. 9, no. 1, 1997, pp. 77-89.
2. "Methyl cinnamate: a natural product with diverse biological activities." by S. K. Singh, A. K. Pandey, and S. K. Singh. Natural Product Communications, vol. 10, no. 9, 2015, pp. 1635-1640.
3. "Methyl cinnamate: a versatile flavor and fragrance compound." by F. J. Schabacker and M. J. Roudabush. Perfumer & Flavorist, vol. 38, no. 7, 2013, pp. 36-44.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Methyl Cinnamate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất hấp thụ UV)
Chống nắng
Các sản phẩm chứa Methyl Cinnamate