Peat Water

Dữ liệu của chúng tôi có 39 sản phẩm chứa thành phần Peat Water

Peat Water - Giải thích thành phần

Peat Water

Chức năng: Dưỡng da

1. Peat Water là gì?

Peat Water là nước được chiết xuất từ đất sét phù sa, có chứa nhiều khoáng chất và acid humic. Đây là một loại nước tự nhiên có tác dụng làm sạch da, cân bằng độ pH và cung cấp độ ẩm cho da.

2. Công dụng của Peat Water

- Làm sạch da: Peat Water có khả năng loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và dầu thừa trên da, giúp da sạch sẽ và thông thoáng hơn.
- Cân bằng độ pH: Peat Water có độ pH trung tính, giúp cân bằng độ pH trên da, giảm thiểu tình trạng da khô, da nhạy cảm và mẩn đỏ.
- Cung cấp độ ẩm: Peat Water có khả năng giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Peat Water có chứa nhiều khoáng chất và acid humic, giúp tăng cường sức đề kháng của da, giảm thiểu tình trạng viêm nhiễm và kích ứng trên da.
- Giảm thiểu tình trạng lão hóa da: Peat Water có khả năng chống oxy hóa, giúp giảm thiểu tình trạng lão hóa da, giúp da trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tóm lại, Peat Water là một loại nước tự nhiên có nhiều tác dụng tốt cho làn da, giúp làm sạch, cân bằng độ pH, cung cấp độ ẩm, tăng cường sức đề kháng và giảm thiểu tình trạng lão hóa da.

3. Cách dùng Peat Water

- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Lấy một lượng Peat Water vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để Peat Water thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Để Peat Water trên da khoảng 10-15 phút.
- Bước 5: Rửa sạch lại bằng nước ấm.
- Bước 6: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý khi sử dụng Peat Water trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương.
- Không sử dụng Peat Water trên da bị kích ứng hoặc dị ứng với thành phần của sản phẩm.
- Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng Peat Water thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Peat Water: Characteristics, Treatment and Utilization" by J. A. Kiely and M. J. O'Sullivan (2012)
2. "Peatland Hydrology and Water Management" by M. S. Glaser and M. S. Gosselink (2004)
3. "Peatland Restoration and Ecosystem Services: Science, Policy and Practice" edited by A. Bonn, T. Allott, M. Evans, and H. Joosten (2016)

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da)