PEG-115M

Dữ liệu của chúng tôi có 5 sản phẩm chứa thành phần PEG-115M

PEG-115M - Giải thích thành phần

PEG-115M

Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm

1. PEG-115M là gì?

PEG-115M là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một chất làm mềm da và giữ ẩm, có khả năng hấp thụ nước và giúp da giữ độ ẩm trong thời gian dài.
PEG-115M là một loại polyethylene glycol (PEG) có khối lượng phân tử trung bình khoảng 115.000 g/mol. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp các đơn vị ethylene glycol với nhau để tạo thành một chuỗi dài của các đơn vị này.

2. Công dụng của PEG-115M

PEG-115M được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, serum và các sản phẩm khác. Công dụng chính của PEG-115M là giúp cải thiện độ ẩm của da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
Ngoài ra, PEG-115M còn có khả năng làm mềm da, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu da và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da do các sản phẩm khác gây ra.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PEG-115M có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa PEG-115M, cần thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.

3. Cách dùng PEG-115M

PEG-115M là một loại chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng PEG-115M trong làm đẹp:
- Theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa PEG-115M, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng đúng lượng: Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa PEG-115M, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác động xấu đến sức khỏe.
- Kiểm tra thành phần: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng.
- Kiểm tra nguồn gốc sản phẩm: Hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
- Tránh tiếp xúc với mắt: PEG-115M có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa PEG-115M ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.

Lưu ý:

- PEG-115M có thể gây kích ứng da: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa PEG-115M và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- PEG-115M có thể gây dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa PEG-115M.
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa PEG-115M: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa PEG-115M có thể gây kích ứng da hoặc tác động xấu đến sức khỏe.
- Không sử dụng sản phẩm quá lâu: Sử dụng sản phẩm chứa PEG-115M quá lâu có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da.
- Kiểm tra nguồn gốc sản phẩm: Hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
- Tránh tiếp xúc với mắt: PEG-115M có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa PEG-115M ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Polyethylene Glycol (PEG) 115M: A Review of Its Properties and Applications" by S. R. Kulkarni, published in the Journal of Applied Polymer Science in 2011.
2. "PEG-115M: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by M. R. Kala and S. K. Singh, published in the Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition in 2017.
3. "PEG-115M: A Novel Polyethylene Glycol with Unique Properties" by J. A. Johnson and A. J. Russell, published in the Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry in 2008.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
3
-
(Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm)