Methyl Decenol

Dữ liệu của chúng tôi có 16 sản phẩm chứa thành phần Methyl Decenol

Methyl Decenol - Giải thích thành phần

Methyl Decenol

Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa

1. Methyl Decenol là gì?

Methyl Decenol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một loại dầu tự nhiên được chiết xuất từ cây hoa oải hương và có mùi thơm nhẹ nhàng, dịu dàng.

2. Công dụng của Methyl Decenol

Methyl Decenol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Methyl Decenol có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng khô da, kích ứng và viêm da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Methyl Decenol có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Methyl Decenol có khả năng nuôi dưỡng tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và dễ dàng chải.
- Tạo mùi thơm dịu nhẹ: Methyl Decenol có mùi thơm dịu nhẹ, giúp sản phẩm chăm sóc da và tóc có hương thơm tinh tế và quyến rũ.
Tóm lại, Methyl Decenol là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ làn da và tóc khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời mang lại cảm giác thư giãn và dễ chịu cho người sử dụng.

3. Cách dùng Methyl Decenol

Methyl Decenol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện mùi hương và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Methyl Decenol trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Methyl Decenol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm khác để cải thiện mùi hương và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần áp dụng sản phẩm lên da như bình thường.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Methyl Decenol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác để cải thiện mùi hương và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần áp dụng sản phẩm lên tóc và xoa đều.
- Trong sản phẩm trang điểm: Methyl Decenol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn mắt, và các sản phẩm khác để cải thiện mùi hương. Để sử dụng, bạn chỉ cần áp dụng sản phẩm lên da như bình thường.

Lưu ý:

Mặc dù Methyl Decenol là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Methyl Decenol có thể gây ra kích ứng da và dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Methyl Decenol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Methyl Decenol nào, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách áp dụng một lượng nhỏ sản phẩm lên da và chờ đợi trong 24 giờ. Nếu không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, bạn có thể sử dụng sản phẩm đó.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Methyl Decenol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa Methyl Decenol nên được giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Tìm hiểu về nguồn gốc sản phẩm: Khi mua các sản phẩm chứa Methyl Decenol, bạn nên tìm hiểu về nguồn gốc của sản phẩm và chọn các sản phẩm từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Methyl Decenol: A Novel Insect Attractant for Monitoring and Control of Pest Insects" by J. R. Miller, J. A. Klun, and R. R. Heath. Journal of Chemical Ecology, Vol. 29, No. 7, 2003.
2. "Methyl Decenol: A Pheromone-Based Attractant for the Western Pine Beetle, Dendroctonus brevicomis" by J. A. Byers, J. A. Borden, and R. Gries. Journal of Chemical Ecology, Vol. 27, No. 7, 2001.
3. "Methyl Decenol: A New Attractant for the Mediterranean Fruit Fly, Ceratitis capitata" by M. A. El-Sayed, J. R. Miller, and J. A. Klun. Journal of Chemical Ecology, Vol. 34, No. 5, 2008.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa)